Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Bài 21. Kinh tế Liên bang Nga (phần 3) SVIP
I. CÁC NGÀNH KINH TẾ
3. Dịch vụ
a. Vai trò
- Đang ngày càng giữ vị trí quan trọng trong nền kinh tế Liên bang Nga, chiếm 56,3% trong GDP và thu hút 67,3% lực lượng lao động (năm 2020).
- Các ngành dịch vụ phát triển đa dạng theo hướng hiện đại hoá.
- Các trung tâm dịch vụ lớn như Mát-xcơ-va, Xanh Pê-téc-bua,... đồng thời là các đô thị lớn.
b. Một số ngành dịch vụ
* Thương mại
- Nội thương:
+ Hàng hoá trên thị trường phong phú, chất lượng sản phẩm tăng.
+ Giá trị buôn bán, trao đổi ngày càng lớn.
+ Hệ thống bán buôn, bán lẻ phát triển rộng khắp với nhiều hình thức.
- Ngoại thương:
+ Là một trong những nước xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá và dịch vụ lớn trên thế giới.
+ Luôn xuất siêu.
+ Các mặt hàng xuất khẩu chính: dầu mỏ, khí tự nhiên, kim loại, hoá chất, thực phẩm và gỗ.
+ Các mặt hàng nhập khẩu chính: máy móc và thiết bị, ô tô, rau quả, hàng dệt may và da giày.
+ Các đối tác thương mại chính: Trung Quốc, Ấn Độ, Hoa Kỳ, một số nước Đông Nam Á,...
* Giao thông vận tải
- Đường sắt:
+ Là một trong những nước có mạng lưới đường dài nhất thế giới với hơn 87 000 km.
+ Hệ thống tàu điện ngầm rất phát triển, nhất là ở thủ đô Mát-xcơ-va.
- Đường sông:
+ Tổng chiều dài trên 100 nghìn km.
+ Mạng lưới kênh đào nối lưu vực các sông lớn, chủ yếu trên phần nước Nga thuộc châu Âu, nhất là trên sông Von-ga.
- Đường biển:
+ Khá phát triển.
+ Các cảng lớn và quan trọng là Xanh Pê-téc-bua, Vla-đi-vô-xtốc, Ma-ga-đan,...
- Đường ống:
+ Phát triển rất mạnh.
+ Tổng chiều dài đường ống lớn thứ hai thế giới.
+ Dùng để vận chuyển dầu mỏ và khí tự nhiên không chỉ trong lãnh thổ mà còn đi đến các nước khác, nhất là các nước châu Âu.
- Đường hàng không:
+ Phát triển.
+ Năm 2020, có trên 1 200 sân bay, nhiều sân bay lớn như She-met-ye-vô, Pun-cô-vô, Khơ-ra-brô-vô, Đô-mô-đê-đô-vô,...
* Du lịch
- Tài nguyên du lịch tự nhiên và văn hoá phong phú, độc đáo, giàu bản sắc với nhiều di sản tự nhiên và văn hoá thế giới => Tạo điều kiện cho Liên bang Nga trở thành điểm đến hấp dẫn với khách du lịch.
- Năm 2019, Liên bang Nga đón 24,6 triệu khách du lịch quốc tế, doanh thu đạt 11 tỉ USD.
- Mát-xcơ-va và Xanh Pê-téc-bua là các trung tâm du lịch lớn nhất của nước Nga.
- Các địa điểm du lịch nổi tiếng như hồ Bai-can, nhà thờ chính toàn Thánh Ba-sin, Cung điện Crem-lin,...
* Tài chính ngân hàng
- Phát triển đa dạng với nhiều hoạt động như thị trường trái phiếu, chứng khoán, tín dụng,... thúc đẩy nền kinh tế phát triển.
- Các trung tâm tài chính quan trọng là Mát-xcơ-va, Xanh Pê-téc-bua,...
III. MỘT SỐ VÙNG KINH TẾ
- Liên bang Nga có 12 vùng kinh tế. Mỗi vùng có nguồn lực phát triển, các ngành kinh tế trọng điểm,... khác nhau.
- Các vùng kinh tế quan trọng của Liên bang Nga là vùng Trung ương, vùng Trung tâm đất đen, vùng U-ran và vùng Viễn Đông.
1. Vùng Trung ương
- Diện tích: 482,3 nghìn km2.
- Nằm ở trung tâm phần châu Âu của Liên bang Nga.
- Là vùng kinh tế lâu đời, phát triển nhất. Các ngành công nghiệp chủ yếu là dệt may, hoá chất và chế tạo máy.
- Các thành phố lớn: Mát-xcơ-va, Xmô-len, Tu-la,...
2. Vùng Trung tâm đất đen
- Diện tích: 167 nghìn km2.
- Là vùng tập trung dải đất đen phì nhiêu, nguồn nước dồi dào. Hoạt động kinh tế chính là nông nghiệp và các ngành công nghiệp phục vụ nông nghiệp.
- Các thành phố lớn: Vô-rô-ne-giơ, Bê-gô-rốt,...
3. Vùng U-ran
- Diện tích: 828,3 nghìn km2.
- Rất giàu khoáng sản như than đá, sắt, kim cương, vàng, đồng. Các ngành công nghiệp phát triển là khai thác khoáng sản, luyện kim, cơ khí, hoá chất, chế biến gỗ. Nông nghiệp còn hạn chế.
- Các thành phố lớn: Ê-ca-tê-rin-bua, Ma-nhi-tơ-gioóc,...
4. Vùng Viễn Đông
- Diện tích: 6 900 nghìn km2.
- Giàu tài nguyên thiên nhiên, nhất là than và rừng. Các hoạt động kinh tế chính là khai thác khoáng sản, khai thác gỗ, đóng tàu, cơ khí, khai thác và chế biến thuỷ sản.
- Các thành phố lớn: Vla-đi-vô-xtốc, Kha-ba-rốp,...
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây