Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Vocabulary & Pronunciation SVIP
I. PRONUNCIATION
Linking /r/ between two vowels
Trong lời nói tự nhiên và nhanh, âm nối /r/ có thể xuất hiện khi một từ kết thúc bằng các âm /a:/, /ɔ:/, /з:/, /ǝ/, /ɪə/, /eǝ/ hoặc /ʊǝ/ và từ tiếp theo bắt đầu bằng một nguyên âm. Âm nối /r/ giúp câu nói trôi chảy và tự nhiên hơn.
Ví dụ:
here it is → /ˈhɪər‿ɪt ɪz/
law and order → /lɔːr‿ənd ˈɔːdə/
idea of it → /aɪˈdɪər‿əv ɪt/
II. VOCABULARY
Words and phrases related to the mass media
Words | Pronunciation | Meanings | |
advert (n)
|
/ˈæd.vɜːt/ | quảng cáo | |
accessible (adj)
|
/əkˈses.ə.bəl/ | dễ tiếp cận | |
bias (n)
|
/ˈbaɪ.əs/ | thành kiến, thiên vị | |
billboard (n)
|
/ˈbɪl.bɔːd/ | biển quảng cáo lớn | |
broadcast (n, v)
|
/ˈbrɔːd.kɑːst/ | (chương trình) phát sóng | |
commercial (n)
|
/kəˈmɜː.ʃəl/ | quảng cáo | |
discount (n)
|
/ˈdɪs.kaʊnt/ | sự giảm giá | |
fake news (np)
|
/feɪk njuːz/ | tin giả | |
mass media (n)
|
/mæs ˈmiː.di.ə/ | phương tiện truyền thông đại chúng | |
presence (n)
|
/ˈprez.əns/ | sức ảnh hưởng, thu hút | |
publicity (n)
|
/pʌbˈlɪs.ɪ.ti/ | sự quan tâm của công chúng, sự công khai | |
promote (v)
|
/prəˈməʊt/ | quảng bá, thúc đẩy | |
profit-making (adj)
|
/ˈprɒf.ɪt ˌmeɪ.kɪŋ/ | tạo lợi nhuận | |
reliable (adj)
|
/rɪˈlaɪ.ə.bəl/ | đáng tin cậy | |
the press (n)
|
/ðə pres/ | giới báo chí | |
update (n, v)
|
/ʌpˈdeɪt/ | cập nhật | |
viewer (n)
|
/ˈvjuː.ər/ | người xem |
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây