Dương Nhật Khôi Nguyên

Giới thiệu về bản thân

chào các bạn mình là an mong mọi người kết bạn với mình
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)
  • Nguyên tử chlorine gồm hạt nhân có 17 proton, 18 neutron và lớp vỏ gồm 17 electron.

  • Khối lượng của nguyên tử chlorine là 35.45 amu.

Đặc trưng của hai thể loại nghị luận sau đây là:

  1. Nghị luận văn học:

    • Đặc trưng: Nghị luận văn học thường tập trung vào phân tích và đánh giá các tác phẩm văn học nhằm hiểu sâu về các yếu tố văn học như cốt truyện, nhân vật, thời gian, không gian, phong cách viết, ý nghĩa văn học, và tác động của tác phẩm đối với độc giả và xã hội.
    • Ví dụ: Một ví dụ điển hình của nghị luận văn học là phân tích tiểu thuyết "Nhà giả kim" của Paulo Coelho, tập trung vào các yếu tố như biểu tượng học, triết học và thông điệp nhân văn mà tác phẩm mang lại.
  2. Nghị luận về một hiện tượng trong đời sống:

    • Đặc trưng: Nghị luận về một hiện tượng trong đời sống nhằm phân tích và giải thích sự xuất hiện và ảnh hưởng của các hiện tượng xã hội, kinh tế, văn hóa, khoa học, công nghệ, hay các vấn đề đời sống hàng ngày khác.
    • Ví dụ: Một ví dụ có thể là nghị luận về hiện tượng "Ảnh hưởng của mạng xã hội đối với xã hội hiện đại". Nghị luận này có thể tập trung vào việc phân tích cách mạng xã hội thay đổi cách thức giao tiếp, giáo dục, quan hệ xã hội và tác động đến sự phát triển của các nhóm cộng đồng và cá nhân.

Trong đoạn văn trên, các từ có cấu tạo như sau:

  1. Từ đơn: Đây là các từ không phân chia thành các thành phần nhỏ hơn nữa.

    • Ví dụ: "Mặt", "trời", "lên", "cao", "những", "tia", "nắng", "nhảy", "nhót", "trên", "các", "cành", "cây", "ngọn", "cỏ", "đùa", "giỡn", "lấp", "lánh", "mặt", "sông", "hồ", "biển", "cả", "giữa", "trưa", "nằm", "ngay", "trên", "đỉnh", "đầu", "toả", "nắng", "rực", "rỡ", "xuống", "mặt", "đất", "rồi", "trời", "dần", "dần", "ngả", "về", "chiều", "mặt", "trời", "từ", "từ", "hạ", "xuống", "chân", "trời", "phia", "tây", "xa", "tít", "hoàng", "hôn".
  2. Từ ghép chính phụ: Các từ được ghép bởi một hoặc nhiều từ thành phần, thường là từ loại bổ nghĩa, giúp mô tả chi tiết hơn.

    • Ví dụ: "những tia nắng", "các cành cây", "ngọn cỏ", "lấp lánh", "mặt sông hồ", "mặt biển cả", "mặt đất", "chân trời phía tây".
  3. Từ ghép đẳng lập: Các từ được ghép bởi hai hoặc nhiều từ hoặc cụm từ có ý nghĩa tương đương.

    • Ví dụ: "nắng nhảy nhót", "đùa giỡn lấp lánh", "hoàng hôn".

Trong đoạn văn, các từ ghép chính phụ và ghép đẳng lập giúp tăng cường màu sắc, hình ảnh và cảm xúc của mô tả về cảnh sắc thiên nhiên và thời gian trong ngày.

Tác Dụng Của Cách Mở Đầu Văn Bản Bằng Việc Kể Lại Câu Chuyện Có Tính Chất Ngụ Ngôn Việc

mở đầu văn bản bằng cách kể lại một câu chuyện có tính chất ngụ ngôn mang lại nhiều lợi ích trong việc thu hút sự chú ý và truyền tải thông điệp. Dưới đây là các tác dụng chính của phương pháp này:  1. Thu Hút Sự Chú Ý của Độc Giả Khơi Gợi Sự Tò Mò:

Một câu chuyện ngụ ngôn thường hấp dẫn và khơi gợi sự tò mò của độc giả ngay từ đầu. Những yếu tố tưởng tượng hoặc bài học rút ra từ câu chuyện kích thích sự quan tâm và khiến độc giả muốn tiếp tục đọc để khám phá thêm.

