K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

25 tháng 12 2024

for

Do nó nghĩa là bởi vì
Mẹ mua nhiều sách vì cô ấy thích đọc sách

25 tháng 12 2024

\(Mom\) \(bought\) \(many\) \(books,\) \(for\) \(she\) \(adores\) \(reading.\)

25 tháng 12 2024

GIÚP MÌNH NHÉ

 

25 tháng 12 2024

Chọn B vì nó rơi vào âm tiết thứ 2, còn lại rơi vào âm tiết thứ 1

25 tháng 12 2024

Câu 1:

aren't ⇒ in't 

Câu 2:  The children often visit to villages and donate notebooks there

Câu 3:  C do C là công nhân mấy nghề kia là nghệ thuật

 

26 tháng 12 2024

aren't => isn't

The children often visit villages and donate notebooks to the children there

worker nha

25 tháng 12 2024

Mr Thomas is one of the most famous environmentalists in the world

25 tháng 12 2024

hi

 

25 tháng 12 2024

Trung bình điểm miệng là: (8 + 9 + 1) : 3 = 6 điểm

Trung bình điểm 15' là: (10 + 9.5 + 8 + 8) : 4 = 8.875 = 8.75 điểm

25 tháng 12 2024

vậy hết trung bình môn là bao nhiêu ạ

 

25 tháng 12 2024

1) There is a small pond **in front** of the house.
2) The Sun **rises** in the east.
3) We walk with our **feet**.
4) There are 2 baskets. Each basket has 11 apples. How many apples are there in 2 baskets?  **22**
5) Turn right at the end of the street and you will see the store.
6) Only male peacocks have these colorful tail feathers.

 

25 tháng 12 2024

1: inside

2:rised/rose(mik quên)

3:feet

4:22

5:Turn right at the end of the street and you will see the store.

6:Only male peacocks have these colorful tail feathers

25 tháng 12 2024

Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense) dùng để diễn tả một thói quen, một sự thật hiển nhiên, hoặc một hành động xảy ra thường xuyên.  Cách dùng và cấu trúc phụ thuộc vào chủ ngữ.

**I. Cấu trúc:**

* **Khẳng định:**

    * **Với động từ thường:**  Chủ ngữ + V(s/es) + tân ngữ/phụ ngữ.

        * *V(s/es)* là động từ thêm "-s" hoặc "-es" ở ngôi thứ ba số ít (he, she, it).  Động từ thêm "-es" khi tận cùng là -o, -s, -sh, -ch, -x, -z.

        * Ví dụ:
            * I **eat** rice every day. (Tôi ăn cơm mỗi ngày.)
            * He **plays** football. (Anh ấy chơi bóng đá.)
            * She **watches** TV. (Cô ấy xem TV.)
            * It **goes** fast. (Nó đi nhanh.)
            * The cat **sits** on the mat. (Con mèo ngồi trên thảm.)


    * **Với động từ to be:** Chủ ngữ + am/is/are + tân ngữ/phụ ngữ.

        * I **am** a student. (Tôi là một học sinh.)
        * He/She/It **is** tall. (Anh ấy/Cô ấy/Nó cao.)
        * We/You/They **are** happy. (Chúng tôi/Các bạn/Họ hạnh phúc.)


* **Phủ định:**

    * **Với động từ thường:** Chủ ngữ + do/does + not + V(nguyên mẫu) + tân ngữ/phụ ngữ.

        * I/You/We/They **do not** (don't) **eat** meat. (Tôi/Bạn/Chúng tôi/Họ không ăn thịt.)
        * He/She/It **does not** (doesn't) **play** the piano. (Anh ấy/Cô ấy/Nó không chơi đàn piano.)


    * **Với động từ to be:** Chủ ngữ + am/is/are + not + tân ngữ/phụ ngữ.

        * I **am not** a doctor. (Tôi không phải là bác sĩ.)
        * He/She/It **is not** (isn't)  lazy. (Anh ấy/Cô ấy/Nó không lười biếng.)
        * We/You/They **are not** (aren't)  sad. (Chúng tôi/Các bạn/Họ không buồn.)


* **Nghi vấn:**

    * **Với động từ thường:** Do/Does + chủ ngữ + V(nguyên mẫu) + tân ngữ/phụ ngữ?

        * **Do** you **like** coffee? (Bạn có thích cà phê không?)
        * **Does** she **work** here? (Cô ấy có làm việc ở đây không?)


    * **Với động từ to be:** Am/Is/Are + chủ ngữ + tân ngữ/phụ ngữ?

        * **Am** I right? (Tôi có đúng không?)
        * **Is** he a teacher? (Anh ấy có phải là giáo viên không?)
        * **Are** they students? (Họ có phải là học sinh không?)


**II.  Một số điểm cần lưu ý:**

* **Trạng từ chỉ tần suất:**  (always, usually, often, sometimes, seldom, rarely, never) thường đứng trước động từ thường nhưng sau động từ "to be".
* **Câu hỏi Yes/No:**  Câu trả lời ngắn gọn dùng trợ động từ. Ví dụ:  "Do you like pizza?" - "Yes, I do." / "No, I don't."
* **Câu hỏi Wh-question:**  Câu hỏi bắt đầu bằng từ để hỏi (what, where, when, who, why, how...)

**III. Ví dụ tổng hợp:**

* **Khẳng định:**  She sings beautifully. (Cô ấy hát rất hay.)
* **Phủ định:** They don't go to school on Sundays. (Họ không đi học vào Chủ nhật.)
* **Nghi vấn:** Does he speak English? (Anh ấy có nói tiếng Anh không?)
* **Câu hỏi Wh-question:** Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)


Hiểu rõ cấu trúc và cách dùng sẽ giúp bạn sử dụng thì hiện tại đơn một cách chính xác.  Hãy luyện tập nhiều để làm quen với cấu trúc và ghi nhớ các động từ thêm "-s" hoặc "-es".

25 tháng 12 2024

Nguyễn Gia Bảo tra lazi

25 tháng 12 2024

Bạn tham khảo ạ:

    My School

My school is a place filled with joy and knowledge, located in a peaceful neighborhood. The school building is painted in soothing colors, and it stands surrounded by lush gardens and spacious playgrounds. Every morning, as I walk through the main gate, I'm greeted by the sight of vibrant flowers and the sound of chirping birds, creating a welcoming atmosphere.

Inside, the classrooms are well-lit and equipped with modern facilities like smart boards and comfortable desks. The walls are adorned with educational posters and motivational quotes, encouraging us to learn and strive for excellence. Our library is a treasure trove of books, offering a quiet sanctuary for students who love reading and expanding their horizons.

The teachers at my school are dedicated and passionate. They not only impart knowledge but also inspire us to be better individuals. They create an engaging and supportive learning environment, making each lesson enjoyable and enriching.

Apart from academics, my school also places great emphasis on extracurricular activities. There are various clubs and societies for students to join, from music and arts to sports and science. These activities provide us with opportunities to explore our interests and develop our skills.

One of the most remarkable aspects of my school is the sense of community and friendship among students and staff. We support and respect each other, creating a harmonious environment where everyone feels valued.

In conclusion, my school is not just a place of learning, but a second home where we grow, make memories, and prepare for the future. It is a place where we are nurtured to become well-rounded individuals.

25 tháng 12 2024

bạn thi xog chưa :))

Thi ổn ko? :))

*Tôi ổn :"))) *tự nói*