Đặng Hữu Đức

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Đặng Hữu Đức
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Đè 4
Câu 1: Tình huống kịch trong văn bản là sự tranh luận giữa các nhân vật về vấn đề hồi môn, khi nhân vật Ác-pa-gông khẳng định rằng hôn nhân không cần hồi môn và những người khác lại đặt nặng vấn đề này, tạo ra sự mâu thuẫn và hài hước.

Câu 2: Một lời độc thoại có trong văn bản là lời của Va-le-rơ khi anh bày tỏ ý kiến về vấn đề hồi môn, thể hiện suy nghĩ của mình một cách rõ ràng và cá nhân.

Câu 3: Mục đích giao tiếp của Va-le-rơ là để khẳng định quan điểm của mình về tình yêu và hôn nhân, nhấn mạnh rằng giá trị con người không phụ thuộc vào của hồi môn phục người khác về cách nhìn nhận mới mẻ này.

Câu 4: Việc lặp lại câu "Không của hồi môn" trong lời thoại của nhân vật Ác-pa-gông tạo hiệu quả nghệ thuật nổi bật, nhấn mạnh quan điểm cương quyết của nhân vật về sự không cần thiết của hồi môn trong hôn nhân, đồng thời tạo ra sự hài hước và khôi hài trong tình huống kịch.

Câu 5: Nội dung của văn bản phản ánh quan niệm về hôn nhân và giá trị của của hồi môn trong xã hội. Qua đó, tác giả thể hiện sự châm biếm và chỉ trích những tư tưởng lỗi thời, đồng thời nhấn mạnh giá trị của tình yêu và sự chân thành trong mối quan hệ hôn nhân.

Đề 2
Câu 1: Thể loại của văn bản là truyện ngắn hoặc tác phẩm thơ.

Câu 2: Ngôi kể được sử dụng trong văn bản là ngôi thứ nhất.

Câu 3: Cốt truyện của văn bản xoay quanh mối quan hệ giữa Thủy Tinh và Mỵ Nương, thể hiện tình yêu và nỗi nhớ giữa họ. Sự gặp gỡ hàng năm qua những giọt mưa mang theo hồn biển tạo ra không khí lãng mạn nhưng cũng đầy u buồn.

Câu 4: Một chi tiết hoang đường, kỳ ảo trong văn bản là hình ảnh Thủy Tinh và Mỵ Nương gặp nhau qua những giọt mưa. Tác dụng của chi tiết này không chỉ tạo ra sự kết nối giữa hai nhân vật mà còn biểu trưng cho tình yêu vượt thời gian và không gian, đồng thời mang đến cảm giác lãng mạn và chất thơ cho mối quan hệ của họ.

Câu 5: Em ấn tượng nhất với chi tiết "những giọt mưa đầu trong vắt thả như buông rèm trước mặt." Chi tiết này tạo ra hình ảnh đẹp, vừa gợi cảm xúc vừa thể hiện sự mỏng manh của cuộc gặp gỡ giữa Thủy Tinh và Mỵ Nương, thể hiện nỗi nhớ và khao khát của nhân vật.

Câu 1: Xác định thể loại của văn bản.

Văn bản thuộc thể loại tự sự, cụ thể là một đoạn trích trong tác phẩm ghi chép lại trải nghiệm cá nhân của tác giả về nghề kéo xe.

Câu 2: Văn bản ghi chép về sự việc gì?

Văn bản ghi chép về trải nghiệm của nhân vật "tôi" khi trở thành người phu kéo xe ở Hà Nội. Nhân vật mô tả cảm giác vất vả, cực nhọc khi kéo xe và sự mệt mỏi về thể xác.

Câu 3:tác dụng của những biện pháp tu từ được sử dụng trong câu: "Ruột thì như vặn từ dưới rốn đưa lên, cổ thì nóng như cái ống gang, đưa hơi lửa ra không kịp."
  • So sánh: "Ruột thì như vặn từ dưới rốn đưa lên" và "cổ thì nóng như cái ống gang" là hai phép so sánh mang tính hình ảnh mạnh mẽ, giúp người đọc hình dung rõ ràng hơn về cảm giác khó chịu, căng thẳng trong cơ thể nhân vật.
  • Ẩn dụ: "Đưa hơi lửa ra không kịp" không chỉ thể hiện sự khó chịu mà còn gợi lên sự bức bách, áp lực trong quá trình kéo xe.
  • Tác dụng: Những biện pháp này làm nổi bật sự vất vả, đau đớn mà nhân vật phải chịu đựng, từ đó thể hiện sự tàn khốc của công việc mà nhân vật đang làm.
câu 4

Chi tiết "Mồ hôi thì toát ra như mồ hôi trõ" gây ấn tượng nhất. Nó không chỉ diễn tả sự vất vả mà còn thể hiện sự khổ cực đến mức gần như không còn sức lực. Hình ảnh này tạo nên cảm giác đồng cảm sâu sắc với nhân vật, khiến người đọc nhận thức rõ hơn về cuộc sống khó khăn của những người phu xe.

Câu 5: Qua văn bản, tác giả thể hiện tình cảm, tư tưởng gì?

Tác giả thể hiện sự đồng cảm sâu sắc với những người lao động nghèo, đồng thời phê phán sự bất công trong xã hội. Qua trải nghiệm của nhân vật, tác giả muốn nêu bật thực trạng khổ cực và sức chịu đựng của con người, đồng thời khơi gợi lòng trắc ẩn của xã hội đối với những số phận ấy.

 

Câu 1: truyện ngắn.

Câu 2:

Phương thức biểu đạt chính của văn bản: Tự sự, kết hợp với miêu tả và biểu cảm.

Câu 3:

Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu văn: Câu văn “Khi anh gặp chị, thì đôi bên đã là cảnh xế muộn chợ chiều cả rồi, cũng dư dãi mà lấy nhau tự nhiên.” sử dụng biện pháp so sánh ngầm để tạo ra hình ảnh gợi cảm. "Cảnh xế muộn chợ chiều" không chỉ mô tả thời gian mà còn thể hiện tâm trạng, hoàn cảnh của nhân vật, cho thấy cuộc đời họ đã trải qua những thăng trầm, khó khăn. Từ đó, làm nổi bật sự tự nhiên và giản dị trong mối quan hệ giữa họ, đồng thời phản ánh sự chấp nhận số phận của nhân vật.

Câu 4:

Nội dung của văn bản: Văn bản miêu tả cuộc sống khốn khó của gia đình chị Duyện và anh Duyện, xoay quanh những mâu thuẫn trong gia đình, nỗi khổ cực do nghèo đói và trách nhiệm nuôi con. Qua đó, tác giả thể hiện sự bế tắc trong cuộc sống, nhưng cũng có những khoảnh khắc giản dị, tươi vui trong cuộc sống hàng ngày, như cảnh bắt nhái sau cơn mưa.

Câu 5:

Chi tiết ấn tượng nhất: Chi tiết cái Gái nằm gục trên cỏ, ôm giỏ nhái, với hình ảnh "lưng nó trần xám ngắt" và "đôi mắt lộn lòng trắng lên". Điều này để lại ấn tượng mạnh mẽ về sự bi thảm, bất hạnh trong cuộc sống. Sự ra đi của đứa trẻ, vốn là niềm hy vọng và là gánh nặng của gia đình, phản ánh thực trạng khắc nghiệt của cuộc sống nghèo đói và những hệ lụy đáng sợ từ nó.