điền từ khác âm
1a.subject b.sure c.surround d.see gạch chân chữ s
2.a.judo b.mother c.open d.postcard gạch chân chữ o
3a.true b.luck c.sunday d.uncle gạch chân chữ u
4.a homework b.judo c.compass d overseas gạch chân o
5.a show b snow c bowl d now gạch chân ow
6.a notebook b love c above d monday gạch chân o
1. D
2. B
3. A
4. C
5. D
6. D