Tạo Kết Nối Cảm Xúc: Ngụ ngôn thường chứa đựng yếu tố nhân văn hoặc những tình huống mà độc giả có thể dễ dàng đồng cảm, từ đó tạo sự kết nối cảm xúc với văn bản ngay từ phần mở đầu.

2. Giới Thiệu Nhẹ Nhàng Chủ Đề và Ý Chính Đưa Ra Bài Học Một Cách Tự Nhiên: Ngụ ngôn thường chứa đựng những bài học hay thông điệp đạo lý một cách nhẹ nhàng và tự nhiên. Bằng cách này, người viết có thể giới thiệu chủ đề chính của văn bản mà không cần phải sử dụng ngôn từ khô khan hoặc trực tiếp. Cung Cấp Bối Cảnh: Câu chuyện ngụ ngôn tạo bối cảnh phù hợp để giới thiệu vấn đề hoặc luận điểm sẽ được phân tích trong phần chính của văn bản. 3. Tạo Khung Tư Duy cho Độc Giả Khuyến Khích Suy Ngẫm: Ngụ ngôn thường đưa ra những tình huống hoặc câu chuyện đòi hỏi sự suy ngẫm. Điều này giúp độc giả hình thành một khung tư duy và chuẩn bị sẵn sàng cho những phân tích hoặc lập luận sâu hơn trong văn bản. Hướng Dẫn Cách Tiếp Cận Chủ Đề: Câu chuyện ngụ ngôn có thể gợi ý cho độc giả một cách tiếp cận hoặc góc nhìn cụ thể về chủ đề sẽ được bàn luận. 4. Tạo Sự Sống Động Cho Văn Bản Thêm Yếu Tố Hình Ảnh: Ngụ ngôn thường chứa các yếu tố hình ảnh sinh động, giúp làm cho văn bản trở nên thú vị hơn và dễ hiểu hơn thông qua các ví dụ trực quan. Giảm Bớt Sự Khô Khan: Phần mở đầu với câu chuyện ngụ ngôn giảm bớt sự khô khan, làm cho văn bản trở nên mềm mại và dễ tiếp thu hơn. Ví Dụ Minh Họa Nếu một bài viết về tầm quan trọng của đạo đức trong kinh doanh mở đầu bằng câu chuyện ngụ ngôn về “Cậu bé chăn cừu và con sói” (kể về cậu bé nói dối và mất lòng tin của mọi người), câu chuyện này sẽ:  Thu hút sự chú ý của người đọc bằng tình huống hấp dẫn. Đưa ra bài học về giá trị của sự trung thực và đáng tin cậy trong kinh doanh. Chuẩn bị tư duy cho độc giả để phân tích sâu hơn về tác động của đạo đức trong kinh doanh. Làm cho nội dung trở nên dễ hiểu hơn thông qua hình ảnh và tình huống quen thuộc. Kết Luận Việc mở đầu văn bản bằng câu chuyện có tính chất ngụ ngôn không chỉ giúp thu hút và giữ chân độc giả mà còn giới thiệu chủ đề một cách tinh tế, tạo khung tư duy, và thêm yếu tố sinh động cho văn bản. Phương pháp này là công cụ hữu ích trong viTác Dụng Của Cách Mở Đầu Văn Bản Bằng Việc Kể Lại Câu Chuyện Có Tính Chất Ngụ Ngôn Việc mở đầu văn bản bằng cách kể lại một câu chuyện có tính chất ngụ ngôn mang lại nhiều lợi ích trong việc thu hút sự chú ý và truyền tải thông điệp. Dưới đây là các tác dụng chính của phương pháp này:  1. Thu Hút Sự Chú Ý của Độc Giả Khơi Gợi Sự Tò Mò: Một câu chuyện ngụ ngôn thường hấp dẫn và khơi gợi sự tò mò của độc giả ngay từ đầu. Những yếu tố tưởng tượng hoặc bài học rút ra từ câu chuyện kích thích sự quan tâm và khiến độc giả muốn tiếp tục đọc để khám phá thêm. Tạo Kết Nối Cảm Xúc: Ngụ ngôn thường chứa đựng yếu tố nhân văn hoặc những tình huống mà độc giả có thể dễ dàng đồng cảm, từ đó tạo sự kết nối cảm xúc với văn bản ngay từ phần mở đầu. 2. Giới Thiệu Nhẹ Nhàng Chủ Đề và Ý Chính Đưa Ra Bài Học Một Cách Tự Nhiên: Ngụ ngôn thường chứa đựng những bài học hay thông điệp đạo lý một cách nhẹ nhàng và tự nhiên. Bằng cách này, người viết có thể giới thiệu chủ đề chính của văn bản mà không cần phải sử dụng ngôn từ khô khan hoặc trực tiếp. Cung Cấp Bối Cảnh: Câu chuyện ngụ ngôn tạo bối cảnh phù hợp để giới thiệu vấn đề hoặc luận điểm sẽ được phân tích trong phần chính của văn bản. 3. Tạo Khung Tư Duy cho Độc Giả Khuyến Khích Suy Ngẫm: Ngụ ngôn thường đưa ra những tình huống hoặc câu chuyện đòi hỏi sự suy ngẫm. Điều này giúp độc giả hình thành một khung tư duy và chuẩn bị sẵn sàng cho những phân tích hoặc lập luận sâu hơn trong văn bản. Hướng Dẫn Cách Tiếp Cận Chủ Đề: Câu chuyện ngụ ngôn có thể gợi ý cho độc giả một cách tiếp cận hoặc góc nhìn cụ thể về chủ đề sẽ được bàn luận. 4. Tạo Sự Sống Động Cho Văn Bản Thêm Yếu Tố Hình Ảnh: Ngụ ngôn thường chứa các yếu tố hình ảnh sinh động, giúp làm cho văn bản trở nên thú vị hơn và dễ hiểu hơn thông qua các ví dụ trực quan. Giảm Bớt Sự Khô Khan: Phần mở đầu với câu chuyện ngụ ngôn giảm bớt sự khô khan, làm cho văn bản trở nên mềm mại và dễ tiếp thu hơn. Ví Dụ Minh Họa Nếu một bài viết về tầm quan trọng của đạo đức trong kinh doanh mở đầu bằng câu chuyện ngụ ngôn về “Cậu bé chăn cừu và con sói” (kể về cậu bé nói dối và mất lòng tin của mọi người), câu chuyện này sẽ:  Thu hút sự chú ý của người đọc bằng tình huống hấp dẫn. Đưa ra bài học về giá trị của sự trung thực và đáng tin cậy trong kinh doanh. Chuẩn bị tư duy cho độc giả để phân tích sâu hơn về tác động của đạo đức trong kinh doanh. Làm cho nội dung trở nên dễ hiểu hơn thông qua hình ảnh và tình huống quen thuộc. Kết Luận Việc mở đầu văn bản bằng câu chuyện có tính chất ngụ ngôn không chỉ giúp thu hút và giữ chân độc giả mà còn giới thiệu chủ đề một cách tinh tế, tạo khung tư duy, và thêm yếu tố sinh động cho văn bản. Phương pháp này là công cụ hữu ích trong việc làm cho thông điệp của văn bản trở nên mạnh mẽ và dễ hiểu hơn.Tác Dụng Của Cách Mở Đầu Văn Bản Bằng Việc Kể Lại Câu Chuyện Có Tính Chất Ngụ Ngôn Việc mở đầu văn bản bằng cách kể lại một câu chuyện có tính chất ngụ ngôn mang lại nhiều lợi ích trong việc thu hút sự chú ý và truyền tải thông điệp. Dưới đây là các tác dụng chính của phương pháp này:  1. Thu Hút Sự Chú Ý của Độc Giả Khơi Gợi Sự Tò Mò: Một câu chuyện ngụ ngôn thường hấp dẫn và khơi gợi sự tò mò của độc giả ngay từ đầu. Những yếu tố tưởng tượng hoặc bài học rút ra từ câu chuyện kích thích sự quan tâm và khiến độc giả muốn tiếp tục đọc để khám phá thêm. Tạo Kết Nối Cảm Xúc: Ngụ ngôn thường chứa đựng yếu tố nhân văn hoặc những tình huống mà độc giả có thể dễ dàng đồng cảm, từ đó tạo sự kết nối cảm xúc với văn bản ngay từ phần mở đầu. 2. Giới Thiệu Nhẹ Nhàng Chủ Đề và Ý Chính Đưa Ra Bài Học Một Cách Tự Nhiên: Ngụ ngôn thường chứa đựng những bài học hay thông điệp đạo lý một cách nhẹ nhàng và tự nhiên. Bằng cách này, người viết có thể giới thiệu chủ đề chính của văn bản mà không cần phải sử dụng ngôn từ khô khan hoặc trực tiếp. Cung Cấp Bối Cảnh: Câu chuyện ngụ ngôn tạo bối cảnh phù hợp để giới thiệu vấn đề hoặc luận điểm sẽ được phân tích trong phần chính của văn bản. 3. Tạo Khung Tư Duy cho Độc Giả Khuyến Khích Suy Ngẫm: Ngụ ngôn thường đưa ra những tình huống hoặc câu chuyện đòi hỏi sự suy ngẫm. Điều này giúp độc giả hình thành một khung tư duy và chuẩn bị sẵn sàng cho những phân tích hoặc lập luận sâu hơn trong văn bản. Hướng Dẫn Cách Tiếp Cận Chủ Đề: Câu chuyện ngụ ngôn có thể gợi ý cho độc giả một cách tiếp cận hoặc góc nhìn cụ thể về chủ đề sẽ được bàn luận. 4. Tạo Sự Sống Động Cho Văn Bản Thêm Yếu Tố Hình Ảnh: Ngụ ngôn thường chứa các yếu tố hình ảnh sinh động, giúp làm cho văn bản trở nên thú vị hơn và dễ hiểu hơn thông qua các ví dụ trực quan. Giảm Bớt Sự Khô Khan: Phần mở đầu với câu chuyện ngụ ngôn giảm bớt sự khô khan, làm cho văn bản trở nên mềm mại và dễ tiếp thu hơn. Ví Dụ Minh Họa Nếu một bài viết về tầm quan trọng của đạo đức trong kinh doanh mở đầu bằng câu chuyện ngụ ngôn về “Cậu bé chăn cừu và con sói” (kể về cậu bé nói dối và mất lòng tin của mọi người), câu chuyện này sẽ:  Thu hút sự chú ý của người đọc bằng tình huống hấp dẫn. Đưa ra bài học về giá trị của sự trung thực và đáng tin cậy trong kinh doanh. Chuẩn bị tư duy cho độc giả để phân tích sâu hơn về tác động của đạo đức trong kinh doanh. Làm cho nội dung trở nên dễ hiểu hơn thông qua hình ảnh và tình huống quen thuộc. Kết Luận Việc mở đầu văn bản bằng câu chuyện có tính chất ngụ ngôn không chỉ giúp thu hút và giữ chân độc giả mà còn giới thiệu chủ đề một cách tinh tế, tạo khung tư duy, và thêm yếu tố sinh động cho văn bản. Phương pháp này là công cụ hữu ích trong việc làm cho thông điệp của văn bản trở nên mạnh mẽ và dễ hiểu hơn.Tác Dụng Của Cách Mở Đầu Văn Bản Bằng Việc Kể Lại Câu Chuyện Có Tính Chất Ngụ Ngôn Việc mở đầu văn bản bằng cách kể lại một câu chuyện có tính chất ngụ ngôn mang lại nhiều lợi ích trong việc thu hút sự chú ý và truyền tải thông điệp. Dưới đây là các tác dụng chính của phương pháp này:  1. Thu Hút Sự Chú Ý của Độc Giả Khơi Gợi Sự Tò Mò: Một câu chuyện ngụ ngôn thường hấp dẫn và khơi gợi sự tò mò của độc giả ngay từ đầu. Những yếu tố tưởng tượng hoặc bài học rút ra từ câu chuyện kích thích sự quan tâm và khiến độc giả muốn tiếp tục đọc để khám phá thêm. Tạo Kết Nối Cảm Xúc: Ngụ ngôn thường chứa đựng yếu tố nhân văn hoặc những tình huống mà độc giả có thể dễ dàng đồng cảm, từ đó tạo sự kết nối cảm xúc với văn bản ngay từ phần mở đầu. 2. Giới Thiệu Nhẹ Nhàng Chủ Đề và Ý Chính Đưa Ra Bài Học Một Cách Tự Nhiên: Ngụ ngôn thường chứa đựng những bài học hay thông điệp đạo lý một cách nhẹ nhàng và tự nhiên. Bằng cách này, người viết có thể giới thiệu chủ đề chính của văn bản mà không cần phải sử dụng ngôn từ khô khan hoặc trực tiếp. Cung Cấp Bối Cảnh: Câu chuyện ngụ ngôn tạo bối cảnh phù hợp để giới thiệu vấn đề hoặc luận điểm sẽ được phân tích trong phần chính của văn bản. 3. Tạo Khung Tư Duy cho Độc Giả Khuyến Khích Suy Ngẫm: Ngụ ngôn thường đưa ra những tình huống hoặc câu chuyện đòi hỏi sự suy ngẫm. Điều này giúp độc giả hình thành một khung tư duy và chuẩn bị sẵn sàng cho những phân tích hoặc lập luận sâu hơn trong văn bản. Hướng Dẫn Cách Tiếp Cận Chủ Đề: Câu chuyện ngụ ngôn có thể gợi ý cho độc giả một cách tiếp cận hoặc góc nhìn cụ thể về chủ đề sẽ được bàn luận. 4. Tạo Sự Sống Động Cho Văn Bản Thêm Yếu Tố Hình Ảnh: Ngụ ngôn thường chứa các yếu tố hình ảnh sinh động, giúp làm cho văn bản trở nên thú vị hơn và dễ hiểu hơn thông qua các ví dụ trực quan. Giảm Bớt Sự Khô Khan: Phần mở đầu với câu chuyện ngụ ngôn giảm bớt sự khô khan, làm cho văn bản trở nên mềm mại và dễ tiếp thu hơn. Ví Dụ Minh Họa Nếu một bài viết về tầm quan trọng của đạo đức trong kinh doanh mở đầu bằng câu chuyện ngụ ngôn về “Cậu bé chăn cừu và con sói” (kể về cậu bé nói dối và mất lòng tin của mọi người), câu chuyện này sẽ:  Thu hút sự chú ý của người đọc bằng tình huống hấp dẫn. Đưa ra bài học về giá trị của sự trung thực và đáng tin cậy trong kinh doanh. Chuẩn bị tư duy cho độc giả để phân tích sâu hơn về tác động của đạo đức trong kinh doanh. Làm cho nội dung trở nên dễ hiểu hơn thông qua hình ảnh và tình huống quen thuộc. Kết Luận Việc mở đầu văn bản bằng câu chuyện có tính chất ngụ ngôn không chỉ giúp thu hút và giữ chân độc giả mà còn giới thiệu chủ đề một cách tinh tế, tạo khung tư duy, và thêm yếu tố sinh động cho văn bản. Phương pháp này là công cụ hữu ích trong việc làm cho thông điệp của văn bản trở nên mạnh mẽ và dễ hiểu hơn.ệc làm cho thông điệp của văn bản trở nên mạnh mẽ và dễ hiểu hơn.

