Tìm a) Các từ láy âm đầu l: : lúng liếng, lập lòe, la lối, lạ lẫm, lạc lõng, lam lũ, lóng lánh, lung linh, lảnh lót, lạnh lẽo, lấm láp…ngoài những từ này
Tìm b) Các từ láy vần có âm cuối ng: lang thang, loáng thoáng, lông bông, leng keng, lúng túng, chang chang, văng vẳng, loạng choạng…ngoài nhưng từ này không
a:la lớn,la làng,la liệt,lẻ loi,lo lắng,lở loét
b:mang nặng,vương miệng
(mình viết cả từ láy âm đầu với cả từ ghép)
a.líu lo; lấp loáng; lưu luyến; lồng lộng; lòe loẹt...
b. thoảng thoảng; thung thăng; loang loáng;..