Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Phần thi Đọc (SAT Reading Test) SVIP
Nội dung này do giáo viên tự biên soạn.
Bài đọc (SAT Reading Test)
Yêu cầu tổng thể cho bài đọc (OVERALL CLAIM FOR THE TEST)
Bài kiểm tra đọc nhằm cung cấp các bằng chứng thể hiện độ hiểu biết của học sinh:
Học sinh có thể chứng minh mức độ sẵn sàng cho đại học và nghề nghiệp, sự thành thạo trong việc đọc và hiểu nhiều loại văn bản văn học và văn bản thông tin chất lượng cao, có mức độ khó phù hợp trong các lĩnh vực nội dung của văn học Hoa Kỳ và thế giới, lịch sử/nghiên cứu xã hội và khoa học.
Mô tả bài kiểm tra Đọc (TEST DESCRIPTION)
Mục đích cơ bản của Bài kiểm tra đọc ở kì thi SAT mới này là để xác định xem học sinh có thể chứng minh khả năng sẵn sàng cho đại học và nghề nghiệp, sự thành thạo trong việc hiểu nhiều loại văn bản văn học và văn bản thông tin chất lượng cao, có tính thử thách phù hợp trong các lĩnh vực nội dung của văn học Hoa Kỳ và thế giới, nghiên cứu lịch sử/xã hội và khoa học hay không. Bài kiểm tra bao gồm một loạt các đoạn văn và các câu hỏi trắc nghiệm liên quan; để trả lời các câu hỏi, học sinh phải liên hệ với những gì có trong đoạn văn và sử dụng suy luận cẩn thận để rút ra những kết luận từ các đoạn văn. Trong một số trường hợp, hai đoạn văn bản tạo thành một cặp cùng đề cập đến một chủ đề (có thể thể hiện quan đểm khác nhau về một vấn đề hoặc trái ngược nhau) và kèm theo các câu hỏi đánh giá xem học sinh có thể rút ra các mối liên hệ quan trọng giữa các đoạn cũng như hiểu riêng từng đoạn hay không. Trong các trường hợp khác, các đoạn lịch sử/nghiên cứu xã hội và khoa học được kèm theo một hoặc nhiều biểu đồ dữ liệu - bảng, đồ thị, biểu đồ, v.v. - và một số câu hỏi nhất định yêu cầu học sinh diễn giải (các) hình ảnh và/hoặc tổng hợp thông tin và ý chính được trình bày bằng đồ họa với những thông tin trong đoạn văn liên quan. (Tuy nhiên, không yêu cầu tính toán trong những câu hỏi này.)
Tất cả các đoạn được lấy từ các nguồn chất lượng cao, được xuất bản trước đó; tất cả đồ họa cũng được lấy từ các nguồn như vậy hoặc được tạo cho bài kiểm tra dựa trên dữ liệu xác thực, chính xác. Mỗi đoạn văn xuôi nhằm đại diện cho một số bài viết và quan điểm tốt nhất trong lĩnh vực mà nó đại diện. Tuyển chọn văn học đến từ các tác phẩm cổ điển và đương đại bởi các tác giả làm việc tại Hoa Kỳ và trên toàn thế giới. Văn bản cũng có thể được chọn từ lịch sử/nghiên cứu xã hội, bao gồm các phần của các tài liệu lập quốc và các văn bản trong Cuộc hội thoại Toàn cầu Vĩ đại - hấp dẫn, thường là các tác phẩm quan trọng về mặt lịch sử và văn hóa để giải quyết các vấn đề cốt lõi của đời sống công dân và chính trị - và khám phá các chủ đề trong khoa học xã hội, bao gồm nhân học, nghiên cứu truyền thông, kinh tế, giáo dục, địa lý nhân văn, luật, ngôn ngữ học, khoa học chính trị, tâm lý học và xã hội học (và các lĩnh vực con của chúng). Văn bản cũng có thể thuộc lĩnh vực khoa học, cả các khái niệm cơ bản và những phát triển gần đây trong khoa học tự nhiên, bao gồm khoa học Trái đất, sinh học, hóa học và vật lý (và các lĩnh vực con của chúng).
Các câu hỏi liên quan đến các đoạn văn đánh giá xem học sinh có hiểu thông tin và ý tưởng chính trong các bài đọc này hay không; có thể phân tích văn bản theo cách tu từ hay không; và có thể tổng hợp các đoạn văn liên quan đến chủ đề cũng như một đoạn văn và (các) hình ảnh đi kèm của nó hay không. Các câu hỏi sẽ tiếp cận thông tin và nội dung quan trọng trong các đoạn văn và hình ảnh, và chúng nhằm phản ánh các loại câu hỏi mà người ta sẽ gặp trong một cuộc bàn luận về các văn bản. Thứ tự trình bày các câu hỏi cũng tự nhiên nhất có thể, các câu hỏi đầu tiên thường hỏi về ý chính, chủ đề, quan điểm, cấu trúc tổng thể của văn bản (để học sinh, trước tiên, có thể hiểu tổng thể về văn bản), tiếp theo là các câu hỏi cụ thể hơn về các chi tiết, từ trong ngữ cảnh, dẫn chứng, v.v. (sau khi học sinh đã có cơ hội xem xét toàn bộ đoạn văn và các phần của nó liên quan với nhau như thế nào). Các câu trả lời được lấy từ những gì được nêu hoặc ngụ ý trong các đoạn văn và hình ảnh chứ không phải từ kiến thức trước đó về các chủ đề.
Các đoạn văn được lựa chọn có độ phức tạp về cả định tính và định lượng, với độ khó phù hợp để đánh giá mức độ sẵn sàng của học sinh để học đại học và nghề nghiệp. Các câu hỏi và các câu trả lời bắt nguồn từ ngữ cảnh của các đoạn văn (và bất kỳ hình ảnh, biểu đồ nào) mà chúng đi kèm, và, để cố gắng đánh giá trực tiếp hơn khả năng tìm dẫn chứng của học sinh, một số câu hỏi nhất định yêu cầu học sinh xác định mức độ hỗ trợ văn bản tốt nhất cho câu trả lời của một câu hỏi khác.
Nhiều câu hỏi cũng đề cập đến việc liệu học sinh có thể giải thích ý nghĩa của các từ và cụm từ có liên quan trong ngữ cảnh và/hoặc phân tích việc lựa chọn từ ảnh hưởng đến ý nghĩa, tạo nên tâm trạng và giọng điệu, phản ánh quan điểm, hoặc cho thấy sự chính xác hoặc sự quan tâm như thế nào. Ngoài ra, một số câu hỏi nhất định yêu cầu phân tích và tổng hợp thông tin và nội dung chính được trình bày trong nhiều đoạn văn có liên quan với nhau hoặc trong một đoạn văn và (các) hình ảnh, biểu đồ liên quan. Trong suốt bài kiểm tra, học sinh được yêu cầu phân tích các đoạn văn và biểu đồ theo tính chất của từng lĩnh vực, ví dụ các câu hỏi về một đoạn văn khoa học có thể tập trung vào các giả thuyết, thử nghiệm và dữ liệu, trong khi các câu hỏi về lĩnh vực văn học có thể tập trung vào chủ điểm, tâm trạng và đặc điểm (và không đánh giá các kiến thức trước đó về chủ đề).
Nói tóm lại, Bài kiểm tra Đọc là một bài đánh giá nghiêm ngặt, được xây dựng cẩn thận về kỹ năng đọc hiểu và lập luận với trọng tâm rõ ràng là đọc kỹ các đoạn văn khó và các biểu đồ trong nhiều lĩnh vực chủ đề.
Tóm tắt (Test Summary)
Bảng dưới đây tóm tắt các tiêu chí chính của bài kiểm tra đọc SAT.
Những đặc trưng chính (Key Features)
Bốn đặc điểm riêng biệt của bài kiểm tra Đọc SAT:
» Nhấn mạnh vào Ngôn từ trong ngữ cảnh
» Nhấn mạnh vào các dẫn chứng
» Bao gồm các biểu đồ thông tin
» Các mức độ phức tạp của văn bản
Mỗi đặc điểm được minh họa bằng tài liệu mẫu. Lưu ý rằng trong hầu hết các trường hợp, chỉ có phần hoặc các phần có liên quan nhất của bài văn được trình bày ở đây; các đoạn Kiểm tra Đọc thực tế dài hơn đáng kể. (Có thể tìm thấy bộ tài liệu đọc mẫu đầy đủ hơn trong Phụ lục B.)
Từ trong ngữ cảnh (WORDS IN CONTEXT)
Bài kiểm tra đọc SAT đo sự hiểu biết của học sinh về nghĩa và cách sử dụng các từ và cụm từ trong ngữ cảnh của các đoạn văn xuôi mở rộng. Những từ và cụm từ này không quá mơ hồ cũng như không dành riêng cho bất kỳ vùng, miền nào. Chúng là những từ và cụm từ, có nghĩa cụ thể và mục đích tu từ phần lớn bắt nguồn từ ngữ cảnh mà chúng được sử dụng. Đoạn trích sau đây và câu hỏi mẫu giúp minh họa khái niệm này. (Lưu ý rằng từ được kiểm tra đã được đánh dấu (tô đậm) để thuận tiện nhưng sẽ không được đánh dấu tình huống kiểm tra thông thường, ở đó có các số dòng được đánh để giúp học sinh làm bài thuận tiện. Xem thêm đoạn văn hoàn chỉnh trong Phụ lục B để biết đầy đủ các kiểu kĩ năng được đánh giá; các câu hỏi mẫu bổ sung liên quan đến đoạn văn này cũng có thể được tìm thấy trong phụ lục đó.)
-----------------
[. . .] The coming decades will likely see more intense clustering of jobs, innovation, and productivity in a smaller number of bigger cities and city-regions. Some regions could end up bloated beyond the capacity of their infrastructure, while others struggle, their promise stymied by inadequate human or other resources.
Adapted from Richard Florida, The Great Reset. ©2010 by Richard Florida.
As used in line 55, “intense” most nearly means
- emotional.
- concentrated.
- brilliant.
- determined.
--------------------------------
Câu hỏi này yêu cầu học sinh xác định nghĩa của từ trong bối cảnh khoa học xã hội. Mặc dù học sinh thường xuyên dùng từ “intense” để miêu tả tính cách hoặc cảm xúc, nhưng đối với ngữ cảnh trong câu này buộc học sinh phải nhận ra “intense” cũng có nghĩa là “concentrated.” Câu trả lời tốt nhất ở đây là lựa chọn B vì bối cảnh cho thấy rõ ràng rằng việc tập hợp các công việc, đổi mới và năng suất dự kiến sẽ dày đặc hơn hoặc tập trung hơn ở một số lượng nhỏ các thành phố và vùng đô thị lớn hơn trong những thập kỷ tới. Câu trả lời tốt nhất có thể được xác định từ các manh mối ngữ cảnh và không có lựa chọn nào khác có ý nghĩa trong ngữ cảnh mặc dù mỗi lựa chọn đều là từ đồng nghĩa hợp lý của từ được kiểm tra; từ được kiểm tra cũng là một từ hay được sử dụng, có khả năng xuất hiện trong nhiều bài đọc. Bằng những cách này, học sinh buộc phải đọc kỹ thông tin trong bài đọc, chứ không chỉ dựa vào ý nghĩa thông thường của từ.
Các câu hỏi trong Bài kiểm tra đọc của SAT mới cũng có thể liên quan đến từ nhiều nghĩa. Ví dụ, hãy xem xét cách Abraham Lincoln sử dụng từ “dedicate” trong Gettysburg Address theo nhiều cách khác nhau. Từ này không phải là khó hiểu hoặc khó khăn trong cách sử dụng hiện đại phổ biến nhất của nó. Hầu hết các học sinh sẽ hiểu ý nghĩa của nó là “mô tả một người khác như một người bạn hoặc nhân viên tận tâm”. Tuy nhiên, dưới bàn tay của một nhà văn và nhà hùng biện lão luyện như Lincoln, ngay cả một từ thông dụng, tương đối đơn giản như “dedicate” cũng có thể mang nhiều sắc thái, ý nghĩa và hàm ý liên quan.
----------------------------
Four score and seven years ago our fathers brought forth on this continent, a new nation, conceived in Liberty, and dedicated to the proposition that all men are created equal.
Now we are engaged in a great civil war, testing whether that nation, or any nation so conceived and so dedicated, can long endure. We are met on a great battle-field of that war. We have come to dedicate a portion of that field, as a final resting place for those who here gave their lives that that nation might live. It is altogether fitting and proper that we should do this.
But, in a larger sense, we can not dedicate — we can not consecrate — we can not hallow — this ground. The brave men, living and dead, who struggled here, have consecrated it, far above our poor power to add or detract. The world will little note, nor long remember what we say here, but it can never forget what they did here.
It is for us the living, rather, to be dedicated here to the unfinished work which they who fought here have thus far so nobly advanced. It is rather for us to be here dedicated to the great task remaining before us — that from these honored dead we take increased devotion to that cause for which they gave the last full measure of devotion — that we here highly resolve that these dead shall not have died in vain — that this nation, under God, shall have a new birth of freedom — and that government of the people, by the people, for the people, shall not perish from the earth.
Abraham Lincoln, address delivered at the dedication of the National Cemetery at Gettysburg, November 19, 1863.
Mở đầu bài phát biểu, Lincoln mô tả Hoa Kỳ là “dedicated to the proposition that all men are created equal.” Ở đây, “dedicated” có nghĩa gần với “dấn thân” (committed) theo nghĩa hiện đại, đời thường, nhưng một từ đồng nghĩa chính xác hơn có thể là “tận tụy” (devoted), theo nghĩa dân tộc được “các bậc cha ông” “khai sinh” ra để hoàn thành sứ mệnh thực hiện lời hứa bình đẳng cho tất cả mọi người. Sau đó, khi Lincoln đề cập đến “this nation, or any nation”” là “so conceived and so dedicated,” ông muốn nói đến “devoted” theo nghĩa tương tự. Tuy nhiên, khi Lincoln viết rằng “we have come to dedicate a portion” chiến trường Gettysburg “as a final resting place,” (“làm nơi an nghỉ cuối cùng”), ông chủ yếu sử dụng từ “dedicate” theo nghĩa dành riêng cho mục đích tưởng niệm.
Nghĩa của từ "dedicate" lại thay đổi một chút khi ông ấy cho rằng “in a larger sense, we can not dedicate . . . this ground.” Được liên kết với “consecrate” and “hallow,” (“thánh hiến” và “thánh hóa”), từ “dedicate” ở đây mang cả ý nghĩa tưởng niệm theo nghĩa đen và ý nghĩa làm nên điều thiêng liêng (thánh hóa, thánh hiến). Cách sử dụng cuối cùng của từ này của Lincoln - “it is for us the living . . . to be dedicated here to the unfinished work” và “it is rather for us to be here dedicated to the great task remaining before us” - mang ý nghĩa tích lũy: sinh mạng phải được trao đi và cống hiến cá nhân để thực hiện một nhiệm vụ thiêng liêng.
Tất nhiên, mặc dù không một câu hỏi kiểm tra nào có thể dùng đến tất cả các cách sử dụng và mức độ nghĩa này, nhưng trong bài kiểm tra SAT mới có thể tập trung vào hai cách sử dụng khác nhau của một từ chẳng hạn như “dedicate” khác nhau về nghĩa, giọng điệu, và hiệu quả tu từ.
Bài kiểm tra đọc SAT yêu cầu học sinh không chỉ lấy thông tin và ý chính từ một văn bản mà còn, trong một số trường hợp, phải nhận diện phần văn bản dùng làm bằng chứng tốt nhất cho kết luận. Bằng cách này, học sinh vừa diễn giải văn bản vừa hỗ trợ giải thích của họ bằng cách trích dẫn chứng có liên quan nhất. Đoạn trích sau đây và cặp câu hỏi mẫu liên quan giúp minh họa khái niệm này. (Lưu ý rằng để thuận tiện, các dòng được trích dẫn trong câu hỏi đầu tiên trong cặp được đánh dấu trong đoạn trích, và các dòng được trích dẫn trong câu hỏi thứ hai trong cặp được in lại bên dưới mỗi lựa chọn trả lời; trong một bài kiểm tra thực tế, học sinh sẽ phải xem lại đoạn văn có đánh số dòng.Xem thêm đoạn văn hoàn chỉnh trong Phụ lục B để biết ngữ cảnh đầy đủ trong đó các kỹ năng này được đo lường;các câu hỏi mẫu bổ sung liên quan đến đoạn văn này cũng có thể được tìm thấy trong phụ lục đó.
đoạn văn cũng được trình bày trong các ví dụ về độ phức tạp của văn bản dưới đây.)
Hai câu hỏi được dựa trên một văn bản từ bài viết trong Great Global Conversation.
--------------------------------
--------------------------------
Câu hỏi đầu tiên yêu cầu học sinh phân tích sự khác biệt mà Barbara Jordan đã rút ra trong bài phát biểu của mình giữa hai kiểu “parties”: các hiệp hội không chính thức mà Alexander Hamilton đề cập đến và các đảng chính trị chính thức, có tổ chức như Đảng Cộng hòa và Đảng Dân chủ ngày nay. Câu trả lời đúng nhất cho câu hỏi này là lựa chọn A. Jordan dự đoán rằng những người nghe bài phát biểu của cô ấy có thể hiểu sai việc cô ấy sử dụng trích dẫn của Hamilton khi cho thấy rằng cô ấy nghĩ luận tội về cơ bản là một công cụ của các đảng chính trị có tổ chức để đạt được mục đích đảng phái, với một bên tấn công và bên kia bảo vệ Tổng thống. Trong đoạn trích trên của bài phát biểu của cô ấy và trong bài đọc rộng hơn, Jordan nói rõ rằng cô ấy nghĩ việc luận tội chỉ nên dành cho những hành vi phạm tội nghiêm trọng nhất - những hành vi có thể khiến những người thuộc bất kỳ đảng phái chính trị nào phải lo sợ.
