Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Grammar (Three-word phrasal verbs) SVIP
Three-words phrasal verbs
Ngoài các cụm động từ hai từ, còn có các cụm động từ ba từ có cấu trúc:
- động từ + trạng từ + giới từ
Ví dụ:
get along with: hòa hợp với ai
run out of: hết, cạn kiệt
- động từ + giới từ + giới từ
Ví dụ:
get on with: có mối quan hệ tốt với ai
drop in on: ghé thăm
Một số cụm động từ ba từ có ý nghĩa rõ ràng mà chúng ta có thể đoán từ nghĩa của các phần.
Ví dụ:
walk away from: rời khỏi, đi khỏi
climb out through: leo ra ngoài qua
Bên cạnh đó, nhiều cụm động từ có ý nghĩa khó đoán nếu dựa trên nghĩa của từng phần. Dưới đây là một số cụm động từ ba từ thường gặp.
Phrasal verbs | Meanings | Examples |
come up with | nghĩ ra, nảy ra ý tưởng | She came up with a brilliant solution. |
come down with | mắc bệnh, bị ốm | She came down with a cold after being out in the rain. |
cut down on | giảm bớt | She’s trying to cut down on sugar to stay healthy. |
drop out of | dừng, bỏ (học) | He dropped out of college to start his own business. |
drop in on | ghé thăm ai bất chợt | She dropped in on her cousin without calling first. |
face up to | đối mặt với | He had to face up to the fact that he had failed the exam. |
get away with | thoát tội | He got away with cheating because the teacher didn’t notice. |
get on / along with | hòa hợp với ai | Tom is friendly; he gets on well with everyone. |
get through to | liên lạc với ai | I finally got through to him on the phone. |
go in for | thích thú điều gì | He doesn’t really go in for sports. |
go on with | tiếp tục làm gì | After a short break, we went on with the meeting. |
keep up with | theo kịp, đuổi kịp | I can’t keep up with his fast pace. |
live up to | đáp ứng kỳ vọng, tiêu chuẩn | He tried his best to live up to his parents' expectations. |
look forward to | mong đợi | I’m looking forward to the school trip. |
look out for | chú ý, cảnh giác với | Look out for cars when crossing the road. |
look down on | coi thường | Don’t look down on people because of their background. |
look up to | ngưỡng mộ | Many children look up to their teachers as role models. |
make up for | đền bù, bù đắp cho | He worked extra hours to make up for his absence. |
put up with | chịu đựng | I can’t put up with the noise anymore. |
run out of | hết, cạn kiệt | We ran out of bread, so we need to buy more. |
stand up for | ủng hộ, đứng về phía | She always stands up for her friends when they’re in trouble. |
talk back to | cãi lại | It’s rude to talk back to your parents. |
think back on | nghĩ lại, hồi tưởng | She often thinks back on her childhood with fond memories. |
Lưu ý:
- Phần lớn các cụm động từ có ba từ không thể tách rời, tức là các từ trong cụm phải đi liền với nhau, và tân ngữ luôn ở ngay phía sau giới từ.
- Nếu một động từ khác được sử dụng sau một cụm động từ, thì động từ đó phải ở dạng V-ing.
Ví dụ:
I’m looking forward to hearing from you.
He got away with cheating in the exam.
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây