xin giúp mình nhathêm từ để viết thành câu cùng nghĩa1.Nam's mother/ need / some vegetables / a half kilo / tomato.2.Miss Thuy / wash / hair / because / go / party / tonight.3.He / not have / much time / write /friends.4.There / be / small / park / front / Linh / house.5.Our apartment / have / four room / sevenfloor.6.Tan / wash / face / and / breadfast / 7 o' clock / every morning.7.Sister/ have / bike / and / cycle / work / everyday. chọn từ khác loại :1....
Đọc tiếp
xin giúp mình nha
thêm từ để viết thành câu cùng nghĩa
1.Nam's mother/ need / some vegetables / a half kilo / tomato.
2.Miss Thuy / wash / hair / because / go / party / tonight.
3.He / not have / much time / write /friends.
4.There / be / small / park / front / Linh / house.
5.Our apartment / have / four room / sevenfloor.
6.Tan / wash / face / and / breadfast / 7 o' clock / every morning.
7.Sister/ have / bike / and / cycle / work / everyday.
chọn từ khác loại :
1. A.orange
B.lunch
C.bench
viết câu dựa vào các từ cho sẵn
1.Quang / brother / walk / movie theater / moment.
2.I / not / hungry / but / thirsty / I / like / glass/ water.
3.what / you / want / me / buy / you?
xin các bạn giúp mình nhanh lên nhá mình đang cần gấp
ai lam nhanh va dung nhat minh se tick