TẠ NGỌC CHIẾN

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của TẠ NGỌC CHIẾN
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1. Viết đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) phân tích bài thơ ở phần Đọc hiểu.** 

Bài thơ *"Khán 'Thiên gia thi' hữu cảm"* của Nguyễn Ái Quốc thể hiện sự so sánh giữa thơ cổ và thơ hiện đại. Thơ cổ được miêu tả qua hình ảnh thiên nhiên đẹp đẽ, phong phú như núi, sông, khói, hoa, tuyết, trăng, gió. Đây là những đề tài quen thuộc, thể hiện sự ưa chuộng vẻ đẹp tự nhiên của thơ xưa. Tuy nhiên, tác giả nhấn mạnh rằng thơ hiện đại cần có "thép" – tinh thần chiến đấu, ý chí kiên cường, và nhà thơ phải biết "xung phong" – dấn thân vào cuộc đấu tranh. Qua đó, bài thơ không chỉ là cảm nhận về thơ ca mà còn là lời kêu gọi nhà thơ đóng góp vào sự nghiệp cách mạng, biến thơ ca thành vũ khí tinh thần mạnh mẽ.

 

---

 

**Câu 2. Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) trình bày suy nghĩ của em về ý thức giữ gìn, bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc ở giới trẻ hiện nay.** 

Văn hóa truyền thống là cội nguồn, là bản sắc của mỗi dân tộc. Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, việc giữ gìn, bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống trở thành nhiệm vụ quan trọng, đặc biệt là đối với giới trẻ – thế hệ tương lai của đất nước. 

 

Trước hết, giới trẻ cần nhận thức rõ vai trò của văn hóa truyền thống trong việc xây dựng và phát triển đất nước. Văn hóa truyền thống không chỉ là những di sản vật thể như đình, chùa, lăng tẩm mà còn là những giá trị tinh thần như phong tục, tập quán, lễ hội, nghệ thuật dân gian. Những giá trị này là nền tảng để hình thành bản sắc dân tộc, giúp chúng ta tự hào về cội nguồn và phân biệt với các nền văn hóa khác. 

 

Tuy nhiên, trong thời đại công nghệ số, giới trẻ đang dần xa rời những giá trị truyền thống. Nhiều bạn trẻ không còn quan tâm đến các lễ hội dân gian, không biết cách thực hiện các nghi thức truyền thống, thậm chí coi nhẹ những giá trị văn hóa của cha ông. Điều này dẫn đến nguy cơ mai một văn hóa truyền thống, làm mất đi bản sắc dân tộc. 

 

Để khắc phục tình trạng này, giới trẻ cần chủ động tìm hiểu và học hỏi về văn hóa truyền thống. Các trường học nên đưa vào chương trình giảng dạy những môn học liên quan đến văn hóa dân tộc, tổ chức các hoạt động ngoại khóa như tham quan di tích lịch sử, tham gia lễ hội truyền thống. Bên cạnh đó, gia đình cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục con cái về những giá trị văn hóa, qua đó hình thành ý thức bảo tồn và phát huy từ nhỏ. 

 

Ngoài ra, giới trẻ cần biết cách kết hợp giữa truyền thống và hiện đại. Chúng ta có thể sử dụng công nghệ để quảng bá văn hóa truyền thống, như tạo các video giới thiệu về lễ hội, đăng tải hình ảnh về di sản văn hóa trên mạng xã hội. Điều này không chỉ giúp bảo tồn mà còn phát huy giá trị văn hóa truyền thống trong thời đại mới. 

 

Tóm lại, việc giữ gìn, bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống là trách nhiệm của mỗi người, đặc biệt là giới trẻ. Chúng ta cần nhận thức rõ tầm quan trọng của văn hóa truyền thống, từ đó hành động để bảo vệ và phát triển những giá trị quý báu này, góp phần xây dựng một xã hội giàu bản sắc và văn minh.

Câu 1. Xác định thể thơ của văn bản trên.

Thể thơ của văn bản là **thất ngôn tứ tuyệt** (bốn câu, mỗi câu bảy chữ).

 

 

Câu 2. Xác định luật của bài thơ.

Bài thơ tuân theo **luật thơ Đường**, với niêm luật chặt chẽ, đảm bảo sự hài hòa về thanh điệu và vần. Cụ thể: 

- Vần: Chữ cuối các câu 1, 2, 4 cùng vần (mỹ - phong - phong). 

- Thanh điệu: Tuân theo quy tắc bằng trắc của thơ Đường.

 

Câu 3. Phân tích tác dụng của một biện pháp tu từ mà em ấn tượng trong bài thơ.

Biện pháp tu từ **liệt kê** được sử dụng trong câu thơ: 

*"Sơn thủy yên hoa tuyết nguyệt phong"* (Núi, sông, khói, hoa, tuyết, trăng, gió). 

- Tác dụng: Liệt kê các hình ảnh thiên nhiên quen thuộc trong thơ cổ, tạo nên bức tranh đa dạng và sinh động, đồng thời nhấn mạnh sự ưa chuộng của thơ xưa đối với vẻ đẹp tự nhiên. Qua đó, tác giả phản ánh sự khác biệt giữa thơ cổ và thơ hiện đại.

 

Câu 4. Theo em, vì sao tác giả lại cho rằng “Hiện đại thi trung ưng hữu thiết, / Thi gia dã yếu hội xung phong."?

Tác giả cho rằng thơ hiện đại cần có "thép" (tinh thần chiến đấu, ý chí kiên cường) và nhà thơ phải biết "xung phong" (dấn thân, tiên phong) vì: 

- Bối cảnh lịch sử: Đất nước đang trong giai đoạn khó khăn, cần sự đoàn kết và ý chí đấu tranh. 

- Chức năng của thơ ca: Thơ không chỉ là nghệ thuật mà còn là vũ khí tinh thần, góp phần cổ vũ tinh thần yêu nước và kháng chiến. 

- Trách nhiệm của nhà thơ: Nhà thơ phải là người tiên phong, truyền cảm hứng và lý tưởng cách mạng qua thơ ca.

 

 

Câu 5. Nhận xét về cấu tứ của bài thơ.

- Cấu tứ chặt chẽ: Bài thơ có kết cấu rõ ràng, chia làm hai phần: phần đầu nói về thơ cổ, phần sau nói về thơ hiện đại. 

- Sự đối lập: Tác giả đặt thơ cổ (thiên về thiên nhiên) và thơ hiện đại (cần có "thép") trong sự so sánh, làm nổi bật sự khác biệt và nhiệm vụ mới của thơ ca. 

- Tính triết lý sâu sắc: Bài thơ không chỉ là cảm nhận về thơ ca mà còn thể hiện quan điểm về vai trò của nghệ thuật trong xã hội.


Câu 1:
  a) Những bài học cơ bản của các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc từ năm 1945 đến nay:
   * Phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc, dựa vào nhân dân để tiến hành chiến tranh nhân dân.
   * Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại, tranh thủ sự ủng hộ của bạn bè quốc tế.
   * Xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân vững mạnh, lấy lực lượng vũ trang ba thứ quân làm nòng cốt.
   * Tiến hành chiến tranh toàn diện, kết hợp chặt chẽ giữa đấu tranh quân sự, chính trị, ngoại giao, kinh tế, văn hóa.
   * Giữ vững độc lập, tự chủ, tự lực, tự cường, đồng thời chủ động, linh hoạt, sáng tạo trong nghệ thuật quân sự.
 * b) Là một học sinh, em cần làm gì để góp phần bảo vệ chủ quyền biển đảo của Tổ quốc hiện nay?
   * Học tập tốt, rèn luyện đạo đức, nâng cao nhận thức về chủ quyền biển đảo của Tổ quốc.
   * Tìm hiểu và tuyên truyền về lịch sử, chủ quyền biển đảo của Việt Nam cho bạn bè, người thân.
   * Tham gia các hoạt động hướng về biển đảo, ủng hộ vật chất và tinh thần cho cán bộ, chiến sĩ và nhân dân đang sinh sống và làm việc trên biển đảo.
   * Sử dụng mạng xã hội một cách có trách nhiệm, không chia sẻ những thông tin sai lệch, gây ảnh hưởng đến chủ quyền biển đảo của Tổ quốc.
   * Luôn luôn có tinh thần yêu nước, tự hào dân tộc.
Câu 2: Thành tựu cơ bản về kinh tế trong công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay:
 * Nền kinh tế tăng trưởng khá nhanh, GDP bình quân đầu người tăng lên đáng kể.
 * Cơ cấu kinh tế chuyển dịch theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
 * Nông nghiệp phát triển mạnh mẽ, đảm bảo an ninh lương thực quốc gia và xuất khẩu.
 * Công nghiệp và dịch vụ có bước phát triển vượt bậc.
 * Kinh tế đối ngoại mở rộng, Việt Nam hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới.
 * Đời sống của người dân được cải thiện.

 

 

Câu 1:
Lão Goriot, nhân vật trung tâm trong tiểu thuyết cùng tên của Honoré de Balzac, hiện lên như một bi kịch về tình phụ tử. Lão là người cha yêu con mù quáng, hi sinh tất cả vì hạnh phúc của con gái. Lão bán hết tài sản, của cải để lo cho con có cuộc sống giàu sang, sung túc. Đáp lại tình yêu đó, lão chỉ nhận lại sự vô tâm, lạnh lùng, thậm chí là sự phản bội. Đến những giây phút cuối đời, lão vẫn đau đáu mong chờ được gặp lại con, dù trước đó đã nguyền rủa.
Hình ảnh lão Goriot hấp hối, miệng không ngừng gọi tên con, tay níu kéo chút hơi tàn để nhìn thấy con lần cuối, chạm đến trái tim người đọc. Tình yêu của lão là minh chứng cho tình phụ tử thiêng liêng, bất diệt. Qua đó, Balzac lên án sự tha hóa của đồng tiền, sự vô cảm của con người. Lão Goriot là lời cảnh tỉnh về giá trị tình cảm gia đình, về đạo hiếu.
Lão Goriot không chỉ là một người cha bất hạnh mà còn là biểu tượng cho sự tha hóa của xã hội Pháp thế kỷ XIX. Tình yêu thương của lão bị lợi dụng, chà đạp bởi chính những người con mà lão hết mực yêu thương. Điều này cho thấy sự băng hoại về đạo đức trong xã hội khi đồng tiền chi phối mọi mối quan hệ.

Câu 2:

Trong xã hội hiện đại, nhịp sống hối hả và sự phát triển của công nghệ đã mang đến nhiều tiện nghi, nhưng cũng kéo theo những hệ lụy không mong muốn, trong đó có sự xa cách giữa cha mẹ và con cái. Đây là một vấn đề đáng báo động, ảnh hưởng tiêu cực đến hạnh phúc gia đình và sự phát triển của thế hệ trẻ.
Sự xa cách này biểu hiện ở nhiều khía cạnh khác nhau. Cha mẹ quá bận rộn với công việc, dành ít thời gian cho con cái, hoặc ngược lại, con cái mải mê với thế giới ảo, ít giao tiếp với cha mẹ. Những bữa cơm gia đình trở nên hiếm hoi, những cuộc trò chuyện tâm tình cũng vắng bóng dần. Thay vào đó là những tin nhắn vội vã, những cuộc gọi chóng vánh, thậm chí là sự im lặng đáng sợ trong cùng một mái nhà.
Nguyên nhân của sự xa cách này xuất phát từ nhiều phía. Áp lực công việc, cuộc sống khiến cha mẹ không có đủ thời gian và sức lực để quan tâm đến con cái. Sự phát triển của công nghệ, đặc biệt là mạng xã hội, khiến con cái dễ dàng tiếp cận với thế giới bên ngoài, nhưng lại xa rời thế giới gia đình. Sự khác biệt về thế hệ, quan điểm sống cũng tạo ra những khoảng cách vô hình giữa cha mẹ và con cái.
Sự xa cách này gây ra nhiều hậu quả tiêu cực. Con cái cảm thấy cô đơn, thiếu thốn tình cảm, dễ bị tổn thương và sa ngã. Cha mẹ cảm thấy bất lực, hối hận, ảnh hưởng đến hạnh phúc gia đình. Trong một số trường hợp, sự xa cách còn dẫn đến những mâu thuẫn, xung đột gay gắt, thậm chí là sự đổ vỡ trong mối quan hệ gia đình.
Để khắc phục tình trạng này, cả cha mẹ và con cái cần phải nỗ lực thay đổi. Cha mẹ cần sắp xếp thời gian biểu hợp lý, dành thời gian quan tâm, lắng nghe con cái, tạo không gian ấm áp, yêu thương trong gia đình. Con cái cần chủ động chia sẻ, tâm sự với cha mẹ, thể hiện sự quan tâm, yêu thương và tôn trọng. Cả gia đình cần cùng nhau tham gia các hoạt động chung, tạo dựng những kỷ niệm đẹp.
Bên cạnh đó, xã hội cũng cần có những chính sách hỗ trợ, tạo điều kiện để các gia đình có thêm thời gian bên nhau. Các trường học cần tăng cường giáo dục kỹ năng sống, giúp học sinh hiểu được tầm quan trọng của tình cảm gia đình. Các phương tiện truyền thông cần lan tỏa những thông điệp tích cực về tình cảm gia đình.
Tình cảm gia đình là nền tảng của hạnh phúc con người. Hãy trân trọng và vun đắp tình cảm thiêng liêng này để mỗi gia đình thực sự là tổ ấm yêu thương, nơi mỗi thành viên cảm thấy được che chở, yêu thương và thấu hiểu.

 

 

Bài 1:

 * Ngôi kể: Ngôi kể thứ ba, người kể chuyện toàn tri.

 * Đề tài: Tình phụ tử và sự cô đơn, bất hạnh của một người cha bị chính những đứa con mình yêu thương ruồng bỏ.

 * Cảm nhận, suy nghĩ:

   * Lời nói của lão Goriot thể hiện sự đau đớn, thất vọng tột cùng của một người cha. Lão đã hy sinh cả cuộc đời mình cho các con, nhưng cuối cùng lại bị chúng bỏ rơi trong lúc hấp hối.

   * Câu nói "Ta luôn thấy khát nhưng không bao giờ ta được uống" là một ẩn dụ sâu sắc, thể hiện sự khao khát tình yêu thương của lão, nhưng lại không bao giờ được đáp lại.

   * Lời nói của lão cũng là một lời cảnh tỉnh cho những người con, hãy biết trân trọng và yêu thương cha mẹ khi còn có thể.

 * Lý do:

   * Tình yêu thương của người cha dành cho con là vô điều kiện và không bao giờ thay đổi, dù cho có bị tổn thương hay phản bội.

   * Lão Goriot vẫn luôn hy vọng và tin tưởng vào tình yêu của các con dành cho mình.

   * Lúc hấp hối là lúc con người ta yếu đuối nhất, người cha trong lúc này chỉ mong muốn được gặp con của mình.

 * Tình cảnh: Lão Goriot qua đời trong sự cô đơn, đau khổ và thất vọng. Lão bị chính những người con mà mình yêu thương nhất ruồng bỏ, không một ai bên cạnh trong những giây phút cuối đời.

Câu 1: Ngôi kể của văn bản trên là ngôi thứ ba, từ góc nhìn của nhân vật "tôi" (Chi-hon), người kể lại sự việc với sự tham gia và quan sát của chính mình.

Câu 2: Điểm nhìn trong đoạn trích là từ góc nhìn của Chi-hon, con gái thứ ba của bà Park So Nyo. Điểm nhìn này cho phép người đọc hiểu rõ tâm trạng và suy nghĩ của Chi-hon, đồng thời phản ánh sự ân hận, day dứt của cô về những gì đã xảy ra với mẹ.

Câu 3: Biện pháp nghệ thuật được sử dụng trong đoạn văn trên là hoán đổi giữa hai không gian và thời gian (từ việc mô tả Chi-hon ở Bắc Kinh tham dự triển lãm sách tới việc mẹ cô bị lạc ở Seoul). Tác dụng của biện pháp này là làm nổi bật sự ngắt quãng và mâu thuẫn giữa những gì đang xảy ra với Chi-hon và sự kiện quan trọng đang diễn ra với mẹ cô, đồng thời tạo ra sự đối lập giữa những gì cô đang làm và những gì mẹ cô đang chịu đựng.

Câu 4: Những phẩm chất của người mẹ được thể hiện qua lời kể của người con gái bao gồm sự hi sinh, yêu thương vô điều kiện và sự kiên cường. Mẹ cô không chỉ quan tâm đến con mà còn là người phụ nữ mạnh mẽ, luôn cố gắng chăm sóc gia đình, dù đôi khi phải chịu đựng những thiếu thốn và sự hiểu lầm từ những người xung quanh.

Câu 5: Chi-hon đã hối tiếc vì đã không mặc thử chiếc váy mà mẹ cô chọn khi còn nhỏ và không nhận ra những yêu thương thầm lặng mà mẹ dành cho mình. Cô cảm thấy ân hận vì đã không hiểu và chia sẻ với mẹ nhiều hơn trong quá khứ.

Suy nghĩ về những hành động vô tâm: Đôi khi, chúng ta quá bận rộn với cuộc sống của mình mà không nhận ra những cảm giác của người thân xung quanh. Những hành động vô tâm, dù vô tình, có thể khiến những người thân yêu phải chịu đựng đau đớn mà chúng ta không hay biết. Chính vì vậy, việc dành thời gian quan tâm, hiểu và chăm sóc những người thân yêu là rất quan trọng, để không phải hối tiếc khi mọi chuyện đã quá muộn.

Câu 1. Phương thức biểu đạt chính của văn bản trên là tự sự, vì văn bản kể lại những kỷ niệm của nhân vật "tôi" trong thời thơ ấu, đặc biệt là mối quan hệ với mẹ và bà nội.

Câu 2. Cậu bé Ngạn chạy sang nhà bà để trốn tránh những trận đòn của ba.

Câu 3. Dấu ba chấm trong câu "Hồi nhỏ, nhỏ xíu, tôi không có bạn gái. Suốt ngày tôi chỉ chơi với… mẹ tôi và bà nội tôi." có tác dụng nhấn mạnh sự cô đơn, thiếu thốn bạn bè của nhân vật "tôi" trong thời thơ ấu, và làm tăng tính chất gần gũi, thân mật trong mối quan hệ với mẹ và bà.

Câu 4. Nhân vật người bà trong văn bản là một người hiền hậu, bao dung và yêu thương cháu vô điều kiện, luôn bảo vệ và an ủi cậu bé Ngạn mỗi khi gặp khó khăn, như khi cậu bị ba đánh.

Câu 5. Từ văn bản, tôi nhận thấy gia đình có tầm quan trọng rất lớn đối với mỗi người. Gia đình là nơi chúng ta tìm thấy sự yêu thương, bảo vệ và an ủi. Mỗi người trong gia đình, đặc biệt là cha mẹ và ông bà, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển tâm hồn, giúp chúng ta vượt qua khó khăn trong cuộc sống.