Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Vi khuẩn có ích trong chế biến thực phẩm SVIP
Vi khuẩn lactic hoạt động tốt ở khoảng nhiệt độ nào sau đây?
Thành phần nào sau đây cung cấp chất dinh dưỡng cho vi khuẩn lactic?
Sau khi ủ, chúng ta nên bảo quản sữa chua ở đâu?
Sữa chua được tạo thành từ những nguyên liệu nào sau đây?
Nguyên liệu chính để tạo ra món ăn sau đây là gì?
Kéo thả các bước dưới đây theo thứ tự đúng của quá trình làm sữa chua.
- Bảo quản sữa chua trong ngăn mát tủ lạnh.
- Ủ hỗn hợp ở nhiệt độ 40 đến 50 oC trong thời gian từ 8 đến 12 giờ.
- Cho sữa chua vào sữa tươi (sữa đặc đã pha loãng), khuấy đều.
Trong quá trình làm sữa chua, thời gian ủ sữa kéo dài bao lâu?
Nguyên liệu nào dưới đây bổ sung nguồn giống (vi khuẩn lactic) cho quá trình làm sữa chua?
Loại quả nào sau đây thường không được dùng để muối chua?
Vi khuẩn lactic không được ứng dụng để chế biến thực phẩm nào sau đây?
Nhờ vi khuẩn có ích, sữa có thể được chế biến thành sản phẩm nào sau đây?
Vi khuẩn lactic có thể phát triển được ở những khoảng nhiệt độ nào sau đây?
Để muối chua rau, củ, quả thành công, chúng ta nên sử dụng loại nước nào sau đây?
Vi khuẩn lactic có vai trò gì trong chế biến rau, củ, quả?
Dưới đây là bảng thành phần có trong 100 g sữa tươi và 100 g sữa chua:
Thành phần | Sữa tươi | Sữa chua |
Chất đạm | 3,0 g | 4,0 g |
Chất béo | 3,3 g | 1,0 g |
Đường | 7,9 g | 4,8 g |
Calcium | 0,11 g | 0,17 g |
Vitamin | A, D, B2, B12 | A, D, B2, B5, B6, B12 |
Vi khuẩn có ích | Không | Có |
a) Sữa tươi giàu chất đạm hơn so với sữa chua. |
|
b) Sữa chua giàu chất béo hơn so với sữa tươi. |
|
c) Sữa chua giàu calcium và vitamin hơn so với sữa tươi. |
|
d) Sữa chua chứa vi khuẩn có lợi nên hỗ trợ tiêu hóa tốt và tăng khả năng miễn dịch cho cơ thể. |
|
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây