chứng minh Những cải cách về văn hoá, giáo dục có nhiều tiến bộ trong cuộc cải cách của Hồ Quý Ly
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


Năm 1788, vua Lê Chiêu Thống cho người sang cầu cứu nhà Thanh với mưu đồ tiêu diệt quân Tây Sơn. Lợi dụng cơ hội này, Tôn Sỹ Nghị dẫn 29 vạn quân Thanh ồ ạt tràn qua biên giới nước ta, tiến công vào thành Thăng Long.
Quân Thanh sang xâm lược nước ta vào năm 1789
Vua Quang Trung lãnh đạo cuộc kháng chiến chông quân Thanh
Kết quả: Quân Thanh hoảng loạn, bỏ chạy về nước. Quân ta hoàn toàn dành thắng lợi.
Ý nghĩa: Đánh bại quân xâm lược của nhà Thanh, bảo vệ nền độc lập cho dân tộc.

Chiến thắng Phát xít, hay còn gọi là Chiến thắng Đồng minh trong Chiến tranh Thế giới thứ hai, mang nhiều ý nghĩa to lớn đối với nhân loại, bao gồm:
1. Giữ gìn hòa bình và an ninh thế giới:
- Chiến thắng đã chấm dứt Chiến tranh Thế giới thứ hai, cuộc chiến tranh tàn khốc nhất trong lịch sử nhân loại, gây ra hơn 60 triệu người thiệt mạng và vô số tổn thất về vật chất.
- Chiến thắng góp phần ngăn chặn sự bành trướng của chủ nghĩa phát xít, chủ nghĩa quân phiệt, bảo vệ hòa bình và an ninh thế giới.
2. Thúc đẩy tự do và dân chủ:
- Chiến thắng đã giải phóng các dân tộc khỏi ách thống trị tàn bạo của chủ nghĩa phát xít, mở đường cho sự phát triển của tự do và dân chủ trên toàn thế giới.
- Chiến thắng góp phần thúc đẩy nhân quyền và các giá trị văn minh nhân loại.
3. Tạo điều kiện cho sự phát triển kinh tế - xã hội:
- Chiến thắng đã chấm dứt chiến tranh, tạo điều kiện cho các nước trên thế giới tập trung vào việc khôi phục và phát triển kinh tế - xã hội.
- Chiến thắng thúc đẩy hợp tác quốc tế và tạo ra môi trường thuận lợi cho giao thương, đầu tư.
4. Bài học lịch sử quý giá:
- Chiến thắng Phát xít là bài học lịch sử quý giá cho nhân loại về hậu quả thảm khốc của chiến tranh và tầm quan trọng của hòa bình.
- Chiến thắng nhắc nhở chúng ta về trách nhiệm chung trong việc bảo vệ hòa bình, an ninh thế giới và xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn.
Đối với Việt Nam:
- Chiến thắng Phát xít góp phần quan trọng vào sự nghiệp giải phóng dân tộc của Việt Nam.
- Chiến thắng tạo điều kiện thuận lợi cho Cách mạng tháng Tám thành công, mở ra kỷ nguyên mới cho đất nước Việt Nam.
Nhìn chung, Chiến thắng Phát xít là một sự kiện lịch sử trọng đại có ý nghĩa to lớn đối với toàn nhân loại. Chiến thắng đã mang lại hòa bình, tự do, dân chủ và thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội trên toàn thế giới.

Việt Nam chủ trương giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông bằng biện pháp hoà bình, vì: + Hiện nay, trong bối cảnh toàn cầu hóa, xu thế liên kết và hội nhập quốc tế sâu rộng đang diễn ra, thì: giải pháp hòa bình dựa trên hệ thống pháp luật quốc tế là xu hướng chung trong việc giải quyết các tranh chấp quốc tế.
- Giải quyết tranh chấp ở biển Đông bằng biện pháp hoà bình phù hợp với bối cảnh toàn cầu hoá, xu thế liên kết và hội nhập quốc tế sâu rộng.
- Phù hợp với truyền thống yêu chuộng hoà bình của nhân dân Việt Nam.
- Phù hợp với luật pháp quốc tế.

- Cả hai cuộc cải cách đều thúc đẩy sự hoàn thiện từng bước của bộ máy nhà nước.
- Thúc đẩy sự phát triển và từng bước giữ vị thế độc tôn của Nho giáo.
- Giáo dục, khoa cử được chú trọng và có nhiều bước tiến mới.
- Cả hai cuộc cải cách đều thể hiện tinh thần dân tộc, ý thức tự lực, tự cường sâu sắc.
- Để lại nhiều bài học kinh nghiệm cho các cuộc cải cách sau đó.

- Kết quả:
+ Xây dựng được hệ thống hành chính thống nhất trên phạm vi cả nước theo hướng tinh phân cấp, phân nhiệm minh bạch, có sự ràng buộc và giám sát lẫn nhau, bảo đảm sự chỉ đạo và tập trung quyền lực của chính quyền trung ương và của nhà vua.
+ Các hoạt động kinh tế, pháp luật, quân sự, văn hoá, giáo dục đều đạt được tiến bộ hơn hẳn so với các thời trước đó.
- Ý nghĩa:
+ Thành công của cuộc cải cách đã góp phần tăng cường tính hiệu lực và hiệu quả của bộ máy quan lại, đưa chính quyền quân chủ Lê sơ đạt đến đỉnh cao của mô hình quân chủ quan liêu chuyên chế.
+ Góp phần quan trọng vào ổn định và phát triển kinh tế, văn hoá, xã hội Đại Việt thế kỉ XV.
+ Mô hình quân chủ thời Lê sơ đã trở thành khuôn mẫu của các nhà nước phong kiến ở Việt Nam từ thế kỉ XVI đến cuối thế kỉ XVIII.