Nguyễn Thị Hà Chi
Giới thiệu về bản thân
Tính từ miêu tả là loại tính từ dùng để mô tả hình dáng, màu sắc, kích thước,… về người, vật, hiện tượng nào đó. Chẳng hạn như: gorgeous (đẹp), angry (tức giận), yellow (màu vàng), kind (tốt bụng, hiền lành), fast (nhanh), great (tuyệt vời), incredible (khó tin), difficult (khó khăn), rude (thô lỗ), special (đặc biệt), young (trẻ), old (già),…
Ví dụ:
- I stood next to the tall man. (Tôi đã đứng cạnh người đàn ông cao lớn ấy)
- The monkeys were very loud. (Những con khỉ này rất ồn ào.)
Trong những câu này, các từ “tall” và “loud” là các tính từ miêu tả. Chúng đều mô tả danh từ nhằm cung cấp/ làm rõ thông tin. Từ ví dụ, bạn có thể hiểu rằng người đàn ông này có vẻ khá cao và các con khỉ tạo ra tiếng ồn lớn có thể nghe từ xa.
Thứ tự sử dụng tính từ miêu tả trong tiếng Anh bạn cần nhớCông thức:
(Opinion + Size + Quality + Age + Shape + Color + Origin + Material + Type + Purpose) + (Noun)
STT | Các loại tính từ miêu tả | Ví dụ |
1 | Opinion (Quan điểm) | gorgeous, kind, nice, terrible,… |
2 | Size (Kích thước) | big, small, long, short, tall, fat,… |
3 | Quality (Phẩm chất) | boring, shiny, important, famous,… |
4 | Age (Tuổi) | old, young,… |
5 | Shape (Hình dạng) | oval, round, square… |
6 | Colour (Màu sắc) | red, blue, green, black,… |
7 | Origin (Xuất xứ) | Japanese, American,… |
8 | Material (Chất liệu) | stone, plastic, paper,… |
9 | Type (Loại) | electric kettle, political matters,… |
10 | Purpose (Mục đích) | walking stick, riding boots,… |
Xây dựng nền tảng vững chắc, bứt phá kỹ năng cùng kho tàng: Bí quyết học tiếng Anh
130 Từ vựng về tính từ miêu tả thông dụng nhất Tính từ miêu tả con ngườiSTT | Từ vựng | Phát âm | Nghĩa của từ |
1 | thin | /θin/ | gầy |
2 | slim | /slim/ | ốm, mảnh khảnh |
3 | skinny | /’skini/ | ốm, gầy |
4 | slender | /’slendə/ | mảnh khảnh |
5 | well-built | /ˌwel ˈbɪlt/ | hình thể đẹp |
6 | muscular | /’mʌskjulə/ | nhiều cơ bắp |
7 | fat | /fæt/ | béo |
8 | overweight | /’ouvəweit/ | quá cân |
9 | obese | /ou’bi:s/ | béo phì |
10 | stocky | /’stɔki/ | chắc nịch |
11 | stout | /stout/ | hơi béo |
12 | medium built | /’mi:djəm bild/ | hình thể trung bình |
13 | fit | /fit/ | vừa vặn |
14 | well-proportioned figure | /wel prəˈpɔːʃənd ‘figə/ | cân đối |
15 | frail | /freil/ | yếu đuối, mỏng manh |
16 | plump | /plʌmp/ | tròn trĩnh, đầy đặn |
17 | tall | /tɔ:l/ | cao |
18 | tallish | /’tɔ:liʃ/ | hơi cao |
19 | short | /ʃɔ:t/ | thấp, lùn |
20 | shortish | /’ʃɔ:tiʃ/ | hơi lùn |
21 | average height | /’ævəridʤ hait/ | chiều cao trung bình |
22 | gorgeous | /ˈɡɔːdʒəs/ | đẹp |
23 | kind | /kaɪnd/ | tốt bụng, tử tế |
24 | careful | /ˈkeəfl/ | cẩn thận |
25 | charming | /ˈtʃɑːmɪŋ/ | xinh đẹp, duyên dáng |
26 | generous | /ˈdʒenərəs/ | hào phóng |
27 | humble | /ˈhʌmbl/ | khiêm tốn |
28 | courteous | /ˈkɜːtiəs/ | lịch sự |
29 | creative | /kriˈeɪtɪv/ | sáng tạo |
30 | clever | /ˈklevə(r)/ | thông minh |
31 | ambitious | /æmˈbɪʃəs/ | tham vọng |
32 | calm | /kɑːm/ | điềm tĩnh |
33 | extroverted | /ˈekstrəvɜːtɪd/ | hướng ngoại |
34 | introverted | /ˈɪntrəvɜːtɪd/ | hướng nội |
35 | open-minded | /ˌəʊpən ˈmaɪndɪd/ | phóng khoáng, cởi mở |
36 | outgoing | /ˌaʊtˈɡəʊɪŋ/ | dễ gần, thoải mái |
37 | emotional | /ɪˈməʊʃənl/ | xúc động, nhạy cảm |
38 | enthusiastic | /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/ | hăng hái, nhiệt tình |
39 | merciful | /ˈmɜːsɪfl/ | khoan dung, nhân từ |
40 | childish | /ˈtʃaɪldɪʃ/ | tính trẻ con |
STT | Từ vựng | Phát âm | Nghĩa của từ |
1 | domesticated | /ˌkəʊld ˈblʌdɪd/ | được thuần hóa |
2 | omnivorous | /ɒmˈnɪvərəs/ | ăn tạp |
3 | cold-blooded | /ˌkəʊld ˈblʌdɪd/ | máu lạnh |
4 | slimy | /ˈslaɪmi/ | trơn nhớt |
5 | fluff | /ˈflʌfi/ | mềm bông |
6 | scaly | /ˈskeɪli/ | có vảy |
7 | energetic | /ˌenəˈdʒetɪk/ | hoạt bát |
8 | tiny | /ˈtaɪni/ | nhỏ, tí hon |
9 | herbivorous | /hɜːˈbɪvərəs/ | ăn cỏ |
10 | carnivorous | /kɑːˈnɪvərəs/ | ăn thịt |
11 | dangerous | /ˈdeɪndʒərəs/ | nguy hiểm |
12 | ferocious | /fəˈrəʊʃəs/ | dữ tợn |
13 | loyal | /ˈlɔɪəl/ | trung thành |
14 | wild | /waɪld/ | hoang dã |
15 | intelligent | /ɪnˈtelɪdʒənt/ | thông minh |
16 | poisonous | /ˈpɔɪzənəs/ | có độc |
17 | aggressive | /əˈɡresɪv/ | hung dữ |
18 | cute | /kjuːt/ | dễ thương |
19 | brave | /breɪv/ | dũng cảm |
20 | crafty | /ˈkrɑːfti/ | xảo trá |
STT | Từ vựng | Phát âm | Nghĩa của từ |
1 | oval | /ˈəʊ.vəl/ | Hình ô van |
2 | round | /raʊnd/ | hình tròn |
3 | square | /skweər/ | hình vuông |
4 | sphere | /sfɪər/ | hình cầu |
5 | triangle | /ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/ | hình tam giác |
6 | rectangle | /ˈrek.tæŋ.ɡəl/ | hình chữ nhật |
7 | giant | /ˈdʒaɪ.ənt/ | khổng lồ |
8 | huge | /hjuːdʒ/ | to lớn |
9 | large | /lɑːdʒ/ | rộng, lớn |
10 | big | /bɪɡ/ | to |
11 | small | /smɔːl/ | nhỏ, bé |
12 | wide | /waɪd/ | rộng |
13 | deep | /diːp/ | sâu |
14 | high | /haɪ/ | cao |
15 | long | /lɒŋ/ | dài |
16 | short | /ʃɔːt/ | ngắn |
17 | heavy | /ˈhevi/ | nặng |
18 | light | /laɪt/ | nhẹ |
19 | bronze | /brɒnz/ | đồng |
20 | colorful | /ˈkʌləfl/ | màu sắc |
21 | gold | /ɡəʊld/ | màu vàng |
22 | silver | /ˈsɪl.vər/ | màu bạc |
23 | beige | /beɪʒ/ | màu be |
24 | orange | /ˈɒrɪndʒ/ | màu cam |
25 | green | /ɡriːn/ | màu xanh lục |
26 | red | /red/ | màu đỏ |
27 | yellow | /ˈjeləʊ/ | vàng |
28 | blue | /bluː/ | màu xanh dương |
29 | ancient | /ˈeɪn.ʃənt/ | cổ xưa |
30 | old | /əʊld/ | cũ |
31 | new | /njuː/ | mới |
32 | modern | /ˈmɒd.ən/ | hiện đại |
33 | wooden | /ˈwʊd.ən/ | gỗ |
34 | plastic | /ˈplæs.tɪk/ | nhựa |
35 | ceramic | /səˈræm.ɪk/ | đồ gốm |
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | astounding | /əˈstaʊndɪŋ/ | đáng kinh ngạc |
2 | blooming | /ˈbluːmɪŋ/ | nở hoa |
3 | breathtaking | /ˈbreθˌtekɪŋ | choáng ngợp |
4 | captivating | /ˈkæptɪˌvetɪŋ/ | say đắm lòng người |
5 | astonishing | /əˈstɑːnɪʃɪŋ/ | đáng ngạc nhiên |
6 | bucolic | /bjuːˈkɑːlɪk/ | vẻ đẹp đồng quê |
7 | crisp | /krɪsp/ | khô ráo |
8 | breezy | /ˈbriːzi/ | mát mẻ, dễ chịu |
9 | diversified | /daɪˈvɜːrsɪfaɪ/ | đa dạng |
10 | brisk | /brɪsk/ | trong lành |
11 | clean | /kliːn/ | sạch sẽ |
12 | dazzling | /ˈdæzəlɪŋ/ | chói lóa, sững sờ |
13 | flawless | /ˈflɒləs/ | đẹp không tì vết |
14 | glorious | /ˈɡlɔːriəs/ | lộng lẫy, rực rỡ |
15 | enchanting | /enˈtʃæntɪŋ/ | làm say mê |
16 | flourishing | /ˈflɜːrɪʃɪŋ/ | nhiều hoa cỏ |
17 | idyllic | /aɪˈdɪlɪk / | bình dị, đồng quê |
18 | ethereal | /əˈθɪriəl/ | Thuần khiết |
19 | heavenly | /ˈhevənli/ | đẹp như thiên đường |
20 | lush | /ˈləʃ/ | tươi tốt, xum xuê |
21 | majestic | /məˈdʒestɪk/ | kì diệu |
22 | pristine | /ˈprɪstin/ | nguyên sơ, tươi mới |
23 | pleasant | /ˈplezənt/ | dễ chịu |
24 | oppressive | /əˈpresɪv/ | ngột ngạt |
25 | sparkling | /ˈspɑːrkəlɪŋ/ | lấp lánh |
26 | incredible | /ˌɪnˈkredəbəl/ | đẹp phi thường |
27 | panoramic | /ˌpænəˈræmɪk/ | rộng rãi |
28 | superlative | /suːˈpɜːrlətɪv/ | xuất sắc |
29 | incomparable | /ˌɪnˈkɑːmpərəbəl/ | không thể so sánh được |
30 | spectacular | /spekˈtækjələr/ | khác biệt |
31 | striking | /ˈstraɪkɪŋ/ | nổi bật |
32 | indescribable | /ˌɪndəˈskraɪbəbəl/ | không thể miêu tả được |
33 | romping | /ˈrɑːmpɪŋ/ | ồn ào |
34 | towering | /ˈtaʊərɪŋ/ | cao chót vót |
35 | verdant | /ˈvɝːdənt/ | xanh tươi, tươi tốt |
Tính từ miêu tả là loại tính từ dùng để mô tả hình dáng, màu sắc, kích thước,… về người, vật, hiện tượng nào đó. Chẳng hạn như: gorgeous (đẹp), angry (tức giận), yellow (màu vàng), kind (tốt bụng, hiền lành), fast (nhanh), great (tuyệt vời), incredible (khó tin), difficult (khó khăn), rude (thô lỗ), special (đặc biệt), young (trẻ), old (già),…
Ví dụ:
- I stood next to the tall man. (Tôi đã đứng cạnh người đàn ông cao lớn ấy)
- The monkeys were very loud. (Những con khỉ này rất ồn ào.)
Trong những câu này, các từ “tall” và “loud” là các tính từ miêu tả. Chúng đều mô tả danh từ nhằm cung cấp/ làm rõ thông tin. Từ ví dụ, bạn có thể hiểu rằng người đàn ông này có vẻ khá cao và các con khỉ tạo ra tiếng ồn lớn có thể nghe từ xa.
Thứ tự sử dụng tính từ miêu tả trong tiếng Anh bạn cần nhớCông thức:
(Opinion + Size + Quality + Age + Shape + Color + Origin + Material + Type + Purpose) + (Noun)
STT | Các loại tính từ miêu tả | Ví dụ |
1 | Opinion (Quan điểm) | gorgeous, kind, nice, terrible,… |
2 | Size (Kích thước) | big, small, long, short, tall, fat,… |
3 | Quality (Phẩm chất) | boring, shiny, important, famous,… |
4 | Age (Tuổi) | old, young,… |
5 | Shape (Hình dạng) | oval, round, square… |
6 | Colour (Màu sắc) | red, blue, green, black,… |
7 | Origin (Xuất xứ) | Japanese, American,… |
8 | Material (Chất liệu) | stone, plastic, paper,… |
9 | Type (Loại) | electric kettle, political matters,… |
10 | Purpose (Mục đích) | walking stick, riding boots,… |
Xây dựng nền tảng vững chắc, bứt phá kỹ năng cùng kho tàng: Bí quyết học tiếng Anh
130 Từ vựng về tính từ miêu tả thông dụng nhất Tính từ miêu tả con ngườiSTT | Từ vựng | Phát âm | Nghĩa của từ |
1 | thin | /θin/ | gầy |
2 | slim | /slim/ | ốm, mảnh khảnh |
3 | skinny | /’skini/ | ốm, gầy |
4 | slender | /’slendə/ | mảnh khảnh |
5 | well-built | /ˌwel ˈbɪlt/ | hình thể đẹp |
6 | muscular | /’mʌskjulə/ | nhiều cơ bắp |
7 | fat | /fæt/ | béo |
8 | overweight | /’ouvəweit/ | quá cân |
9 | obese | /ou’bi:s/ | béo phì |
10 | stocky | /’stɔki/ | chắc nịch |
11 | stout | /stout/ | hơi béo |
12 | medium built | /’mi:djəm bild/ | hình thể trung bình |
13 | fit | /fit/ | vừa vặn |
14 | well-proportioned figure | /wel prəˈpɔːʃənd ‘figə/ | cân đối |
15 | frail | /freil/ | yếu đuối, mỏng manh |
16 | plump | /plʌmp/ | tròn trĩnh, đầy đặn |
17 | tall | /tɔ:l/ | cao |
18 | tallish | /’tɔ:liʃ/ | hơi cao |
19 | short | /ʃɔ:t/ | thấp, lùn |
20 | shortish | /’ʃɔ:tiʃ/ | hơi lùn |
21 | average height | /’ævəridʤ hait/ | chiều cao trung bình |
22 | gorgeous | /ˈɡɔːdʒəs/ | đẹp |
23 | kind | /kaɪnd/ | tốt bụng, tử tế |
24 | careful | /ˈkeəfl/ | cẩn thận |
25 | charming | /ˈtʃɑːmɪŋ/ | xinh đẹp, duyên dáng |
26 | generous | /ˈdʒenərəs/ | hào phóng |
27 | humble | /ˈhʌmbl/ | khiêm tốn |
28 | courteous | /ˈkɜːtiəs/ | lịch sự |
29 | creative | /kriˈeɪtɪv/ | sáng tạo |
30 | clever | /ˈklevə(r)/ | thông minh |
31 | ambitious | /æmˈbɪʃəs/ | tham vọng |
32 | calm | /kɑːm/ | điềm tĩnh |
33 | extroverted | /ˈekstrəvɜːtɪd/ | hướng ngoại |
34 | introverted | /ˈɪntrəvɜːtɪd/ | hướng nội |
35 | open-minded | /ˌəʊpən ˈmaɪndɪd/ | phóng khoáng, cởi mở |
36 | outgoing | /ˌaʊtˈɡəʊɪŋ/ | dễ gần, thoải mái |
37 | emotional | /ɪˈməʊʃənl/ | xúc động, nhạy cảm |
38 | enthusiastic | /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/ | hăng hái, nhiệt tình |
39 | merciful | /ˈmɜːsɪfl/ | khoan dung, nhân từ |
40 | childish | /ˈtʃaɪldɪʃ/ | tính trẻ con |
STT | Từ vựng | Phát âm | Nghĩa của từ |
1 | domesticated | /ˌkəʊld ˈblʌdɪd/ | được thuần hóa |
2 | omnivorous | /ɒmˈnɪvərəs/ | ăn tạp |
3 | cold-blooded | /ˌkəʊld ˈblʌdɪd/ | máu lạnh |
4 | slimy | /ˈslaɪmi/ | trơn nhớt |
5 | fluff | /ˈflʌfi/ | mềm bông |
6 | scaly | /ˈskeɪli/ | có vảy |
7 | energetic | /ˌenəˈdʒetɪk/ | hoạt bát |
8 | tiny | /ˈtaɪni/ | nhỏ, tí hon |
9 | herbivorous | /hɜːˈbɪvərəs/ | ăn cỏ |
10 | carnivorous | /kɑːˈnɪvərəs/ | ăn thịt |
11 | dangerous | /ˈdeɪndʒərəs/ | nguy hiểm |
12 | ferocious | /fəˈrəʊʃəs/ | dữ tợn |
13 | loyal | /ˈlɔɪəl/ | trung thành |
14 | wild | /waɪld/ | hoang dã |
15 | intelligent | /ɪnˈtelɪdʒənt/ | thông minh |
16 | poisonous | /ˈpɔɪzənəs/ | có độc |
17 | aggressive | /əˈɡresɪv/ | hung dữ |
18 | cute | /kjuːt/ | dễ thương |
19 | brave | /breɪv/ | dũng cảm |
20 | crafty | /ˈkrɑːfti/ | xảo trá |
STT | Từ vựng | Phát âm | Nghĩa của từ |
1 | oval | /ˈəʊ.vəl/ | Hình ô van |
2 | round | /raʊnd/ | hình tròn |
3 | square | /skweər/ | hình vuông |
4 | sphere | /sfɪər/ | hình cầu |
5 | triangle | /ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/ | hình tam giác |
6 | rectangle | /ˈrek.tæŋ.ɡəl/ | hình chữ nhật |
7 | giant | /ˈdʒaɪ.ənt/ | khổng lồ |
8 | huge | /hjuːdʒ/ | to lớn |
9 | large | /lɑːdʒ/ | rộng, lớn |
10 | big | /bɪɡ/ | to |
11 | small | /smɔːl/ | nhỏ, bé |
12 | wide | /waɪd/ | rộng |
13 | deep | /diːp/ | sâu |
14 | high | /haɪ/ | cao |
15 | long | /lɒŋ/ | dài |
16 | short | /ʃɔːt/ | ngắn |
17 | heavy | /ˈhevi/ | nặng |
18 | light | /laɪt/ | nhẹ |
19 | bronze | /brɒnz/ | đồng |
20 | colorful | /ˈkʌləfl/ | màu sắc |
21 | gold | /ɡəʊld/ | màu vàng |
22 | silver | /ˈsɪl.vər/ | màu bạc |
23 | beige | /beɪʒ/ | màu be |
24 | orange | /ˈɒrɪndʒ/ | màu cam |
25 | green | /ɡriːn/ | màu xanh lục |
26 | red | /red/ | màu đỏ |
27 | yellow | /ˈjeləʊ/ | vàng |
28 | blue | /bluː/ | màu xanh dương |
29 | ancient | /ˈeɪn.ʃənt/ | cổ xưa |
30 | old | /əʊld/ | cũ |
31 | new | /njuː/ | mới |
32 | modern | /ˈmɒd.ən/ | hiện đại |
33 | wooden | /ˈwʊd.ən/ | gỗ |
34 | plastic | /ˈplæs.tɪk/ | nhựa |
35 | ceramic | /səˈræm.ɪk/ | đồ gốm |
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | astounding | /əˈstaʊndɪŋ/ | đáng kinh ngạc |
2 | blooming | /ˈbluːmɪŋ/ | nở hoa |
3 | breathtaking | /ˈbreθˌtekɪŋ | choáng ngợp |
4 | captivating | /ˈkæptɪˌvetɪŋ/ | say đắm lòng người |
5 | astonishing | /əˈstɑːnɪʃɪŋ/ | đáng ngạc nhiên |
6 | bucolic | /bjuːˈkɑːlɪk/ | vẻ đẹp đồng quê |
7 | crisp | /krɪsp/ | khô ráo |
8 | breezy | /ˈbriːzi/ | mát mẻ, dễ chịu |
9 | diversified | /daɪˈvɜːrsɪfaɪ/ | đa dạng |
10 | brisk | /brɪsk/ | trong lành |
11 | clean | /kliːn/ | sạch sẽ |
12 | dazzling | /ˈdæzəlɪŋ/ | chói lóa, sững sờ |
13 | flawless | /ˈflɒləs/ | đẹp không tì vết |
14 | glorious | /ˈɡlɔːriəs/ | lộng lẫy, rực rỡ |
15 | enchanting | /enˈtʃæntɪŋ/ | làm say mê |
16 | flourishing | /ˈflɜːrɪʃɪŋ/ | nhiều hoa cỏ |
17 | idyllic | /aɪˈdɪlɪk / | bình dị, đồng quê |
18 | ethereal | /əˈθɪriəl/ | Thuần khiết |
19 | heavenly | /ˈhevənli/ | đẹp như thiên đường |
20 | lush | /ˈləʃ/ | tươi tốt, xum xuê |
21 | majestic | /məˈdʒestɪk/ | kì diệu |
22 | pristine | /ˈprɪstin/ | nguyên sơ, tươi mới |
23 | pleasant | /ˈplezənt/ | dễ chịu |
24 | oppressive | /əˈpresɪv/ | ngột ngạt |
25 | sparkling | /ˈspɑːrkəlɪŋ/ | lấp lánh |
26 | incredible | /ˌɪnˈkredəbəl/ | đẹp phi thường |
27 | panoramic | /ˌpænəˈræmɪk/ | rộng rãi |
28 | superlative | /suːˈpɜːrlətɪv/ | xuất sắc |
29 | incomparable | /ˌɪnˈkɑːmpərəbəl/ | không thể so sánh được |
30 | spectacular | /spekˈtækjələr/ | khác biệt |
31 | striking | /ˈstraɪkɪŋ/ | nổi bật |
32 | indescribable | /ˌɪndəˈskraɪbəbəl/ | không thể miêu tả được |
33 | romping | /ˈrɑːmpɪŋ/ | ồn ào |
34 | towering | /ˈtaʊərɪŋ/ | cao chót vót |
35 | verdant | /ˈvɝːdənt/ | xanh tươi, tươi tốt |
Tính từ miêu tả là loại tính từ dùng để mô tả hình dáng, màu sắc, kích thước,… về người, vật, hiện tượng nào đó. Chẳng hạn như: gorgeous (đẹp), angry (tức giận), yellow (màu vàng), kind (tốt bụng, hiền lành), fast (nhanh), great (tuyệt vời), incredible (khó tin), difficult (khó khăn), rude (thô lỗ), special (đặc biệt), young (trẻ), old (già),…
Ví dụ:
- I stood next to the tall man. (Tôi đã đứng cạnh người đàn ông cao lớn ấy)
- The monkeys were very loud. (Những con khỉ này rất ồn ào.)
Trong những câu này, các từ “tall” và “loud” là các tính từ miêu tả. Chúng đều mô tả danh từ nhằm cung cấp/ làm rõ thông tin. Từ ví dụ, bạn có thể hiểu rằng người đàn ông này có vẻ khá cao và các con khỉ tạo ra tiếng ồn lớn có thể nghe từ xa.
Thứ tự sử dụng tính từ miêu tả trong tiếng Anh bạn cần nhớCông thức:
(Opinion + Size + Quality + Age + Shape + Color + Origin + Material + Type + Purpose) + (Noun)
STT | Các loại tính từ miêu tả | Ví dụ |
1 | Opinion (Quan điểm) | gorgeous, kind, nice, terrible,… |
2 | Size (Kích thước) | big, small, long, short, tall, fat,… |
3 | Quality (Phẩm chất) | boring, shiny, important, famous,… |
4 | Age (Tuổi) | old, young,… |
5 | Shape (Hình dạng) | oval, round, square… |
6 | Colour (Màu sắc) | red, blue, green, black,… |
7 | Origin (Xuất xứ) | Japanese, American,… |
8 | Material (Chất liệu) | stone, plastic, paper,… |
9 | Type (Loại) | electric kettle, political matters,… |
10 | Purpose (Mục đích) | walking stick, riding boots,… |
Xây dựng nền tảng vững chắc, bứt phá kỹ năng cùng kho tàng: Bí quyết học tiếng Anh
130 Từ vựng về tính từ miêu tả thông dụng nhất Tính từ miêu tả con ngườiSTT | Từ vựng | Phát âm | Nghĩa của từ |
1 | thin | /θin/ | gầy |
2 | slim | /slim/ | ốm, mảnh khảnh |
3 | skinny | /’skini/ | ốm, gầy |
4 | slender | /’slendə/ | mảnh khảnh |
5 | well-built | /ˌwel ˈbɪlt/ | hình thể đẹp |
6 | muscular | /’mʌskjulə/ | nhiều cơ bắp |
7 | fat | /fæt/ | béo |
8 | overweight | /’ouvəweit/ | quá cân |
9 | obese | /ou’bi:s/ | béo phì |
10 | stocky | /’stɔki/ | chắc nịch |
11 | stout | /stout/ | hơi béo |
12 | medium built | /’mi:djəm bild/ | hình thể trung bình |
13 | fit | /fit/ | vừa vặn |
14 | well-proportioned figure | /wel prəˈpɔːʃənd ‘figə/ | cân đối |
15 | frail | /freil/ | yếu đuối, mỏng manh |
16 | plump | /plʌmp/ | tròn trĩnh, đầy đặn |
17 | tall | /tɔ:l/ | cao |
18 | tallish | /’tɔ:liʃ/ | hơi cao |
19 | short | /ʃɔ:t/ | thấp, lùn |
20 | shortish | /’ʃɔ:tiʃ/ | hơi lùn |
21 | average height | /’ævəridʤ hait/ | chiều cao trung bình |
22 | gorgeous | /ˈɡɔːdʒəs/ | đẹp |
23 | kind | /kaɪnd/ | tốt bụng, tử tế |
24 | careful | /ˈkeəfl/ | cẩn thận |
25 | charming | /ˈtʃɑːmɪŋ/ | xinh đẹp, duyên dáng |
26 | generous | /ˈdʒenərəs/ | hào phóng |
27 | humble | /ˈhʌmbl/ | khiêm tốn |
28 | courteous | /ˈkɜːtiəs/ | lịch sự |
29 | creative | /kriˈeɪtɪv/ | sáng tạo |
30 | clever | /ˈklevə(r)/ | thông minh |
31 | ambitious | /æmˈbɪʃəs/ | tham vọng |
32 | calm | /kɑːm/ | điềm tĩnh |
33 | extroverted | /ˈekstrəvɜːtɪd/ | hướng ngoại |
34 | introverted | /ˈɪntrəvɜːtɪd/ | hướng nội |
35 | open-minded | /ˌəʊpən ˈmaɪndɪd/ | phóng khoáng, cởi mở |
36 | outgoing | /ˌaʊtˈɡəʊɪŋ/ | dễ gần, thoải mái |
37 | emotional | /ɪˈməʊʃənl/ | xúc động, nhạy cảm |
38 | enthusiastic | /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/ | hăng hái, nhiệt tình |
39 | merciful | /ˈmɜːsɪfl/ | khoan dung, nhân từ |
40 | childish | /ˈtʃaɪldɪʃ/ | tính trẻ con |
STT | Từ vựng | Phát âm | Nghĩa của từ |
1 | domesticated | /ˌkəʊld ˈblʌdɪd/ | được thuần hóa |
2 | omnivorous | /ɒmˈnɪvərəs/ | ăn tạp |
3 | cold-blooded | /ˌkəʊld ˈblʌdɪd/ | máu lạnh |
4 | slimy | /ˈslaɪmi/ | trơn nhớt |
5 | fluff | /ˈflʌfi/ | mềm bông |
6 | scaly | /ˈskeɪli/ | có vảy |
7 | energetic | /ˌenəˈdʒetɪk/ | hoạt bát |
8 | tiny | /ˈtaɪni/ | nhỏ, tí hon |
9 | herbivorous | /hɜːˈbɪvərəs/ | ăn cỏ |
10 | carnivorous | /kɑːˈnɪvərəs/ | ăn thịt |
11 | dangerous | /ˈdeɪndʒərəs/ | nguy hiểm |
12 | ferocious | /fəˈrəʊʃəs/ | dữ tợn |
13 | loyal | /ˈlɔɪəl/ | trung thành |
14 | wild | /waɪld/ | hoang dã |
15 | intelligent | /ɪnˈtelɪdʒənt/ | thông minh |
16 | poisonous | /ˈpɔɪzənəs/ | có độc |
17 | aggressive | /əˈɡresɪv/ | hung dữ |
18 | cute | /kjuːt/ | dễ thương |
19 | brave | /breɪv/ | dũng cảm |
20 | crafty | /ˈkrɑːfti/ | xảo trá |
STT | Từ vựng | Phát âm | Nghĩa của từ |
1 | oval | /ˈəʊ.vəl/ | Hình ô van |
2 | round | /raʊnd/ | hình tròn |
3 | square | /skweər/ | hình vuông |
4 | sphere | /sfɪər/ | hình cầu |
5 | triangle | /ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/ | hình tam giác |
6 | rectangle | /ˈrek.tæŋ.ɡəl/ | hình chữ nhật |
7 | giant | /ˈdʒaɪ.ənt/ | khổng lồ |
8 | huge | /hjuːdʒ/ | to lớn |
9 | large | /lɑːdʒ/ | rộng, lớn |
10 | big | /bɪɡ/ | to |
11 | small | /smɔːl/ | nhỏ, bé |
12 | wide | /waɪd/ | rộng |
13 | deep | /diːp/ | sâu |
14 | high | /haɪ/ | cao |
15 | long | /lɒŋ/ | dài |
16 | short | /ʃɔːt/ | ngắn |
17 | heavy | /ˈhevi/ | nặng |
18 | light | /laɪt/ | nhẹ |
19 | bronze | /brɒnz/ | đồng |
20 | colorful | /ˈkʌləfl/ | màu sắc |
21 | gold | /ɡəʊld/ | màu vàng |
22 | silver | /ˈsɪl.vər/ | màu bạc |
23 | beige | /beɪʒ/ | màu be |
24 | orange | /ˈɒrɪndʒ/ | màu cam |
25 | green | /ɡriːn/ | màu xanh lục |
26 | red | /red/ | màu đỏ |
27 | yellow | /ˈjeləʊ/ | vàng |
28 | blue | /bluː/ | màu xanh dương |
29 | ancient | /ˈeɪn.ʃənt/ | cổ xưa |
30 | old | /əʊld/ | cũ |
31 | new | /njuː/ | mới |
32 | modern | /ˈmɒd.ən/ | hiện đại |
33 | wooden | /ˈwʊd.ən/ | gỗ |
34 | plastic | /ˈplæs.tɪk/ | nhựa |
35 | ceramic | /səˈræm.ɪk/ | đồ gốm |
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | astounding | /əˈstaʊndɪŋ/ | đáng kinh ngạc |
2 | blooming | /ˈbluːmɪŋ/ | nở hoa |
3 | breathtaking | /ˈbreθˌtekɪŋ | choáng ngợp |
4 | captivating | /ˈkæptɪˌvetɪŋ/ | say đắm lòng người |
5 | astonishing | /əˈstɑːnɪʃɪŋ/ | đáng ngạc nhiên |
6 | bucolic | /bjuːˈkɑːlɪk/ | vẻ đẹp đồng quê |
7 | crisp | /krɪsp/ | khô ráo |
8 | breezy | /ˈbriːzi/ | mát mẻ, dễ chịu |
9 | diversified | /daɪˈvɜːrsɪfaɪ/ | đa dạng |
10 | brisk | /brɪsk/ | trong lành |
11 | clean | /kliːn/ | sạch sẽ |
12 | dazzling | /ˈdæzəlɪŋ/ | chói lóa, sững sờ |
13 | flawless | /ˈflɒləs/ | đẹp không tì vết |
14 | glorious | /ˈɡlɔːriəs/ | lộng lẫy, rực rỡ |
15 | enchanting | /enˈtʃæntɪŋ/ | làm say mê |
16 | flourishing | /ˈflɜːrɪʃɪŋ/ | nhiều hoa cỏ |
17 | idyllic | /aɪˈdɪlɪk / | bình dị, đồng quê |
18 | ethereal | /əˈθɪriəl/ | Thuần khiết |
19 | heavenly | /ˈhevənli/ | đẹp như thiên đường |
20 | lush | /ˈləʃ/ | tươi tốt, xum xuê |
21 | majestic | /məˈdʒestɪk/ | kì diệu |
22 | pristine | /ˈprɪstin/ | nguyên sơ, tươi mới |
23 | pleasant | /ˈplezənt/ | dễ chịu |
24 | oppressive | /əˈpresɪv/ | ngột ngạt |
25 | sparkling | /ˈspɑːrkəlɪŋ/ | lấp lánh |
26 | incredible | /ˌɪnˈkredəbəl/ | đẹp phi thường |
27 | panoramic | /ˌpænəˈræmɪk/ | rộng rãi |
28 | superlative | /suːˈpɜːrlətɪv/ | xuất sắc |
29 | incomparable | /ˌɪnˈkɑːmpərəbəl/ | không thể so sánh được |
30 | spectacular | /spekˈtækjələr/ | khác biệt |
31 | striking | /ˈstraɪkɪŋ/ | nổi bật |
32 | indescribable | /ˌɪndəˈskraɪbəbəl/ | không thể miêu tả được |
33 | romping | /ˈrɑːmpɪŋ/ | ồn ào |
34 | towering | /ˈtaʊərɪŋ/ | cao chót vót |
35 | verdant | /ˈvɝːdənt/ | xanh tươi, tươi tốt |
a. Chu vi bánh xe là :
(m)
b. Quãng đường ô tô đi được khi bánh xe lăn vòng trên mặt đất là :
(m)
(m)
(m)
Đáp số : a.
Tính từ miêu tả là loại tính từ dùng để mô tả hình dáng, màu sắc, kích thước,… về người, vật, hiện tượng nào đó. Chẳng hạn như: gorgeous (đẹp), angry (tức giận), yellow (màu vàng), kind (tốt bụng, hiền lành), fast (nhanh), great (tuyệt vời), incredible (khó tin), difficult (khó khăn), rude (thô lỗ), special (đặc biệt), young (trẻ), old (già),…
Ví dụ:
- I stood next to the tall man. (Tôi đã đứng cạnh người đàn ông cao lớn ấy)
- The monkeys were very loud. (Những con khỉ này rất ồn ào.)
Trong những câu này, các từ “tall” và “loud” là các tính từ miêu tả. Chúng đều mô tả danh từ nhằm cung cấp/ làm rõ thông tin. Từ ví dụ, bạn có thể hiểu rằng người đàn ông này có vẻ khá cao và các con khỉ tạo ra tiếng ồn lớn có thể nghe từ xa.
