HOÀNG THỊ THU HÀ
Giới thiệu về bản thân
Câu 1. Văn bản trên thuộc kiểu văn bản thuyết minh. Văn bản trình bày những thông tin về nguồn gốc khó xác định của người thổ dân Úc, giải thích nguyên nhân của sự khó khăn này.
Câu 2. Phương thức biểu đạt chính là thuyết minh, kết hợp với biểu cảm. Tác giả sử dụng thuyết minh để trình bày thông tin, đồng thời sử dụng biểu cảm để thể hiện sự tiếc nuối, khó khăn trong việc tìm hiểu nguồn gốc của người thổ dân Úc.
Câu 3. Mục đích của tác giả là giải thíchnguyên nhân dẫn đến sự khó khăn trong việc làm sáng tỏ lịch sử và nguồn gốc của người thổ dân Úc, đồng thời nhấn mạnh sự phức tạp và bí ẩn của vấn đề này. Tác giả muốn người đọc hiểu được những thách thức trong việc nghiên cứu lịch sử, đặc biệt là lịch sử của những cộng đồng bị ảnh hưởng bởi quá trình xâm lược và đô thị hóa.
Câu 4. Văn bản không sử dụng phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ. Văn bản chỉ sử dụng ngôn ngữ viết để truyền đạt thông tin.
Câu 5. Tác giả trình bày thông tin một cách khách quan, dựa trên những thực tế lịch sử và xã hội. Quan điểm của tác giả được thể hiện một cách tôn trọng và thận trọng, không đưa ra những phán đoán hay kết luận chủ quan. Cách trình bày rõ ràng, mạch lạc, dễ hiểu, sử dụng nhiều câu văn ngắn gọn, dễ tiếp cận với người đọc.
Câu 1.
Gìn giữ những giá trị truyền thống là hành trình bảo tồn bản sắc văn hóa dân tộc, là sợi dây liên kết bền chặt giữa các thế hệ. Những giá trị này, được tích lũy qua bao đời, là nền tảng tinh thần, là nguồn cảm hứng sáng tạo cho hiện tại và tương lai. Việc kế thừa và phát huy những giá trị tốt đẹp ấy không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về lịch sử, về cội nguồn dân tộc mà còn góp phần xây dựng một xã hội văn minh, giàu bản sắc. Ngược lại, nếu thờ ơ, thậm chí phủ nhận những giá trị truyền thống, chúng ta sẽ đánh mất đi một phần quan trọng của chính mình, dẫn đến sự thiếu vắng định hướng và dễ bị ảnh hưởng bởi những luồng văn hóa ngoại lai tiêu cực. Vì vậy, việc gìn giữ và phát huy những giá trị truyền thống là trách nhiệm của mỗi cá nhân và toàn xã hội.
Câu 2.
Đề tài và chủ đề
Bài thơ "Mời trầu" của Hồ Xuân Hương, tuy ngắn gọn chỉ với bốn câu thơ, nhưng lại hàm chứa một chủ đề sâu sắc về tình yêu, về sự giao cảm giữa hai tâm hồn. Đề tài là lời mời trầu, nhưng vượt lên trên đó, bài thơ thể hiện sự tinh tế, khéo léo trong việc bày tỏ tình cảm của người phụ nữ. Thông qua hình ảnh chiếc trầu, nhà thơ đã gửi gắm những tâm tư, tình cảm sâu kín, thể hiện sự mong muốn được gắn kết, được yêu thương.
Nghệ thuật
Về mặt nghệ thuật, bài thơ "Mời trầu" nổi bật bởi sự kết hợp hài hòa giữa ngôn từ giản dị, gần gũi với lối diễn đạt hàm súc, tinh tế. Ngôn ngữ đời thường, dễ hiểu như "quả cau nho nhỏ, miếng trầu hôi" lại tạo nên sự chân thực, gần gũi. Hình ảnh "xanh như lá, bạc như vôi" là một phép so sánh độc đáo, thể hiện sự tương phản giữa tình yêu nồng nàn và sự lạnh nhạt, vô tình. Bố cục bài thơ chặt chẽ, bốn câu thơ liền mạch, tạo nên một mạch cảm xúc tự nhiên, cuốn hút người đọc. Sự kết hợp giữa ngôn ngữ bình dân và hình ảnh giàu sức gợi đã tạo nên nét đặc sắc riêng biệt cho bài thơ.
Tổng kết
Tóm lại, bài thơ "Mời trầu" của Hồ Xuân Hương là một tác phẩm xuất sắc, thể hiện tài năng xuất chúng của nhà thơ. Với đề tài tưởng chừng như đơn giản, nhà thơ đã tạo nên một bài thơ giàu ý nghĩa, sâu sắc về tình yêu, về sự giao cảm giữa con người với con người. Sự kết hợp hài hòa giữa ngôn từ giản dị, gần gũi với lối diễn đạt hàm súc, tinh tế đã tạo nên sức hấp dẫn đặc biệt cho bài thơ, khiến nó trở thành một trong những tác phẩm tiêu biểu của thơ Hồ Xuân Hương. Bài thơ không chỉ là lời mời trầu đơn thuần mà còn là lời bày tỏ khát khao tình yêu mãnh liệt, sâu lắng của người phụ nữ tài hoa.