Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
+ Các sinh trưởng ở muỗi:
--> Muỗi cái đẻ trứng trên mặt nước hoặc nơi đất ẩm có khả năng ngập nước. Trứng chỉ nở khi gặp nước.
--> Sau khi trứng nở, ấu trùng sống hoàn toàn trong nước. Ấu trùng không có chân nhưng có đầu phát triển, mình phủ nhiều lông, bơi được bằng các chuyển động của cơ thể.
--> Sau một thời gian, ấu trùng phát triển thành nhộng.
--> Nhộng sau cùng biến thành muỗi trưởng thành và bay lên khỏi mặt nước.
=> Muỗi đẻ trứng trên mặt nước hoặc nơi đất ẩm có khả năng ngập nước. Ấu trùng và nhộng của muỗi sống hoàn toàn trong nước. Do đó, việc loại bỏ các vũng nước đọng là một cách hiệu quả để ngăn chặn sự sinh sản của muỗi và giảm nguy cơ lây lan các bệnh do muỗi truyền, như sốt rét, dengue, Zika, và West Nile.
+ Con người đã thực hiện một số biện pháp sau:
--> Loại bỏ vũng nước đọng là biện pháp phòng ngừa quan trọng nhất. Điều này bao gồm việc loại bỏ các vật dụng không cần thiết có thể chứa nước, như lốp xe cũ, chén, bát, chai, lon, v.v....
--> Sử dụng các hóa chất hoặc sinh vật để tiêu diệt ấu trùng muỗi trong nước đọng. Ví dụ, có thể sử dụng Bti, một loại vi khuẩn không gây hại cho con người.
- Lăng quăng sau khi nở, sẽ sống trong môi trường nước như con cá, ăn vi sinh và phải bơi lên mặt nước để hít thở.
- Ấu trùng đều có một ống truyền để thở, nhưng ấu trùng trưởng thành thì không có, chúng phải nằm song song với mặt nước để hấp thụ oxy qua lỗ thể. Nên có một số loài ấu trùng chọn cách ký sinh trên thực vật để hấp thụ oxy.
- Ấu trùng sẽ trải qua 4 lần lột xác, mỗi lần lột xác sẽ lớn dần lên. Lần lột xác cuối cùng chúng sẽ tiến hóa thành nhộng.
Bước sang giai đoạn 3 này, con nhộng chỉ nghỉ ngơi và không ăn, nhưng vẫn có những phản ứng với một số thay đổi nhỏ:
- Sử dụng đuôi để di chuyển, và di chuyển rất nhiều. Nhờ chiếc đuôi quẫy về phía dưới giúp cho việc di chuyển trở nên xa hơn, mạnh mẽ hơn.
Sau khi phát triển thành muỗi, muỗi sẽ nằm nghỉ ngơi trên mặt nước một thời gian ngắn để hong khô và các bộ phận trên cơ thể. Muỗi trưởng thành cơ thể chia làm 3 bộ phận rõ rệt đầu, ngực, bụng, có kích thước từ 5 – 20mm
Người ta loại bỏ vũng nước đọng vì:
Muỗi đẻ trứng trong nước và ấu trùng phát triển trong nước
-> Do đó bỏ đi các vũng nước đọng sẽ giảm thiểu số lượng nơi muỗi để đẻ trứng và phát triển.
Một số biện pháp con người đã thực hiện dựa trên cơ sở khoa học này.
Con người cũng thực hiện các biện pháp như sử dụng các loại thuốc diệt muỗi, đeo áo dài, sử dụng các loại tinh dầu và các chất khác có tính kháng muỗi để bảo vệ bản thân khỏi sự cắn của muỗi.
Tính thích nghi của loài sinh vật hữu tính trước điều kiện sống thay đổi có thể được giải thích thông qua một số cơ chế sinh học chính sau đây:
1.Sự đa dạng genetict: Trong sinh vật hữu tính, việc tái tổ hợp gen từ hai cá thể cha mẹ dẫn đến sự đa dạng genetict ở con cái. Sự đa dạng này tạo ra một dải gen phong phú trong dân số, cho phép một phần của quần thể có khả năng thích nghi với môi trường mới. Trong khi đó, ở sinh vật vô tính, không có việc tái tổ hợp gen nên không có sự đa dạng genetict trong dân số, điều này giới hạn khả năng thích nghi của chún
2.Sự tiến hóa: Sự thích nghi của sinh vật hữu tính được thúc đẩy bởi sự tiến hóa thông qua quá trình lựa chọn tự nhiên. Sinh vật hữu tính có khả năng thích nghi tốt hơn với môi trường mới thông qua sự chọn lọc tự nhiên, trong đó những đặc điểm và gen có lợi sẽ được truyền lại cho thế hệ sau. Trong khi đó, sinh vật vô tính thường không thể thích nghi với môi trường mới một cách nhanh chóng và hiệu quả do hạn chế trong việc thích nghi genetict và tiến hóa.
3.Tính linh hoạt của hệ thống sinh sản: Sinh vật hữu tính thường có khả năng thích nghi linh hoạt hơn với môi trường thay đổi thông qua cơ chế sinh sản hỗn hợp, bao gồm cả việc sinh sản không hữu tính như kết hợp giữa việc sinh sản hữu tính và vô tính. Sự linh hoạt này giúp chúng tạo ra sự đa dạng genetict và tăng cơ hội để các đặc điểm có lợi được truyền lại.
4.Tương tác gen và môi trường: Sinh vật hữu tính thường có khả năng tương tác phức tạp giữa gen và môi trường, cho phép chúng thích nghi với điều kiện môi trường thay đổi một cách hiệu quả. Điều này bao gồm cả việc điều chỉnh biểu hiện gen để phản ứng với môi trường thay đổi, cũng như việc tương tác giữa các gen khác nhau để tạo ra phản ứng thích nghi.
Tóm lại, tính thích nghi của sinh vật hữu tính trước điều kiện sống thay đổi được định hình bởi sự đa dạng genetict, quá trình tiến hóa, tính linh hoạt của hệ thống sinh sản và tương tác giữa gen và môi trường. Điều này cho phép chúng thích nghi và tồn tại trong môi trường biến đổi một cách hiệu quả hơn so với sinh vật vô tính.
LÊN LỊCH TRÌNH SẴN CHO MỘT NGÀY MỚI
ĐẶT BÁO THỨC HOẠC NHỜ CHO MẸ GỌI
RÈN LUYỆN KHẢ NĂNG KIỂM SOÁT BẢN THÂN
TẬP TRUNG VÀO NHỮNG HOẠT ĐỘNG BỔ ÍCH KHÔNG BỊ LÔI KÉO BỞI NHỮNG THỨ KHÔNG CẦN THIẾT
Cơ thể chúng ta thông thường bổ sung nước bằng cách qua thức ăn và đồ uống nha
Quang hợp là quá trình thu nhận năng lượng ánh sáng và sử dụng năng lượng đó để tổng hợp chất hữu cơ từ các chất vô cơ. Quá trình này xảy ra ở lục lạp của tế bào thực vật, với sự tham gia của các sắc tố quang hợp (như chlorophyll) và enzyme.
Hô hấp là quá trình phân giải các chất hữu cơ để giải phóng năng lượng cần thiết cho các hoạt động sống của cơ thể. Quá trình này xảy ra ở ty thể của tế bào, với sự tham gia của các enzyme hô hấp.
Quá trình | Nguyên liệu | Sản phẩm |
---|---|---|
Quang hợp | - Nước (H2O) | - Glucose (C6H12O6) |
- Khí carbon dioxide (CO2) | - Oxy (O2) | |
Hô hấp | - Glucose (C6H12O6) | - Khí carbon dioxide (CO2) |
- Oxy (O2) | - Nước (H2O) | |
- Năng lượng (ATP) |
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến quá trình sinh trưởng và phát triển của sinh vật. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
-
1.Ánh sáng:
- Ví dụ: Cây cỏ thường phát triển tốt dưới ánh sáng mặt trời. Nếu chúng được đặt trong môi trường thiếu ánh sáng, quá trình quang hợp và tăng trưởng của chúng có thể bị ảnh hưởng.
-
2.Nước:
- Ví dụ: Các loài cá sống trong môi trường nước ngọt sẽ có sự phát triển tốt hơn nếu môi trường nước của chúng đủ ẩm và có chất lượng nước tốt.
-
3.Nhiệt độ:
- Ví dụ: Rất nhiều loài động vật và thực vật đều có nhiệt độ ưa thích để phát triển. Các loài thực vật ở vùng nhiệt đới thích hợp với nhiệt độ cao, trong khi các loài thực vật ở vùng cận cực thích hợp với nhiệt độ thấp.
-
4.Đất:
- Ví dụ: Các cây trồng như lúa, cây điều cần đất giàu chất dinh dưỡng để phát triển mạnh mẽ. Đất cát hoặc đất nghèo dinh dưỡng có thể làm giảm tốc độ sinh trưởng.
-
5.Khả năng tiếp xúc với dạng sống khác:
- Ví dụ: Nếu một loài vi khuẩn tạo ra sự tương tác lợi ích với một loại cây, chúng có thể tăng cường sức khỏe và phát triển của cây.
-
6.Sự cạnh tranh giữa các sinh vật:
- Ví dụ: Trong cùng một môi trường, các loài cây có thể cạnh tranh với nhau về tài nguyên như ánh sáng, nước, và chất dinh dưỡng, ảnh hưởng đến tốc độ phát triển của mỗi loài.
Những yếu tố này là một phần của môi trường sống và có ảnh hưởng sâu sắc đến quá trình sinh trưởng, phát triển, và sinh sản của các sinh vật.
Các loài thực vật hằng nhiệt:
- Cây keo
- Cây trầm hương
- Hoa giấy
- Cây phượng
- Cây bàng
- Hoa hải đường
- Cây dừa cạn
- Dương xỉ
- Cây ráy
- Cây trầu bà
- Cây nguyệt quế
- Cây tử linh lan
- Cây trinh nữ
- Kim tiền
- Cây lưỡi hổ
- Cây bạch đàn
- Cây gỗ lim
- Cây vẹt đen
- Cây xoan
Các loài thực vật hằng nhiệt :
- Cây keo
- Cây trầm hương
- Hoa giấy
- Cây phượng
- Cây bàng
- Hoa hải đường
- Cây dừa cạn
- Dương xỉ
- Cây ráy
- Cây trầu bà
- Cây nguyệt quế
- Cây tử linh lan
- Cây trinh nữ
- Kim tiền
- Cây lưỡi hổ
- Cây bạch đàn
- Cây gỗ lim
- Cây vẹt đen
- Cây xoan
Q(\(x\)) = 4\(x^2\) - 6\(x\) + 9
Q(-3) = 4.(-3)2 - 6.(-3) + 9
Q(-3) = 4.9 + 18 + 9
Q(-3) = 36 + 18 + 9
Q(-3) = 54 + 9
Q(-3) = 63
Vậy giá trị của Q(\(x\)) khi \(x\) = - 3 là 63