Thứ tự sử dụng tính từ miêu tả trong tiếng Anh bạn cần nhớCông thức:
(Opinion + Size + Quality + Age + Shape + Color + Origin + Material + Type + Purpose) + (Noun)
STT | Các loại tính từ miêu tả | Ví dụ |
1 | Opinion (Quan điểm) | gorgeous, kind, nice, terrible,… |
2 | Size (Kích thước) | big, small, long, short, tall, fat,… |
3 | Quality (Phẩm chất) | boring, shiny, important, famous,… |
4 | Age (Tuổi) | old, young,… |
5 | Shape (Hình dạng) | oval, round, square… |
6 | Colour (Màu sắc) | red, blue, green, black,… |
7 | Origin (Xuất xứ) | Japanese, American,… |
8 | Material (Chất liệu) | stone, plastic, paper,… |
9 | Type (Loại) | electric kettle, political matters,… |
10 | Purpose (Mục đích) | walking stick, riding boots,… |
Xây dựng nền tảng vững chắc, bứt phá kỹ năng cùng kho tàng: Bí quyết học tiếng Anh
130 Từ vựng về tính từ miêu tả thông dụng nhất Tính từ miêu tả con ngườiSTT | Từ vựng | Phát âm | Nghĩa của từ |
1 | thin | /θin/ | gầy |
2 | slim | /slim/ | ốm, mảnh khảnh |
3 | skinny | /’skini/ | ốm, gầy |
4 | slender | /’slendə/ | mảnh khảnh |
5 | well-built | /ˌwel ˈbɪlt/ | hình thể đẹp |
6 | muscular | /’mʌskjulə/ | nhiều cơ bắp |
7 | fat | /fæt/ | béo |
8 | overweight | /’ouvəweit/ | quá cân |
9 | obese | /ou’bi:s/ | béo phì |
10 | stocky | /’stɔki/ | chắc nịch |
11 | stout | /stout/ | hơi béo |
12 | medium built | /’mi:djəm bild/ | hình thể trung bình |
13 | fit | /fit/ | vừa vặn |
14 | well-proportioned figure | /wel prəˈpɔːʃənd ‘figə/ | cân đối |
15 | frail | /freil/ | yếu đuối, mỏng manh |
16 | plump | /plʌmp/ | tròn trĩnh, đầy đặn |
17 | tall | /tɔ:l/ | cao |
18 | tallish | /’tɔ:liʃ/ | hơi cao |
19 | short | /ʃɔ:t/ | thấp, lùn |
20 | shortish | /’ʃɔ:tiʃ/ | hơi lùn |
21 | average height | /’ævəridʤ hait/ | chiều cao trung bình |
22 | gorgeous | /ˈɡɔːdʒəs/ | đẹp |
23 | kind | /kaɪnd/ | tốt bụng, tử tế |
24 | careful | /ˈkeəfl/ | cẩn thận |
25 | charming | /ˈtʃɑːmɪŋ/ | xinh đẹp, duyên dáng |
26 | generous | /ˈdʒenərəs/ | hào phóng |
27 | humble | /ˈhʌmbl/ | khiêm tốn |
28 | courteous | /ˈkɜːtiəs/ | lịch sự |
29 | creative | /kriˈeɪtɪv/ | sáng tạo |
30 | clever | /ˈklevə(r)/ | thông minh |
31 | ambitious | /æmˈbɪʃəs/ | tham vọng |
32 | calm | /kɑːm/ | điềm tĩnh |
33 | extroverted | /ˈekstrəvɜːtɪd/ | hướng ngoại |
34 | introverted | /ˈɪntrəvɜːtɪd/ | hướng nội |
35 | open-minded | /ˌəʊpən ˈmaɪndɪd/ | phóng khoáng, cởi mở |
36 | outgoing | /ˌaʊtˈɡəʊɪŋ/ | dễ gần, thoải mái |
37 | emotional | /ɪˈməʊʃənl/ | xúc động, nhạy cảm |
38 | enthusiastic | /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/ | hăng hái, nhiệt tình |
39 | merciful | /ˈmɜːsɪfl/ | khoan dung, nhân từ |
40 | childish | /ˈtʃaɪldɪʃ/ | tính trẻ con |
STT | Từ vựng | Phát âm | Nghĩa của từ |
1 | domesticated | /ˌkəʊld ˈblʌdɪd/ | được thuần hóa |
2 | omnivorous | /ɒmˈnɪvərəs/ | ăn tạp |
3 | cold-blooded | /ˌkəʊld ˈblʌdɪd/ | máu lạnh |
4 | slimy | /ˈslaɪmi/ | trơn nhớt |
5 | fluff | /ˈflʌfi/ | mềm bông |
6 | scaly | /ˈskeɪli/ | có vảy |
7 | energetic | /ˌenəˈdʒetɪk/ | hoạt bát |
8 | tiny | /ˈtaɪni/ | nhỏ, tí hon |
9 | herbivorous | /hɜːˈbɪvərəs/ | ăn cỏ |
10 | carnivorous | /kɑːˈnɪvərəs/ | ăn thịt |
11 | dangerous | /ˈdeɪndʒərəs/ | nguy hiểm |
12 | ferocious | /fəˈrəʊʃəs/ | dữ tợn |
13 | loyal | /ˈlɔɪəl/ | trung thành |
14 | wild | /waɪld/ | hoang dã |
15 | intelligent | /ɪnˈtelɪdʒənt/ | thông minh |
16 | poisonous | /ˈpɔɪzənəs/ | có độc |
17 | aggressive | /əˈɡresɪv/ | hung dữ |
18 | cute | /kjuːt/ | dễ thương |
19 | brave | /breɪv/ | dũng cảm |
20 | crafty | /ˈkrɑːfti/ | xảo trá |
STT | Từ vựng | Phát âm | Nghĩa của từ |
1 | oval | /ˈəʊ.vəl/ | Hình ô van |
