em bé pam xinh iu

Giới thiệu về bản thân

tui là unchill gal
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Chào bạn! Dưới đây là câu trả lời cho các câu hỏi của bạn:

Bài 9, 10

  1. Các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố các ngành dịch vụ:
    • Kinh tế: Mức độ phát triển kinh tế, thu nhập bình quân đầu người cao hay thấp sẽ ảnh hưởng đến nhu cầu tiêu dùng dịch vụ.
    • Dân số: Số lượng và cơ cấu dân số sẽ quyết định nhu cầu về các loại dịch vụ như giáo dục, y tế, thương mại.
    • Cơ sở hạ tầng: Hệ thống giao thông, viễn thông, và cơ sở vật chất sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển dịch vụ.
    • Công nghệ: Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông giúp nâng cao chất lượng và khả năng cung cấp dịch vụ.
    • Chính sách: Chính sách phát triển kinh tế, xã hội của Nhà nước cũng ảnh hưởng lớn đến các dịch vụ, như du lịch, giáo dục, y tế.
  2. Một số tuyến đường quan trọng:
    • Đường ô tô: Quốc lộ 1A, Quốc lộ 14, Quốc lộ 20.
    • Đường sắt: Tuyến đường sắt Bắc - Nam, Tuyến đường sắt Hà Nội - Hải Phòng.
    • Đường hàng không: Sân bay Quốc tế Nội Bài (Hà Nội), Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất (TP. Hồ Chí Minh), Sân bay Quốc tế Đà Nẵng.
  3. Xu hướng phát triển mới trong ngành du lịch của nước ta:
    • Du lịch sinh thái và cộng đồng: Tại nhiều vùng nông thôn, du lịch sinh thái đang được phát triển mạnh mẽ, tạo điều kiện cho du khách trải nghiệm văn hóa bản địa.
    • Du lịch nghỉ dưỡng: Các khu nghỉ dưỡng ven biển và trên núi đang ngày càng thu hút du khách trong và ngoài nước.
    • Du lịch văn hóa và lịch sử: Việt Nam với nhiều di sản văn hóa và lịch sử đang trở thành điểm đến hấp dẫn cho du khách tìm hiểu văn hóa.
    • Ứng dụng công nghệ trong du lịch: Việc sử dụng các ứng dụng di động, website đặt phòng trực tuyến ngày càng phổ biến, giúp du khách dễ dàng hơn trong việc lên kế hoạch chuyến đi.

Bài 11: Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ

  1. Nội dung đứng thứ nhất của vùng:
    • Đây là vùng có địa hình chủ yếu là đồi núi, với nhiều tài nguyên thiên nhiên phong phú như rừng, khoáng sản. Vùng này cũng có nền văn hóa đa dạng với nhiều dân tộc sinh sống.
  2. Đặc điểm phân hoá thiên nhiên giữa Đông Bắc và Tây Bắc:
    • Đông Bắc: Có địa hình núi thấp, nhiều đồng bằng, khí hậu tương đối ôn hòa. Tài nguyên khoáng sản phong phú, đặc biệt là than đá.
    • Tây Bắc: Địa hình núi cao, hiểm trở hơn, khí hậu lạnh hơn, với nhiều đỉnh núi cao. Vùng này cũng có nhiều tiềm năng về du lịch sinh thái và văn hóa.

Bài 12: Vùng Đồng bằng sông Hồng

  1. Vị trí địa lí và phạm vi lãnh thổ:
    • Vùng Đồng bằng sông Hồng nằm ở phía Bắc Việt Nam, bao gồm các tỉnh như Hà Nội, Bắc Ninh, Hải Dương, Hưng Yên, Thái Bình, Nam Định, Ninh Bình. Đây là vùng có địa hình chủ yếu là đồng bằng phù sa, có hệ thống sông Hồng và các nhánh phụ.
  2. Vị thế của Thủ đô Hà Nội:
    • Hà Nội không chỉ là thủ đô mà còn là trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa của cả nước. Vị trí địa lý thuận lợi, gần các tuyến giao thông quan trọng, cùng với hệ thống hạ tầng phát triển đã giúp Hà Nội trở thành một trong những điểm đến hấp dẫn cho đầu tư và phát triển du lịch.

Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp ích cho bạn! Nếu bạn cần thêm thông tin gì khác, hãy cho tôi biết nhé!

  • Nồng độ đương lượng của dung dịch HCl trong dung dịch A là: 0.376 N.

Tuy nhiên, trong các lựa chọn đề bài không có 0.376 N. Có thể cần kiểm tra lại các bước hoặc điều kiện của bài toán. Bạn có thể kiểm tra lại xem có sai sót nào không hoặc cần thêm thông tin gì không?

  • Thể tích HCl đậm đặc cần dùng là khoảng 6 ml. Không có lựa chọn đúng trong các tùy chọn A, B, C, D. Tuy nhiên, nếu làm tròn, có thể chọn gần nhất là 5 ml hoặc 10 ml tùy vào việc làm tròn.


  • Từ các tính toán trên, ta thấy rằng thể tích dung dịch HCl đậm đặc cần dùng là khoảng 6 ml. Nếu phải chọn từ các tùy chọn cho trước, có thể chọn A. 5 ml như là lựa chọn gần nhất.

Những con vật đẻ con: voi, chó, mèo, chuột, cá heo, thỏ, khỉ, dơi,...

Để xác định các nhận định trên là đúng hay sai, chúng ta cần hiểu rõ về từng khái niệm mà các hình ảnh mô tả. Dưới đây là phân tích từng nhận định:

a) Hình 1 mô tả về sự tương tác giữa sản phẩm của các gene không allele.

  • Nhận định: Đúng. Sự tương tác giữa các gene không allele (gene khác nhau) thường liên quan đến hiện tượng di truyền mà không phải là tương tác giữa các allele của cùng một gene.

b) Hình 4 mô tả tính đa hiệu của gene.

  • Nhận định: Đúng. Tính đa hiệu (pleiotropy) xảy ra khi một gene ảnh hưởng đến nhiều tính trạng khác nhau. Nếu hình 4 minh họa điều này, thì nhận định là đúng.

c) Hình 3 mô tả về sự di truyền của gene đa allele.

  • Nhận định: Đúng. Sự di truyền của gene đa allele liên quan đến một gene có nhiều allele khác nhau. Nếu hình 3 mô tả sự xuất hiện của nhiều allele cho cùng một gene, thì đây là một nhận định chính xác.

d) Hình 2 mô tả về trội không hoàn toàn.

  • Nhận định: Đúng. Trội không hoàn toàn xảy ra khi một allele không hoàn toàn chiếm ưu thế so với allele khác, dẫn đến kiểu hình trung gian. Nếu hình 2 thể hiện điều này, thì nhận định là đúng.

Tóm lại, tất cả các nhận định a, b, c, d đều đúng. Tuy nhiên, để có kết luận chính xác, bạn cần xem xét các hình ảnh cụ thể để xác minh các mô tả.

Để giải bài toán này, chúng ta cần hiểu cách mã hóa protein từ gene thông qua trình tự nucleotide. Dưới đây là các bước phân tích chi tiết cho từng nhận định:

Thông tin cơ bản:

  • Trình tự nucleotide gốc: 3’CCC-AGC-ATG-CGA-GGG5’
  • Mã hóa amino acid:
    • 5’GGG3’ – Gly
    • 5’CCC3’ – Pro
    • 5’GCU3’ – Ala
    • 5’CGA3’ – Arg
    • 5’UCG3’ – Ser
    • 5’AGC3’ – Ser
    • 5’UAC3’ – Tyr

Chuyển đổi nucleotide sang codon:

  • Đoạn gene 3’CCC-AGC-ATG-CGA-GGG5’ sẽ được đọc từ 5’ đến 3’:
    • Trình tự nucleotide: 5’GGG-CGA-UGC-CCC3’
    • Codon:
      • 5’GGG3’ - Gly
      • 5’CGA3’ - Arg
      • 5’UGC3’ - Cys
      • 5’CCC3’ - Pro

Phân tích từng nhận định:

a. Trình tự của 5 amino acid do đoạn gene này quy định tổng hợp là Gly – Ser – Tyr - Ala - Pro.

  • Sai: Trình tự amino acid là Gly – Arg – Cys – Pro (không có Ser hay Tyr).

b. Nếu cặp G-C ở vị trí thứ 9 bị thay thế bằng cặp T-A thì chuỗi polypeptide sẽ còn lại 2 amino acid.

  • Đúng: Việc thay thế này có thể gây ra sự thay đổi trong khung đọc, dẫn đến việc không mã hóa đúng cho các amino acid tiếp theo.

c. Nếu đột biến thêm một cặp nucleotide sau vị trí cặp nucleotide thứ 15 thì trình tự và thành phần tất cả các amino acid trong đoạn polypeptide sẽ bị thay đổi.

  • Sai: Việc thêm một cặp nucleotide có thể không thay đổi nhiều nếu không làm thay đổi khung đọc, do đó không chắc chắn rằng tất cả amino acid sẽ bị thay đổi.

d. Nếu đột biến mất cặp G-C ở vị trí thứ nhất thì có thể sẽ làm cho trình tự và thành phần tất cả các amino acid trong đoạn polypeptide sẽ bị thay đổi.

  • Đúng: Mất cặp nucleotide ở vị trí đầu tiên có thể gây ra thay đổi trong khung đọc, dẫn đến việc mã hóa cho hoàn toàn các amino acid khác.

Kết luận:

  • a. Sai
  • b. Đúng
  • c. Sai
  • d. Đúng

Tuổi anh hiện nay là 16 tuổi.

Để so sánh tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, cũng như tế bào động vật và tế bào thực vật, chúng ta cần xem xét một số đặc điểm cơ bản của từng loại tế bào. Dưới đây là những điểm khác nhau và giống nhau giữa các loại tế bào này:

1. Tế bào nhân sơ (Prokaryotic cells)

  • Đặc điểm cấu trúc:
    • Không có nhân thực sự: DNA nằm tự do trong bào tương dưới dạng vùng nhân.
    • Kích thước nhỏ, thường từ 0,1 - 5 micromet.
    • Không có các bào quan màng bao như ti thể hay lưới nội chất.
    • Thành tế bào thường chứa peptidoglycan (đối với vi khuẩn).
  • Ví dụ: Vi khuẩn (E. coli, Streptococcus).

2. Tế bào nhân thực (Eukaryotic cells)

  • Đặc điểm cấu trúc:
    • Có nhân: DNA được bao bọc bởi màng nhân.
    • Kích thước lớn hơn, thường từ 10 - 100 micromet.
    • Có nhiều bào quan màng bao như ti thể, lưới nội chất, bộ máy Golgi.
    • Thành tế bào (nếu có) thường chứa cellulose (ở thực vật) hoặc kitin (ở nấm).
  • Ví dụ: Tế bào động vật, tế bào thực vật, tế bào nấm.

So sánh tế bào động vật và tế bào thực vật

1. Tế bào động vật

  • Đặc điểm:
    • Không có thành tế bào: Tế bào động vật được bao bọc bởi màng tế bào.
    • Không có lục lạp: Do đó, tế bào động vật không thể thực hiện quang hợp.
    • Có trung thể: Tham gia vào quá trình phân chia tế bào.
  • Ví dụ: Tế bào da, tế bào cơ.

2. Tế bào thực vật

  • Đặc điểm:
    • Có thành tế bào: Thành tế bào làm từ cellulose, giúp bảo vệ và duy trì hình dạng tế bào.
    • Có lục lạp: Giúp thực hiện quang hợp để sản xuất năng lượng.
    • Có vacuole lớn: Dùng để lưu trữ chất dinh dưỡng và giữ nước cho tế bào.
  • Ví dụ: Tế bào lá, tế bào rễ.

Tổng kết

  • Khác nhau giữa tế bào nhân sơ và nhân thực: Tế bào nhân sơ không có nhân và bào quan màng bao, trong khi tế bào nhân thực có các đặc điểm cấu trúc phức tạp hơn.
  • Khác nhau giữa tế bào động vật và thực vật: Tế bào thực vật có thành tế bào, lục lạp và vacuole lớn, trong khi tế bào động vật không có các cấu trúc này.

Kết luận

Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa các loại tế bào giúp chúng ta có cái nhìn tổng quát về sự đa dạng của sự sống và các chức năng sinh học của tế bào trong các sinh vật khác nhau.