giúp tớ với
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Từ | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng việt | Phát âm |
beg | /beɡ/ | verb | ăn xin | |
bell | /bel/ | noun | cái chuông | |
check | /tʃek/ | noun | tấm séc | |
dress | /dres/ | noun | cái váy | |
head | /hed/ | noun | cái đầu | |
bread | /bred/ | noun | bánh mỳ | |
spread | /spred/ | verb | trải, bày ra | |
fair | /feə/ | noun | hội chợ | |
pair | /peə/ | noun | đôi, cặp | |
fare | /feə/ | noun | tiền vé | |
care | /keə/ | verb | quan tâm, chăm sóc | |
bad | /bӕd/ | adjective | xấu; dở; tồi | |
hang | /hӕŋ/ | verb | treo; mắc | |
lack | /lӕk/ | verb | thiếu | |
mallet | /ˈmӕlit/ | noun | cái búa | |
narrow | /ˈnӕrəu/ | adjective | hẹp | |
manner | /ˈmӕnə/ | noun | cách thức; kiểu | |
calculate | /ˈkӕlkjuleit/ | verb | tính toán | |
commander | /kə'mɑ:ndə/ | noun | người chỉ huy |
Cat
Far
Dad
Land
Hat
Bed
Get
Never
Meet
Teeth
New
@Bảo
#Cafe
Theo mình thid hình như là câu C bạn nha
HT và $
What does your dad do ?
Trợ động từ đã chia thì hiện tại đơn thì động từ ở dạng nguyên thể.
@Bảo
#Cafe
2 larger than
3 the heaviest
4 the longest
5 higher than
6 the smallest
7 faster than
8 a louder sound than
9 the tallest
10 better eyesight thanks
2 largest
3weight
4longest
5height
6smallest
7fastest
9tallest
10better
Exercise 8: Arrange these words into complete sentences
1. -> I am going to stay at my uncle's house.
2. -> What shall we do this evening?
3. -> The first question in the test is easier than the second one.
4. -> These streets with traffic are less wider.