Nguyễn Gia Huy

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Nguyễn Gia Huy
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1: Thể thơ tự do. Dấu hiệu xác định là bài thơ không có quy định về số dòng, số từ trong mỗi dòng, không có vần điệu cố định, mà tùy theo cảm xúc của tác giả.

Câu 2: Đoạn thơ bộc lộ một cảm xúc dạt dào tự hào và trân trọng sâu sắc của nhân vật trữ tình đối với mảnh đất và con người Việt Nam. Qua từng câu chữ, tác giả như muốn khắc họa lại bức tranh sinh động của đất nước đang vươn mình từ những tàn phá của chiến tranh, từng bước xây dựng lại cuộc sống. Cảm xúc ấy đầy xúc động, thể hiện niềm tin vững chắc vào sức sống mãnh liệt của dân tộc, vào những hy sinh lớn lao của bao thế hệ đi trước để đất nước hôm nay được nở hoa trong hạnh phúc và tự do.

Câu 3: Biện pháp tu từ: điệp cấu trúc 

nằm ở: "Mỗi...Đều"

tác dụng : Cấu trúc điệp "Mỗi… Đều" lặp lại giúp làm nổi bật sự tương phản giữa hình ảnh của các em bé, cô gái trong thời bình với quá khứ đau thương của chiến tranh. Dù các em bé và cô gái đang sống trong một thời hòa bình, nhưng họ lại được sinh ra và trưởng thành trong những hoàn cảnh khắc nghiệt, đầy đau thương của chiến tranh.

Sự lặp lại của cấu trúc này tạo ra một nhịp điệu mạnh mẽ, làm tăng cảm xúc cho người đọc. Câu thơ trở nên vang vọng, như những lời khẳng định mạnh mẽ về quá trình hồi sinh, tái sinh của đất nước sau chiến tranh.

Điệp cấu trúc giúp làm nổi bật sức sống bền bỉ và kiên cường của con người Việt Nam, dù phải đối diện với bao nhiêu khó khăn, đau thương, họ vẫn vươn lên, xây dựng lại cuộc sống và hiện thực hóa những ước mơ giản dị trong thời hòa bình.

Câu 4: “Vị ngọt” trong câu thơ cuối của đoạn trích có thể hiểu là vị ngọt của tự do, hào bình và chiến thắng. Đây là hương vị của những năm tháng khổ đau đã qua, là phần thưởng xứng đáng cho những hy sinh, gian khổ của cả một dân tộc. Vị ngọt ấy có được từ sự hy sinh vô bờ của những người chiến sĩ, những người dân đã cống hiến hết mình cho sự nghiệp giải phóng và bảo vệ Tổ quốc. Chính những tháng năm gian truân ấy đã hun đúc nên một dân tộc kiên cường, và từ đó, mùi vị ngọt ngào của chiến thắng đã lan tỏa khắp đất nước, ngấm vào từng mảnh đời, từ Tháng Tám vĩ đại cho đến hôm nay.

Câu 5: Từ nội dung của đoạn trích, em nghĩ rằng lòng yêu nước không chỉ là tình cảm sâu lắng và tự hào, mà là một phẩm chất thiêng liêng, cao quý, không thể thiếu trong mỗi con người Việt Nam. Lòng yêu nước là sự hòa quyện giữa quá khứ đau thương và hiện tại rạng ngời, là sự tưởng nhớ về những hy sinh vô giá của các thế hệ đi trước, đồng thời là trách nhiệm nặng nề của thế hệ hôm nay trong việc gìn giữ, bảo vệ và phát triển đất nước. Yêu nước không chỉ là lời nói suông mà phải được thể hiện qua những hành động thiết thực, qua việc đóng góp công sức vào sự nghiệp chung, để đất nước vững bước trên con đường hòa bình, tự do và thịnh vượng. Lòng yêu nước chính là ngọn lửa không bao giờ tắt, tiếp tục truyền cảm hứng cho mỗi thế hệ nối tiếp, để một ngày mai tươi sáng, đất nước ta sẽ ngày càng vươn xa.

 

Câu 1: Trong bài thơ "Đất Nước" của Bằng Việt, hình tượng đất nước được khắc họa vừa gần gũi, vừa thiêng liêng, mang đậm dấu ấn lịch sử và văn hóa dân tộc. Đất nước không chỉ là mảnh đất hình chữ S với núi non, sông biển, mà còn là nơi chứa đựng những hy sinh, gian khổ của bao thế hệ đi trước. Từ "nhịp cầu mới vươn tay kéo nhịp cầu đã sập" đến "cây nham nhở tàn tro vừa kịp nhú nhành hoa", tác giả khéo léo vẽ nên một bức tranh đất nước sau chiến tranh, vẫn mang trong mình những vết thương nhưng cũng đầy sức sống, sức hồi sinh mạnh mẽ. Hình ảnh đất nước trong bài thơ còn được gắn liền với những con người kiên cường, cần cù, những em bé tung tăng vào lớp học, những cô gái may áo cưới, tất cả đều sinh ra từ những gian khổ của chiến tranh nhưng vẫn vươn lên xây dựng tương lai tươi sáng. Qua đó, Bằng Việt khẳng định rằng đất nước là kết tinh của sự hy sinh, của những nỗ lực không ngừng nghỉ, là nơi mà quá khứ và hiện tại hòa quyện, là nguồn sức mạnh để mỗi người con đất Việt tiếp tục viết nên những trang sử mới, vươn tới những khát vọng lớn lao.

Câu 2: 

Lịch sử không chỉ là những trang sách khô khan, những bài giảng cứng nhắc mà còn là những câu chuyện sống động về những con người đã làm nên nó. Ý kiến "Chúng ta không xúc động trước những bài giảng lịch sử. Chúng ta xúc động trước những người làm nên lịch sử" là một nhận định đúng đắn và sâu sắc, phản ánh cách mà chúng ta tiếp nhận và cảm nhận về quá khứ, về những giá trị của dân tộc.

Lịch sử là tập hợp những sự kiện, những mốc son quan trọng, ghi lại những thăng trầm của một dân tộc, của một quốc gia. Tuy nhiên, nếu chỉ đọc những con số, những sự kiện lạnh lùng mà thiếu đi sự lắng đọng cảm xúc, chúng ta sẽ khó lòng cảm nhận được sự sâu sắc và ý nghĩa thực sự của nó. Lịch sử không chỉ là những dòng chữ trên sách vở mà chính là những câu chuyện về những con người đã sống, chiến đấu và hy sinh vì tổ quốc. Chính họ, những nhân vật lịch sử, đã làm nên những sự kiện, những thời khắc vàng son trong lịch sử dân tộc. Do đó, khi nhìn vào họ, chúng ta không chỉ thấy được những chiến công, những sự kiện vĩ đại mà còn cảm nhận được những khát vọng, những hi sinh, và những cảm xúc chân thực mà họ đã trải qua.

Một trong những ví dụ rõ nét về sự xúc động khi nhắc đến những con người làm nên lịch sử là khi chúng ta nhớ về những anh hùng dân tộc. Những cái tên như Trưng Trắc, Trưng Nhị, Lê Lợi, Nguyễn Huệ hay Hồ Chí Minh… không chỉ gắn liền với những chiến thắng oanh liệt mà còn là hình ảnh của những con người đầy lòng yêu nước, can đảm, sẵn sàng hy sinh tất cả vì sự nghiệp giải phóng dân tộc. Mỗi câu chuyện về những nhân vật này đều chứa đựng những bài học về sự kiên cường, lòng dũng cảm và tình yêu vô bờ bến dành cho đất nước. Khi học về những con người này, chúng ta không chỉ học về các sự kiện lịch sử mà còn cảm nhận được niềm tự hào, lòng kính trọng đối với những hy sinh của họ. Chúng ta xúc động khi nhớ đến hình ảnh của những người chiến sĩ không tiếc thân mình để bảo vệ tổ quốc, và chúng ta hiểu rằng chính họ đã làm nên những trang sử huy hoàng của dân tộc.

Ngoài những anh hùng lịch sử, chúng ta cũng không thể quên những người bình thường, những nhân vật không nổi tiếng nhưng cũng đóng góp không nhỏ vào sự nghiệp xây dựng và bảo vệ đất nước. Chúng ta xúc động khi nghĩ đến những người nông dân, công nhân, những người mẹ, người vợ, những chiến sĩ vô danh đã hy sinh một cách âm thầm nhưng vô cùng vĩ đại trong cuộc chiến tranh. Họ không phải là những người đứng trên bục cao hay vang danh trong lịch sử, nhưng những đóng góp của họ là không thể đong đếm được. Những câu chuyện về họ là minh chứng cho sự hy sinh thầm lặng và niềm tin mãnh liệt vào tương lai tốt đẹp hơn cho thế hệ mai sau.

Vì vậy, chúng ta không chỉ xúc động trước những bài giảng lịch sử vì chúng quá khô khan, trừu tượng, mà là trước những con người đã làm nên lịch sử. Họ chính là những người đem lại cho chúng ta những bài học quý giá về lòng yêu nước, về sự kiên trì vượt qua khó khăn, về sức mạnh của ý chí con người. Lịch sử không phải là một thứ gì đó xa vời, mà là một phần trong cuộc sống của chúng ta, là những giá trị được xây dựng từ bao thế hệ và tiếp nối qua những hành động thiết thực, cụ thể trong từng thời kỳ.

Cuối cùng, để thực sự hiểu và cảm nhận được lịch sử, chúng ta cần nhìn nhận lịch sử qua lăng kính của con người, của những cuộc đời đã thực sự sống và chiến đấu vì lý tưởng. Bài giảng lịch sử có thể khô khan và trừu tượng, nhưng khi chúng ta nhìn vào những con người đã làm nên lịch sử, chúng ta sẽ cảm nhận được sức mạnh và giá trị thực sự của những câu chuyện ấy. Chính vì vậy, những người làm nên lịch sử mới chính là nguồn cảm hứng bất tận, là động lực để mỗi chúng ta tiếp tục nỗ lực và cống hiến cho tương lai của đất nước.