Xìn Minh Long
Giới thiệu về bản thân
Trong cuộc sống, có những sự việc nhỏ bé nhưng lại để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng mỗi người. Đối với tôi, một trong những kỷ niệm đáng nhớ nhất chính là lần đầu tiên được tham gia lễ hội làng vào mùa xuân năm ngoái. Đó là một trải nghiệm khiến tôi không thể nào quên, là dịp để tôi hiểu rõ hơn về truyền thống văn hóa của quê hương mình.Lễ hội làng được tổ chức vào đầu xuân, khi hoa mai, hoa đào nở rộ, không khí trong lành và tươi mới. Đây là dịp để người dân trong làng cùng nhau tề tựu, tham gia các hoạt động văn hóa, thể thao và cầu cho một năm mới bình an, hạnh phúc. Lúc đó, tôi vừa bước vào tuổi mười sáu, một độ tuổi hứng khởi và háo hức với mọi thứ mới mẻ. Trước đây, tôi chỉ nghe kể về lễ hội làng qua những câu chuyện của ông bà, cha mẹ, nhưng chưa bao giờ được tham gia thực sự. Vì vậy, khi mẹ nói sẽ đưa tôi đi, tôi không giấu nổi niềm vui và sự mong đợi.Buổi sáng của ngày hội, không khí làng quê thật nhộn nhịp và sôi động. Khắp các ngõ xóm, mọi người tươi cười mặc những bộ áo dài mới, tay xách lồng đèn, nón lá, trên tay còn có những món ăn đặc sản của quê hương. Tiếng trống hội vang lên rộn rã từ xa, cùng với tiếng cười nói của trẻ nhỏ và tiếng rao của những người bán hàng rong. Mọi người tụ tập quanh sân đình, nơi sẽ diễn ra những nghi lễ truyền thống, như rước kiệu, dâng hương tế lễ và các trò chơi dân gian. Mẹ dẫn tôi vào sân đình, nơi các bậc cao niên đang tụng kinh và làm lễ cầu an cho dân làng.Một trong những khoảnh khắc khiến tôi nhớ mãi là khi chúng tôi tham gia trò chơi đu tiên – một trò chơi dân gian rất phổ biến trong các lễ hội làng. Những người tham gia sẽ leo lên cây, lấy các món quà treo trên đó. Cây đu tiên cao vút, vươn lên giữa không trung, tạo nên cảm giác vừa hồi hộp vừa thích thú. Dưới ánh nắng dịu nhẹ của buổi chiều, không khí lễ hội càng trở nên náo nhiệt và vui tươi. Những người tham gia vui vẻ, cười đùa, khích lệ nhau, khiến tôi cảm thấy một niềm tự hào và hạnh phúc khi được là một phần của cộng đồng này.Điều đặc biệt khiến tôi xúc động chính là sự gắn kết giữa các thế hệ trong lễ hội. Dù có tuổi tác khác nhau, nhưng tất cả đều hòa mình vào các hoạt động chung, thể hiện sự đoàn kết, tình yêu thương và sự trân trọng truyền thống. Những cụ già vẫn hăng say tham gia các trò chơi, những người trẻ tuổi thì giúp đỡ những người lớn tuổi, mang theo những món quà tặng cho nhau. Không khí đó không chỉ là niềm vui của một ngày hội mà còn là tình cảm, sự kết nối không thể thiếu trong cộng đồng làng xóm.Lễ hội làng không chỉ là dịp để vui chơi, mà còn là cơ hội để tôi hiểu hơn về lịch sử, văn hóa của quê hương mình. Lễ hội đã giúp tôi nhận ra rằng dù xã hội có thay đổi như thế nào, nhưng tình yêu đối với truyền thống và quê hương vẫn luôn là điều thiêng liêng, bền vững.Khi lễ hội kết thúc, tôi cảm thấy một chút tiếc nuối vì những khoảnh khắc vui vẻ đó đã trôi qua quá nhanh. Tuy nhiên, trong lòng tôi lại tràn đầy niềm tự hào và yêu mến đối với quê hương, nơi đã nuôi dưỡng tôi từ những ngày đầu tiên. Lễ hội làng, với tất cả sự náo nhiệt, vui tươi và ấm áp, là một phần không thể thiếu trong ký ức tuổi thơ của tôi. Nó là một dấu ấn sâu đậm, khiến tôi luôn nhớ về một quê hương yên bình, nơi tình người đong đầy, và là nơi tôi sẽ luôn quay về, dù có đi đâu xa.Từ lần tham gia lễ hội ấy, tôi học được rằng, trong mỗi sự kiện, dù là nhỏ bé hay lớn lao, đều chứa đựng những giá trị văn hóa, những tình cảm thiêng liêng mà mỗi người cần gìn giữ và trân trọng. Lễ hội làng đã dạy tôi về sự kết nối giữa quá khứ và hiện tại, giữa các thế hệ, và trên hết là tình yêu đối với quê hương, làng xóm thân thương.
Câu 9: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ so sánh được sử dụng trong khổ thơ thứ hai
Trong khổ thơ thứ hai, biện pháp tu từ so sánh thường được sử dụng để làm nổi bật đặc điểm của sự vật, hiện tượng. Nếu có một khổ thơ cụ thể để phân tích, ta sẽ thấy rằng biện pháp so sánh có thể làm tăng tính hình ảnh và cảm xúc cho người đọc.
Ví dụ, trong các câu thơ miêu tả tình mẹ và con, việc so sánh tình yêu của mẹ với những hình ảnh như "biển rộng" hay "mênh mông" sẽ giúp người đọc cảm nhận được sự bao la, vô tận của tình mẹ. Câu thơ “Khi con ra biển rộng / Lời ru thành mênh mông” (Xuân Quỳnh) sử dụng biện pháp so sánh, làm tăng tính trữ tình và sâu sắc của lời ru mẹ, đồng thời thể hiện sự vô bờ bến của tình thương mẹ dành cho con.
-tác dụng: làm nâng cao cảm xúc và khắc họa rõ nét tình mẫu tử, qua đó người đọc sẽ cảm nhận được sự bao la, rộng lớn của tình yêu mẹ đối với con, giống như biển cả mênh mông, vô tận.
Truyện cổ tích "Thạch Sanh" là một trong những tác phẩm đặc sắc của văn học dân gian Việt Nam, không chỉ nổi bật bởi cốt truyện hấp dẫn mà còn bởi hình ảnh nhân vật chính – Thạch Sanh, một anh hùng đại diện cho chính nghĩa, lòng dũng cảm, và phẩm hạnh cao đẹp. Qua nhân vật này, câu chuyện truyền tải những giá trị nhân văn sâu sắc, đồng thời phản ánh ước mơ về một thế giới công bằng, nơi cái thiện luôn chiến thắng cái ác.
Thạch Sanh, nhân vật trung tâm của câu chuyện, là con trai của một cặp vợ chồng nghèo, sống trong cảnh thiếu thốn. Tuy xuất thân trong gia đình nghèo khó, nhưng Thạch Sanh lại là một người có phẩm chất tuyệt vời, với sức mạnh phi thường và trí tuệ sáng suốt. Từ nhỏ, anh đã thể hiện sự khác biệt so với những người xung quanh, đặc biệt là khả năng đánh bại yêu quái, cứu giúp mọi người, dù hoàn cảnh khắc nghiệt đến đâu.
Một trong những đặc điểm nổi bật của Thạch Sanh là lòng dũng cảm. Trong suốt hành trình của mình, Thạch Sanh luôn đối mặt với những thử thách cam go và những kẻ xấu xa. Đặc biệt, trong cuộc chiến đấu với Chằn tinh và Đại Bàng, Thạch Sanh không hề nao núng, sẵn sàng đối diện với nguy hiểm để bảo vệ người dân và chiến đấu vì lẽ phải. Những chiến công này thể hiện rõ ràng sự dũng cảm và tinh thần không sợ hãi trước kẻ thù dù chúng mạnh mẽ và tàn ác.
Bên cạnh lòng dũng cảm, Thạch Sanh còn nổi bật với lòng nhân ái và sự hiền lành. Dù là một người có sức mạnh phi thường, Thạch Sanh không bao giờ lạm dụng quyền lực của mình. Anh luôn giúp đỡ những người gặp khó khăn, từ việc cứu công chúa đến việc đối xử nhân ái với những người xung quanh. Điều này cho thấy Thạch Sanh không chỉ mạnh mẽ về thể chất mà còn có một trái tim nhân hậu, luôn vì người khác mà hành động.
Ngoài ra, Thạch Sanh cũng là người con hiếu thảo, luôn yêu thương và kính trọng cha mẹ. Mặc dù mẹ của Thạch Sanh qua đời sớm, nhưng anh vẫn luôn giữ lời hứa với cha, sống một cuộc đời lương thiện và không làm nhục danh dự gia đình. Tình yêu và lòng hiếu thảo của Thạch Sanh với cha mẹ là động lực giúp anh vượt qua mọi khó khăn, thử thách trong cuộc sống.
Đặc biệt, qua hình ảnh Thạch Sanh, truyện cổ tích cũng phản ánh sự chiến thắng của cái thiện trước cái ác. Mặc dù Thạch Sanh phải đối mặt với nhiều thế lực xấu xa, từ những kẻ gian tà như tên đại bàng, vua tham lam, đến con rắn độc ác, nhưng cuối cùng, với trí tuệ và phẩm hạnh, anh luôn chiến thắng và bảo vệ được lẽ phải. Cái thiện cuối cùng sẽ chiến thắng dù có gặp bao nhiêu khó khăn, gian khổ.
Thạch Sanh không chỉ là một nhân vật anh hùng trong câu chuyện dân gian mà còn là biểu tượng của lý tưởng về sự chính trực, lòng kiên cường và đức tính nhân hậu. Nhân vật này không chỉ khiến người đọc, người nghe cảm phục về sức mạnh và tài trí của anh mà còn giúp chúng ta nhận thức được tầm quan trọng của các giá trị đạo đức trong đời sống. Thạch Sanh, qua đó, là hình mẫu lý tưởng về một người anh hùng không chỉ có tài mà còn có đức.
Tóm lại, nhân vật Thạch Sanh trong truyện cổ tích là một hình ảnh anh hùng lý tưởng, là biểu tượng của sức mạnh, lòng nhân ái, sự hiếu thảo và chiến thắng cái thiện. Câu chuyện của Thạch Sanh không chỉ mang tính giải trí mà còn chứa đựng những bài học sâu sắc về nhân cách và đạo đức, nhắc nhở chúng ta về sức mạnh của chính nghĩa và phẩm hạnh trong cuộc sống.
Câu 1.
Thể loại của văn bản trên: Văn bản trên là một bài tùy bút.
Câu 2.
Theo tác giả, điều làm nên "nghệ thuật" ăn quà của người Hà Nội chính là việc ăn đúng vào thời điểm và chọn đúng người bán hàng. Cái cách mà người Hà Nội thưởng thức từng món ăn, như chọn đúng giờ để ăn một món quà đặc trưng, là một biểu hiện của sự tinh tế và sành ăn.
Câu 3.
Câu văn “Con dao cắt, sáng như nước, và lưỡi đưa ngọt như đường phèn.” sử dụng biện pháp so sánh. Tác dụng của biện pháp này là làm tăng giá trị biểu cảm, tạo hình ảnh sắc nét về dao cắt cơm, khiến độc giả cảm nhận được sự tinh tế, sạch sẽ và ngon lành của món ăn, đồng thời giúp làm nổi bật không gian, khí cảnh của quà Hà Nội.
Câu 4.
Chủ đề của văn bản trên là tình yêu với các món quà ăn đặc trưng của Hà Nội và sự thưởng thức tinh tế, hào sảng của người Hà Nội đối với các món ăn đường phố.
Câu 5.
Cái tôi trữ tình của tác giả thể hiện qua cách miêu tả chi tiết, tỉ mỉ và sự trân trọng đối với những món quà dân gian của Hà Nội. Tác giả không chỉ mô tả các món ăn mà còn khéo léo lồng vào những cảm xúc riêng tư, tình yêu đối với từng hương vị, từng chi tiết nhỏ trong đời sống người Hà Nội, tạo nên một không gian gần gũi, ấm cúng và đầy chất thơ.
Câu 6.
Tình yêu dành cho các món quà ăn của Hà Nội thể hiện một sự gắn bó sâu sắc với quê hương. Quà Hà Nội không chỉ là món ăn, mà còn là biểu tượng của những ký ức và cảm xúc gắn liền với mảnh đất ấy. Khi yêu thích những món ăn giản dị này, người ta cũng tự nhiên yêu quý và trân trọng cái hồn cốt của nơi mình sinh ra và lớn lên. Tình cảm này khiến mỗi người có sự gắn kết với quê hương, tìm thấy sự bình yên và ấm áp từ những điều tưởng chừng rất nhỏ bé, giản dị trong đời sống hàng ngày.
o
Để giải bài toán liên quan đến 2n−12n - 1 và 6n+36n + 3, bạn cần làm rõ yêu cầu của bài toán. Tôi sẽ giả sử bạn muốn tìm giá trị của nn sao cho hai biểu thức này bằng nhau, tức là:
2n−1=6n+3.2n - 1 = 6n + 3. Bước 1: Giải phương trìnhGiải phương trình 2n−1=6n+32n - 1 = 6n + 3:
- Di chuyển các hạng tử chứa nn sang một phía và các hạng tử không chứa nn sang phía còn lại: 2n−6n=3+1.2n - 6n = 3 + 1.
- Tính toán: −4n=4.-4n = 4.
- Chia cả hai vế cho −4-4: n=4−4=−1.n = \frac{4}{-4} = -1.
Giá trị của nn là n=−1n = -1.
Chỗ không đọc dc là \(\dfrac{4}{-4}nhé\)
Để giải bài toán liên quan đến 2n−12n - 1 và 6n+36n + 3, bạn cần làm rõ yêu cầu của bài toán. Tôi sẽ giả sử bạn muốn tìm giá trị của nn sao cho hai biểu thức này bằng nhau, tức là:
2n−1=6n+3.2n - 1 = 6n + 3. Bước 1: Giải phương trìnhGiải phương trình 2n−1=6n+32n - 1 = 6n + 3:
- Di chuyển các hạng tử chứa nn sang một phía và các hạng tử không chứa nn sang phía còn lại: 2n−6n=3+1.2n - 6n = 3 + 1.
- Tính toán: −4n=4.-4n = 4.
- Chia cả hai vế cho −4-4: n=\(\dfrac{4}{-4}\)
=−1.n = \frac{4}{-4} = -1.
Giá trị của nn là n=−1n = -1.
chỗ không đọc được ý
kia là \(\dfrac{-1}{n+2}\) nhé