Trình Thúy Hằng
Giới thiệu về bản thân
Câu 1.
Thể thơ của văn bản là lục bát.
Câu 2.
Cụm từ “chín nhớ mười mong” diễn tả nỗi nhớ da diết, mãnh liệt, trọn vẹn, không dứt. Con số “chín” và “mười” được dùng để nhấn mạnh sự tràn đầy, sâu nặng của nỗi nhớ, vừa cụ thể vừa mang tính tượng trưng, gợi lên cảm xúc chân thành của nhân vật trữ tình.
Câu 3.
• Biện pháp tu từ: Nhân hóa.
• Phân tích: Câu thơ “Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông” nhân hóa hình ảnh “Thôn Đoài” để gợi lên nỗi nhớ nhung của nhân vật trữ tình. Hành động “ngồi nhớ” vốn là hành động của con người, được gán cho một thôn làng, tạo cảm giác gần gũi, mộc mạc, gắn liền với không gian thôn quê. Qua đó, câu thơ khắc họa nỗi nhớ không chỉ của con người mà còn bao trùm cả cảnh vật, khiến cảm xúc nhớ nhung thêm sâu sắc, đậm chất trữ tình.
Câu 4.
Hai dòng thơ:
Bao giờ bến mới gặp đò?
Hoa khuê các bướm giang hồ gặp nhau?
mang đến cảm nhận về:
• Nỗi khắc khoải chờ đợi: Hình ảnh “bến” và “đò” là biểu tượng của sự gặp gỡ, giao hòa, nhưng hiện tại chúng vẫn cách biệt. Điều đó cho thấy sự mong ngóng của nhân vật trữ tình.
• Khát vọng gắn kết: Hình ảnh “hoa khuê các” (người con gái đoan trang, khuê các) và “bướm giang hồ” (người con trai tự do, phóng khoáng) ẩn dụ cho hai tâm hồn đang tìm kiếm nhau. Qua đó, nhà thơ bày tỏ khát vọng được hòa hợp, yêu thương, nhưng cũng ngầm thể hiện sự ngăn cách và khó khăn trong tình yêu.
Hai câu thơ vừa gợi cảm xúc man mác buồn, vừa thể hiện sự lãng mạn, tinh tế.
Câu 1.
Thể thơ của văn bản là lục bát.
Câu 2.
Cụm từ “chín nhớ mười mong” diễn tả nỗi nhớ da diết, mãnh liệt, trọn vẹn, không dứt. Con số “chín” và “mười” được dùng để nhấn mạnh sự tràn đầy, sâu nặng của nỗi nhớ, vừa cụ thể vừa mang tính tượng trưng, gợi lên cảm xúc chân thành của nhân vật trữ tình.
Câu 3.
• Biện pháp tu từ: Nhân hóa.
• Phân tích: Câu thơ “Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông” nhân hóa hình ảnh “Thôn Đoài” để gợi lên nỗi nhớ nhung của nhân vật trữ tình. Hành động “ngồi nhớ” vốn là hành động của con người, được gán cho một thôn làng, tạo cảm giác gần gũi, mộc mạc, gắn liền với không gian thôn quê. Qua đó, câu thơ khắc họa nỗi nhớ không chỉ của con người mà còn bao trùm cả cảnh vật, khiến cảm xúc nhớ nhung thêm sâu sắc, đậm chất trữ tình.
Câu 4.
Hai dòng thơ:
Bao giờ bến mới gặp đò?
Hoa khuê các bướm giang hồ gặp nhau?
mang đến cảm nhận về:
• Nỗi khắc khoải chờ đợi: Hình ảnh “bến” và “đò” là biểu tượng của sự gặp gỡ, giao hòa, nhưng hiện tại chúng vẫn cách biệt. Điều đó cho thấy sự mong ngóng của nhân vật trữ tình.
• Khát vọng gắn kết: Hình ảnh “hoa khuê các” (người con gái đoan trang, khuê các) và “bướm giang hồ” (người con trai tự do, phóng khoáng) ẩn dụ cho hai tâm hồn đang tìm kiếm nhau. Qua đó, nhà thơ bày tỏ khát vọng được hòa hợp, yêu thương, nhưng cũng ngầm thể hiện sự ngăn cách và khó khăn trong tình yêu.
Hai câu thơ vừa gợi cảm xúc man mác buồn, vừa thể hiện sự lãng mạn, tinh tế.
Nội dung bài thơ “Tương tư” của Nguyễn Bính thể hiện nỗi nhớ nhung da diết và khắc khoải trong tình yêu đôi lứa. Tác giả mượn bối cảnh thôn quê mộc mạc, với hình ảnh thân quen như “thôn Đoài”, “thôn Đông”, “giàn giầu”, “hàng cau”, để diễn tả tâm trạng yêu thương nhưng đầy trăn trở, chờ đợi và xa cách của nhân vật trữ tình.
