Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Phonics: -ed endings SVIP
Match.
Match.
Put the words into groups.
- finished
- cleaned
- played
- painted
- folded
- kicked
/t/
/ɪd/
/d/
Put the words into groups.
- needed
- loved
- walked
- listened
- started
- worked
/t/
/ɪd/
/d/
Choose the odd one out. (Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.)
Choose the odd one out. (Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.)
Choose the odd one out. (Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.)
Choose the odd one out. (Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.)
Choose the odd one out. (Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.)
Read aloud and choose.
hated
Read aloud and choose.
finished
Read aloud and choose.
played
Read aloud and choose.
started
Read aloud and choose.
cooked
Listen and choose.
Listen and choose.
Listen and choose.
Listen and choose.
Listen and choose.
Listen and complete.
I the guitar yesterday.
Listen and complete.
I some chicken soup.
Listen and complete.
Amy some flowers.
Listen and complete.
She reading a book.
Listen and complete.
We at the party.
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây