Điền các từ láy dưới đây vào bảng cho thích hợp:
hấp háy, mải miết, chằm chằm, lom khom, hấp tấp, vội vã, vội vàng, trân trân, chầm chậm, chăm chú.
- Từ láy miêu tả dáng đi:
- Từ láy miêu tả cách nhìn:
- Từ láy miêu tả cách nghe:
Giúp mình gấp!!!
Từ láy miêu tả dáng đi: hấp háy, lom khom, hấp tấp, vội vã, vội vàng, chầm chậm
Từ láy miêu tả cách nhìn: mải miết, chmafw chằm, trân trân
Từ láy miêu tả cách nghe: chăm chú