Câu 1.
Trong khổ thơ cuối của bài thơ Tương tư, hình ảnh “giầu” và “cau” không chỉ là những chi tiết mang tính hiện thực mà còn là biểu tượng đầy ý nghĩa.
Nhà em có một giàn giầu,
Nhà anh có một hàng cau liên phòng.
Cau và giầu vốn là những hình ảnh quen thuộc, tượng trưng cho tình yêu đôi lứa và hôn nhân truyền thống trong văn hóa Việt Nam. Chúng thường gắn liền với lễ cưới hỏi, biểu trưng cho sự gắn kết, hòa hợp. Trong khổ thơ, sự tồn tại song song giữa “giàn giầu” của nhà em và “hàng cau” của nhà anh thể hiện sự gần gũi về không gian, nhưng cũng gợi lên nỗi xa cách về tình cảm. Cau và giầu vốn phải song hành để tạo thành cặp đôi hoàn hảo, nhưng ở đây, chúng vẫn còn riêng lẻ, chưa thực sự giao hòa. Điều này thể hiện tâm trạng mong mỏi được đoàn tụ, yêu thương của nhân vật trữ tình.
Qua hình ảnh cau và giầu, Nguyễn Bính đã làm nổi bật nỗi tương tư da diết, cùng với khát khao chân thành về một tình yêu trọn vẹn. Đồng thời, hình ảnh này cũng mang đậm nét mộc mạc, chân quê, phản ánh vẻ đẹp của tình yêu giản dị, trong sáng nhưng đầy sâu sắc.
Câu 2.
Hành tinh của chúng ta là nơi duy nhất mà chúng ta có thể sống, chúng ta cần bảo vệ nó. (Leonardo DiCaprio)
Hành tinh Trái Đất là ngôi nhà chung của nhân loại, nơi duy nhất cho đến hiện tại đáp ứng đầy đủ các điều kiện sống. Ý kiến của Leonardo DiCaprio nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường và nguồn tài nguyên để đảm bảo cuộc sống của con người và các loài sinh vật khác. Quan điểm này hoàn toàn đúng đắn, bởi bảo vệ hành tinh không chỉ là trách nhiệm mà còn là điều kiện sống còn của con người.
Trước hết, Trái Đất đang phải đối mặt với những vấn đề nghiêm trọng như biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường, và cạn kiệt tài nguyên. Các hiện tượng băng tan, cháy rừng, hay mực nước biển dâng là hậu quả từ hành vi khai thác quá mức và thiếu trách nhiệm của con người. Nếu không có ý thức bảo vệ, chúng ta không chỉ hủy hoại hệ sinh thái mà còn tự đánh mất môi trường sống của chính mình.
Hơn nữa, bảo vệ Trái Đất cũng chính là bảo vệ tương lai cho các thế hệ sau. Những hành động như tiết kiệm năng lượng, sử dụng sản phẩm tái chế, hay trồng cây gây rừng là những việc nhỏ nhưng mang ý nghĩa lớn. Điều này không chỉ cải thiện chất lượng sống hiện tại mà còn đảm bảo một hành tinh bền vững, nơi con cháu chúng ta có thể sinh tồn.
Để làm được điều đó, mỗi cá nhân, tổ chức cần ý thức rõ ràng về vai trò của mình. Chính phủ các quốc gia cần đưa ra các chính sách chặt chẽ hơn để kiểm soát ô nhiễm và bảo vệ môi trường. Đồng thời, cộng đồng quốc tế phải đoàn kết để đối mặt với các thách thức toàn cầu.
Tóm lại, bảo vệ hành tinh không phải là một lựa chọn mà là trách nhiệm của tất cả chúng ta. Chỉ khi mỗi người hành động, chúng ta mới có thể gìn giữ ngôi nhà duy nhất này cho hôm nay và mai sau.
Cau 1:
Dần, một cô bé mồ côi tuổi thơ, hiện lên trong đoạn trích với số phận éo le và cuộc đời chịu nhiều bất hạnh. Từ năm mười hai tuổi, Dần phải đi ở đợ, rời xa gia đình để đổi lấy miếng ăn và sự sống. Tuy nhiên, dù sống trong cảnh nhà bà chánh được cho là “cơm no”, cô bé vẫn phải chịu đựng sự khổ cực về cả thể chất lẫn tinh thần, dẫn đến sự gầy guộc và mệt mỏi như “một cái que”. Những tiếng khóc và nỗi sợ hãi của Dần khi xin về nhà đã phơi bày số phận cay đắng của những đứa trẻ nghèo trong xã hội cũ. Qua đó, Nam Cao không chỉ bộc lộ sự thương xót cho Dần mà còn phê phán xã hội bất công, nơi người nghèo bị đẩy vào cảnh sống bấp bênh. Đặc biệt, hình ảnh người mẹ của Dần với nỗi đau dằn vặt đã thể hiện tình thương yêu thầm lặng và nỗi khổ tâm của những bậc cha mẹ nghèo khi buộc lòng phải gửi con đi ở. Nhân vật Dần là đại diện cho những đứa trẻ bất hạnh, là lời tố cáo mạnh mẽ về hiện thực bất công và sự nghèo đói của xã hội cũ.
câu 2:
Thiên nhiên không chỉ là nguồn sống của con người mà còn là người thầy vĩ đại dạy ta những bài học sâu sắc. Câu nói của Albert Einstein nhắc nhở chúng ta rằng thiên nhiên chính là tấm gương phản chiếu sự vận hành của cuộc sống, giúp con người hiểu rõ hơn về bản thân, xã hội và cả thế giới xung quanh.
Trước hết, thiên nhiên là nơi khởi nguồn sự sống. Mỗi cây cỏ, mỗi dòng sông, mỗi ngọn núi đều mang trong mình bài học quý giá. Khi quan sát những dòng nước chảy, ta học được sự kiên nhẫn và bền bỉ, bởi dù có gặp đá ngầm, nước vẫn luôn tìm cách vượt qua để tiếp tục hành trình. Nhìn những cánh chim bay trên trời cao, ta nhận ra ước mơ tự do là động lực mạnh mẽ nhất đưa con người đến thành công. Qua thiên nhiên, ta hiểu được sự cân bằng và sự hòa hợp, khi tất cả các yếu tố trong môi trường đều liên kết và phụ thuộc lẫn nhau.
Hơn nữa, thiên nhiên còn là tấm gương phản chiếu tâm hồn con người. Khi đứng trước một khu rừng yên tĩnh hay một bãi biển rộng lớn, tâm hồn ta bỗng trở nên thanh thản, giúp ta suy ngẫm và nhận ra điều thực sự quan trọng trong cuộc sống. Thiên nhiên dạy ta về sự khiêm tốn, bởi con người chỉ là một phần rất nhỏ trong vũ trụ bao la này. Nhìn sâu vào thiên nhiên, ta sẽ hiểu rằng sự sống không chỉ là tranh giành, hơn thua mà còn là sự sẻ chia và hòa hợp.
Tuy nhiên, con người hiện nay lại đang làm tổn thương thiên nhiên. Chặt phá rừng, ô nhiễm môi trường, khai thác tài nguyên quá mức… tất cả đang khiến mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trở nên căng thẳng. Điều này không chỉ làm mất đi vẻ đẹp tự nhiên mà còn gây ra những hậu quả nghiêm trọng như biến đổi khí hậu, thiên tai, dịch bệnh. Để hiểu rõ cuộc sống, con người cần học cách sống hài hòa với thiên nhiên, bảo vệ và trân trọng những gì thiên nhiên ban tặng.
Câu nói của Albert Einstein không chỉ là lời khuyên mà còn là lời nhắc nhở sâu sắc. Thiên nhiên là người thầy tuyệt vời, giúp con người tìm thấy sự bình yên và ý nghĩa cuộc sống. Vì vậy, hãy nhìn sâu vào thiên nhiên, để không chỉ hiểu rõ hơn về thế giới mà còn hiểu rõ hơn về chính mình.
Câu 1: thể thơ:8 chữ Câu 2:chủ đề:nỗi đau khổ trong tình yêu Câu 3:
• Cấu trúc lặp lại: “Người ta khổ vì…”
• Tác dụng:
• Nhấn mạnh nguyên nhân dẫn đến khổ đau trong tình yêu, xuất phát từ sự sai lầm và thiếu tỉnh táo.
• Tạo sự đồng cảm, suy ngẫm cho người đọc về những trải nghiệm đau đớn và dại khờ trong tình yêu.
• Làm tăng nhạc điệu và tính gợi cảm của bài thơ, giúp người đọc cảm nhận được sự ám ảnh của nỗi đau trong tình yêu.
Câu 4:phản ánh nỗi đau khổ mà con người phải chịu đựng trong tình yêu khi yêu thương không đúng cách,lựa chọn sai lầm hoặc qua cố chấp.Tác giả cảnh báo về sự mù quáng trong tình yêu Câu 5:Tác giả Xuân Diệu thể hiện một cái nhìn sâu sắc, thấm thía về tình yêu. Ông không chỉ ca ngợi sự lãng mạn, say đắm mà còn phê phán sự mù quáng, dại khờ trong tình yêu. Qua bài thơ, Xuân Diệu cho thấy tình yêu là một trải nghiệm phong phú nhưng đầy rủi ro, cần sự tỉnh táo, sáng suốt để không rơi vào khổ đau.