Cho 2 ví dụ để chứng minh mối quan hệ giữa quá trình tổng hợp và quá trình phân giải các chất trong tế bào ?
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Vì chất này có thể kích thích các tế bào niêm mạc tiết ra dịch nhầy làm cho thức ăn di chuyển dễ dàng trong đường ruột đảm bảo quá trình tiêu hoá thức ăn diễn ra thuận lợi và hiệu quả.
Việc đổ ngập nước và đậy kín ngăn cho khí O2 không vào trong được, quá trình hô hấp của các VSV không diễn ra hoặc gặp bất lợi => Quá trình lên men mới được diễn ra
- Mạch gốc: \(3'-A-T-T-C-G-C-T-A-A-C-C-T-G-5'\)
- Mạch bổ sung: \(5'-T-A-A-G-C-G-A-T-T-G-G-A-C-3'\)
Hằng ngày chúng ta cần phải uống đủ nước là vì:
- Nước có vai trò quan trọng đối với cấu tạo và sự hoạt động chức năng của cơ thể. Cơ thể luôn phải duy trì một mức cân bằng nước ổn định, nếu thiếu nước cơ thể không thể hoạt động sống bình thường.
- Trong khi đó, lượng nước khi lấy vào cơ thể sẽ được tế bào sử dụng hoặc đào thải ra ngoài bởi các hoạt động bài tiết qua nước tiểu, phân, mồ hôi,… dẫn đến tình trạng thiếu hụt nước trong cơ thể. Bởi vậy, để đảm bảo cân bằng nước ổn định, chúng ta cần uống đủ nước mỗi ngày.
Uống đủ nước hàng ngày là rất quan trọng cho sức khỏe và chức năng cơ thể của chúng ta. Dưới đây là một số lý do tại sao chúng ta cần uống đủ nước:
1. Cung cấp độ ẩm cho cơ thể: Nước là thành phần chính của các tế bào, mô và các cơ quan trong cơ thể. Uống đủ nước giúp duy trì độ ẩm cho da, mắt, miệng và các cơ quan khác, giúp chúng hoạt động tốt hơn.
2. Điều chỉnh nhiệt độ cơ thể: Nước giúp điều chỉnh nhiệt độ cơ thể thông qua quá trình mồ hôi. Khi chúng ta mồ hôi, nước được tiết ra từ da và khi bay hơi, nhiệt độ cơ thể giảm xuống.
3. Hỗ trợ quá trình tiêu hóa: Nước là một phần quan trọng của quá trình tiêu hóa. Nó giúp phân giải thức ăn, hấp thụ chất dinh dưỡng và loại bỏ chất thải qua niệu đạo và hệ tiêu hóa.
4. Bảo vệ các cơ quan và mô trong cơ thể: Nước giúp bôi trơn các khớp, giảm ma sát và bảo vệ các cơ quan và mô khỏi tổn thương.
5. Đào thải chất độc: Uống đủ nước giúp cơ thể loại bỏ chất độc và chất cặn tích tụ trong cơ thể thông qua quá trình tiểu tiện và mồ hôi.
6. Hỗ trợ chức năng thần kinh: Nước là một phần quan trọng của hệ thần kinh. Nó giúp truyền tín hiệu giữa các tế bào thần kinh và duy trì hoạt động bình thường của hệ thần kinh.
7. Giúp duy trì cân bằng nước trong cơ thể: Uống đủ nước giúp duy trì cân bằng nước trong cơ thể, điều này quan trọng để duy trì sự hoạt động tối ưu của các chức năng cơ bản như huyết áp, lưu thông máu và chức năng thận.
Do đó, uống đủ nước hàng ngày là cực kỳ quan trọng để duy trì sức khỏe và chức năng cơ thể.
Cấu tạo
- Protein được cấu tạo từ các đơn phân là amino acid.
- Các amino acid đều được cấu tạo từ:
+ Một nguyên tử carbon trung tâm.
+ Một nhóm amino \(\left(-NH_2\right).\)
+ Một nhóm carboxyl \(\left(-COOH\right).\)Một nguyên tử \(H.\)
+ Một chuỗi bên (nhóm \(R\)).
- Hai amino acid liên kết với nhau bằng liên kết cộng hoá trị, được gọi là liên kết peptide nhờ phản ứng loại đi một phân tử nước.
- Nhiều amino acid liên kết với nhau tạo nên một chuỗi các amino acid được gọi là chuỗi polypeptide.
- Protein có 4 bậc cấu trúc:
+ Cấu trúc bậc 1: Trình tự các amino acid trong một chuỗi polypeptid.
+ Cấu trúc bậc 2: Chuỗi polypeptid cuộn xoắn lại hoặc gấp nếp.
+ Cấu trúc bậc 3: Chuỗi polypepetid cuộn xoắn lại hoặc gấp nếp tạo nên cấu trúc không gian ba chiều đặc trưng do có sự tương tác đặc thù giữa các nhóm chức R của các amino acid trong chuỗi polypeptid.
+ Cấu trúc bậc 4: Hai hay nhiều chuỗi polypeptid liên kết với nhau tạo nên cấu trúc bậc 4.
Chức năng
- Cấu trúc: Nhiều loại protein tham gia cấu trúc nên các bào quan, bộ khung tế bào.
- Xúc tác: Protein cấu tạo nên các enzyme xúc tác cho các phản ứng hoá học trong tế bào.
- Bảo vệ: Các kháng thể có bản chất là protein giữ chức năng chống lại các phân tử kháng nguyên từ môi trường ngoài xâm nhập vào cơ thể.
- Vận động: Protein giúp tế bào thay đổi hình dạng cũng như di chuyển.
- Tiếp nhận thông tin: Protein cấu tạo nên thụ thể của tế bào, giúp tiếp nhận thông tin từ bên trong cũng như bên ngoài tế bào.
- Điều hoà: Nhiều hormone có bản chất là protein đóng vai trò điều hoà hoạt động của gene trong tế bào, điều hoà các chức năng sinh lí của cơ thể.
Quá trình tổng hợp (synthesis) và quá trình phân giải (breakdown) đều là những quá trình quan trọng trong tế bào, và chúng thường liên quan chặt chẽ để duy trì cân bằng năng lượng và chất trong tế bào. Dưới đây là hai ví dụ minh họa mối quan hệ giữa quá trình tổng hợp và quá trình phân giải:
1. Tổng hợp và phân giải đường glucose: