K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

Từ điển Tiếng Anh 2.10 quy tắc ngữ điệu cuốn hút người đối diện Ngữ điệu (Intonation) được hiểu đơn giản là sự lên và xuống của giọng nói. Người nghe có thể hiểu nhầm hoặc hiểu sai hoàn toàn ý của người nói nếu như người nói sử dụng sai ngữ điệu.Ngữ điệu rất quan trọng đối với người nghe, vì nếu lên xuống giọng không đúng chỗ, có thể dẫn đến hiểu lầm hoặc tạo...
Đọc tiếp

Từ điển Tiếng Anh 2.

10 quy tắc ngữ điệu cuốn hút người đối diện

 

tạp chí Tiếng AnhNgữ điệu (Intonation) được hiểu đơn giản là sự lên và xuống của giọng nói. Người nghe có thể hiểu nhầm hoặc hiểu sai hoàn toàn ý của người nói nếu như người nói sử dụng sai ngữ điệu.

Ngữ điệu rất quan trọng đối với người nghe, vì nếu lên xuống giọng không đúng chỗ, có thể dẫn đến hiểu lầm hoặc tạo ra cảm giác khó chịu. Khi muốn truyền đạt cảm xúc như vui, buồn, lo lắng, sợ sệt… thì chúng ta sẽ sử dụng các ngữ điệu khác nhau

Trong tiếng Anh có hai loại ngữ điệu đó là ngữ điệu lên (the rising tune) và ngữ điệu xuống (the falling tune). Ngoài ra bạn có thể kết hợp cả hai và gọi là ngữ điệu kết hợp lên xuống (the rising — falling / the falling — rising tune).

Dưới đây là 10 quy tắc ngữ điệu cần nhớ trong tiếng Anh.

Quy tắc 1: Câu nói bình thường (câu trần thuật) thì xuống giọng cuối câu

ngu dieu trong tieng anh

Quy tắc 2: Câu hỏi WH: what, where, when, why, whose, whom, who…và How: xuống giọng ở cuối câu

Eg: what do you do for a living?

0
Từ điển Tiếng Anh nè...Maneuver /məˈnuː.vɚ/ – Manoeuvre /məˈnuː.vər/: diễn tậpMedieval /ˌmed.iˈiː.vəl/ – Mediaeval /ˌmed.iˈiː.vəl/: thuộc thời Trung CổPediatric /ˌpiːdiˈætrɪk – Paediatric /ˌpiː.diˈæt.rɪk/: nhi khoa7. Từ vựng âm -dg và -dge, -g và -guAging /ˈeɪ.dʒɪŋ/ – Ageing /ˈeɪ.dʒɪŋ/: sự lão hóaJudgment /ˈdʒʌdʒ.mənt/ – Judgement /ˈdʒʌdʒmənt/: sự phán xử, xét xử8. Từ vựng đuôi -ed vs. -tDreamed...
Đọc tiếp

Từ điển Tiếng Anh nè...

Maneuver /məˈnuː.vɚ/ – Manoeuvre /məˈnuː.vər/: diễn tập

Medieval /ˌmed.iˈiː.vəl/ – Mediaeval /ˌmed.iˈiː.vəl/: thuộc thời Trung Cổ

Pediatric /ˌpiːdiˈætrɪk – Paediatric /ˌpiː.diˈæt.rɪk/: nhi khoa

7. Từ vựng âm -dg và -dge, -g và -gu

Aging /ˈeɪ.dʒɪŋ/ – Ageing /ˈeɪ.dʒɪŋ/: sự lão hóa

Judgment /ˈdʒʌdʒ.mənt/ – Judgement /ˈdʒʌdʒmənt/: sự phán xử, xét xử

8. Từ vựng đuôi -ed vs. -t

Dreamed /drimd/ – Dreamt /dremt/: nằm mơ

Burned /bɜːnd/ – Burnt /bɜːnt/: cháy

Learned /lɜːnd/  – Learnt /lɜːnt/ : học hỏi

9. Từ vựng âm tiết -ense vs. -ence

Defense /dɪˈfens/ – Defence /dɪˈfens/: bảo vệ, chống đỡ, che chở

License /ˈlaɪ.səns/ – Licence/ˈlaɪ.səns/: cho phép, cấp phép

Offense /əˈfens/ – Offence /əˈfens/: sự tấn công, sự xúc phạm

Pretense /ˈpriːtens/ – Pretence /prɪˈtens/: giả vờ, giả đò

10. Từ vựng có nguyên âm ghép với đuôi -l

Counseling /ˈkaʊn.səl.ɪŋ / – Counselling /ˈkaʊn.səl.ɪŋ/: sự khuyên răn, chỉ bảo

Equaling /ˈiː.kwəl.ɪŋ / – Equalling /ˈiː.kwəl.ɪŋ /: bằng, cân bằng

Fueled /ˈfjuː.əd/ – Fuelled /ˈfjuː.əd/: đốt cháy, làm nóng nhiên liệu

Fueling /ˈfjuː.əl. ɪŋ/ – Fuelling/ˈfjuː.əl. ɪŋ/: cung cấp chất đốt

Modeling /ˈmɑː.dəl. ɪŋ/ – Modelling /ˈmɑː.dəl. ɪŋ/: làm mẫu, kiểu mẫu

Quarreling /ˈkwɔːr.əl.ɪŋ/ – Quarrelling /ˈkwɒr.əl.ɪŋ/: tức giận, cãi cọ, phàn nàn

Signaling /ˈsɪɡ.nəl. ɪŋ/ – Signalling /ˈsɪɡ.nəl. ɪŋ/: sự phát tín hiệu

2
16 tháng 8 2018

rảnh vãi.

16 tháng 8 2018

Thanks bạn nhiều .

16 tháng 8 2018

What' s wrong with you, Tony ?

I have a toothache

You shouldn't eat ice-cream

OK, I won't

16 tháng 8 2018

What the matter with you, tony ?

I have a toothache

[you should not eat ice cream]

[okay i will not]

hok tok

1 fingers

2 teeth

5 ear

6 toes

7 nose

Mik chỉ làm đến đó thôi. ko cũng ko sao =.=

16 tháng 8 2018

1 finger 

16 tháng 8 2018

mk lm vài câu thui tương tự bn tự lm nha

1. A hand has five fingers

2. A man has 32 teeths

~ chúc bn hok tốt nha ~

kb đi

16 tháng 8 2018

2

my name is nhung

8a

16 tháng 8 2018

1 + 1 = 2

MY NAME IS HUYỀN

CLASS 6B

18 tháng 8 2018

1A, 2B nhé

18 tháng 8 2018

1D nha bạn

16 tháng 8 2018

1.B Bread

2B

16 tháng 8 2018

1 . B . bread

2 . B . meal