Nguyễn Thanh Tâm
Giới thiệu về bản thân
Câu 1:
Nhân vật Dung trong đoạn trích hiện lên với một số nét đặc trưng đáng chú ý. Trước hết, Dung là một cô gái có xuất thân bất hạnh, bị gia đình ruột thịt bán đi để đổi lấy tiền bạc. Cuộc sống mới ở nhà chồng là một chuỗi ngày lao động khổ cực, không có chút yêu thương. Nàng phải đối mặt với những lời mắng nhiếc, đay nghiến từ mẹ chồng và em chồng, trái ngược hoàn toàn với những gì nàng từng mong đợi về một gia đình hạnh phúc.
Dung là một cô gái yếu đuối, không dám phản kháng. Nàng chỉ biết khóc lóc, than thở, gửi thư về nhà cầu cứu nhưng đều vô vọng. Sự bất lực và tuyệt vọng khiến nàng tìm đến cái chết như một lối thoát. Tuy nhiên, bản năng sinh tồn mãnh liệt đã giúp nàng sống sót.
Dù vậy, trong thâm tâm Dung vẫn luôn khao khát được yêu thương, được sống một cuộc sống bình yên. Nàng không muốn mang tiếng xấu cho gia đình chồng, nên dù bị đối xử tệ bạc, nàng vẫn cố gắng chịu đựng. Cuối cùng, Dung đã chọn cách quay về quê nhà, chấp nhận một cuộc sống không biết sẽ ra sao.
Qua hình ảnh của Dung, tác giả đã phơi bày một thực trạng xã hội đáng buồn: số phận bi kịch của những người phụ nữ nghèo khổ trong xã hội cũ. Đồng thời, tác phẩm cũng gợi lên những trăn trở về tình thương, về sự vô cảm của con người trong một xã hội đầy rẫy bất công.
Câu 2:
Bình đẳng giới là một khái niệm không còn xa lạ trong xã hội hiện đại. Nó đề cao sự công bằng, tôn trọng giữa nam và nữ trong mọi lĩnh vực của cuộc sống. Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu này, chúng ta còn một chặng đường dài phía trước.
Trong quá khứ, phụ nữ thường bị gò bó trong khuôn khổ gia đình, bị hạn chế quyền lợi và cơ hội. Quan niệm trọng nam khinh nữ đã ăn sâu vào tiềm thức của nhiều người, tạo ra những bất bình đẳng sâu sắc. May mắn thay, ngày nay, xã hội đã có những chuyển biến tích cực. Phụ nữ ngày càng được khẳng định vai trò, tham gia vào các hoạt động xã hội, chính trị. Nhiều phụ nữ đã đạt được những thành công đáng nể trong sự nghiệp.
Tuy nhiên, vấn đề bình đẳng giới vẫn còn nhiều tồn tại. Bạo lực gia đình, phân biệt đối xử trong công việc, bất bình đẳng trong cơ hội tiếp cận giáo dục vẫn là những vấn đề nhức nhối. Thậm chí, ở một số nơi, quan niệm trọng nam khinh nữ vẫn còn khá nặng nề.
Nguyên nhân của tình trạng này là do nhiều yếu tố. Trước hết, đó là do tư tưởng bảo thủ, lạc hậu còn tồn tại trong một bộ phận người dân. Thứ hai, các chính sách pháp luật về bình đẳng giới chưa được thực thi một cách hiệu quả. Cuối cùng, sự thiếu nhận thức và trách nhiệm của một số cá nhân cũng góp phần làm trầm trọng thêm vấn đề.
Để giải quyết vấn đề này, chúng ta cần có những giải pháp đồng bộ và lâu dài. Trước hết, cần tăng cường tuyên truyền giáo dục về bình đẳng giới, giúp mọi người nhận thức rõ hơn về tầm quan trọng của vấn đề này. Thứ hai, cần hoàn thiện hệ thống pháp luật, bảo vệ quyền lợi của phụ nữ và xử lý nghiêm các hành vi vi phạm. Thứ ba, cần tạo ra môi trường làm việc bình đẳng, khuyến khích phụ nữ tham gia vào các hoạt động xã hội. Cuối cùng, mỗi cá nhân cần thay đổi nhận thức và hành động, góp phần xây dựng một xã hội công bằng, bình đẳng.
Bình đẳng giới không chỉ là một mục tiêu mà còn là một giá trị cốt lõi của xã hội hiện đại. Khi phụ nữ được trao cơ hội phát triển, xã hội sẽ trở nên giàu mạnh và văn minh hơn. Vì vậy, mỗi chúng ta cần chung tay góp sức để xây dựng một xã hội mà ở đó, mọi người đều được đối xử công bằng và tôn trọng.
Câu 1: Luận đề của văn bản là: Nghĩ thêm về cái bóng trong truyện "Chuyện người con gái Nam Xương"
Câu 2: Theo người viết, truyện "Chuyện người con gái Nam Xương" hấp dẫn bởi tình huống truyện: sau bao năm biên ải khó khăn, Trương Sinh khi trở về nhà những mong sẽ được ôm con nhưng con lại hỏi chàng một cách vô tư:"Thế ra ông cũng là cha tôi ư?Ông lại biết nói, chứ không như cha tôi trước kia chỉ nín thin thít." Chàng gạn hỏi, con nói rằng trước kia có một người đàn ông đêm nào cũng đến, mẹ đi cũng đi, mẹ ngồi cũng ngồi. Người vợ có giải thích, hàng xóm có nói hộ chàng cũng không tin.
Câu 3: Tình huống truyện và luận đề có liên quan mật thiết đến nhau, vì vậy người viết nhắc đến tình huống truyện nhằm mục đích mở đầu cho luận điểm để có thể đi sâu vào phân tích.
Câu 4:
- Chi tiết trình bày khách quan: "Ngày xưa chưa có tivi, đến cả "rối hình" cũng không có, tối tối con cái thường quây quần quanh cha mẹ, ông bà, chơi trò soi bóng trên tường, nhờ ánh sáng ngọn đèn dầu, mỡ." (Đây là một chi tiết mô tả sinh hoạt đời thường của người dân xưa, mang tính khách quan, phản ánh thực tế cuộc sống.)
- Chi tiết trình bày chủ quan: "Có lẽ vì muốn con luôn cảm thấy người cha vẫn có mặt ở nhà, và để tự an ủi mình, thấy mình với chồng vẫn luôn bên nhau như hình với bóng, nên người vợ đã chỉ vào cái bóng của mình mà nói với con rằng đó là cha của Đản." (Đây là suy đoán của tác giả về tâm lý nhân vật, mang tính chủ quan, dựa trên sự cảm nhận và hiểu biết về nhân vật.)
- Mối quan hệ: Sự kết hợp giữa trình bày khách quan và chủ quan giúp cho bài viết trở nên sinh động, hấp dẫn. Các chi tiết khách quan cung cấp một nền tảng vững chắc cho việc phân tích, trong khi các chi tiết chủ quan giúp tác giả thể hiện rõ hơn quan điểm và cảm nhận của mình về nhân vật và tác phẩm.
Câu 5:Chi tiết cái bóng đặc sắc vì:
- Tạo tình huống bất ngờ: Chi tiết này trở thành nút thắt và mở nút của câu chuyện, gây ra hiểu lầm và bi kịch, đồng thời cũng là lời giải đáp cho những nghi vấn của người đọc.
- Phản ánh tâm lý nhân vật: Chi tiết này thể hiện tình yêu thương của người vợ dành cho chồng con, sự cô đơn và nỗi nhớ nhung khi chồng vắng nhà.
- Mang ý nghĩa tượng trưng: Cái bóng tượng trưng cho sự hiện diện tinh thần, cho tình yêu và sự gắn kết giữa các thành viên trong gia đình.
- Đề cập đến vấn đề xã hội: Chi tiết này phản ánh một cách sâu sắc về vấn đề ghen tuông, một căn bệnh xã hội gây ra nhiều đau khổ.