K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

5 tháng 9

"Những sự kiện được đề cập trong văn bản "Lá cờ thêu sáu chữ vàng" của tác giả Phạm Duy thường bao gồm các sự kiện lịch sử quan trọng trong giai đoạn đấu tranh giành độc lập và thống nhất đất nước của Việt Nam. Dưới đây là một số sự kiện chính mà tác giả có thể đã đề cập:

  1. Khởi nghĩa của các phong trào yêu nước: Các cuộc khởi nghĩa chống lại sự đô hộ của các thế lực ngoại bang và phong trào yêu nước nhằm giành lại độc lập cho đất nước.

  2. Chiến tranh chống Pháp: Những cuộc chiến đấu chống lại sự xâm lược của thực dân Pháp, đặc biệt là các trận đánh quan trọng và chiến dịch nổi bật.

  3. Kháng chiến chống Mỹ: Các hoạt động kháng chiến chống lại sự can thiệp của Mỹ và các đồng minh trong cuộc chiến tranh Việt Nam.

  4. Ngày giải phóng miền Nam: Ngày 30 tháng 4 năm 1975, khi lực lượng Việt Nam Dân chủ Cộng hòa (miền Bắc) tiến vào Sài Gòn, chấm dứt chiến tranh và thống nhất đất nước.

  5. Xây dựng và bảo vệ Tổ quốc sau chiến tranh: Những nỗ lực và thành tựu trong việc xây dựng và bảo vệ đất nước sau khi chiến tranh kết thúc.

Văn bản này có thể dùng hình thức văn học và hình ảnh để phản ánh những sự kiện và tinh thần đấu tranh của nhân dân Việt Nam qua các thời kỳ lịch sử.

5 tháng 9

cốt chuyện ngắn là 1 câu chuyện ngắn gọn,thường tập chung vào 1 sự kiện hoặc 1 khoảnh khắc quan trọng trong cuộc sống của nhân vật chính.Nó thường có 1 cố chuyện đơn giản,ít nhân vật và diễn biến nhanh chóng.Mục tiêu của cốt chuyện ngắn là tạo ra 1 tác động mạnh mẽ và sâu sắc trong 1 khoảng thời gian ngắn.

5 tháng 9

Cốt truyện của một truyện ngắn thường là phần tóm tắt nội dung chính, bao gồm những sự kiện quan trọng và diễn biến chính của câu chuyện. Đây là một cách để xác định những gì xảy ra trong truyện, từ mở đầu đến kết thúc. Cốt truyện thường được cấu trúc theo các phần cơ bản sau:

  1. Mở đầu (Exposition): Giới thiệu bối cảnh, nhân vật và tình huống cơ bản của câu chuyện. Đây là phần bắt đầu, nơi người đọc được làm quen với thế giới của truyện.

  2. Cao trào (Rising Action): Xảy ra những sự kiện quan trọng và xung đột phát triển. Nhân vật chính đối mặt với những thách thức hoặc vấn đề cần giải quyết.

  3. Cao trào (Climax): Điểm cao nhất của xung đột hoặc căng thẳng trong truyện. Đây là thời điểm quan trọng nhất, nơi mà quyết định hoặc hành động của nhân vật chính dẫn đến sự thay đổi lớn.

  4. Hậu quả (Falling Action): Những sự kiện xảy ra sau cao trào dẫn đến sự giải quyết của xung đột. Câu chuyện bắt đầu hướng tới kết thúc.

  5. Kết thúc (Resolution): Câu chuyện kết thúc và mọi vấn đề được giải quyết. Nhân vật chính và các nhân vật khác nhận ra kết quả của các hành động và quyết định của họ.

Ví dụ về Cốt Truyện của Một Truyện Ngắn:

Tên truyện: "Cô Bé Lọ Lem"

  1. Mở đầu: Câu chuyện bắt đầu với hình ảnh cô bé Lọ Lem sống cùng mẹ kế và các chị ghẻ. Cô bé phải làm việc vất vả và bị đối xử tồi tệ.

  2. Cao trào: Lọ Lem được một bà tiên tốt bụng giúp đỡ và biến cô thành một nàng công chúa xinh đẹp để đi dự buổi dạ hội hoàng gia. Tại buổi dạ hội, cô thu hút sự chú ý của hoàng tử.

  3. Cao trào: Đêm dạ hội kết thúc, Lọ Lem phải rời đi trước khi phép thuật hết hạn, để lại một chiếc giày thủy tinh. Hoàng tử tìm kiếm cô bé để tìm người phù hợp với chiếc giày.

  4. Hậu quả: Hoàng tử tìm đến nhà của Lọ Lem và thử giày cho tất cả các cô gái. Khi đến lượt Lọ Lem, chiếc giày vừa vặn hoàn hảo.

  5. Kết thúc: Hoàng tử và Lọ Lem kết hôn, và cô bé sống hạnh phúc mãi mãi. Mẹ kế và các chị ghẻ bị trừng phạt vì những hành động tồi tệ của họ.

Mỗi truyện ngắn có thể có những cốt truyện riêng biệt và phong phú, nhưng cấu trúc cơ bản thường bao gồm các phần như đã nêu trên.

31 tháng 8

 Nhân vật ông Tám Khoa trong câu chuyện "Hai người cha" của nhà văn Nam Cao là một hình mẫu tiêu biểu của người cha trong văn học Việt Nam. Được xây dựng với những phẩm chất đặc biệt, ông Tám Khoa không chỉ hiện lên như một người cha yêu con mà còn là một nhân vật có chiều sâu về tâm lý và nhân cách.

 Ông Tám Khoa là một người cha hiền hậu, chân thành và tận tụy. Dù xuất thân từ một gia đình nghèo khó, ông luôn nỗ lực làm việc vất vả để nuôi dưỡng và chăm sóc cho con cái. Điều này thể hiện rõ qua sự tỉ mỉ, kiên nhẫn của ông trong việc giáo dục con cái, không chỉ về mặt tri thức mà còn về phẩm hạnh. Ông không có nhiều tiền bạc, không thể cung cấp cho con cái những điều kiện vật chất tốt nhất, nhưng ông bù đắp bằng tình yêu thương và sự chăm sóc chu đáo.

 Tuy nhiên, bên cạnh những đức tính đáng quý đó, ông Tám Khoa còn là một nhân vật có những mâu thuẫn nội tâm sâu sắc. Ông chịu đựng sự bất hạnh trong cuộc sống và sự đánh giá của xã hội với lòng kiên nhẫn đáng kính. Tính cách của ông là sự pha trộn giữa sự cứng rắn và mềm mại, giữa lòng tự trọng và lòng tự tin. Ông không chỉ là một người cha với trách nhiệm và tình yêu vô bờ, mà còn là một người đàn ông với những khát khao, mơ ước và nỗi đau riêng.

 Tuy vậy, nhân vật ông Tám Khoa không phải không có khuyết điểm. Ông có đôi lúc thể hiện sự cứng nhắc và bảo thủ trong quan điểm giáo dục con cái. Sự bảo thủ này có thể dẫn đến những mâu thuẫn giữa ông và con cái, đặc biệt là trong những tình huống cần sự thấu hiểu và sự linh hoạt. Những mâu thuẫn này phản ánh một phần sự bất đồng trong quan hệ gia đình và là một trong những yếu tố làm cho nhân vật ông Tám Khoa trở nên chân thật và gần gũi hơn với độc giả.

 Ông Tám Khoa là biểu tượng của những người cha Việt Nam trong xã hội truyền thống, nơi mà trách nhiệm và tình yêu thương đối với gia đình được đặt lên hàng đầu. Ông không chỉ là người cung cấp vật chất mà còn là người dạy dỗ, hướng dẫn con cái về đạo đức và nhân cách. Sự hy sinh của ông, những nỗ lực không ngừng nghỉ để cải thiện cuộc sống của con cái, là minh chứng cho tình yêu vô bờ bến của một người cha.

 Cuối cùng, nhân vật ông Tám Khoa trong câu chuyện "Hai người cha" không chỉ là hình mẫu của sự tận tụy và yêu thương mà còn là một bài học quý giá về trách nhiệm và sự hy sinh trong vai trò làm cha. Ông là một nhân vật phức tạp nhưng đầy nhân văn, là nguồn cảm hứng cho nhiều thế hệ về ý nghĩa của tình cha và trách nhiệm đối với gia đình. Qua hình ảnh ông Tám Khoa, chúng ta không chỉ thấy một người cha vĩ đại mà còn cảm nhận được sâu sắc những giá trị nhân văn trong mối quan hệ gia đình.

25 tháng 8

 Khổ thơ thứ hai của bài thơ "Mùa Xuân nho nhỏ" của Thanh Hải mang đến một cảm xúc tươi mới và tràn đầy hy vọng, đồng thời thể hiện khát vọng sống và cống hiến của tác giả. Tác giả miêu tả mùa xuân không chỉ là mùa của sự sống mà còn là mùa của niềm vui và hi vọng. Trong khổ thơ này, hình ảnh mùa xuân được gợi lên qua sự chuyển mình của thiên nhiên, từ những cánh hoa đang nở rộ đến tiếng chim hót líu lo. "Mùa xuân nho nhỏ" không chỉ đơn thuần là sự biểu hiện của thiên nhiên mà còn là ẩn dụ cho sự khát khao của tác giả muốn hòa mình vào vòng tay rộng lớn của đất nước, góp phần vào công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Ôi, làm sao không cảm động khi nhìn thấy hình ảnh ấy! Bằng cách kết hợp những hình ảnh tươi đẹp của mùa xuân với tình cảm sâu lắng của một công dân yêu nước, tác giả đã tạo nên một bức tranh tuyệt đẹp về cuộc sống. Trong khổ thơ, tác giả đã dùng câu ghép để liên kết các ý tưởng và hình ảnh, làm cho đoạn thơ trở nên hài hòa và có sức gợi cảm. Chính nhờ vào việc kết hợp những yếu tố thiên nhiên với tình cảm cá nhân, khổ thơ này không chỉ mang đến một thông điệp tích cực về mùa xuân mà còn làm nổi bật tinh thần cống hiến và yêu nước của tác giả.

25 tháng 8
             Phân Tích Nhân Vật và Ngôn Ngữ Trong Truyện Lịch Sử “Lá Cờ Thêu 6 Chữ Vàng”

1. Nét Đặc Trưng Về Nhân Vật

Trong truyện lịch sử “Lá Cờ Thêu 6 Chữ Vàng” của tác giả Nguyễn Huy Tưởng, nhân vật chính là Trí và Thượng thư Vũ Hầu. Dưới đây là phân tích về các nét đặc trưng của nhân vật:

  • Nhân vật Trí:

    • Tính cách anh hùng: Trí là hình mẫu của một người lính dũng cảm, có lòng yêu nước sâu sắc. Tính cách của Trí được thể hiện qua những hành động cụ thể như sự quyết tâm bảo vệ lá cờ thêu 6 chữ vàng của vua, dù phải đối mặt với nguy hiểm và thử thách.
    • Sự hi sinh: Trí sẵn sàng hy sinh bản thân để bảo vệ quốc gia và truyền thống, điều này thể hiện qua hành động kiên quyết của anh trong việc giữ gìn lá cờ, một biểu tượng của quyền lực và sự thống nhất quốc gia.
    • Tinh thần trách nhiệm và nghĩa vụ: Trí mang trong mình một cảm giác sâu sắc về trách nhiệm đối với quốc gia và vua, điều này được thể hiện qua sự trung thành và sự chăm sóc đến từng chi tiết của lá cờ.
  • Nhân vật Thượng thư Vũ Hầu:

    • Vai trò chính trị và lãnh đạo: Thượng thư Vũ Hầu là một nhân vật có vai trò quan trọng trong triều đình, người đứng đầu các công việc quan trọng liên quan đến quốc gia và triều đình. Ông là người có ảnh hưởng lớn, đóng vai trò trong việc quyết định số phận của lá cờ.
    • Sự thông minh và khôn ngoan: Vũ Hầu không chỉ là một nhà chính trị mà còn là người có trí tuệ và sự khôn ngoan. Ông có khả năng nhìn xa trông rộng và đưa ra các quyết định quan trọng trong hoàn cảnh khó khăn.

2. Nét Đặc Trưng Về Ngôn Ngữ

Ngôn ngữ trong “Lá Cờ Thêu 6 Chữ Vàng” mang những đặc điểm nổi bật:

  • Ngôn ngữ trang trọng và chính thức: Với thể loại truyện lịch sử, ngôn ngữ được sử dụng thường mang tính trang trọng và chính thức, phản ánh không khí của một triều đại phong kiến. Các cuộc đối thoại và miêu tả thường được viết theo phong cách lịch sự, nghiêm túc.

  • Lối viết hào hùng và thể hiện khí phách: Ngôn ngữ trong truyện thường được dùng để làm nổi bật sự hào hùng và khí phách của các nhân vật. Những từ ngữ mạnh mẽ, hình ảnh mô tả sống động giúp tạo nên một bức tranh rõ nét về sự hy sinh và lòng dũng cảm của các nhân vật.

  • Sử dụng hình ảnh và biểu tượng: Truyện sử dụng nhiều hình ảnh và biểu tượng để làm nổi bật các yếu tố lịch sử và văn hóa. Ví dụ, lá cờ thêu 6 chữ vàng không chỉ là một biểu tượng của quyền lực mà còn là biểu tượng của lòng yêu nước và tinh thần đoàn kết.

  • Miêu tả chi tiết và chân thực: Ngôn ngữ miêu tả trong truyện lịch sử thường chi tiết và chân thực, phản ánh rõ ràng hoàn cảnh lịch sử và các sự kiện diễn ra. Điều này giúp người đọc hiểu rõ hơn về bối cảnh lịch sử và vai trò của các nhân vật trong câu chuyện.

Kết Luận

Truyện “Lá Cờ Thêu 6 Chữ Vàng” không chỉ giới thiệu những nhân vật anh hùng và chính trị gia quan trọng mà còn sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả để truyền tải các giá trị lịch sử và tinh thần yêu nước. Những nét đặc trưng về nhân vật và ngôn ngữ trong truyện góp phần tạo nên một tác phẩm có giá trị lịch sử và văn hóa sâu sắc.

26 tháng 8

            Ngày Mới
Ánh sáng bình minh bừng lên
Sáng nay gió mới vẫy thầm
Cánh đồng xanh mướt êm đềm
Mặt trời lên cao vẫy gọi

Lá rơi lặng lẽ trên đường
Những bước chân nhẹ nhàng đi
Mùa thu đang vẫy tay chào
Ngày mới tươi sáng kỳ diệu

22 tháng 8

Bài thơ “Chạy giặc” của tác giả Hồ Chí Minh, qua các câu thơ, không chỉ phản ánh tình hình khủng hoảng xã hội và chiến tranh mà còn thể hiện nỗi lo lắng và đau đớn của nhân dân trong thời kỳ khó khăn.

Câu 1: Phân tích bài thơ

1. Hoàn cảnh và tình cảnh

  • “Tan chợ vừa nghe tiếng súng Tây”: Đoạn mở đầu miêu tả một cảnh tượng tan hoang, khi chợ vừa mới tan thì tiếng súng của quân đội thực dân Pháp (gọi là "súng Tây") vang lên, báo hiệu sự xâm lược và chiến tranh. Đây là hình ảnh tiêu biểu của tình trạng bất ổn và sự tàn phá trong xã hội.

  • “Một bàn cờ thế phút sa tay”: Câu thơ này sử dụng hình ảnh "bàn cờ" để ám chỉ tình thế chính trị hoặc chiến lược bị đảo lộn. "Phút sa tay" biểu thị sự thay đổi đột ngột và không mong đợi, tương tự như khi một ván cờ bị đứt quãng do sự can thiệp không lường trước.

  • “Bỏ nhà lũ trẻ lơ xơ chạy”: Cảnh tượng đau lòng khi dân thường, đặc biệt là trẻ em, phải rời bỏ nhà cửa, lâm vào tình trạng hỗn loạn và hoang mang. Hình ảnh này thể hiện sự tàn phá của chiến tranh đối với cuộc sống bình yên của người dân.

  • “Mất ổ bầy chim dã dạc bay”: Hình ảnh bầy chim bay tán loạn biểu thị sự mất mát và rối loạn. Những con chim vốn gắn bó với môi trường sống của chúng giờ đây phải bay đi tìm nơi trú ẩn, tương tự như con người phải bỏ lại quê hương và tài sản.

2. Tình hình xã hội và sự xung đột

  • “Bến Nghé của tiền tan bọt nước”: Bến Nghé, một khu vực nổi tiếng ở Sài Gòn, nay không còn là nơi sầm uất và thịnh vượng nữa. Câu thơ này gợi lên hình ảnh sự tàn phá và sự hoang tàn của các khu vực trước đây vốn đầy sức sống. "Tan bọt nước" gợi sự biến mất của một cái gì đó từng đầy giá trị và hy vọng.

  • “Đồng Nai tranh ngói nhuộm màu mây”: Hình ảnh "đồng Nai tranh ngói" mô tả sự giao tranh và tàn phá đến mức gây ảnh hưởng tới cả cảnh vật, khiến màu sắc của mây cũng phải nhuộm màu bởi sự đổ nát. Đây là cách nói về sự tàn phá lan rộng và sự tàn khốc của chiến tranh.

3. Tâm trạng và thái độ

  • “Hỏi trang đẹp loạn rày đâu vắng?”: Câu thơ này chất chứa sự ngạc nhiên và đau đớn khi đặt câu hỏi về sự vắng bóng của một thời kỳ hòa bình, vẻ đẹp và trật tự trong xã hội đã bị thay thế bởi sự loạn lạc và hỗn loạn.

  • “Nỡ để dân đen mắc nạn này!”: Kết thúc bài thơ, tác giả bày tỏ sự căm phẫn và tiếc nuối về việc nhân dân thường xuyên phải chịu đựng khổ đau trong các cuộc chiến tranh và xung đột. Từ “dân đen” thể hiện sự cảm thông sâu sắc với những người dân vô tội, và từ “nỡ” cho thấy sự trách móc đối với những thế lực gây ra khổ đau cho họ.

Tóm lại, bài thơ “Chạy giặc” là một tác phẩm thể hiện sự đau khổ, tàn phá của chiến tranh và sự phê phán mạnh mẽ đối với các thế lực xâm lược đã làm hại đến cuộc sống của người dân. Qua các hình ảnh và từ ngữ sắc bén, tác giả không chỉ miêu tả sự khổ đau mà còn bày tỏ lòng yêu nước và kêu gọi sự nhận thức về tình trạng bất công của xã hội.

Ngày Quốc khánh 2-9 là một dịp đặc biệt để người dân Việt Nam tưởng nhớ và tôn vinh sự kiện lịch sử quan trọng của đất nước. Vào ngày này, vào năm 1945, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đọc bản Tuyên ngôn Độc lập tại Quảng trường Ba Đình, chính thức khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Không khí lễ hội tràn ngập khắp nơi, từ những buổi lễ trang trọng ở các cơ quan, trường học, đến các hoạt động vui tươi của người dân. Mỗi năm, ngày Quốc khánh còn là dịp để mọi người ôn lại lịch sử, truyền thống, và những thành tựu của dân tộc. Những hoạt động kỷ niệm, như diễu hành, bắn pháo hoa và các chương trình văn nghệ, tạo nên không khí phấn khởi và tự hào. Trong dịp này, mọi người cùng nhau dâng nén hương thơm tưởng nhớ các anh hùng liệt sĩ đã hy sinh vì độc lập tự do. Đặc biệt, các thế hệ trẻ được nhắc nhở về trách nhiệm gìn giữ và phát huy những giá trị quý báu của đất nước. Ngày Quốc khánh 2-9 không chỉ là một ngày nghỉ lễ, mà còn là thời điểm để mỗi người dân tự hào về nguồn cội và hướng tới tương lai phát triển.

tick cho mình nha

 

23 tháng 8

  Ngày Quốc khánh mùng 2 tháng 9 là một dịp đặc biệt và trang trọng đối với toàn thể dân tộc Việt Nam. Đây là ngày chúng ta tưởng nhớ và kỷ niệm sự kiện lịch sử vĩ đại – ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc Tuyên ngôn Độc lập, khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Vào ngày này, các hoạt động kỷ niệm diễn ra trên toàn quốc: từ lễ diễu hành hoành tráng đến những buổi lễ tri ân đầy ý nghĩa. Trong không khí rộn ràng ấy, chúng ta không thể không cảm thấy tự hào, vui mừng, và xúc động. "Ngày 2 tháng 9" không chỉ là ngày nghỉ lễ mà còn là thời điểm để mọi người nhìn lại quá trình đấu tranh, hy sinh gian khổ của các thế hệ đi trước. Có thể nói, đây là ngày hội của tình yêu quê hương, của lòng tự hào dân tộc. Những cảm xúc ấy – tự hào, vui mừng, và xúc động – luôn gắn bó chặt chẽ với lịch sử và hiện tại. Như vậy, ngày Quốc khánh không chỉ đánh dấu một cột mốc quan trọng mà còn nhắc nhở chúng ta về giá trị của hòa bình và độc lập, về trách nhiệm gìn giữ và phát huy những thành quả mà chúng ta đã đạt được.