Rihanna

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Rihanna
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Bài văn nghị luận về lòng biết ơn của giới trẻ hiện nay

Trong xã hội hiện đại, khi mọi thứ đều phát triển nhanh chóng, con người cũng trở nên bận rộn với công việc, học tập và các mối quan hệ xã hội. Tuy nhiên, giữa nhịp sống hối hả đó, một giá trị truyền thống vô cùng quan trọng không thể bị lãng quên, đó là lòng biết ơn. Lòng biết ơn thể hiện sự trân trọng và ghi nhớ công lao, tình cảm của những người đã giúp đỡ mình. Lòng biết ơn là một đức tính quý giá, giúp chúng ta sống nhân ái và yêu thương hơn. Nhưng hiện nay, một bộ phận giới trẻ dường như đã quên mất giá trị của lòng biết ơn, hoặc chỉ thể hiện lòng biết ơn một cách hời hợt.

Trước hết, lòng biết ơn của giới trẻ hiện nay đang dần bị phai nhạt, một phần do sự thay đổi của xã hội. Trong khi trước đây, các giá trị đạo đức như kính trọng ông bà, cha mẹ, thầy cô và biết ơn những người đi trước luôn được coi trọng, thì nay, một bộ phận giới trẻ lại ít chú trọng đến những điều đó. Họ có xu hướng chạy theo sự nghiệp, sự phát triển cá nhân mà quên mất rằng, chính sự chăm sóc, dạy dỗ và những hy sinh của thế hệ đi trước đã góp phần tạo nên thành công của họ. Điều này thể hiện qua việc không biết ơn công lao nuôi dưỡng của cha mẹ, hay đôi khi là sự thiếu tôn trọng đối với thầy cô giáo, những người truyền đạt kiến thức cho họ.

Thực tế, trong một số trường hợp, lòng biết ơn của giới trẻ chỉ được thể hiện qua những hành động hình thức, thiếu sự chân thành. Những lời cảm ơn có thể chỉ được thốt lên trong những dịp đặc biệt như sinh nhật, lễ Tết hay trong các buổi tiệc tùng, nhưng lại thiếu đi sự trân trọng sâu sắc đối với những người đã giúp đỡ mình trong cuộc sống hàng ngày. Lòng biết ơn thật sự không phải chỉ là lời nói, mà là hành động cụ thể, là sự ghi nhớ và thể hiện sự quan tâm, chăm sóc người khác một cách liên tục.

Tuy nhiên, cũng không thể phủ nhận rằng có nhiều bạn trẻ hiện nay vẫn giữ được lòng biết ơn sâu sắc và thể hiện nó một cách rõ ràng. Những bạn trẻ này luôn biết trân trọng công lao của cha mẹ, thầy cô và những người xung quanh. Họ không chỉ biết cảm ơn mà còn hành động để đền đáp lại ân tình đó. Họ chăm chỉ học tập, rèn luyện bản thân và giúp đỡ cộng đồng như một cách để thể hiện lòng biết ơn đối với xã hội. Những hành động này không chỉ làm phong phú thêm cuộc sống của bản thân mà còn góp phần xây dựng một cộng đồng văn minh, tốt đẹp hơn.

Vậy làm thế nào để khôi phục và nuôi dưỡng lòng biết ơn trong giới trẻ? Trước hết, cần phải bắt đầu từ gia đình và nhà trường, nơi mà những giá trị đạo đức căn bản được hình thành. Gia đình là nơi đầu tiên dạy cho trẻ em biết yêu thương, biết ơn người khác, đặc biệt là cha mẹ. Nhà trường cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục lòng biết ơn đối với thầy cô, bạn bè và xã hội. Bên cạnh đó, bản thân mỗi người trẻ cần phải tự nhận thức được rằng, thành công không đến từ một mình họ, mà là sự đóng góp của rất nhiều người xung quanh. Do đó, họ cần biết tôn trọng và trân trọng những người đã giúp đỡ mình.

Tóm lại, lòng biết ơn là một giá trị vô cùng quan trọng trong cuộc sống của mỗi con người. Dù trong xã hội hiện đại có những thay đổi, chúng ta không nên để lòng biết ơn bị mai một. Giới trẻ cần phải hiểu rằng, lòng biết ơn không chỉ là một đức tính đẹp mà còn là một phần quan trọng để xây dựng một xã hội văn minh, nhân ái. Hãy trân trọng những người đã giúp đỡ mình và thể hiện lòng biết ơn qua hành động cụ thể, để cuộc sống của chúng ta thêm phần ý nghĩa và tốt đẹp.

Mỗi thành viên trong gia đình đều có những công việc nhà riêng biệt, tùy theo khả năng, tuổi tác và sự phân công trong gia đình. Các công việc nhà này giúp duy trì cuộc sống gia đình gọn gàng, ngăn nắp và tạo sự hòa thuận trong mối quan hệ giữa các thành viên. Dưới đây là một số công việc mà mỗi thành viên có thể đảm nhiệm trong gia đình:

  1. Cha (hoặc bố):

    • Là người chịu trách nhiệm chính trong việc kiếm tiền, lo lắng cho kinh tế gia đình.
    • Hỗ trợ việc sửa chữa đồ đạc trong nhà, chăm sóc vườn tược, hoặc thực hiện các công việc nặng nhọc.
    • Đôi khi, cha còn giúp đỡ vợ trong việc chăm sóc con cái hoặc làm những công việc như dọn dẹp nhà cửa, nếu gia đình có sự phân công.
  2. Mẹ:

    • Là người quản lý công việc nhà chính, như nấu nướng, giặt giũ, dọn dẹp, quét dọn nhà cửa.
    • Chăm sóc con cái, giúp con học bài, hướng dẫn các con những công việc cần thiết trong gia đình.
    • Thường xuyên là người lo liệu bữa cơm, mua sắm thực phẩm, và giám sát các công việc nhà khác.
  3. Anh/chị lớn:

    • Giúp đỡ mẹ trong các công việc như rửa bát, lau dọn bàn ghế, chăm sóc em nhỏ.
    • Có thể giúp mẹ nấu nướng, giặt giũ hoặc chăm sóc cây cối, dọn dẹp nhà cửa khi mẹ bận rộn.
    • Anh/chị lớn có thể chia sẻ công việc dọn dẹp phòng ốc hoặc chuẩn bị đồ đạc cho gia đình.
  4. Em nhỏ:

    • Em nhỏ sẽ đảm nhiệm những công việc phù hợp với lứa tuổi, chẳng hạn như dọn dẹp phòng riêng, cho thú cưng ăn, hoặc lau bàn học.
    • Các em cũng có thể giúp mẹ bày bàn ăn, cho đồ vào giỏ giặt, và đôi khi giúp đỡ anh/chị lớn trong các công việc đơn giản như quét nhà, lau cửa sổ.
  5. Công việc chung của gia đình:

    • Các thành viên trong gia đình có thể chia sẻ công việc trong những dịp đặc biệt như dọn dẹp nhà cửa vào cuối tuần, chuẩn bị bữa ăn lớn cho các dịp lễ Tết.
    • Đôi khi, cả gia đình cũng cùng nhau tham gia các công việc vặt như mua sắm, sắp xếp đồ đạc trong nhà, dọn dẹp sân vườn, hay sửa chữa đồ dùng chung.

Tóm lại, công việc nhà trong mỗi gia đình được phân chia hợp lý, tùy vào điều kiện và khả năng của mỗi thành viên, nhằm giúp gia đình luôn gắn kết và chăm sóc lẫn nhau.

Bài văn nghị luận về vấn đề sống có ích

Trong cuộc sống hiện đại, khi mà mọi người đều hối hả chạy đua theo những mục tiêu riêng, câu hỏi về một cuộc sống có ích lại càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Sống có ích không chỉ là một khái niệm đơn giản mà là một lý tưởng sống mà mỗi người nên hướng tới. Vậy, sống có ích là như thế nào và tại sao chúng ta cần sống có ích?

Sống có ích trước hết là sống có mục đích, có những hành động và đóng góp tích cực cho cộng đồng, cho xã hội. Mỗi cá nhân không thể chỉ sống cho bản thân mình mà cần phải có trách nhiệm với những người xung quanh. Một người sống có ích là người luôn cố gắng phát huy khả năng của mình, giúp đỡ người khác và cống hiến cho sự phát triển chung. Điều này không nhất thiết phải là những việc lớn lao, mà có thể là những hành động nhỏ nhưng thiết thực, như giúp đỡ người nghèo, tham gia các hoạt động cộng đồng, hay đơn giản là sống lương thiện, có đạo đức.

Sống có ích còn là việc sống với sự tự trọng, tự tin và kiên cường. Một người sống có ích là người biết rõ giá trị của bản thân, không chỉ vì lợi ích cá nhân mà còn biết bảo vệ và phát triển những giá trị chung. Họ luôn nhận thức được tầm quan trọng của giáo dục, học hỏi không ngừng, và làm gương mẫu trong mọi hành động của mình. Những hành động này không chỉ giúp ích cho bản thân mà còn truyền cảm hứng cho người khác, tạo ra một xã hội tốt đẹp hơn.

Tuy nhiên, sống có ích không phải lúc nào cũng dễ dàng. Đôi khi, người ta có thể phải hy sinh lợi ích cá nhân để làm điều tốt cho cộng đồng. Sự hy sinh này không phải lúc nào cũng được đền đáp ngay lập tức, nhưng giá trị của nó sẽ được công nhận trong tương lai. Đó chính là ý nghĩa sâu xa của cuộc sống có ích – không phải là sự đánh đổi vật chất, mà là sự đóng góp cho sự nghiệp chung của con người.

Cuối cùng, sống có ích là một quá trình dài và không ngừng. Mỗi ngày trôi qua là một cơ hội để ta có thể làm những việc tốt đẹp hơn, để sống xứng đáng với những giá trị mà xã hội trao tặng. Nếu mỗi người đều sống có ích, chắc chắn xã hội sẽ trở nên văn minh, công bằng và phát triển hơn rất nhiều.

Tóm lại, sống có ích không chỉ là một khẩu hiệu mà là một lý tưởng sống mà mỗi cá nhân nên hướng tới. Hãy sống có ích bằng những hành động cụ thể, dù nhỏ nhưng đầy ý nghĩa, để không chỉ làm đẹp cho cuộc đời mình mà còn cho cả cộng đồng và xã hội.

Bài thơ "Mùa xuân nho nhỏ" của Thanh Hải và bài thơ "Sang thu" của Hữu Thỉnh đều thể hiện tình yêu thiên nhiên, đất nước và cảm nhận về mùa xuân, mùa thu, nhưng chúng lại mang những nét đặc sắc riêng biệt.

  1. Tình yêu thiên nhiên và đất nước:

    • "Mùa xuân nho nhỏ": Tác phẩm thể hiện sự gắn bó mật thiết của tác giả với đất nước qua hình ảnh mùa xuân. Mùa xuân ở đây không chỉ là mùa của thiên nhiên mà còn là mùa của lòng người, là sự khởi đầu của hy vọng và khát khao cống hiến cho đất nước. Thanh Hải muốn gửi gắm một ước nguyện: dù cuộc đời có ngắn ngủi, ông cũng muốn cống hiến hết mình cho quê hương, dù chỉ là "mùa xuân nho nhỏ".
    • "Sang thu": Hữu Thỉnh lại tập trung vào sự chuyển giao của mùa thu, mang một cảm xúc tinh tế, lắng đọng. Mùa thu là lúc đất trời chuyển mình, báo hiệu những thay đổi trong tự nhiên và cuộc sống. Tác giả cảm nhận sự nhẹ nhàng, mênh mang của mùa thu, đồng thời cũng là lúc con người cảm nhận được sự chuyển biến của cuộc sống.
  2. Hình ảnh mùa xuân và mùa thu:

    • "Mùa xuân nho nhỏ": Mùa xuân là biểu tượng của sự sống mới, của niềm tin và hy vọng. Hình ảnh mùa xuân trong bài thơ là sự kết hợp giữa thiên nhiên và con người, khát khao cống hiến cho tổ quốc. "Mùa xuân nho nhỏ" không chỉ đơn thuần là thiên nhiên mà còn là niềm khát khao, ước nguyện của tác giả.
    • "Sang thu": Mùa thu trong bài thơ là một mùa chuyển giao, báo hiệu sự kết thúc của một chu kỳ và bắt đầu của chu kỳ mới. Hình ảnh mùa thu trong bài thơ của Hữu Thỉnh không chỉ đơn giản là cảnh vật mà còn mang một nỗi niềm, cảm xúc về sự thay đổi của thời gian và cuộc đời.
  3. Cảm xúc và tông thơ:

    • "Mùa xuân nho nhỏ": Cảm xúc trong bài thơ là sự tự nguyện cống hiến, dâng hiến một cách nhẹ nhàng nhưng đầy quyết tâm. Thanh Hải không nói về sự to lớn mà là một “mùa xuân nho nhỏ” – một phần bé nhỏ nhưng đầy ý nghĩa trong cái chung của đất nước.
    • "Sang thu": Cảm xúc trong bài thơ là sự chiêm nghiệm, lắng đọng về sự chuyển mùa, sự thay đổi không chỉ của thiên nhiên mà còn trong lòng người. Cảm giác về mùa thu ở đây là sự chờ đợi, sự thấu hiểu về sự đổi thay của vạn vật.
  4. Tính triết lý:

    • "Mùa xuân nho nhỏ": Bài thơ mang tính triết lý về sự sống, về giá trị của từng hành động nhỏ bé nhưng có ý nghĩa lớn lao. Mùa xuân ở đây là sự tượng trưng cho những ước mơ, khát vọng, và khát khao góp phần xây dựng đất nước.
    • "Sang thu": Bài thơ mang tính triết lý sâu sắc về sự đổi thay của tự nhiên, của thời gian, và về tâm hồn con người. Mùa thu là mùa của sự chuyển giao, là lúc con người cảm nhận được sự tĩnh lặng và thấm thía về cuộc sống.
Tổng kết:

Cả hai bài thơ đều khắc họa mùa và thiên nhiên qua lăng kính của cảm xúc con người, nhưng “Mùa xuân nho nhỏ” của Thanh Hải mang hơi hướng của sự khát khao cống hiến, của niềm tin vào tương lai, trong khi “Sang thu” của Hữu Thỉnh lại nhẹ nhàng, sâu lắng hơn, gợi cảm giác của sự chiêm nghiệm, suy tư về sự thay đổi của tự nhiên và cuộc sống. Cả hai bài thơ đều thể hiện tình yêu đối với quê hương, đất nước, nhưng mỗi bài mang một sắc thái cảm xúc riêng biệt.

Trong bài thơ Mẹ của tác giả Trần Quốc Minh, tình cảm của con dành cho mẹ được thể hiện một cách chân thành và sâu sắc. Con cảm nhận được tình yêu thương vô bờ bến và sự hy sinh thầm lặng mà mẹ đã dành cho mình. Mỗi lời thơ như một nỗi niềm kính trọng và biết ơn đối với mẹ – người đã suốt đời lo lắng, chăm sóc con, dù cuộc sống có gian nan, vất vả đến đâu. Tình cảm con dành cho mẹ là tình cảm thiêng liêng, sâu sắc, được xây dựng từ những kỷ niệm, từ những hy sinh của mẹ. Mẹ là nguồn động viên lớn lao, là chỗ dựa vững chắc trong cuộc đời con. Đoạn thơ khắc họa rõ nét hình ảnh mẹ vĩ đại, và con luôn mang trong mình một tình yêu, sự biết ơn không thể đong đếm được.

Bài văn biểu cảm về hai bàn tay mẹ

Hai bàn tay mẹ – đó là những đôi bàn tay diệu kỳ, chứa đựng tất cả yêu thương, sự hy sinh và bao công lao mà mẹ dành cho con. Mỗi lần nghĩ về đôi bàn tay ấy, con lại cảm thấy nghẹn ngào, tràn đầy lòng biết ơn và kính trọng. Đôi tay ấy không chỉ là công cụ lao động, mà còn là biểu tượng của tình yêu thương vô bờ bến mà mẹ dành trọn cho con.

Khi con còn là một đứa trẻ thơ dại, đôi tay mẹ luôn là nơi con tìm thấy sự ấm áp, bảo vệ và chở che. Mỗi khi con ngã, dù chỉ là một cú vấp nhỏ, bàn tay mẹ đã nhanh chóng đỡ lấy con, xoa dịu nỗi đau và giúp con đứng lên, tiếp tục bước đi. Những ngón tay mềm mại, đôi khi có vết chai sần vì bao năm tháng lao động vất vả, vẫn luôn nhẹ nhàng vuốt ve mái tóc con, ân cần dỗ dành mỗi khi con khóc. Con còn nhớ như in những đêm hè oi ả, đôi tay ấy vẫy quạt cho con, mồ hôi nhễ nhại nhưng mẹ vẫn không quản ngại, vẫn kiên trì chăm sóc con từng chút một.

Mẹ chưa bao giờ kể về những khó khăn mà mẹ phải chịu đựng. Mẹ chỉ im lặng làm việc, tay mẹ vẫn cần mẫn, ngày này qua ngày khác, để chăm lo cho cả gia đình. Đôi tay ấy đã làm tất cả: từ việc nhà, nấu nướng, giặt giũ cho đến việc đồng hành cùng con trong từng bài học, từng bước đi chập chững. Khi con gặp khó khăn trong học tập, đôi tay mẹ nhẹ nhàng nắm tay con, an ủi và động viên con không bao giờ bỏ cuộc. Mẹ không nói nhiều, nhưng mỗi lần mẹ xoa đầu con, con lại cảm nhận được sự yêu thương vô điều kiện mà mẹ dành cho con.

Khi con lớn lên, đôi tay ấy vẫn không ngừng làm việc. Mẹ vẫn miệt mài, vẫn chịu đựng vất vả, vì gia đình, vì con cái. Nhưng trong đôi mắt mẹ, con luôn thấy sự tự hào, niềm hạnh phúc lớn lao mỗi khi con trưởng thành. Mẹ vẫn là người bạn đồng hành, vỗ về con mỗi khi con buồn, luôn là chỗ dựa vững chắc mỗi khi con cần. Đôi tay ấy không chỉ giúp con trong việc học hành, mà còn là nơi con tìm thấy sự động viên mỗi khi con gặp khó khăn trong cuộc sống. Mẹ không cần nói gì, chỉ cần đôi bàn tay ấy vỗ về, con lại thấy lòng mình bình yên và mạnh mẽ hơn.

Nhớ những đêm đông lạnh giá, khi con mệt mỏi vì bài vở, đôi tay mẹ vẫn không ngừng làm việc, nấu cho con bữa cơm nóng hổi, ân cần đút cho con từng muỗng cháo. Những ngón tay ấy, dù đã có những vết nhăn, có những dấu vết của thời gian, nhưng chưa bao giờ nguôi ngoai tình thương yêu mà mẹ dành cho con. Mẹ không cần nhiều lời, chỉ một cái nhìn, một bàn tay nhẹ nhàng vuốt tóc con, con đã cảm nhận được tất cả tình cảm mà mẹ dành trọn.

Không chỉ là đôi tay chăm sóc, mẹ còn là đôi tay khơi dậy ước mơ cho con. Mẹ đã dạy con cách yêu thương cuộc sống, dạy con cách đứng lên từ những vấp ngã. Những buổi tối bên mẹ, khi con mệt mỏi và thất vọng, mẹ không nói nhiều, chỉ nhẹ nhàng nắm tay con và động viên: "Con có thể làm được. Mẹ tin con." Và chính đôi tay ấy, cùng với lời nói giản dị ấy, đã giúp con vượt qua biết bao khó khăn, thử thách trong cuộc sống.

Với con, đôi tay mẹ không chỉ là đôi tay của lao động mà còn là đôi tay của sự dịu dàng, của tình yêu thương vô bờ bến. Đôi bàn tay ấy không chỉ giúp con trưởng thành, mà còn giúp con cảm nhận được sự yêu thương vô điều kiện, sự hy sinh thầm lặng của mẹ. Mỗi ngón tay mẹ gợi cho con một kỷ niệm, mỗi vết chai sần trên tay mẹ là một minh chứng cho sự vất vả, khó nhọc mà mẹ đã chịu đựng để có thể lo cho gia đình, lo cho con cái.