 

Để xác định số lượng liên kết peptide trong một phân tử protein có 600 amino acid (a.a.), chúng ta cần hiểu cách các amino acid liên kết với nhau để tạo thành chuỗi polypeptide. Dưới đây là cách tính toán cụ thể:

Cách Tính Liên Kết Peptide
  1. Chuỗi Polypeptide và Liên Kết Peptide:

    • Một chuỗi polypeptide được hình thành bằng cách liên kết nhiều amino acid với nhau qua liên kết peptide.
    • Mỗi liên kết peptide nối hai amino acid lại với nhau.
    • Số lượng liên kết peptide trong một chuỗi polypeptide bằng số lượng amino acid trừ đi 1.
  2. Công Thức:

    • Nếu nn là số amino acid, thì số lượng liên kết peptide là n−1n - 1
  3. Áp Dụng Cho 600 Amino Acid:

    • Số amino acid n=600n = 600
    • Số liên kết peptide là 600−1=599600 - 1 = 599
Kết Quả

Số lượng liên kết peptide trong phân tử protein có 600 amino acid là 599.

Giải Thích Bằng Hình Ảnh Minh Họa

Nếu bạn có một chuỗi amino acid gồm 600 amino acid, các liên kết peptide hình thành như sau:

  • Amino Acid 1Liên Kết PeptideAmino Acid 2Liên Kết Peptide – ... – Liên Kết PeptideAmino Acid 600.

Ở đây, mỗi liên kết peptide nối hai amino acid liền kề, và vì có 600 amino acid, nên có tổng cộng 599 liên kết peptide.

Ví Dụ:

Hãy hình dung một chuỗi ngắn hơn để hiểu rõ hơn:

  • Với 4 amino acid (A1, A2, A3, A4): Liên kết peptide sẽ là:
    • A1 – Liên Kết Peptide 1 – A2
    • A2 – Liên Kết Peptide 2 – A3
    • A3 – Liên Kết Peptide 3 – A4

Tổng số liên kết peptide là 4−1=34 - 1 = 3.

Tương tự, với 600 amino acid, tổng số liên kết peptide là 600−1=599600 - 1 = 599.

Tóm lại

Phân tử protein với 600 amino acid sẽ có 599 liên kết peptide.