Chọn từ khác nhóm:
1. A.documentary B.show C.comedy D.cartoon
2. A.weatherman B.actor C.writer D.newsreader
3. A.television B.newspaper C.radio D.telephone
4. A.viewer B.audience C.on-looker D.reporter
5. A.schedule B.screen C.remote control D.antenna
Ai nhanh nhất mk tick nha!
1. B.show
2. B.actor
3. B newspaper
4. D reporter
5. A schedule
Các từ khác nhóm là :
Câu 1 :
B . Show : chỉ ( động từ )
Các từ còn lại là danh từ và đều chỉ các thể loại phim .
Câu 2 :
Mình nghĩ là D. newsreader : người mới .
Các từ còn lại đều chỉ nghề nghiệp .
Câu 3 :
B . newspaper : tờ báo .
Các từ còn lại chỉ các thiết bị công nghệ cao .
Câu 4 :
D . reporter : Phóng viên .
Các từ còn lại chỉ những người xem , thính giả và người theo dõi .
Câu 5 :
A . schedule : kế hoạch
Các từ còn lại chỉ điều khiển từ xa , màn hình và ăng - ten .
:D