Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Practice 2 SVIP
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Luyện tập ngay để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Listen and match.
this
that
Câu 2 (1đ):
Listen and match.
those
these
Câu 3 (1đ):
Look and choose.
1.
2.
thosethisthatthese
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 4 (1đ):
Look and choose.
1.
2.
thosethisthatthese
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 5 (1đ):
Listen and match.
Câu 6 (1đ):
Listen and choose.
Câu 7 (1đ):
Listen and choose.
Câu 8 (1đ):
Look and choose.
Câu 9 (1đ):
Listen and choose.
Câu 10 (1đ):
Read and match.
These are
monkeys.
This is
a monkey.
Câu 11 (1đ):
Look and choose.
That's is a snake.
This is a snake.
These is a snake.
Câu 12 (1đ):
Look and choose.
Those are rhinos.
That are rhinos.
Those are rhino.
Câu 13 (1đ):
Look and choose.
That's a camels.
That's a camel.
That is camel.
Câu 14 (1đ):
Look and choose.
These are cat.
This are cats.
These are cats.
Câu 15 (1đ):
Look, find and correct one mistake.
This is a horses.
(Bạn còn 2 lựa chọn)
Câu 16 (1đ):
Look, find and correct one mistake.
These are camels and those is rhinos.
(Bạn còn 2 lựa chọn)
Câu 17 (1đ):
Look, find and correct one mistake.
Thats a hippo and this is a snake.
(Bạn còn 2 lựa chọn)
Câu 18 (1đ):
Look and write.
Wow. There are many animals. They look happy. Look. This is a . It's gray. That is a camel. are horses. They look friendly. And these are .
Câu 19 (1đ):
Unscramble the sentence.
Câu 20 (1đ):
Unscramble the sentence.
25%
Đúng rồi !
Hôm nay, bạn còn lượt làm bài tập miễn phí.
Hãy
đăng nhập
hoặc
đăng ký
và xác thực tài khoản để trải nghiệm học không giới hạn!
OLMc◯2022
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây