Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Vocabulary & Pronunciation SVIP
I. PRONUNCIATION
Sentence stress and rhythm
Trọng âm câu là việc nhấn mạnh vào một số từ quan trọng trong câu. Trọng âm câu đóng vai trò quan trọng giúp câu nói trở nên rõ ràng và tự nhiên, đồng thời truyền tải ý nghĩa và cảm xúc.
Sự kết hợp giữa các âm tiết được nhấn mạnh và không được nhấn mạnh tạo nên nhịp điệu cho lời nói.
Thông thường, các từ được nhấn mạnh thường là từ nội dung (content words), bao gồm:
- danh từ (e.g., career, chance, wildlife, problems)
- động từ chính (e.g., speak, apply, survive, protect)
- tính từ (e.g., beautiful, exciting, unique, dangerous)
- trạng từ (e.g., quickly, completely, almost, sometimes)
- số đếm (e.g., one, ten, fifteen)
- từ để hỏi (e.g., what, where, why)
- trợ động từ phủ định (e.g., don't, can't, aren't)
Các từ không được nhấn mạnh thường là từ chức năng (function words), bao gồm:
- mạo từ (e.g., a, an, the)
- đại từ (e.g., he, they, we)
- giới từ (e.g., in, at, on)
- trợ động từ (e.g., is, will, have, do)
- liên từ (e.g., and, but, or)
Tuy nhiên, trong một số trường hợp nhất định, các từ chức năng có thể được nhấn mạnh tùy vào mục đích của người nói như để tạo sự tương phản, làm rõ ý nghĩa, hoặc bày tỏ cảm xúc mạnh mẽ.
II. VOCABULARY
Words and phrases related to choosing a career path
Words | Pronunciation | Meaning | |
automate (v)
|
/ˈɔː.tə.meɪt/ | tự động hóa | |
adapt (v)
|
/əˈdæpt/ | thích nghi theo | |
character (n)
|
/ˈkær.ək.tər/ | tính cách, phẩm chất | |
CV (curriculum vitae) (n)
|
/kəˌrɪk.jə.ləm ˈviː.taɪ/ | sơ yếu lí lịch | |
in demand (phr.)
|
/ɪn dɪˈmɑːnd/ | có nhu cầu | |
obsolete (adj)
|
/ˌɒb.səlˈiːt/ | lỗi thời | |
passion (n)
|
/ˈpæʃ.ən/ | niềm đam mê | |
passionate (adj)
|
/ˈpæʃ.ən.ət/ | đam mê | |
position (n)
|
/pəˈzɪʃ.ən/ | vị trí việc làm | |
pursue (v)
|
/pəˈsjuː/ | theo đuổi | |
soft skills (n)
|
/ˈsɒft skɪlz/ | kĩ năng mềm | |
specialty (n)
|
/ˈspeʃ.əl.ti/ | chuyên ngành | |
tutor (n, v)
|
/ˈtʃuː.tər/ | gia sư, hướng dẫn |
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây