NGÔ GIA HƯNG
Giới thiệu về bản thân
C1
Trong thời kỳ hội nhập quốc tế, ý thức bảo vệ và giữ gìn những nét đẹp văn hóa truyền thống của giới trẻ Việt Nam là một vấn đề đáng được quan tâm. Văn hóa truyền thống không chỉ là bản sắc riêng của dân tộc mà còn là cầu nối giữa quá khứ, hiện tại và tương lai. Tuy nhiên, hiện nay, một bộ phận giới trẻ đang dần xa rời các giá trị truyền thống do ảnh hưởng của văn hóa ngoại lai và sự thiếu hiểu biết về di sản của dân tộc. Để bảo vệ nét đẹp văn hóa, mỗi cá nhân cần nâng cao nhận thức và trách nhiệm với di sản văn hóa nước nhà. Học tập và thực hành các phong tục, lễ hội truyền thống, cũng như tích cực quảng bá văn hóa Việt Nam ra thế giới, là cách thiết thực để bảo tồn. Đồng thời, cần phê phán mạnh mẽ những hành vi làm tổn hại hoặc xuyên tạc văn hóa. Giới trẻ Việt Nam chính là thế hệ kế thừa, cần phát huy tinh thần tự hào dân tộc, giữ gìn các giá trị văn hóa truyền thống, góp phần xây dựng bản sắc Việt Nam bền vững trong lòng bạn bè quốc tế.
C2
Phân tích bài thơ:
Bài thơ gợi lên một không gian đầy ấm áp và bình dị của làng quê Việt Nam qua hình ảnh người bà chở cháu trên chiếc xe đạp, đồng thời gửi gắm những thông điệp sâu sắc về tình cảm gia đình, ký ức tuổi thơ và giá trị của những điều giản dị trong cuộc sống.
1. Nét đặc sắc về nội dung:
Trước hết, bài thơ khắc họa một bức tranh làng quê yên bình, nơi "khói chiều cõng một hoàng hôn" và "khói lay cỏ đồng". Hình ảnh giản dị nhưng giàu chất thơ này không chỉ vẽ nên khung cảnh quen thuộc mà còn mang ý nghĩa biểu tượng, gợi cảm giác ấm áp và sự nối tiếp của thời gian.
Tình cảm gia đình là sợi dây xuyên suốt bài thơ. Hình ảnh người bà tần tảo, đạp xe cõng cháu đi học về, là biểu tượng của tình yêu thương vô điều kiện và sự hy sinh thầm lặng. Hình ảnh ấy được khắc họa chân thực qua chi tiết "bờ vai bà cõng tâm hồn cháu bay" hay "bánh xe bà đạp quay tròn". Những câu thơ không chỉ miêu tả hành động mà còn làm nổi bật tình yêu thương vô hạn của bà dành cho cháu.
Đặc biệt, hình ảnh hai "Mặt Trời" trong bài thơ vừa mang ý nghĩa thực vừa ẩn dụ. Mặt Trời trên cao soi sáng đường về, còn "Mặt Trời cạnh bên" là hình ảnh người bà – ngọn lửa ấm áp, soi rọi tâm hồn cháu. Khi lớn lên, "hai Mặt Trời dẫn lối" trở thành biểu tượng của ký ức tuổi thơ và giá trị tinh thần, giúp người cháu định hướng giữa dòng đời.
2. Nét đặc sắc về nghệ thuật:
Bài thơ nổi bật với nghệ thuật sử dụng hình ảnh sáng tạo, giàu biểu cảm. Những hình ảnh như "khói chiều", "bờ vai bà", "bánh xe quay tròn", "hai Mặt Trời" được xây dựng không chỉ bằng ngôn từ mà còn qua sự liên tưởng tinh tế, tạo chiều sâu ý nghĩa.
Ngôn ngữ thơ giản dị, gần gũi, mang đậm chất quê hương. Những câu thơ như lời tâm sự nhẹ nhàng, chứa đựng tình cảm chân thành, dễ chạm đến trái tim người đọc. Bên cạnh đó, tác giả còn sử dụng nhịp điệu linh hoạt, uyển chuyển, gợi nhịp đạp xe chậm rãi, thong dong của bà và dòng suy tưởng miên man của người cháu.
Hình thức lặp lại các câu thơ như "bánh xe bà đạp quay tròn", "hai Mặt Trời" góp phần nhấn mạnh những hình ảnh quan trọng và tạo nên sự kết nối giữa hiện tại và ký ức.
3. Ý nghĩa bài thơ:
Bài thơ không chỉ là một bức tranh ký ức tuổi thơ đẹp đẽ mà còn là lời nhắc nhở mỗi người về giá trị của tình yêu thương gia đình. Giữa cuộc sống hiện đại bận rộn, đôi khi ta quên đi những điều giản dị nhưng đầy ý nghĩa – như tình cảm bà cháu. Hình ảnh người bà chính là biểu tượng cho những giá trị truyền thống, là cội nguồn dẫn dắt ta trên hành trình trưởng thành.
Kết luận:
Bài thơ không chỉ chạm đến trái tim người đọc bằng nội dung sâu sắc mà còn thể hiện tài năng nghệ thuật của tác giả qua ngôn từ giản dị, giàu hình ảnh và cảm xúc. Qua đó, tác phẩm gửi gắm một thông điệp quan trọng: hãy luôn trân trọng tình cảm gia đình và giữ gìn những ký ức đẹp đẽ, vì đó là ngọn đèn soi sáng cho ta giữa dòng đời.
C1Văn bản trên giới thiệu về Quần thể di tích Cố đô Huế – di sản văn hóa thế giới đầu tiên của Việt Nam.
Câu 2:
Những phương thức biểu đạt được sử dụng trong văn bản:
• Thuyết minh (giới thiệu, miêu tả các công trình, kiến trúc và cảnh quan của Cố đô Huế).
• Biểu cảm (bày tỏ niềm tự hào và tình cảm đối với di sản văn hóa Huế).
• Miêu tả (tả cảnh quan thiên nhiên và các công trình kiến trúc).
Câu 3:
Văn bản được coi là một văn bản thông tin tổng hợp vì:
• Cung cấp đầy đủ và chi tiết các thông tin về lịch sử, kiến trúc, văn hóa của quần thể di tích Cố đô Huế.
• Văn bản giới thiệu không chỉ về các công trình kiến trúc (Kinh thành Huế, Hoàng thành, Tử cấm thành) mà còn đề cập đến lăng tẩm, đền đài, các di tích liên quan.
• Văn bản có sự kết hợp giữa dữ kiện lịch sử, văn hóa và cảm xúc, nhận định, thể hiện cái nhìn tổng quát và sâu sắc về di sản này.
Câu 4:
Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản là hình ảnh Cố đô Huế.
Tác dụng:
• Tăng tính trực quan, sinh động, giúp người đọc dễ hình dung và cảm nhận vẻ đẹp của Cố đô Huế.
• Gợi cảm xúc và ấn tượng sâu sắc về giá trị lịch sử và văn hóa của di tích.
• Làm cho văn bản hấp dẫn, thu hút hơn, tạo sự kết nối mạnh mẽ giữa nội dung chữ viết và hình ảnh thực tế.
Câu 5:
Quần thể di tích Cố đô Huế là một di sản văn hóa quý giá, mang đậm dấu ấn lịch sử và tinh hoa nghệ thuật của Việt Nam. Các công trình kiến trúc không chỉ thể hiện sự tài hoa của cha ông ta mà còn là niềm tự hào của dân tộc. Đọc văn bản, em cảm nhận được vẻ đẹp cổ kính, uy nghiêm của Kinh thành Huế, sự hài hòa giữa thiên nhiên và con người trong kiến trúc lăng tẩm của các vua Nguyễn.
Cố đô Huế không chỉ là một di tích lịch sử mà còn là biểu tượng của văn hóa và bản sắc dân tộc. Việc UNESCO công nhận nơi đây là di sản văn hóa thế giới càng khẳng định giá trị to lớn của quần thể này. Em cảm thấy tự hào và mong muốn được góp phần bảo tồn và gìn giữ di sản này cho các thế hệ mai sau.
Quan niệm “Cha mẹ đặt đâu con ngồi đấy” trong hôn nhân là một tư tưởng truyền thống tồn tại lâu đời trong văn hóa Việt Nam. Quan niệm này thể hiện quyền quyết định của cha mẹ đối với hôn nhân của con cái, cho rằng con cái nên nghe theo sắp đặt của cha mẹ để có một cuộc sống hôn nhân êm ấm. Tuy nhiên, trong xã hội hiện đại, tư tưởng này không còn hoàn toàn phù hợp và đã có nhiều ý kiến trái chiều về nó.
Một mặt, quan niệm “Cha mẹ đặt đâu con ngồi đấy” xuất phát từ ý nguyện tốt đẹp của cha mẹ. Những bậc làm cha, làm mẹ với kinh nghiệm sống dày dặn thường muốn lựa chọn cho con một người bạn đời phù hợp và xứng đáng. Bằng kinh nghiệm và tình yêu thương, họ tin rằng mình có thể nhìn nhận đúng đắn, lựa chọn được người sẽ mang lại hạnh phúc cho con. Ở thời xưa, khi xã hội phong kiến còn đặt nặng lễ giáo, con cái thường phải nghe lời cha mẹ để bảo vệ sự hòa thuận trong gia đình và được sự che chở của cả dòng tộc.
Tuy nhiên, trong xã hội hiện đại, tư tưởng “Cha mẹ đặt đâu con ngồi đấy” không còn phù hợp một cách tuyệt đối. Con người ngày nay có quyền tự do cá nhân và tự do lựa chọn tình yêu, hôn nhân. Hôn nhân là sự gắn bó lâu dài, đòi hỏi cả hai người phải có tình cảm và sự thấu hiểu lẫn nhau. Khi hôn nhân được quyết định bởi cha mẹ mà không xuất phát từ tình yêu và sự tự nguyện của cả hai bên, rất dễ dẫn đến những bất đồng và đổ vỡ trong cuộc sống gia đình. Đã có không ít trường hợp con cái vì nghe theo cha mẹ mà phải chịu đựng cuộc sống hôn nhân không hạnh phúc, hoặc gượng ép sống chung mà không có sự hòa hợp, dẫn đến khổ đau cho cả hai.
Hơn nữa, khi quyết định hôn nhân, con cái là người trực tiếp chịu trách nhiệm và trải nghiệm cuộc sống gia đình về sau, nên họ cần có quyền tự quyết. Khi con cái được tự do lựa chọn người mình yêu, họ sẽ cảm thấy có trách nhiệm và trân trọng hơn với hạnh phúc mình đang có. Trong thời đại hiện đại, con người cần được tôn trọng ý kiến và quyền tự do của bản thân, đặc biệt là trong vấn đề hệ trọng như hôn nhân.
Tóm lại, quan niệm “Cha mẹ đặt đâu con ngồi đấy” trong hôn nhân vẫn có giá trị trong việc thể hiện tình yêu thương, lo lắng của cha mẹ đối với con cái. Tuy nhiên, nó cần được điều chỉnh để phù hợp với tư duy hiện đại, trong đó con cái có quyền tự quyết định hạnh phúc của mình, đồng thời lắng nghe và tiếp thu ý kiến của cha mẹ một cách cân nhắc. Sự tôn trọng và lắng nghe lẫn nhau giữa cha mẹ và con cái sẽ giúp xây dựng một gia đình hòa thuận, hạnh phúc.
Một câu ca dao nói về người phụ nữ mở đầu bằng "Thân em" là:
"Thân em như tấm lụa đào,
Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai."
Câu ca dao này thể hiện thân phận mong manh và số phận bấp bênh của người phụ nữ trong xã hội xưa, khi họ thường không có quyền tự quyết định cuộc đời mình.
Hai dòng thơ "Ngẫm thân em chỉ bằng thân con bọ ngựa,/ Bằng con chẫu chuộc thôi" gợi lên một cảm nhận sâu sắc về nỗi tự ti và thân phận nhỏ bé của người phụ nữ trong xã hội xưa. Hình ảnh “con bọ ngựa” và “con chẫu chuộc” là những sinh vật bé nhỏ, yếu ớt, dễ tổn thương, biểu trưng cho thân phận hẩm hiu, không được coi trọng. Tác giả sử dụng phép so sánh trực tiếp, nhằm diễn tả cảm giác cam chịu và buồn tủi của người phụ nữ khi nhìn nhận chính mình. Bên cạnh đó, những từ ngữ mộc mạc, gần gũi càng làm cho nỗi buồn trở nên chân thật, chạm đến trái tim người đọc. Qua hình ảnh này, nhà thơ không chỉ bộc lộ tâm trạng chán chường, xót xa mà còn phản ánh xã hội bất công đã chèn ép, kìm hãm vai trò của người phụ nữ, khiến họ phải sống trong sự bất bình đẳng và thiệt thòi.
Trong câu thơ “Em nhớ anh nát cả ruột gan,” tác giả đã sử dụng biện pháp phá vỡ ngôn ngữ thông thường để tạo ra hiệu ứng cảm xúc mạnh mẽ và sâu sắc hơn. Việc dùng cụm từ "nát cả ruột gan" để diễn tả nỗi nhớ là một cách nói độc đáo, khác lạ so với cách diễn đạt thông thường. Thay vì chỉ đơn giản miêu tả nỗi nhớ bằng những từ ngữ như “nhớ nhung,” “xao xuyến,” hay “tâm tư nặng trĩu,” tác giả đã sử dụng hình ảnh “nát cả ruột gan” – một hình ảnh đầy kịch tính, mang tính gợi hình cao.