Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Grammar (Adverbial clauses of manner and result) SVIP
1. Giới thiệu chung
Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial clauses) là mệnh đề phụ có chức năng như một trạng từ. Có nhiều loại mệnh đề trạng ngữ khác nhau.
2. Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức (Adverbial clause of manner)
Cách dùng: Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức giải thích cách thức một việc gì đó được thực hiện.
Cấu trúc thường gặp:
- as + clause
Ví dụ: She behaves as her mother taught her. (Cô ấy cư xử như mẹ cô ấy đã dạy.)
- like + clause
Ví dụ: They treat me like I am a stranger. (Họ đối xử với tôi như thể tôi là người xa lạ.)
- as if / as though + clause
Ví dụ: He's acting as if he were my father. (Ông ấy hành động như thể ông ấy là cha tôi vậy.)
Chú ý:
- Phía sau “as if” / “as though”, chia động từ ở quá khứ đơn để diễn tả hành động mang tính giả định, trái với sự thật ở hiện tại.
- Phía sau “as if” / “as though”, động từ “to be” chia là “were” với mọi chủ ngữ.
3. Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả (Adverbial clause of result)
Cách dùng: Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả diễn tả kết quả xảy ra do hành động hoặc tình huống trong mệnh đề chính.
Cấu trúc thường gặp:
- so + adj / adv + that + clause
Ví dụ: The weather was so hot that we couldn't sleep. (Thời tiết nóng đến nỗi chúng tôi không thể ngủ được.)
- such + (a / an) + N / N phrase + that + clause
Ví dụ: They made such a mess that it took hours to clean up. (Họ đã làm lộn xộn đến nỗi phải mất hàng giờ để dọn dẹp.)
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây