Vũ Thị Quỳnh Trang
Giới thiệu về bản thân
😵😵🛌🛌🛌🛌🤲🤲🪺🪺
Câu 1: Thể loại của văn bản là truyện ngắn.
Câu 2: Phương thức biểu đạt chính của văn bản là miêu tả và biểu cảm.
Câu 3: Biện pháp tu từ trong câu văn thể hiện sự đối lập giữa thời điểm gặp gỡ và hoàn cảnh hiện tại. Câu "cảnh xế muộn chợ chiều" gợi lên sự tĩnh lặng, buồn bã, thể hiện tâm trạng trĩu nặng của nhân vật khi nhìn lại quá khứ. Sự "dư dãi" trong tình cảm cho thấy một mối quan hệ tự nhiên nhưng lại không trọn vẹn, làm nổi bật nỗi tiếc nuối và sự trôi chảy của thời gian.
Câu 4: Nội dung của văn bản này xoay quanh sự mất mát và nỗi đau trong cuộc sống, đặc biệt là khi một đứa trẻ ra đi. Nó thể hiện tình yêu thương của cha dành cho con và những kỷ niệm đau thương khi chứng kiến cái chết.
Câu 5: Em ấn tượng nhất với chi tiết miêu tả cái chết của đứa bé. Hình ảnh "hai tay ôm khư khư cái giỏ nhái" và "lưng nó trần xám ngắt" tạo ra cảm giác xót xa, thể hiện nỗi đau của người cha và sự bi thương trong cuộc sống. Chi tiết này gợi lên cảm giác mất mát sâu sắc và phản ánh tính chất mong manh của sự sống.
🫂🫂🫂🫂🫂🫂🫂
Câu 1: Thể loại của văn bản là truyện ngắn hoặc tác phẩm thơ.
Câu 2: Ngôi kể được sử dụng trong văn bản là ngôi thứ nhất.
Câu 3: Cốt truyện của văn bản xoay quanh mối quan hệ giữa Thủy Tinh và Mỵ Nương, thể hiện tình yêu và nỗi nhớ giữa họ. Sự gặp gỡ hàng năm qua những giọt mưa mang theo hồn biển tạo ra không khí lãng mạn nhưng cũng đầy u buồn.
Câu 4: Một chi tiết hoang đường, kỳ ảo trong văn bản là hình ảnh Thủy Tinh và Mỵ Nương gặp nhau qua những giọt mưa. Tác dụng của chi tiết này không chỉ tạo ra sự kết nối giữa hai nhân vật mà còn biểu trưng cho tình yêu vượt thời gian và không gian, đồng thời mang đến cảm giác lãng mạn và chất thơ cho mối quan hệ của họ.
Câu 5: Em ấn tượng nhất với chi tiết "những giọt mưa đầu trong vắt thả như buông rèm trước mặt." Chi tiết này tạo ra hình ảnh đẹp, vừa gợi cảm xúc vừa thể hiện sự mỏng manh của cuộc gặp gỡ giữa Thủy Tinh và Mỵ Nương, thể hiện nỗi nhớ và khao khát của nhân vật.
🦫🦫🦫🦫🦫🦫
Câu 1: Thể loại của văn bản là truyện ngắn hoặc hồi ký.
Câu 2: Văn bản ghi chép về cuộc sống khổ cực của những người làm nghề cu-li xe kéo, phản ánh nỗi vất vả, thiếu thốn và sự ngắn ngủi của cuộc đời họ.
Câu 3: Biện pháp tu từ trong câu là so sánh. Câu "Ruột thì như vặn từ dưới rốn đưa lên, cổ thì nóng như cái ống gang" sử dụng hình ảnh cụ thể để khắc họa sự đau đớn, mệt mỏi tột độ của nhân vật. Tác dụng của biện pháp này là giúp người đọc hình dung rõ nét cảm giác khó chịu và cực khổ của những người làm nghề này, từ đó tạo ra sự đồng cảm và hiểu biết sâu sắc về nỗi khổ của họ.
Câu 4: Chi tiết gây ấn tượng nhất là câu nói: "Người làm cu-li xe kéo, người chết non!" Câu này phản ánh một cách mạnh mẽ sự thật tàn nhẫn về cuộc sống ngắn ngủi, khổ cực của những người lao động, gợi lên cảm giác thương xót và sự bất công trong xã hội.
Câu 5: Qua văn bản, tác giả thể hiện nỗi trăn trở về cuộc sống khổ cực của người lao động, đồng thời phản ánh sự bất công và áp bức trong xã hội. Tác giả thể hiện sự đồng cảm sâu sắc với những người làm nghề cu-li, nhấn mạnh giá trị con người và khao khát một cuộc sống tốt đẹp hơn cho họ.
gì vậy cô 😭🦫
Tình huống kịch trong văn bản: Ác-pa-
gông ép gả con gái E-li-dơ cho ngài Ăng-
xen-mơ, một quý tộc chính cống, từng trải,
của cải như nước, đã giá vợ, không còn
một đứa con nào của vợ trước, không đòi
hỏi của hồi môn.