2 | round | /raʊnd/ | hình tròn |
3 | square | /skweər/ | hình vuông |
4 | sphere | /sfɪər/ | hình cầu |
5 | triangle | /ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/ | hình tam giác |
6 | rectangle | /ˈrek.tæŋ.ɡəl/ | hình chữ nhật |
7 | giant | /ˈdʒaɪ.ənt/ | khổng lồ |
8 | huge | /hjuːdʒ/ | to lớn |
9 | large | /lɑːdʒ/ | rộng, lớn |
10 | big | /bɪɡ/ | to |
11 | small | /smɔːl/ | nhỏ, bé |
12 | wide | /waɪd/ | rộng |
13 | deep | /diːp/ | sâu |
14 | high | /haɪ/ | cao |
15 | long | /lɒŋ/ | dài |
16 | short | /ʃɔːt/ | ngắn |
17 | heavy | /ˈhevi/ | nặng |
18 | light | /laɪt/ | nhẹ |
19 | bronze | /brɒnz/ | đồng |
20 | colorful | /ˈkʌləfl/ | màu sắc |
21 | gold | /ɡəʊld/ | màu vàng |
22 | silver | /ˈsɪl.vər/ | màu bạc |
23 | beige | /beɪʒ/ | màu be |
24 | orange | /ˈɒrɪndʒ/ | màu cam |
25 | green | /ɡriːn/ | màu xanh lục |
26 | red | /red/ | màu đỏ |
27 | yellow | /ˈjeləʊ/ | vàng |
28 | blue | /bluː/ | màu xanh dương |
29 | ancient | /ˈeɪn.ʃənt/ | cổ xưa |
30 | old | /əʊld/ | cũ |
31 | new | /njuː/ | mới |
32 | modern | /ˈmɒd.ən/ | hiện đại |
33 | wooden | /ˈwʊd.ən/ | gỗ |
34 | plastic | /ˈplæs.tɪk/ | nhựa |
35 | ceramic | /səˈræm.ɪk/ | đồ gốm |
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | astounding | /əˈstaʊndɪŋ/ | đáng kinh ngạc |
2 | blooming | /ˈbluːmɪŋ/ | nở hoa |
3 | breathtaking | /ˈbreθˌtekɪŋ | choáng ngợp |
4 | captivating | /ˈkæptɪˌvetɪŋ/ | say đắm lòng người |
5 | astonishing | /əˈstɑːnɪʃɪŋ/ | đáng ngạc nhiên |
6 | bucolic | /bjuːˈkɑːlɪk/ | vẻ đẹp đồng quê |
7 | crisp | /krɪsp/ | khô ráo |
8 | breezy | /ˈbriːzi/ | mát mẻ, dễ chịu |
9 | diversified | /daɪˈvɜːrsɪfaɪ/ | đa dạng |
10 | brisk | /brɪsk/ | trong lành |
11 | clean | /kliːn/ | sạch sẽ |
12 | dazzling | /ˈdæzəlɪŋ/ | chói lóa, sững sờ |
13 | flawless | /ˈflɒləs/ | đẹp không tì vết |
14 | glorious | /ˈɡlɔːriəs/ | lộng lẫy, rực rỡ |
15 | enchanting | /enˈtʃæntɪŋ/ | làm say mê |
16 | flourishing | /ˈflɜːrɪʃɪŋ/ | nhiều hoa cỏ |
17 | idyllic | /aɪˈdɪlɪk / | bình dị, đồng quê |
18 | ethereal | /əˈθɪriəl/ | Thuần khiết |
19 | heavenly | /ˈhevənli/ | đẹp như thiên đường |
20 | lush | /ˈləʃ/ | tươi tốt, xum xuê |
21 | majestic | /məˈdʒestɪk/ | kì diệu |
22 | pristine | /ˈprɪstin/ | nguyên sơ, tươi mới |
23 | pleasant | /ˈplezənt/ | dễ chịu |
24 | oppressive | /əˈpresɪv/ | ngột ngạt |
25 | sparkling | /ˈspɑːrkəlɪŋ/ | lấp lánh |
26 | incredible | /ˌɪnˈkredəbəl/ | đẹp phi thường |
27 | panoramic | /ˌpænəˈræmɪk/ | rộng rãi |
28 | superlative | /suːˈpɜːrlətɪv/ | xuất sắc |
29 | incomparable | /ˌɪnˈkɑːmpərəbəl/ | không thể so sánh được |
30 | spectacular | /spekˈtækjələr/ | khác biệt |
31 | striking | /ˈstraɪkɪŋ/ | nổi bật |
32 | indescribable | /ˌɪndəˈskraɪbəbəl/ | không thể miêu tả được |
33 | romping | /ˈrɑːmpɪŋ/ | ồn ào |
34 | towering | /ˈtaʊərɪŋ/ | cao chót vót |
35 | verdant | /ˈvɝːdənt/ | xanh tươi, tươi tốt |
https://vus.edu.vn/tinh-tu-mieu-ta/#Tinh_tu_mieu_ta_la_gi:~:text=c%C3%B3%20VUS%20lo-,T%C3%ADnh%20t%E1%BB%AB%20mi%C3%AAu%20t%E1%BA%A3%20l%C3%A0%20g%C3%AC%3F,xanh%20t%C6%B0%C6%A1i%2C%20t%C6%B0%C6%A1i%20t%E1%BB%91t,-Ti%E1%BA%BFng%20Anh%20kh%C3%B4ng
Gọi số học sinh khối 6 và khối 8 đi tham quan là x (800 ≤ x ≤ 950)
Ta có: x – 3 là bội chung của 20 ; 25 ; 30 và 797 ≤ x – 3 ≤ 947
BCNN( 20 ; 25 ; 30 ) = 300
⇒ BC( 20 ; 25 ; 30 ) = B(300) = { 0 ; 300 ; 600 ; 900 ; ... }
Do đó: x – 3 ∈ { 0 ; 300 ; 600 ; 900 ; ... } ⇒ x ∈ { 3 ; 303 ; 603 ; 903 ; ... }
Mà 800 ≤ x ≤ 950 và chia hết cho 43 nên x = 903.
Vậy số học sinh khối 6 và khối 8 đi tham quan là 903 học sinh
- Dầu gió
- Bắp tay, bắp chân
- Than vãn
- Bạc bẽo
tui nhanh nhất tick cho tui nha cám ơn bạn trước
☺☺