Thời gian trôi qua, đôi tay mẹ dần có những vết nhăn, đôi ngón tay đã không còn sự mềm mại như thuở nào, nhưng đối với con, đôi tay ấy luôn là hình ảnh đẹp nhất, là biểu tượng của tình yêu vô tận mà mẹ dành cho con. Con sẽ mãi khắc ghi trong lòng hình ảnh đôi bàn tay ấy, vì chính nó đã giúp con trưởng thành, trở thành người mà con là hôm nay. Mẹ ơi, con yêu mẹ, yêu đôi tay mẹ – đôi tay của tình yêu, của hy sinh, của niềm tin vô hạn.

Dù có đi đâu, làm gì, con sẽ luôn nhớ về đôi bàn tay mẹ – đôi tay đã giúp con lớn lên, đã mang đến cho con cả một tuổi thơ ấm áp và hạnh phúc. Những gì mẹ đã làm cho con sẽ không bao giờ phai nhòa trong lòng con. Mẹ là tất cả, và đôi tay mẹ sẽ luôn là ngọn đèn soi sáng con trên con đường đời phía trước.

                           CHÚC CẬU HỌC TỐT NHA

 

 

 

Từ khi thực dân Pháp xâm lược cho đến khi Cách mạng Tháng Tám thành công (1858 – 1945), nhân dân Việt Nam tập trung thực hiện nhiệm vụ chính là đấu tranh giành lại độc lập, tự do cho dân tộc và bảo vệ nền văn hóa, bản sắc dân tộc. Cụ thể, các nhiệm vụ chính của nhân dân Việt Nam trong giai đoạn này là:

1. Chống lại ách thống trị của thực dân Pháp
  • Kháng chiến vũ trang: Nhân dân Việt Nam đã tiến hành các cuộc khởi nghĩa, chiến đấu chống lại sự xâm lược và thống trị của thực dân Pháp. Các phong trào nổi bật như khởi nghĩa của anh hùng dân tộc như Nguyễn Trung Trực, Trương Định, Phan Đình Phùng, và các cuộc đấu tranh như phong trào Cần Vương (1885) hay khởi nghĩa Yên Thế (1884–1913).

  • Kháng chiến của các tầng lớp nhân dân: Dù thất bại, các cuộc khởi nghĩa này phản ánh sự không chấp nhận sự đô hộ của thực dân Pháp và sự quyết tâm bảo vệ độc lập của dân tộc.

2. Tìm kiếm con đường cứu nước
  • Tư tưởng cứu nước: Các nhà yêu nước, trí thức như Phan Bội Châu, Phan Châu Trinh, Nguyễn Thái Học đã tìm ra các con đường khác nhau để giải quyết vấn đề độc lập dân tộc, từ việc vận động cải cách theo mô hình phương Tây (Phan Châu Trinh) đến việc ủng hộ bạo động cách mạng (Phan Bội Châu).

  • Hình thành các tổ chức cách mạng: Các tổ chức cách mạng như Hội Duy Tân (1904), Việt Nam Quang Phục Hội (1904), Đông Du (1905) và các tổ chức sau này đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phong trào yêu nước, chống Pháp.

3. Đấu tranh đòi quyền lợi cho công nhân, nông dân
  • Phong trào công nhân: Đầu thế kỷ XX, khi các xí nghiệp và đồn điền phát triển, giai cấp công nhân Việt Nam đã ra đời và bắt đầu đấu tranh đòi quyền lợi như cải thiện điều kiện làm việc, tăng lương, giảm giờ làm. Các cuộc đấu tranh như cuộc đấu tranh của công nhân Ba Son (1930) là những bước đi quan trọng trong phong trào công nhân.

  • Phong trào nông dân: Những cuộc khởi nghĩa của nông dân, như phong trào nông dân Nghệ An, Hà Tĩnh (1930), là một phần của phong trào chống thực dân Pháp và đòi quyền lợi cho người nông dân bị bóc lột nặng nề.

4. Tìm kiếm sự đoàn kết dân tộc
  • Hình thành các tổ chức yêu nước rộng rãi: Nhiều tổ chức chính trị, xã hội đã ra đời với mục đích đoàn kết lực lượng yêu nước, đấu tranh giành độc lập, như Đảng Cộng sản Đông Dương (1930) do Hồ Chí Minh sáng lập, tiếp nối tư tưởng của các tổ chức trước đó như Việt Nam Quốc Dân Đảng, các nhóm trí thức yêu nước.
5. Khôi phục độc lập dân tộc dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản
  • Lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam: Từ khi Đảng Cộng sản ra đời (1930), dưới sự lãnh đạo của Hồ Chí Minh, phong trào cách mạng Việt Nam đã đi theo con đường cách mạng vô sản. Đảng Cộng sản chủ trương khởi xướng và tổ chức các cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc và xây dựng một đất nước độc lập, tự do, dân chủ.
6. Cách mạng Tháng Tám (1945):
  • Cuối cùng, dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam và Hồ Chí Minh, phong trào cách mạng đã phát triển mạnh mẽ, kết hợp với sự sụp đổ của thực dân Pháp và Nhật trong Chiến tranh thế giới thứ hai. Nhân dân Việt Nam đã thực hiện Cách mạng Tháng Tám 1945, giành lại độc lập, thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa vào ngày 2 tháng 9 năm 1945.
Kết luận:

Trong suốt giai đoạn từ khi thực dân Pháp xâm lược đến Cách mạng Tháng Tám thành công, nhân dân Việt Nam chủ yếu tập trung vào đấu tranh giành độc lập dân tộc, bảo vệ quyền lợi cho người dân và khôi phục nền văn hóa dân tộc, đặc biệt là dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản, dẫn đến thắng lợi của Cách mạng Tháng Tám năm 1945.

Cuối thế kỷ XIX – đầu thế kỷ XX, dưới sự đô hộ của thực dân Pháp, nền kinh tế Việt Nam có những biểu hiện mới sau:

1. Kinh tế nông nghiệp phụ thuộc vào thực dân
  • Đồn điền, thuế và lao động cưỡng bức: Pháp lập các đồn điền, trồng cao su, cà phê, thuốc lá, tiêu và các cây công nghiệp khác, chủ yếu phục vụ cho lợi ích của thực dân. Người dân Việt bị bắt làm lao động khổ sai trong các đồn điền.
  • Tăng cường thuế khóa: Chính quyền thực dân áp đặt các loại thuế nặng nề đối với nông dân, đặc biệt là thuế đất, thuế sản phẩm, thuế tiêu thụ, khiến đời sống của người dân ngày càng nghèo khổ.
2. Kinh tế công nghiệp bước đầu phát triển nhưng còn rất hạn chế
  • Công nghiệp khai thác tài nguyên: Pháp khai thác khoáng sản như than, dầu mỏ, quặng sắt, mỏ vàng ở các vùng miền núi và Bắc Trung Bộ. Một số nhà máy, xí nghiệp chế biến khoáng sản, sản xuất vật liệu xây dựng được hình thành.
  • Sản xuất hàng tiêu dùng: Một số ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, dệt may và sản xuất vật dụng tiêu dùng cũng được phát triển nhưng chủ yếu để phục vụ nhu cầu của thực dân và thương nhân Pháp.
  • Sự ra đời của các công ty, doanh nghiệp Pháp: Các công ty Pháp như Compagnie des Chemins de fer, các công ty khai thác tài nguyên, các nhà máy sản xuất được hình thành, nhằm vơ vét tài nguyên và bóc lột sức lao động.
3. Phát triển giao thông, cơ sở hạ tầng phục vụ cho việc khai thác
  • Xây dựng hệ thống đường sắt, cảng, đường bộ: Để phục vụ việc khai thác tài nguyên và vận chuyển hàng hóa, Pháp xây dựng mạng lưới đường sắt, các cảng biển và cải tạo hệ thống giao thông đường bộ.
  • Hệ thống cảng biển: Các cảng như Hải Phòng, Sài Gòn được nâng cấp và phát triển mạnh mẽ, giúp xuất khẩu tài nguyên và sản phẩm từ các đồn điền.
4. Phát triển kinh tế thương mại, đặc biệt là xuất khẩu
  • Xuất khẩu nguyên liệu: Việt Nam trở thành thị trường cung cấp nguyên liệu cho Pháp và các nước khác như cao su, gạo, cà phê, hạt tiêu, thủy sản.
  • Thương mại độc quyền: Thực dân Pháp nắm độc quyền thương mại, các sản phẩm của Pháp và các nước khác nhập khẩu vào Việt Nam, trong khi hàng hóa Việt Nam chủ yếu xuất khẩu sang Pháp.
5. Hình thành giai cấp công nhân và tư bản mới
  • Tầng lớp công nhân: Với sự phát triển của các đồn điền, nhà máy, xí nghiệp, một số lượng lớn công nhân Việt Nam xuất hiện, chủ yếu làm việc trong các đồn điền cao su, nhà máy chế biến thực phẩm, sản xuất hàng hóa, khai thác mỏ.
  • Tầng lớp tư bản người Pháp và Việt: Trong giai đoạn này, một số người Việt đã trở thành tư bản nhỏ, có mối quan hệ với chính quyền thực dân, nhưng đa phần họ không thể cạnh tranh được với các công ty Pháp và các tư bản lớn.
6. Kinh tế nông thôn bị phá hủy, suy thoái
  • Tình trạng đói kém, mất mùa: Nông dân bị buộc phải nộp thuế cao, bị thu hoạch sản phẩm với giá rẻ mạt để xuất khẩu. Các chiến lược canh tác thiếu hiệu quả khiến nhiều vùng nông thôn Việt Nam gặp phải tình trạng mất mùa và đói kém.
  • Chuyển dịch cơ cấu nông nghiệp: Sự thay đổi trong cơ cấu cây trồng do nhu cầu của thực dân (trồng cây công nghiệp thay thế cây lương thực) dẫn đến việc giảm diện tích trồng lúa và gia tăng nghèo đói.
Kết luận:

Cuối thế kỷ XIX – đầu thế kỷ XX, kinh tế Việt Nam dưới ách đô hộ của thực dân Pháp có nhiều thay đổi rõ rệt, nhưng tất cả đều phục vụ cho lợi ích của thực dân, dẫn đến sự khai thác, bóc lột tài nguyên, và lao động của nhân dân Việt Nam, làm nền kinh tế đất nước suy thoái, nông dân và công nhân rơi vào cảnh nghèo khổ.

Từ khi thực dân Pháp xâm lược nước ta, nhân dân ta đã không ngừng đấu tranh nhằm mục đích giải phóng dân tộc, giành lại độc lập, tự do và bảo vệ nền văn hóa, bản sắc dân tộc. Cụ thể, các mục tiêu đấu tranh của nhân dân Việt Nam bao gồm:

  1. Chống lại ách thống trị của thực dân Pháp: Đấu tranh để thoát khỏi sự đô hộ, xâm lược của thực dân Pháp, giành lại quyền tự quyết và chủ quyền quốc gia.

  2. Đảm bảo tự do và độc lập cho đất nước: Nhân dân ta chiến đấu để chấm dứt sự chiếm đóng và bóc lột của thực dân, khôi phục độc lập và quyền tự do cho dân tộc.

  3. Bảo vệ văn hóa dân tộc: Trong bối cảnh thực dân Pháp áp đặt các chính sách đồng hóa và tẩy xóa bản sắc văn hóa, nhân dân Việt Nam đã đấu tranh để bảo vệ và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc.

Các phong trào đấu tranh, từ các cuộc khởi nghĩa vũ trang, cuộc đấu tranh chính trị, đến các hoạt động yêu nước của các tầng lớp nhân dân, đều hướng đến mục tiêu cuối cùng là giành lại độc lập, tự do cho dân tộc Việt Nam.

Câu trả lời đúng là:

B. Đặt ách thống trị và tăng cường bóc lột, vơ vét tài nguyên của nước ta.

Sau khi dập tắt phong trào đấu tranh vũ trang của nhân dân Việt Nam vào cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX, thực dân Pháp đã tiếp tục củng cố ách thống trị của mình tại Việt Nam, tăng cường bóc lột và vơ vét tài nguyên, đặc biệt là nông sản, khoáng sản, và lao động. Đồng thời, Pháp cũng áp dụng các chính sách nhằm làm suy yếu nền kinh tế, văn hóa và chính trị của nước ta, để phục vụ cho mục đích cai trị và lợi ích của thực dân.