K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

28 tháng 4 2020

Adverb: Long ago

Nhớ k cho mk!

30 tháng 4 2020

Exercise 2: Write the adverb from each sentence in the box.

Long ago, there were no motorbikes or cars.

Adverb is : Long ago

Học tốt~

27 tháng 4 2020

uuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuu

27 tháng 4 2020

1. When is Teachers' Day? It's on november 20th

2. What do you do at Tet? I get lucky money 3. What are you going to do this summer?  I'm going to Da Nang

27 tháng 4 2020

A)What does your parents do ?

B)What do you do at TET ?

27 tháng 4 2020

A) What does your parents do?

B) what do you do at tet

1 là party 

2 là one 

chị học lớp 5 thi tiếng anh học sinh giỏi nhớ k chị nha

2 tháng 5 2020

Let's go to the show to enjoy the PARTY Watching Experience

The ONE day they went for an excursion in the forest

26 tháng 4 2020

Chọn từ vào chỗ trống

 What do you ... at TET?

A.do   

B.does   

C.   

D.this

26 tháng 4 2020

A.do nhé e

hok tốt0

26 tháng 4 2020

1 my name is (tên của mình)

2 i am from vietnam

3 i am vietnamese

4 my birthday is on (ngày sinh của mình)

5 i can play football

26 tháng 4 2020

nhìu dậy!!!

25 tháng 4 2020

have breakfast : ăn sáng

get up : thức dậy

have dinner:ăn tối

go to bed :đi ngủ

o' clock :chỉ thời gian ,giờ (ví dụ : six o'clock là 6 giờ)

25 tháng 4 2020

have breakfast=ăn sáng

get up = thức dậy

have dinner = bữa tối

go to bed = lên giường ngủ

o clock = giờ

7 tháng 5 2020

1. elephant

2. chocolate

3. ( hình như thừa hoặc thiếu từ gì đó )

4. seafood

  CHÚC BẠN HỌC TỐT

- biologist /bai'ɔlədʒist/ (n): nhà sinh vật học- caring /ˈkeərɪŋ/(a): chu đáo- join hands /dʒɔɪn/ /hændz/: cùng nhau- leftover /ˈleftəʊvə(r)/(n): thưc ăn thừa- secure /sɪˈkjʊə(r)/(a): an toàn- willing /ˈwɪlɪŋ/(to do some thing ) (a):sẵn sàng làm gì đó- supportive /səˈpɔːtɪv/(of) (a): ủng hộ- close-knit /ˌkləʊs ˈnɪt/(a): quan hệ khăng khít- nures /nə:s/(n): nữ y tá- possible /'pɔsəbl/(a): có khả năng- lab/læb/(n): phòng...
Đọc tiếp

- biologist /bai'ɔlədʒist/ (n): nhà sinh vật học

- caring /ˈkeərɪŋ/(a): chu đáo

- join hands /dʒɔɪn/ /hændz/: cùng nhau

- leftover /ˈleftəʊvə(r)/(n): thưc ăn thừa

- secure /sɪˈkjʊə(r)/(a): an toàn

- willing /ˈwɪlɪŋ/(to do some thing ) (a):sẵn sàng làm gì đó

- supportive /səˈpɔːtɪv/(of) (a): ủng hộ

- close-knit /ˌkləʊs ˈnɪt/(a): quan hệ khăng khít

- nures /nə:s/(n): nữ y tá

- possible /'pɔsəbl/(a): có khả năng

- lab/læb/(n): phòng thí nghiệm

- shift /∫ift/ (n): ca, kíp

- generally /ˈdʒenrəli/(adv):nói chung

- household /ˈhaʊshəʊld/ (a): trong gia đình;(n): hộ gia đình

- running /ˈrʌnɪŋ/(n): sự quản lý;(a): đang chảy

- responsibility /ri,spɔnsə'biləti/ (n): trách nhiệm

- suitable /'su:təbl/ (a): thích hợp

- rush /rʌ∫/(v): vội vã, đi gấp ;(n): sự vội vàng

- by the time /baɪ/ /ðə/ /taɪm/: trước thời gian

- however /haʊˈevə(r)/: tuy nhiên

- dress/dres/ (v): mặc đồ

- eel soup /iːl/ /suːp/(n): súp lươn

- garbage /'gɑ:bidʒ/(n): rác

- secondary /ˈsekəndri/ (n): trung học

- pressure /'pre∫ə(r)/ (n): sức ép

- attempt /ə'tempt/ (n): sự cố gắng;(v): cố gắng

- mischievous /'mist∫ivəs/(a): tác hại

- obedient /ə'bi:djənt/(a): ngoan ngoãn

⟹ bedience /ə'bi:djəns/ (n): sự vâng lời

- share/∫eə/ (v): chia sẽ;(n): cổ phiếu

- discuss /dis'kʌs/ (v): thảo luận

- frankly /ˈfræŋkli/(adv): thẳng thắn

- solution/sə'lu:∫n/ (n): giải pháp

- safe /seif/ (a): an toàn

- base /beis/(v): dựa vào;(n):chân đế

- well-behaved /ˌwel bɪˈheɪvd/ (a): có hạnh kiểm tốt

- separately /'seprətli/ (adv): tách biệt nhau

- relationship /ri'lei∫n∫ip/ (n): mối quan hệ

- trick /trik/ (n): tr ̣bịp bợm

- annoying /əˈnɔɪɪŋ/ (a): làm khó chịu tức giận

- decision /di'siʒn/(n): sự giải quyết

- flight /flait/ (n): chuyến bay

- sibship /'sib∫ip/ (n): anh chị em ruột

- conclusion /kən'klu:ʒn/ (n): sự kết luận

- assumed /ə'sju:md/ (a): làm ra vẻ

⟹ assume /ə'sju:m/ (v): cho rằng

- driving test /ˈdraɪvɪŋ test/ (n): cuộc thi bằng lái

- silence /ˈsaɪləns/ (n): sự im lặng

- experiment /iks'periment/(n): cuộc thử nghiệm; (v): thí nghiệm

- unexpectedly /,ʌniks'pektidli/ (adv): bất ngờ

- raise /reɪz/ (v): đỡ dậy

- provide /prə'vaid/(v): cung cấp

- thoroughly /ˈθʌrəli/ (a): hoàn toàn

- graduate /ˈɡrædʒuət/(n): người có bằng cấp

- military /'militri/ (n): quân đội

- thereafter /ˌðeərˈɑːftə(r)/ (adv): sau đó

- overseas /,ouvə'si:z/ (a): nước ngoài

- serve /sə:v/ (v): phục vụ

- discharge /dis't∫ɑ:dʒ/ (n): sự dỡ hàng

- upon/ə'pɔn/ (prep): nhờ vào

- couple /'kʌpl/ (n): cặp

- settled/'setld/ (a): không thay đổi

- overjoyed /,ouvə'dʒɔid/ (a):vui mừng khôn xiết

- devote /di'vout/ (v): hiến dâng

- phrase /freiz/(n): lối nói

- candidate /ˈkændɪdət/(n): người xin việc

- conscience /'kɔn∫ns/(n): lương tâm

- rebellion /ri'beljən/ (n): cuộc nổi loạn

- gesture /'dʒest∫ə/ (v): làm điệu bộ

- judge /'dʒʌdʒ/(v): xét xử;(n): quan toà

- embark /im'bɑ:k/(v): tham gia

- legacy /'legəsi/(n): gia tài

- encourage /in'kʌridʒ/(v): khuyến khích

- value/ˈvæljuː/ (n): giá trị

- respect /rɪˈspekt/ (n): sự tôn trọng

- rule/ru:l/ (n): luật lệ

- definitely (adv): dứt khoát /'definitli/

- offer /ˈɒfə(r)/(v): tặng

- career /kə'riə/(n): sự nghiệp; (a): chuyên nghiệp

- unconditional /,ʌnkən'di∫ənl/(a): tuyệt đối

- divorce /di'vɔ:s/(v): ly dị

- stepmother /ˈstepmʌðə(r)/ (n): mẹ ghẻ

- brief /briːf/(a): vắn tắt

- marriage /ˈmærɪdʒ/(n): hơn nhân, lễ cưới

- fatherhood /ˈfɑːðəhʊd/ (n): cương vị làm cha

- consider /kən'sidə/ (v): nghĩ về ai/cái gì

- privilege /'privəlidʒ/ (n): đặc quyền

- entitlement /in'taitlmənt/ (n): quyền

- worthy (n): nhân vật nổi bật\ ['wə:đi]

- opportunity /,ɔpə'tju:niti/ (n): cơ hội

- memory /'meməri/ (n): trí nhớ, kỷ niệm

- devoted /di'voutid/(a): dâng cho

- appreciate /ə'pri:∫ieit/(v): đánh giá cao

- underestimate /,ʌndər'estimeit/(v): đánh giá thấp

- effort (n): sự cố gắng\ ['efət]

- recious /'pre∫əs/ (a): quý giá

- cherish /'t∫eri∫/ (v): yêu thương

- courage /'kʌridʒ/(n): sự can đảm

- possess /pə'zes/(v): có

- wonder /'wʌndə/(v): ngạc nhiên; (n):điều kỳ diệ


từ ngữ trên là lớp mấy?

7
27 tháng 4 2020

là lớp 12.

5 tháng 5 2020

bạn viết đống này cũng phải 1 tiếng nhỉ

Mọi người giúp mình nha 

<3

24 tháng 4 2020

What is your father 's favourite drink ?

trả lời:

father favorite think is math

study well