Nguyễn Quang Trung

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Nguyễn Quang Trung
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

 

Câu 1: Tình huống kịch trong văn bản là sự tranh luận giữa các nhân vật về vấn đề hồi môn, khi nhân vật Ác-pa-gông khẳng định rằng hôn nhân không cần hồi môn và những người khác lại đặt nặng vấn đề này, tạo ra sự mâu thuẫn và hài hước.

 

Câu 2: Một lời độc thoại có trong văn bản là lời của Va-le-rơ khi anh bày tỏ ý kiến về vấn đề hồi môn, thể hiện suy nghĩ của mình một cách rõ ràng và cá nhân.

 

Câu 3: Mục đích giao tiếp của Va-le-rơ là để khẳng định quan điểm của mình về tình yêu và hôn nhân, nhấn mạnh rằng giá trị con người không phụ thuộc vào của hồi môn phục người khác về cách nhìn nhận mới mẻ này.

 

Câu 4: Việc lặp lại câu "Không của hồi môn" trong lời thoại của nhân vật Ác-pa-gông tạo hiệu quả nghệ thuật nổi bật, nhấn mạnh quan điểm cương quyết của nhân vật về sự không cần thiết của hồi môn trong hôn nhân, đồng thời tạo ra sự hài hước và khôi hài trong tình huống kịch.

 

Câu 5: Nội dung của văn bản phản ánh quan niệm về hôn nhân và giá trị của của hồi môn trong xã hội. Qua đó, tác giả thể hiện sự châm biếm và chỉ trích những tư tưởng lỗi thời, đồng thời nhấn mạnh giá trị của tình yêu và sự chân thành trong mối quan hệ hôn nhân.

 

Câu 1: Thể loại của văn bản là truyện ngắn hoặc hồi ký.

 

Câu 2: Văn bản ghi chép về cuộc sống khổ cực của những người làm nghề cu-li xe kéo, phản ánh nỗi vất vả, thiếu thốn và sự ngắn ngủi của cuộc đời họ.

 

Câu 3: Biện pháp tu từ trong câu là so sánh. Câu "Ruột thì như vặn từ dưới rốn đưa lên, cổ thì nóng như cái ống gang" sử dụng hình ảnh cụ thể để khắc họa sự đau đớn, mệt mỏi tột độ của nhân vật. Tác dụng của biện pháp này là giúp người đọc hình dung rõ nét cảm giác khó chịu và cực khổ của những người làm nghề này, từ đó tạo ra sự đồng cảm và hiểu biết sâu sắc về nỗi khổ của họ.

 

Câu 4: Chi tiết gây ấn tượng nhất là câu nói: "Người làm cu-li xe kéo, người chết non!" Câu này phản ánh một cách mạnh mẽ sự thật tàn nhẫn về cuộc sống ngắn ngủi, khổ cực của những người lao động, gợi lên cảm giác thương xót và sự bất công trong xã hội.

 

Câu 5: Qua văn bản, tác giả thể hiện nỗi trăn trở về cuộc sống khổ cực của người lao động, đồng thời phản ánh sự bất công và áp bức trong xã hội. Tác giả thể hiện sự đồng cảm sâu sắc với những người làm nghề cu-li, nhấn mạnh giá trị con người và khao khát một cuộc sống tốt đẹp hơn cho họ.

 

Câu 1: Thể loại của văn bản là truyện ngắn hoặc tác phẩm thơ.

 

Câu 2: Ngôi kể được sử dụng trong văn bản là ngôi thứ nhất.

 

Câu 3: Cốt truyện của văn bản xoay quanh mối quan hệ giữa Thủy Tinh và Mỵ Nương, thể hiện tình yêu và nỗi nhớ giữa họ. Sự gặp gỡ hàng năm qua những giọt mưa mang theo hồn biển tạo ra không khí lãng mạn nhưng cũng đầy u buồn.

 

Câu 4: Một chi tiết hoang đường, kỳ ảo trong văn bản là hình ảnh Thủy Tinh và Mỵ Nương gặp nhau qua những giọt mưa. Tác dụng của chi tiết này không chỉ tạo ra sự kết nối giữa hai nhân vật mà còn biểu trưng cho tình yêu vượt thời gian và không gian, đồng thời mang đến cảm giác lãng mạn và chất thơ cho mối quan hệ của họ.

 

Câu 5: Em ấn tượng nhất với chi tiết "những giọt mưa đầu trong vắt thả như buông rèm trước mặt." Chi tiết này tạo ra hình ảnh đẹp, vừa gợi cảm xúc vừa thể hiện sự mỏng manh của cuộc gặp gỡ giữa Thủy Tinh và Mỵ Nương, thể hiện nỗi nhớ và khao khát của nhân vật.

 

Câu 1: Thể loại của văn bản là truyện ngắn.

 

Câu 2: Phương thức biểu đạt chính của văn bản là miêu tả và biểu cảm.

 

Câu 3: Biện pháp tu từ trong câu văn thể hiện sự đối lập giữa thời điểm gặp gỡ và hoàn cảnh hiện tại. Câu "cảnh xế muộn chợ chiều" gợi lên sự tĩnh lặng, buồn bã, thể hiện tâm trạng trĩu nặng của nhân vật khi nhìn lại quá khứ. Sự "dư dãi" trong tình cảm cho thấy một mối quan hệ tự nhiên nhưng lại không trọn vẹn, làm nổi bật nỗi tiếc nuối và sự trôi chảy của thời gian.

Câu 4: Nội dung của văn bản này xoay quanh sự mất mát và nỗi đau trong cuộc sống, đặc biệt là khi một đứa trẻ ra đi. Nó thể hiện tình yêu thương của cha dành cho con và những kỷ niệm đau thương khi chứng kiến cái chết.

 

Câu 5: Em ấn tượng nhất với chi tiết miêu tả cái chết của đứa bé. Hình ảnh "hai tay ôm khư khư cái giỏ nhái" và "lưng nó trần xám ngắt" tạo ra cảm giác xót xa, thể hiện nỗi đau của người cha và sự bi thương trong cuộc sống. Chi tiết này gợi lên cảm giác mất mát sâu sắc và phản ánh tính chất mong manh của sự sống.