Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Bài 21. Kinh tế Liên bang Nga (phần 2) SVIP
I. CÁC NGÀNH KINH TẾ
2. Công nghiệp
Đặc điểm | ||
Vai trò |
- Giữ vai trò chủ đạo trong nền kinh tế Liên bang Nga. - Năm 2020, công nghiệp và xây dựng chiếm 30% GDP và thu hút khoảng 27% lực lượng lao động. |
|
Cơ cấu ngành | Đa dạng, bao gồm nhiều ngành khác nhau. | |
Công nghiệp năng lượng |
Có vai trò quan trọng trong nền kinh tế Liên bang Nga. - Công nghiệp khai thác than, dầu mỏ và khí tự nhiên: + Năm 2020, Liên bang Nga là nhà sản xuất dầu mỏ và khí tự nhiên lớn thứ hai thế giới (sau Hoa Kỳ), tập trung chủ yếu ở vùng U-ran và Tây Xi-bia. + Đứng thứ năm thế giới về sản lượng khai thác than, chiếm 5,2% sản lượng than toàn quốc (sau Trung Quốc, Ấn Độ, In-đô-nê-xi-a và Hoa Kỳ). Các mỏ than có sản lượng khai thác cao nhất tập trung ở Xi-bia và Viễn Đông. - Công nghiệp sản xuất điện: + Cơ cấu ngành dựa trên nguồn nguyên liệu dồi dào, bao gồm thuỷ điện, nhiệt điện, điện nguyên tử, năng lượng tái tạo khác,… + Sản lượng điện ngày càng tăng, chiếm khoảng 4% sản lượng điện toàn thế giới (năm 2020) và đứng thứ tư thế giới (sau Trung Quốc, Hoa Kỳ và Ấn Độ). + Các ngành máy nhiệt điện lớn phân bố ở vùng Trung ương, U-ran và Tây Xi-bia. |
|
Công nghiệp chế tạo |
- Là động lực phát triển của nền kinh tế Nga. - Một số sản phẩm quan trọng của ngành là tàu vũ trụ, tên lửa, máy bay, tàu ngầm, tàu phá băng, ô tô, động cơ, máy công cụ, máy kéo,… |
|
Công nghiệp luyện kim
|
- Có lịch sử lâu đời, trong đó, sản xuất thép là lĩnh vực quan trọng nhất. Sản lượng thép tăng liên tục, chiếm 3,8% sản lượng thép toàn thế giới (năm 2020). - Phân bố ở các vùng Tây Xi-bia, U-ran và Trung ương. |
|
Phân bố |
Thể hiện sự chuyên môn hoá: - Các ngành khai thác, sơ chế phân bố ở miền Đông. - Miền Tây tập trung các ngành chế biến và các ngành côg nghệ cao. - Các trung tâm công nghiệp lớn tập trung ở đồng bằng Đông Âu, U-ran, Tây Xi-bia và dọc các đường giao thông quan trọng. |
BẢNG 21.2. SẢN LƯỢNG MỘT SỐ SẢN PHẨM CÔNG NGHIỆP CỦA LIÊN BANG NGA
GIAI ĐOẠN 2000 - 2020
2000 | 2011 | 2020 | |
Điện (tỉ kWh) | 878,0 | 1 055,0 | 1 085,0 |
Than (triệu tấn) | 258,0 | 336,0 | 398,0 |
Quặng sắt (triệu tấn) | 87,0 | 104,0 | 100,0 |
Thép (triệu tấn) | 59,2 | 68,1 | 73,8 |
(Nguồn: Thống kê về các nền kinh tế mới nổi năm 2021)
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây