

PHẠM NHƯ HOÀNG
Giới thiệu về bản thân



































Câu1
Việc gìn giữ những giá trị truyền thống của dân tộc đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn bản sắc văn hóa và tinh thần dân tộc. Những giá trị truyền thống như lễ hội, phong tục, trang phục, ẩm thực,... không chỉ là di sản văn hóa của cha ông mà còn là biểu tượng của sự đoàn kết, thống nhất và tự hào dân tộc. Việc gìn giữ những giá trị truyền thống giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cội nguồn và lịch sử của dân tộc, từ đó củng cố niềm tin và tự hào về bản sắc văn hóa của mình. Đồng thời, việc gìn giữ những giá trị truyền thống cũng giúp chúng ta bảo tồn được những nét đẹp văn hóa độc đáo và phong phú của dân tộc, tránh bị mai một và mất đi trong quá trình giao lưu văn hóa với các nước khác.
Câu 2
Bài thơ "Mời trầu" của Hồ Xuân Hương là một tác phẩm thơ ca đặc sắc, thể hiện tài năng nghệ thuật và sự sâu sắc về nội dung của nhà thơ. Bài thơ này không chỉ là một lời mời trầu đơn giản, mà còn là một biểu hiện của tình yêu, của sự khát khao và của sự sâu sắc về tâm lý con người.
Về nội dung, bài thơ "Mời trầu" thể hiện một cách sâu sắc về tình yêu và sự khát khao. Quả trầu được sử dụng như một biểu tượng của tình yêu, của sự gần gũi và của sự gắn kết. Nhà thơ mời người yêu của mình thưởng thức quả trầu, như một cách để thể hiện tình yêu và sự khát khao của mình. Đồng thời, bài thơ cũng thể hiện sự sâu sắc về tâm lý con người, khi nhà thơ nói về sự "thắm lại" của tình yêu, như một cách để thể hiện sự gắn kết và sự gần gũi giữa hai người.
Về nghệ thuật, bài thơ "Mời trầu" thể hiện một cách đặc sắc về tài năng nghệ thuật của Hồ Xuân Hương. Bài thơ được viết bằng ngôn ngữ giản dị, nhưng sâu sắc và giàu hình ảnh. Nhà thơ sử dụng các biện pháp nghệ thuật như ẩn dụ, so sánh, và nhân hóa để thể hiện tình yêu và sự khát khao của mình. Đồng thời, bài thơ cũng thể hiện một cách đặc sắc về sự tinh tế và sự khéo léo của nhà thơ, khi sử dụng các từ ngữ và các biện pháp nghệ thuật để thể hiện tình yêu và sự khát khao của mình.
Tóm lại, bài thơ "Mời trầu" của Hồ Xuân Hương là một tác phẩm thơ ca đặc sắc, thể hiện tài năng nghệ thuật và sự sâu sắc về nội dung của nhà thơ. Bài thơ này không chỉ là một lời mời trầu đơn giản, mà còn là một biểu hiện của tình yêu, của sự khát khao và của sự sâu sắc về tâm lý con người.
Câu 1: Văn bản trên thuộc kiểu văn bản nào?
Văn bản thuộc kiểu văn bản thông tin vì cung cấp kiến thức về nguồn gốc của người thổ dân châu Úc, dựa trên các giả thuyết khoa học và khảo cổ học.
Câu 2: Chỉ ra những phương thức biểu đạt được sử dụng trong văn bản.
Văn bản sử dụng kết hợp nhiều phương thức biểu đạt:
• Thuyết minh: Cung cấp thông tin về lịch sử, nguồn gốc và các nghiên cứu liên quan đến người thổ dân châu Úc.
• Nghị luận: Đưa ra các giả thuyết, tranh luận về nguồn gốc của người châu Úc.
• Tự sự: Kể lại quá trình phát hiện ra thổ dân châu Úc và những thay đổi của họ qua thời gian.
• Miêu tả: Khắc họa ngoại hình, lối sống của thổ dân châu Úc.
Câu 3: Mục đích của tác giả qua bài viết này là gì?
Mục đích của tác giả là cung cấp thông tin về giả thuyết tổ tiên của người thổ dân châu Úc có nguồn gốc từ châu Á. Đồng thời, tác giả cũng đặt ra vấn đề khoa học về nguồn gốc loài người, khuyến khích người đọc suy nghĩ và tìm hiểu thêm về những bí ẩn lịch sử chưa có lời giải.
Câu 4: Chỉ ra và phân tích tác dụng của phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản.
Văn bản có sử dụng hình ảnh thổ dân châu Úc để minh họa cho nội dung.
Tác dụng của hình ảnh:
• Giúp người đọc hình dung rõ hơn về đặc điểm ngoại hình của người thổ dân châu Úc.
• Tăng tính trực quan, sinh động cho bài viết.
• Hỗ trợ cho lập luận về sự khác biệt ngoại hình giữa người thổ dân châu Úc và người châu Á, từ đó làm nổi bật vấn đề tranh luận trong văn bản.
Câu 5: Nhận xét, đánh giá cách trình bày thông tin và quan điểm của tác giả qua văn bản.
• Cách trình bày thông tin: Văn bản được sắp xếp theo trình tự hợp lý: bắt đầu từ việc giới thiệu vấn đề, nêu giả thuyết, cung cấp bằng chứng khảo cổ, đặt ra tranh luận và kết luận mở.
• Quan điểm của tác giả:
• Tác giả nghiêng về giả thuyết tổ tiên người châu Úc có nguồn gốc từ châu Á nhưng vẫn để ngỏ vấn đề bằng cách thừa nhận rằng đây vẫn là một bí ẩn chưa có lời giải rõ ràng.
• Cách diễn đạt khách quan, không áp đặt, tạo cơ hội cho người đọc tự đánh giá và suy ngẫm.
Đánh giá: Văn bản có tính khoa học, hấp dẫn, kích thích sự tò mò của người đọc về nguồn gốc của con người và lịch sử thế giới.
Câu 1
Thói quen mua sắm không kiểm soát trên các sàn thương mại điện tử đang trở thành một vấn đề nghiêm trọng trong xã hội hiện đại. Mua sắm trực tuyến mang lại sự tiện lợi và thoải mái, nhưng nó cũng có thể dẫn đến việc chi tiêu quá mức và tích tụ nợ nần. Khi mua sắm trực tuyến, chúng ta thường bị thu hút bởi các chương trình khuyến mãi và giảm giá, mà không cần phải xem xét kỹ lưỡng về nhu cầu thực sự của mình. Điều này dẫn đến việc mua sắm không cần thiết, và sau đó là sự hối hận và áp lực tài chính. Vì vậy, để từ bỏ thói quen này, chúng ta cần phải thay đổi cách nghĩ và cách hành xử của mình, lập ngân sách và ưu tiên các nhu cầu thực sự. Bằng cách kiểm soát thói quen mua sắm, chúng ta có thể tiết kiệm tiền bạc, giảm nợ nần và tăng cường sự ổn định tài chính.
câu 2
Thị Phương - Một Biểu Tượng Của Tình Thân Và Hy Sinh
Trong đoạn trích trên, chúng ta được gặp gỡ nhân vật Thị Phương, một người phụ nữ có lòng nhân hậu, tình thương và hy sinh cao cả. Câu chuyện xảy ra trong thời buổi chiến loạn, khi Thị Phương cùng mẹ chồng phải chạy rừng thẳm để lánh nạn. Mẹ chồng đau ốm, Thị Phương tình nguyện dâng đôi mắt mình cho thần linh để đổi lấy thuốc cứu mẹ.
Thị Phương là một biểu tượng của tình thân và hy sinh. Cô sẵn sàng hy sinh đôi mắt mình để cứu mẹ chồng, người mà cô coi như mẹ ruột. Hành động này thể hiện lòng nhân hậu và tình thương sâu sắc của Thị Phương. Cô không chỉ quan tâm đến bản thân mình, mà còn quan tâm đến người khác, đặc biệt là những người thân yêu.
Thị Phương cũng là một biểu tượng của sự dũng cảm và kiên cường. Cô không sợ hãi trước việc hy sinh đôi mắt mình, mà còn sẵn sàng chấp nhận số phận của mình. Hành động này thể hiện sự dũng cảm và kiên cường của Thị Phương, người mà không sợ hãi trước khó khăn và thử thách.
Tuy nhiên, Thị Phương cũng là một biểu tượng của sự bất công và đau khổ. Cô phải hy sinh đôi mắt mình để cứu mẹ chồng, người mà không có khả năng tự cứu mình. Hành động này thể hiện sự bất công và đau khổ của Thị Phương, người mà phải chịu đựng sự đau khổ và bất công của cuộc sống.
Tóm lại, Thị Phương là một biểu tượng của tình thân, hy sinh, dũng cảm, kiên cường, bất công và đau khổ. Cô là một người phụ nữ có lòng nhân hậu, tình thương và hy sinh cao cả, người mà sẵn sàng hy sinh bản thân mình để cứu người khác. Hành động của cô thể hiện sự dũng cảm và kiên cường, nhưng cũng thể hiện sự bất công và đau khổ của cuộc sống.
Câu 1: Văn bản trên giới thiệu về danh lam thắng cảnh, di tích lịch sử nào?
Văn bản giới thiệu về Cột cờ Hà Nội, một di tích lịch sử quan trọng nằm trong quần thể Hoàng thành Thăng Long.
Câu 2: Nhan đề của văn bản thể hiện sự đánh giá như thế nào về Cột cờ Hà Nội?
Nhan đề “Cột cờ Hà Nội - biểu tượng của Thủ đô nghìn năm văn hiến” thể hiện sự khẳng định và tôn vinh ý nghĩa lịch sử, văn hóa của Cột cờ Hà Nội. Tác giả nhấn mạnh rằng đây không chỉ là một công trình kiến trúc cổ kính mà còn là biểu tượng thiêng liêng, gắn liền với lịch sử đấu tranh và phát triển của Hà Nội.
Câu 3: Các đề mục nhỏ và nội dung của văn bản đã triển khai vấn đề được đưa ra ở nhan đề như thế nào?
Văn bản triển khai vấn đề thông qua các nội dung:
• Lịch sử hình thành và kiến trúc của Cột cờ Hà Nội: Cung cấp thông tin về quá trình xây dựng, cấu trúc và đặc điểm kiến trúc của công trình.
• Vai trò lịch sử của Cột cờ Hà Nội: Nhấn mạnh những sự kiện lịch sử quan trọng gắn với Cột cờ, như lần đầu tiên lá cờ đỏ sao vàng được treo lên vào năm 1945, hay Lễ thượng cờ ngày 10/10/1954 khi Thủ đô được giải phóng.
• Cột cờ Hà Nội ngày nay: Khẳng định giá trị biểu tượng của công trình và sự thu hút của nó đối với du khách.
Những nội dung này làm rõ và củng cố nhận định trong nhan đề, chứng minh rằng Cột cờ Hà Nội xứng đáng là biểu tượng của Thủ đô nghìn năm văn hiến.
Câu 4: Vì sao văn bản “Cột cờ Hà Nội - biểu tượng của Thủ đô nghìn năm văn hiến” được coi là văn bản thông tin tổng hợp?
Văn bản này được coi là văn bản thông tin tổng hợp vì:
• Cung cấp nhiều loại thông tin khác nhau: Bao gồm thông tin lịch sử (thời gian xây dựng, sự kiện quan trọng), thông tin kiến trúc (kết cấu, vật liệu), và thông tin hiện tại (vai trò du lịch, giá trị biểu tượng).
• Nguồn thông tin đa dạng: Văn bản tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau để cung cấp cái nhìn toàn diện về Cột cờ Hà Nội.
• Cách tổ chức thông tin khoa học, rõ ràng: Văn bản sử dụng các đề mục nhỏ để triển khai nội dung một cách logic, giúp người đọc dễ tiếp cận và hiểu sâu về di tích này.
Câu 5: Phân tích tác dụng của các phương tiện phi ngôn ngữ trong văn bản.
Trong một văn bản thông tin tổng hợp như thế này, các phương tiện phi ngôn ngữ có thể bao gồm hình ảnh, sơ đồ, bản đồ, biểu đồ hoặc cách trình bày bố cục. Dù văn bản trên không hiển thị rõ các yếu tố này, ta có thể phân tích tác dụng nếu chúng xuất hiện:
• Hình ảnh Cột cờ Hà Nội: Giúp người đọc hình dung rõ hơn về kiến trúc và vẻ đẹp của di tích.
• Bản đồ hoặc sơ đồ kiến trúc: Hỗ trợ việc hiểu rõ hơn về vị trí và cấu trúc từng phần của Cột cờ.
• Bố cục hợp lý với các đề mục nhỏ: Giúp nội dung được trình bày mạch lạc, dễ theo dõi.
Nhìn chung, các phương tiện phi ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng trong việc bổ trợ thông tin, giúp bài viết sinh động, dễ tiếp cận và hấp dẫn hơn đối với người đọc.