Câu hỏi thứ hai yêu cầu học sinh xác định phần nào trong bốn phần của đoạn văn cung cấp dẫn chứng tốt nhất cho câu trả lời cho câu hỏi trước đó, qua đó chứng minh trình độ hiểu bài của họ. Trong trường hợp này, lựa chọn C cung cấp hỗ trợ đúng nhất vì các dòng được trích dẫn trong lựa chọn C giúp nhấn mạnh quan điểm của Jordan rằng việc luận tội nghiêm trọng đến mức việc sử dụng nó phải được dành riêng cho các tội ác và hành vi sai trái, không chỉ vì lợi ích chính trị đơn thuần. Trong những loại câu hỏi này, học sinh đưa ra lập luận rõ ràng khi họ đọc và hiểu văn bản.
Đồ họa thông tin (INFORMATIONAL GRAPHICS)
Bài kiểm tra đọc SAT có hai đoạn văn bao gồm một hoặc hai đồ họa (ví dụ: bảng, đồ thị và biểu đồ) truyền tải thông tin liên quan đến nội dung văn bản. Học sinh được yêu cầu giải thích thông tin trong một hoặc nhiều hình ảnh, hoặc tích hợp thông tin đó với thông tin trong văn bản. Đoạn trích sau đây và câu hỏi mẫu giúp minh họa khái niệm này. Xem thêm đoạn văn hoàn chỉnh trong Phụ lục B để biết toàn bộ bối cảnh đo lường kỹ năng này; các câu hỏi mẫu bổ sung liên quan đến đoạn văn này cũng được tìm thấy trong phụ lục đó.)
------------------------------
------------------------------
Câu hỏi này yêu cầu học sinh đưa ra kết luận hợp lý sau khi kết nối thông tin trong hình với thông tin trong đoạn văn. Ở đây, câu trả lời đúng nhất là lựa chọn B. Đoạn văn lưu ý rằng Lohmann, người đã nghiên cứu những con rùa con mới nở “trong một bể nước lớn được bao quanh bởi một mạng lưới lớn các cuộn dây điện từ” có khả năng điều khiển từ trường xung quanh những con rùa, đã phát hiện ra rằng những con rùa con sẽ bắt đầu “bơi theo hướng ngược lại” khi anh ấy “đảo ngược hướng của từ trường xung quanh chúng.” Đồ họa (có chú thích xác định rằng phía bắc được biểu thị bằng 0 độ) chỉ ra rằng những con rùa con mới nở được thử nghiệm trong từ trường mô phỏng một vị trí ở phía đông Đại Tây Dương gần Quần đảo Cape Verde thường di chuyển theo hướng tây nam (khoảng 218 độ). Với những thông tin trên, thật hợp lý khi suy luận rằng nếu từ trường bị đảo ngược, những con rùa sẽ di chuyển theo hướng đông bắc.
Độ phức tạp của văn bản (TEXT COMPLEXITY)
Bài kiểm tra đọc sat bao gồm các đoạn văn trải dài về mức độ phức tạp của văn bản từ lớp 9–10 đến đầu vào đại học. Như đã lưu ý trong Phần II, chuyên gia ra đề thi tận dụng phản hồi từ các chuyên gia về môn học ở cấp độ k–12 và đại học, dữ liệu về thành tích của học sinh và các thước đo định lượng và định tính về độ phức tạp của văn bản để đưa ra và tinh chỉnh các quyết định về vị trí của các đoạn văn trong bài thi. Các bước này giúp đảm bảo rằng phạm vi độ khó của văn bản được thể hiện trên các biểu mẫu kiểm tra là có thể so sánh được.
Sau đây là hai đoạn văn Kiểm tra Đọc mẫu. Mỗi bài văn đã được chú thích để miêu tả một số đặc điểm làm cho bài văn dễ dàng hơn hoặc phức tạp hơn. Bài đầu tiên có cấu trúc các đoạn từ khó đến dễ, trong khi bài thứ hai có cấu trúc ngược lại, khó dần ở các đoạn cuối. Cần lưu ý rằng không có bài văn nào đồng nhất là “dễ” hay “khó”; giống như hầu hết các văn bản chuẩn, mỗi bài văn chứa đựng những yếu tố dễ hiểu hơn và những yếu tố khó hiểu hơn.
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây