khoanh tròn từ có trọng âm khác
1. A approximate B. accomplished C. invaluable D. expectation
2. A languages B. demanding C. demanding D. tradition
3. A prepare B. pleasant C. symbol D. foreign
4. A accomplish B. participant C. misunderstand D. surprisingly
5. A radio B. volunteer C. hospital D . influence
6. A artificial B. reality C. compulsory D. expression
7. A performance B. dictionary C. contemporary D. encouragement
8. international B. differences C. similarity D. reservation
9. A. service B. disease C. traffic D patient
10. A commonity B. fascinated C. illiterate D. significant
bạn lên gg dịch gõ vào từ đó rồi enter, nó sẽ có phần đánh trọng âm ở dưới.
^_^