K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

my name is Harry Porter

i am from Vietnam

i am Vietnamese

i can lean Online Math

๛ℌỌČ ŤỐŤツ 

1 tháng 5 2020

I name is lâm

I am from viet nam

I nationality vietnamese

I can chess

8 tháng 5 2020

1. comedy
2.kids
3.exciting 

k cho mk nhé!!

Chúc bn hok tốt!!!

17 tháng 5 2020

1) comedy 

2) kids

3) exciting

30 tháng 4 2020

Answer :

=> song 

~Study well~

30 tháng 4 2020

I and my sister the voice - a _ _ _ _ on TV

answer:

=> song

study well

27 tháng 4 2020

A)What does your parents do ?

B)What do you do at TET ?

27 tháng 4 2020

A) What does your parents do?

B) what do you do at tet

- biologist /bai'ɔlədʒist/ (n): nhà sinh vật học- caring /ˈkeərɪŋ/(a): chu đáo- join hands /dʒɔɪn/ /hændz/: cùng nhau- leftover /ˈleftəʊvə(r)/(n): thưc ăn thừa- secure /sɪˈkjʊə(r)/(a): an toàn- willing /ˈwɪlɪŋ/(to do some thing ) (a):sẵn sàng làm gì đó- supportive /səˈpɔːtɪv/(of) (a): ủng hộ- close-knit /ˌkləʊs ˈnɪt/(a): quan hệ khăng khít- nures /nə:s/(n): nữ y tá- possible /'pɔsəbl/(a): có khả năng- lab/læb/(n): phòng...
Đọc tiếp

- biologist /bai'ɔlədʒist/ (n): nhà sinh vật học

- caring /ˈkeərɪŋ/(a): chu đáo

- join hands /dʒɔɪn/ /hændz/: cùng nhau

- leftover /ˈleftəʊvə(r)/(n): thưc ăn thừa

- secure /sɪˈkjʊə(r)/(a): an toàn

- willing /ˈwɪlɪŋ/(to do some thing ) (a):sẵn sàng làm gì đó

- supportive /səˈpɔːtɪv/(of) (a): ủng hộ

- close-knit /ˌkləʊs ˈnɪt/(a): quan hệ khăng khít

- nures /nə:s/(n): nữ y tá

- possible /'pɔsəbl/(a): có khả năng

- lab/læb/(n): phòng thí nghiệm

- shift /∫ift/ (n): ca, kíp

- generally /ˈdʒenrəli/(adv):nói chung

- household /ˈhaʊshəʊld/ (a): trong gia đình;(n): hộ gia đình

- running /ˈrʌnɪŋ/(n): sự quản lý;(a): đang chảy

- responsibility /ri,spɔnsə'biləti/ (n): trách nhiệm

- suitable /'su:təbl/ (a): thích hợp

- rush /rʌ∫/(v): vội vã, đi gấp ;(n): sự vội vàng

- by the time /baɪ/ /ðə/ /taɪm/: trước thời gian

- however /haʊˈevə(r)/: tuy nhiên

- dress/dres/ (v): mặc đồ

- eel soup /iːl/ /suːp/(n): súp lươn

- garbage /'gɑ:bidʒ/(n): rác

- secondary /ˈsekəndri/ (n): trung học

- pressure /'pre∫ə(r)/ (n): sức ép

- attempt /ə'tempt/ (n): sự cố gắng;(v): cố gắng

- mischievous /'mist∫ivəs/(a): tác hại

- obedient /ə'bi:djənt/(a): ngoan ngoãn

⟹ bedience /ə'bi:djəns/ (n): sự vâng lời

- share/∫eə/ (v): chia sẽ;(n): cổ phiếu

- discuss /dis'kʌs/ (v): thảo luận

- frankly /ˈfræŋkli/(adv): thẳng thắn

- solution/sə'lu:∫n/ (n): giải pháp

- safe /seif/ (a): an toàn

- base /beis/(v): dựa vào;(n):chân đế

- well-behaved /ˌwel bɪˈheɪvd/ (a): có hạnh kiểm tốt

- separately /'seprətli/ (adv): tách biệt nhau

- relationship /ri'lei∫n∫ip/ (n): mối quan hệ

- trick /trik/ (n): tr ̣bịp bợm

- annoying /əˈnɔɪɪŋ/ (a): làm khó chịu tức giận

- decision /di'siʒn/(n): sự giải quyết

- flight /flait/ (n): chuyến bay

- sibship /'sib∫ip/ (n): anh chị em ruột

- conclusion /kən'klu:ʒn/ (n): sự kết luận

- assumed /ə'sju:md/ (a): làm ra vẻ

⟹ assume /ə'sju:m/ (v): cho rằng

- driving test /ˈdraɪvɪŋ test/ (n): cuộc thi bằng lái

- silence /ˈsaɪləns/ (n): sự im lặng

- experiment /iks'periment/(n): cuộc thử nghiệm; (v): thí nghiệm

- unexpectedly /,ʌniks'pektidli/ (adv): bất ngờ

- raise /reɪz/ (v): đỡ dậy

- provide /prə'vaid/(v): cung cấp

- thoroughly /ˈθʌrəli/ (a): hoàn toàn

- graduate /ˈɡrædʒuət/(n): người có bằng cấp

- military /'militri/ (n): quân đội

- thereafter /ˌðeərˈɑːftə(r)/ (adv): sau đó

- overseas /,ouvə'si:z/ (a): nước ngoài

- serve /sə:v/ (v): phục vụ

- discharge /dis't∫ɑ:dʒ/ (n): sự dỡ hàng

- upon/ə'pɔn/ (prep): nhờ vào

- couple /'kʌpl/ (n): cặp

- settled/'setld/ (a): không thay đổi

- overjoyed /,ouvə'dʒɔid/ (a):vui mừng khôn xiết

- devote /di'vout/ (v): hiến dâng

- phrase /freiz/(n): lối nói

- candidate /ˈkændɪdət/(n): người xin việc

- conscience /'kɔn∫ns/(n): lương tâm

- rebellion /ri'beljən/ (n): cuộc nổi loạn

- gesture /'dʒest∫ə/ (v): làm điệu bộ

- judge /'dʒʌdʒ/(v): xét xử;(n): quan toà

- embark /im'bɑ:k/(v): tham gia

- legacy /'legəsi/(n): gia tài

- encourage /in'kʌridʒ/(v): khuyến khích

- value/ˈvæljuː/ (n): giá trị

- respect /rɪˈspekt/ (n): sự tôn trọng

- rule/ru:l/ (n): luật lệ

- definitely (adv): dứt khoát /'definitli/

- offer /ˈɒfə(r)/(v): tặng

- career /kə'riə/(n): sự nghiệp; (a): chuyên nghiệp

- unconditional /,ʌnkən'di∫ənl/(a): tuyệt đối

- divorce /di'vɔ:s/(v): ly dị

- stepmother /ˈstepmʌðə(r)/ (n): mẹ ghẻ

- brief /briːf/(a): vắn tắt

- marriage /ˈmærɪdʒ/(n): hơn nhân, lễ cưới

- fatherhood /ˈfɑːðəhʊd/ (n): cương vị làm cha

- consider /kən'sidə/ (v): nghĩ về ai/cái gì

- privilege /'privəlidʒ/ (n): đặc quyền

- entitlement /in'taitlmənt/ (n): quyền

- worthy (n): nhân vật nổi bật\ ['wə:đi]

- opportunity /,ɔpə'tju:niti/ (n): cơ hội

- memory /'meməri/ (n): trí nhớ, kỷ niệm

- devoted /di'voutid/(a): dâng cho

- appreciate /ə'pri:∫ieit/(v): đánh giá cao

- underestimate /,ʌndər'estimeit/(v): đánh giá thấp

- effort (n): sự cố gắng\ ['efət]

- recious /'pre∫əs/ (a): quý giá

- cherish /'t∫eri∫/ (v): yêu thương

- courage /'kʌridʒ/(n): sự can đảm

- possess /pə'zes/(v): có

- wonder /'wʌndə/(v): ngạc nhiên; (n):điều kỳ diệ


từ ngữ trên là lớp mấy?

7
27 tháng 4 2020

là lớp 12.

5 tháng 5 2020

bạn viết đống này cũng phải 1 tiếng nhỉ

24 tháng 4 2020

lên goolgle dịch mà tra

24 tháng 4 2020

Mọi người thường ăn bánh chưng, xem pháo hoa, đi chơi Tết, mừng thọ, nhận lì xì, mặc áo dài, trồng/mua đào/mai/quất,sum vầy bên gia đình,...

26 tháng 4 2020

tết bạn làm gì

       học tốt

26 tháng 4 2020
Bạn làm gì vào ngày tết ?
21 tháng 4 2020

0.C

1.B

2.A

3.C

4.D

21 tháng 4 2020

0.B 

1.B           

2.A

3.C      

4.D

Question 1. Let's ...hello to the teacherA. goB. sayC.knowD.toQuestion 2. There is ... dog in my houseA. aB. anC. twoD.isQuestion 3. Give .... a pen, please.A. myB. my'sC. meD. IQuestion 4. I ... reading a book.A. isB. areC. amD. am'sQuestion 5. This cake ... for you, Mary. – Thank you very much.A. IsB. areC. aD. anQuestion 6. Tommy is my friend. He is a ...at Quang Trung Primary School.A. WokerB. doctorC. farmerD. studentQuestion 7. Her house is ...bigA. veryB. muchC. manyD. oldQuestion 8....
Đọc tiếp

Question 1. Let's ...hello to the teacher

A. go

B. say

C.know

D.to

Question 2. There is ... dog in my house

A. a

B. an

C. two

D.is

Question 3. Give .... a pen, please.

A. my

B. my's

C. me

D. I

Question 4. I ... reading a book.

A. is

B. are

C. am

D. am's

Question 5. This cake ... for you, Mary. – Thank you very much.

A. Is

B. are

C. a

D. an

Question 6. Tommy is my friend. He is a ...at Quang Trung Primary School.

A. Woker

B. doctor

C. farmer

D. student

Question 7. Her house is ...big

A. very

B. much

C. many

D. old

Question 8. Yoko is ...Japan.

A. at

B. under

C. up

D. from

Question 9. August is the eighth month ... the year.

A. by

B. on

C. of

D.from

Question 10. Draw ... picture, please.

A. a

B. an

C. a's

D. an's

Question 11. I ... watching television.

A. am

B. is

C. are

D. aren't

Question 12. There ... two boys in my class.

A. is

B. are

C. many

D. isn't

Question 13. My birthday is ... May 5th.

A. in

B. on

C. of

D. from

Question 14. Hello, ...Sean

A. my

B. my name

C. I

D. I'm

Question 15. I can ... a bicycle.

A. rides

B. riding

C. ride

D. ride's

Question 16. How ...desks are there in your classroom?

A. any

B. many's

C. any's

D. many

Question 17. I ...two cats

A. has

B. haven't

C. have

D. hasn't

Question 18. I'm from England. – I'm from England,...

A. and

B. too

C. end

D. two

Question 19. You cat ...nice.

A. is

B. are

C. an

D. a

Question 20. I'm ....America.

A. in

B. a

C. from

D. to

Question 21. Thank you very much. – You ...welcome.

A. is

B. am

C. are

D.isn't

Question 22. Look at the..., please.

A. board

B. board's

C. say

D. tell

Question 23. Where are you from, Alice? - ... from Singapore.

A. My

B. Me

C. Am

D. I'm

Question 24. March is the ... month of the year.

A. First

B. second

C. third

D. fourth

Question 25. What...is it? – It's white.

A. colours

B. colour

C. colour's

D. colourn't

Question 26. ... do you like Art? – Because I can learn how to draw a picture

A. who

B. when

C. what

D. why

Question 27. I ... sorry. I'm late

A. is

B. are

C. am

D. not

Question 28. The box ... blue.

A. are

B. aren't

C. is

D. this

Question 29. His father's birthday is ... November.

A. in

B. on

C. of

D. from

Bài 2. Điền từ (hoặc chữ) đúng vào chỗ chấm

1. How --- are you? – I'm ten years old.

2. Open the book and r- -d after me, please.

3. W- -n is your birthday?

4. This cak- is for you..

5. Write ab- -t your family, please.

6. When is Peter's birthday? – It's – April.

7. Happy birthday – you, Tommy. - Thank you ---- much

8. There is a - - the living room.

9. Trang - - my friend.

10. My house is n – w.

11. Where is Jean from? – He is f- -m France.

12. How are you t—ay?

13. What col-ur is this? – It's red.

14. Why is Quynh happy? – Becau –e today is her birthday.

15. My sister is a student at Hoang Mai Pimary Sch---.

16. Your bedroom is big. How about the bathroom? Is it big t- -?

17. This gift is for you. - Thank you ---- much.

18. Wh- -e is David from? – He is from England.

19. Hello, I'm Alan. How are you? – I'm fine, thanks. --- you?

20. How old -- your sister? – She is eleven years old.

21. That is my b-droom.

22. --- is Alan so happy? - Because today is his birthday.

23. This is my friend. –r name is Alice.

24. My sister is twelve year- old.

25. Thank you very much, Lan Anh. You --- welcome.

Bài 4. Dùng từ (hoặc chữ) thích hợp điền vào các câu sau

1. That's _ y friend.

2. What's her na _ e?

3. Is ___ s yours schoo?

4. She is in the classr __ m.

5. A; How's the weat __ r today?

B: It's very hot today.

6. I'm 7 years o __.

7. H __ name is Mary.

8. I am _ rom Singapore.

9. What col __ r is it? – It's green.

10. Your sch ___ is big.

Đề kiểm tra môn tiếng Anh lớp 4 số 2

Bài 1. Choose the most suitable answer by slecting A, B, C, or D.

1. What is your ......? – My name is Tommy.

A. game          

B. names          

C. name         

D. name's

2. I'm ..... America.

A. in              

B. a              

C. from           

D. too

3. There .... two boys in my class

A. is               

B. many          

C. are           

D. isn't

4. Hi, my ..... Alan

A. name is         

B. names'         

C. names         

D. is name

5. Jimmy is happy because to day is .... birthday

A. her             

B. she            

C. his            

D. he

6. I .... two cats.

A. has             

B. haven't         

C. hasn't         

D. have

7. Your cat .... nice

A. is               

B. are             

C. an           

D. a

8. August is the eight month .... the year.

A. by              

B. on             

C. of             

D. from

9. The box .... blue

A. are            

B. aren't             

C. is             

D. this

10. I ... sorry. I'm late

A. is              

B. are              

C. am           

D. not

Bài 2. Dùng từ (hoặc chữ) thích hợp điền vào các câu sau

1. Wh __ e is David from?

He is from England.

2. My sister is a student at Hoang Mai Primary Sch ___.

3. These crayons a __ for you.

Thank you very much.

4. How are you t __ ay?

5. My house is n _ w

6. This cak _ is for you. – Thank you very much

7. Ha __ y birthday to you, Alan.

8. There are 20 student _ in my classroom.

9. Tha __ you very much.

10. This is my friend. __ r name is Alice.

Bài 4. Chữa các từ sau cho đúng:

pactket 

 

banalna 

 

stasr 

 

birsd 

 

schpool 

 

broewn 

 

kitet 

 

whien 

 

notesbook 

 

whiute 

 

Đề kiểm tra tiếng Anh 4 mới số 3

Bài 1. Dùng từ (hoặc chữ) thích hợp điền vào các câu sau

1.May I go _ _ ?

2. Wh _ is that? – That's my sister, Linda.

3. I get _ _ at 6 o'clock.

4. This is my b _ droom.

5. My sister is pre _ _ y.

6. Peter was bo _ n in May.

7. My mother would like _ banana.

8. What a _ _ _ t some milk? – Yes, please.

9. I can't dance _ _ _ I can swim.

10. I'm from Vietnam. I can speak _ _ _ _ _ _ _ se.

11. What c _ _ I do with a pen? – You can write.

12. Can you swim? - _ _ , I can't.

Bài 2. Chữa các từ sau cho đúng:

banalna 

 

lite 

 

whuere 

 

stutdent 

 

mielk 

 

whlo 

 

plearse 

 

whym 

 

buqs 

 

Einglish 

 

Bài 3. Dùng từ (hoặc chữ) thích hợp điền vào các câu sau

1. Mary is in the cl _ _ _ _ _ _ m now.

2. I'd like _ _ ice-cream.

3. That is _ bicycle.

4. He was bor _ n in May.

5. I am _ _ om England.

6. Happy bi _ _ _ _ ay to you!

7. _ _ _ _ is it? – It is a chair.

8. Ha can dance b _ _ cannot play football.

9. _ _ _ _ is it? – It is a kite.

10. _ _ _ you swim, Nga? - Yes, I can.

1
15 tháng 4 2020

giúp mình với nhé hihi

14 tháng 4 2020

bạn ơi phải là nameless player nha

dịch là:cầu thủ không tên

chúc bạn học tốt

14 tháng 4 2020
người chơi namele