

MẠC THẢO VÂN
Giới thiệu về bản thân



































Điều chế biên độ (AM) là một phương pháp điều chế trong đó biên độ của sóng mang (tín hiệu cao tần) được thay đổi theo biên độ của tín hiệu thông tin (tín hiệu cần truyền).
Vì cần sử dụng điều chế biên độ trong truyền tín hiệu :
Truyền tín hiệu xa hơn
Giảm nhiễu và méo tín hiệu
Cho phép truyền đồng thời nhiều tín hiệu
Tích hợp dễ dàng các hệ thống thu phát sóng
a. Điện áp đầu ra
Vì V+ = 4V < V = 6V, nên đầu ra của Op-amp bão hòa ở -12V.
b. Nguyên lý hoạt động
• Khi V Và, đầu ra +12V.
• Khi V+ < V, đầu ra -12V. => Trong bài này, V+ < V- nên đầu ra -12V.
Vỏ tàu biển làm bằng thép tiếp xúc lâu ngày với nước biển sẽ bị ăn mòn do phản ứng hóa học giữa thép và nước biển. Để bảo vệ vỏ tàu biển khỏi bị ăn mòn, có thể thực hiện các cách sau:
1. Sơn chống ăn mòn: Sử dụng sơn chống ăn mòn chuyên dụng cho vỏ tàu biển. Sơn này sẽ tạo một lớp bảo vệ ngăn chặn nước biển tiếp xúc với thép.
2. Mạ kẽm: Mạ kẽm lên bề mặt thép của vỏ tàu biển. LAYER kẽm sẽ bị ăn mòn trước, bảo vệ thép bên dưới.
3. Sử dụng vật liệu chống ăn mòn: Sử dụng vật liệu chống ăn mòn như thép không gỉ, thép mạ kẽm, hoặc vật liệu composite để chế tạo vỏ tàu biển.
4. Thiết kế hệ thống bảo vệ cathode: Thiết kế hệ thống bảo vệ cathode để ngăn chặn ăn mòn. Hệ thống này sử dụng điện cực để tạo ra dòng điện ngược, ngăn chặn phản ứng ăn mòn.
Giải thích: Ăn mòn là quá trình phản ứng hóa học giữa kim loại và môi trường xung quanh, dẫn đến sự phá hủy kim loại. Đối với vỏ tàu biển làm bằng thép, ăn mòn xảy ra khi thép tiếp xúc với nước biển, dẫn đến sự hình thành các hợp chất sắt oxit và sắt hydroxit.
Các cách bảo vệ vỏ tàu biển trên đều nhằm ngăn chặn hoặc giảm thiểu phản ứng ăn mòn bằng cách tạo ra một lớp bảo vệ hoặc sử dụng vật liệu chống ăn mòn.
Lượng NaCl trong 1 lít nước muối bão hòa = 300 g.
Lượng NaCl đã bị điện phân = Lượng NaCl ban đầu - Lượng NaCl còn lại trong "nước muối nghèo"
= 300 g - 220 g
= 80 g.
Phương trình điện phân NaCl:
2NaCl + 2H2O → 2NaOH + Cl2 + H2
Từ phương trình trên, ta thấy rằng 2 mol NaCl sẽ tạo ra 2 mol NaOH.
Khối lượng mol của NaCl = 58,5 g/mol
Khối lượng mol của NaOH = 40 g/mol
Lượng NaOH có thể sản xuất được = (Lượng NaCl đã bị điện phân / Khối lượng mol của NaCl) x Khối lượng mol của NaOH
= (80 g / 58,5 g/mol) x 40 g/mol
= 54,7 g.
Lượng NaOH thực tế có thể sản xuất được = Lượng NaOH có thể sản xuất được x Hiệu suất
= 54,7 g x 0,8
= 43,8 g.
Vậy, với mỗi lít nước muối bão hòa ban đầu, có thể sản xuất được khoảng 43,8 gam sodium hydroxide với hiệu suất 80%.
1. AlCl3
Không có phản ứng xảy ra vì Al3+ không có tính oxy hóa mạnh hơn Fe.
2. CuSO4
Phản ứng xảy ra vì Cu2+ có tính oxy hóa mạnh hơn Fe.
3Fe + 2CuSO4 → Fe2(SO4)3 + 2Cu
3. Fe2(SO4)3
Không có phản ứng xảy ra vì Fe3+ không có tính oxy hóa mạnh hơn Fe.
4. AgNO3
Phản ứng xảy ra vì Ag+ có tính oxy hóa mạnh hơn Fe.
2Fe + 2AgNO3 → 2Fe(NO3)2 + 2Ag
5. KCl
Không có phản ứng xảy ra vì K+ không có tính oxy hóa mạnh hơn Fe.
6. Pb(NO3)2
Phản ứng xảy ra vì Pb2+ có tính oxy hóa mạnh hơn Fe.
Fe + Pb(NO3)2 → Fe(NO3)2 + Pb
- Thành phần nguyên tố của:
+ Gang: Hợp kim của Fe và C, trong đó C chiếm khoảng từ 2% - 5% về khối lượng, ngoài ra còn có một lượng nhỏ các nguyên tố khác.
+ Thép: Hợp kim của Fe và C, trong đó C chiếm dưới 2% về khối lượng, ngoài ra còn có một lượng nhỏ các nguyên tố khác.