Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Triệu - Lớp triệu SVIP
Điền số thích hợp vào chỗ trống:
a) 200 000; ; ; 500 000;
b) ; 5 000 000; 6 000 000; ; .
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Điền vào bảng:
Đọc số |
|
năm trăm triệu |
|
sáu chục triệu |
Viết số | 400 000 000 |
|
10 000 000 |
|
Chọn cách đọc hoặc cách viết số đúng:
Đọc số | Viết số |
|
327 000 636 |
một trăm chín mươi tám triệu bảy trăm bảy mươi chín nghìn bốn trăm mười bốn |
|
Nối số với cách đọc phù hợp:
Chọn số để được câu đúng:
a) Số gồm 1 trăm triệu, 7 triệu, 1 trăm nghìn, 8 chục nghìn là :
( 107 180 000 | 17 018 000 | 107 180 )
b) Số gồm 8 triệu, 8 nghìn, 2 chục là:
( 8 820 | 8 008 020 | 800 820 )
Cho số: 340 912 576
Kéo thả các chữ số vào vị trí thích hợp:
- 4
- 3
- 0
- 1
- 2
- 7
- 9
- 5
- 6
Lớp triệu
Lớp nghìn
Lớp đơn vị
Ghi giá trị của chữ số 9 trong mỗi số ở bảng sau:
Số | Giá trị của chữ số 9 |
987 162 534 | |
89 657 352 | |
7 615 298 |
Viết số thành tổng:
890 006 000 =
- 800 000 000
- 800 000
- 90 000
- 90 000 000
- 60 000
- 6 000
8 600 009 =
- 8 000 000
- 800 000
- 6 000 000
- 600 000
- 90
- 9
a) Hãy dùng các mảnh ghép dưới đây để ghép được một số có chín chữ số, trong đó chữ số hàng chục là 0.
b) Mảnh ghép nào gồm các số thuộc lớp triệu, lớp nghìn, lớp đơn vị?
Bảng dưới đây cho biết vài số liệu về số dân và diện tích của 3 thành phố lớn:
|
TP Hà Nội |
TP Đà Nẵng |
TP Hồ Chí Minh |
Dân số năm 2021 |
8 330 627 |
1 140 891 |
9 166 301 |
Dân số năm 2022 |
8 400 180 | 1 188 471 | 9 720 269 |
Dựa vào bảng số liệu trên, hãy trả lời các câu hỏi sau:
a) Dân số Hà Nội năm 2021 là bao nhiêu người?
- 8 400 180
- 1 140 891
- 8 330 627
b) Dân số Đà Nẵng năm 2022 là bao nhiêu người?
- 1 140 891
- 1 188 471
- 9 720 269
c) 9 166 301 người là dân số của thành phố nào trong năm 2021?
- Đà Nẵng
- Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây