ĐỖ THỊ MAI
Giới thiệu về bản thân
Câu 1: Văn bản trên thuộc kiểu văn bản thông tin Câu2:phương thức biểu đạt : tự sự Bài 2 câu 1
Giá trị truyền thống là những tinh hoa văn hóa được hình thành và lưu truyền qua nhiều thế hệ, là nền tảng cốt lõi tạo nên bản sắc của mỗi dân tộc. Việc gìn giữ những giá trị này không chỉ là trách nhiệm mà còn là yếu tố then chốt để duy trì sự ổn định và phát triển bền vững của xã hội. Các giá trị như lòng yêu nước, tinh thần đoàn kết, sự hiếu học, đạo lý "uống nước nhớ nguồn" không chỉ là những bài học đạo đức mà còn là động lực thúc đẩy sự tiến bộ của mỗi cá nhân và cộng đồng. Khi những giá trị truyền thống được trân trọng và phát huy, xã hội sẽ trở nên văn minh, nhân ái hơn, đồng thời tạo ra một nền tảng vững chắc để đối phó với những thách thức của thời đại. Ngược lại, nếu chúng ta thờ ơ, lãng quên những giá trị này, chúng ta sẽ đánh mất đi cội nguồn, bản sắc văn hóa, và dễ dàng bị cuốn theo những trào lưu tiêu cực, dẫn đến sự suy thoái về đạo đức và tinh thần. Vì vậy, việc gìn giữ và phát huy các giá trị truyền thống là một nhiệm vụ cấp thiết, đòi hỏi sự chung tay của toàn xã hội, từ mỗi cá nhân đến các tổ chức, đoàn thể. Câu 2
Bài thơ "Mời trầu" của Hồ Xuân Hương là một tác phẩm ngắn gọn nhưng lại chứa đựng nhiều tầng ý nghĩa sâu sắc, thể hiện rõ phong cách thơ độc đáo của bà. Bài thơ không chỉ là một lời mời trầu thông thường mà còn là một lời tỏ tình kín đáo, một khát vọng về tình yêu chân thành và bền vững.
Về nội dung, bài thơ mở đầu bằng hình ảnh "Quả cau nho nhỏ miếng trầu hôi". Đây là những hình ảnh rất đỗi quen thuộc trong đời sống văn hóa Việt Nam, đặc biệt là trong các nghi lễ và giao tiếp hàng ngày. Việc sử dụng những hình ảnh bình dị này tạo nên sự gần gũi, thân mật, đồng thời thể hiện sự chân thành của người mời. Câu thơ thứ hai "Này của Xuân Hương mới quệt rồi" vừa giới thiệu người mời, vừa khẳng định sự chu đáo, cẩn thận của bà. Từ "mới quệt rồi" cho thấy trầu vừa được chuẩn bị, còn tươi mới, thể hiện sự trân trọng đối với người được mời.
Tuy nhiên, ý nghĩa sâu xa của bài thơ không chỉ dừng lại ở việc mời trầu. Hai câu thơ cuối "Có phải duyên nhau thì thắm lại, Đừng xanh như lá, bạc như vôi" mới thực sự là điểm nhấn của bài thơ. Câu thơ "Có phải duyên nhau thì thắm lại" là một lời ước hẹn, một mong muốn về một mối tình bền chặt, thắm thiết. Từ "thắm lại" gợi lên hình ảnh màu đỏ của trầu, tượng trưng cho tình yêu nồng nàn, say đắm. Ngược lại, câu thơ "Đừng xanh như lá, bạc như vôi" lại là một lời cảnh báo, một sự lo lắng về sự phai nhạt, đổi thay của tình cảm. Màu xanh của lá và màu bạc của vôi tượng trưng cho sự nhạt nhòa, lạnh lẽo, đối lập hoàn toàn với màu đỏ thắm của trầu. Qua đó, Hồ Xuân Hương đã thể hiện một cách tinh tế nỗi sợ hãi về sự tan vỡ của tình yêu, đồng thời khẳng định khát vọng về một tình yêu chân thành, chung thủy.
Về nghệ thuật, bài thơ "Mời trầu" thể hiện rõ phong cách thơ độc đáo của Hồ Xuân Hương. Ngôn ngữ thơ bình dị, gần gũi với đời sống hàng ngày, không cầu kỳ, hoa mỹ nhưng lại rất giàu sức gợi. Việc sử dụng những hình ảnh quen thuộc như quả cau, miếng trầu, lá trầu, vôi trầu tạo nên sự chân thực, sinh động cho bài thơ. Bên cạnh đó, giọng điệu thơ vừa hóm hỉnh, vừa chân thành, thể hiện rõ cá tính mạnh mẽ, phóng khoáng của Hồ Xuân Hương. Bà không ngần ngại bày tỏ những suy nghĩ, cảm xúc của mình một cách trực tiếp, không hề e dè, ngại ngùng.
Ngoài ra, việc sử dụng các biện pháp tu từ như ẩn dụ (màu đỏ của trầu tượng trưng cho tình yêu, màu xanh của lá và màu bạc của vôi tượng trưng cho sự phai nhạt) và đối lập (thắm lại - xanh như lá, bạc như vôi) đã làm tăng thêm tính biểu cảm và sức hấp dẫn cho bài thơ. Sự kết hợp hài hòa giữa nội dung và nghệ thuật đã tạo nên một tác phẩm thơ đặc sắc, thể hiện rõ tài năng và cá tính của Hồ Xuân Hương.
Tóm lại, bài thơ "Mời trầu" không chỉ là một lời mời trầu thông thường mà còn là một lời tỏ tình kín đáo, một khát vọng về tình yêu chân thành và bền vững. Với ngôn ngữ bình dị, hình ảnh gần gũi, giọng điệu hóm hỉnh, chân thành, Hồ Xuân Hương đã tạo nên một tác phẩm thơ độc đáo, thể hiện rõ tài năng và cá tính của mình. Bài thơ không chỉ là một viên ngọc quý trong kho tàng văn học Việt Nam mà còn là một tiếng nói đầy ý nghĩa về tình yêu và hạnh phúc
+ Nội dung: những nguyên nhân giải thích lí do cho sự hình thành nếp sống thanh lịch của người Hà Nội; trích những câu thơ, ca dao, tục ngữ để làm sáng tỏ cho nội dung.
+ Hình thức: chữ in nghiêng; dấu ngoặc đơn.
Câu 1 Hoàng Thành Thăng Long
Câu 2 thể hiện sự kiêu hãnh, tự hào
câu 3
Trong từng phần, thông tin chính của văn bản đã được làm rõ qua những phương diện nội dung và hình thức:
- Phần 1: Sự hình thành văn hóa Hà Nội.
+ Nội dung: lịch sử hình thành văn hóa Hà Nội qua các triều đại lịch sử, nhà nước dân tốc; các yếu tố dẫn đến sự hình thành văn hóa Hà Nội.
Phần 2: Nếp sống thanh lịch của người Hà Nội.
+ Nội dung: những nguyên nhân giải thích lí do cho sự hình thành nếp sống thanh lịch của người Hà Nội; trích những câu thơ, ca dao, tục ngữ để làm sáng tỏ cho nội dung.
+ Hình thức: chữ in nghiêng; dấu ngoặc đơn.