2:Lời độc thoại trong văn bản: “Úi chà! Hình như có tiếng chó sủa. Có kẻ muốn lấy trộm tiền của mình chăng?"
3:Mục đích giao tiếp của Va-le-rơ được thể hiện qua lời thoại của nhân vật: (1) Thuyết phục Ác-pa-gông từ bỏ ý định gả con gái cho Ăng-xen-mơ. Để thực hiện được mục đích này, Va-le-rơ đã phân tích những lí do như: cưới ngay như thế thì hấp tấp, ít ra phải khoan khoan xem tính tình cô cháu có hợp không; việc trăm năm là việc trọng đại hơn người ta tưởng nhiều và có quan hệ đến một đời người, sướng hay khổ, phải hết sức thận trọng mới được; phải chú ý xem lòng dạ người con gái thế nào mới phải, chứ tuổi tác quá chênh lệch, tính tình tình cảm quá khác nhau như thế thì lấy nhau chỉ gây ra tai hoạ, rất rầy rà; vô số ông bố muốn coi trọng việc làm toại ý con hơn là đồng tiền bỏ ra cho con, không muốn vì tiền tài mà hi sinh con, chẳng mong gì hơn là tìm cho con được nơi vừa đôi phải lứa để cuộc đời con luôn giữ được thanh danh, được êm ả, vui vẻ. (2) Bảo vệ tình yêu của mình với Ê-li-dơ. Va-le-rơ và Ê-li-dơ đã thầm ước hẹn. Nếu thuyết phục được Ác-pa-gông từ bỏ ý định ép duyên con thì cũng đồng nghĩa Va-le-rơ có cơ hội để tìm cách công khai tình cảm của mình.
4:Chi tiết “Không của hồi môn” lặp lại nhiều lần trong lời thoại của Ác-pa-gông (4 lần – chưa kể 2 lần trong lời thoại của Va-le-rơ và được Ác-pa-gông xác nhận, tán thưởng, không ngại tâng bốc anh đầy tớ) mang lại hiệu quả nghệ thuật: (1) Nhấn mạnh, khắc hoạ đậm nét tính cách nổi bật, điển hình của Ác-pa-gông: thói hám tiền, hám lợi, keo kiệt, bất chấp tất cả – chênh lệch tuổi tác, tính tình, hoàn cảnh, tình cảm, sự phản ứng dữ dội của con,... để đạt được mục đích “tiết kiệm được một món to”. “Không của hồi môn” trở thành một điều kiện quan trọng duy nhất để lão định đoạt hôn nhân của con cái, “thay thế cho sắc đẹp, cho tuổi trẻ, cho dòng dõi, cho danh dự, cho sự khôn ngoan, cho lòng chính trực”. Lời thoại “Không của hồi môn” vang lên như ở miệng lão như một cái máy nói, vừa lạnh lùng, tựa một bức tường thành vững chắc, người khác càng có ý định lay chuyển thì nó càng trở nên sắt đá; vừa tràn đầy cảm xúc hí hửng, hân hoan, phấn khích vì nắm ngay được một cơ hội vàng mà không đám nào hòng có được; trở thành một ý nghĩ duy nhất choán đầy, chi phối toàn bộ tâm trí và hành động của lão. (2) Tạo nên tiếng cười châm biếm, đả kích nhân vật, phê phán sự lên ngôi, thống trị của đồng tiền. Đồng tiền lạnh lùng đã khiến con người phát cuồng lên, mờ mắt vì nó và sẵn sàng bất chấp tất cả, kể cả những tình cảm thiêng liêng như tình yêu, tình phụ tử,...
5: Tiếng cười trong văn bản chẳng những có tác dụng giải trí mà còn giàu ý nghĩa, giá trị đối với sự tiến bộ xã hội: (1) Giúp người đọc nhận thức được tác hại ghê gớm, khủng khiếp khi đồng tiền chiếm địa vị thống trị trong cuộc sống. Thói keo kiệt, hám vàng, tôn thờ đồng tiền là “chúa tể của tâm hồn” đã khiến con người trở nên thực dụng, lạnh lùng, toan tính, mưu mô, sẵn sàng đánh đổi mọi thứ, hi sinh những điều thiêng liêng khác, làm băng hoại những giá trị đạo đức của xã hội. (2) Giúp con người có khát vọng “tống tiễn”, cái xấu, cái ác thói tham lam, keo kiệt - trong cuộc sống và những thói hư tật xấu trong chính bản thân mình, làm cho xã hội trở nên tốt đẹp, lành mạnh, nhân ái hơn,... (3) Tất cả những điều này trong tác phẩm hài kịch được thể hiện bằng một phương thức đặc biệt, thứ vũ kh
biệt: tạo ra tiếng cười