giup giúp mình vơi
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1: cross
2: having
3: breaking
4: go
5: not believing
6: to believe
7: to phone
8: cheat
9: spend
1 cross
2 having
3 breaking
4 go
5 not believing
6 to believe
7 to phone
8 cheat
9 spend
Ex1
thiết kế: design
xây nhà: build houses
lên kế hoạch: plan
dạy học: teach
học: study
khám phá: explore
vẽ tranh: draw pictures
làm thí nghiệm: do experiments
soạn nhạc: compose music
khám chữa: examine
phát hàng: deliver
viết truyện: write story
Ex2
2.1 Thì hiện tại đơn diễn tả một hành động, sự việc diễn ra ở hiện tại, hoặc một thói quen ở hiện tại, hoặc một thói quen
2.2 Động từ trong ngoặc giữ nguyên
2.3 Động từ trong ngoặc phải chia
2.4 Dấu hiệu nhận biết: trong câu xuất hiện các trạng từ chỉ tần suất, every + thời gian, once/twice/three times...
Câu với chủ ngữ để động từ không chia:
- The computer runs smoothly.
- His idea sounds interesting.
- The sun shines brightly today.
- The child cries loudly.
- The car stops suddenly.
- The clock ticks loudly.
- The wind blows gently.
- Her laughter fills the room.
- The rain falls softly outside.
- The river flows swiftly.
Câu với chủ ngữ để động từ phải chia:
- She plays the piano beautifully.
- They are watching a movie tonight.
- He has visited Paris many times.
- The students were studying hard for the exam.
- I am reading a new book.
- The dog has barked all night.
- They will arrive late tomorrow.
- She had finished her homework before dinner.
- He was driving carefully on the slippery road.
- We have been waiting for hours.
1. dress himself
2. calmly
3. mustn't → needn't
4. of yourself
5. with → as
6. will → is going to
7. patient enough
8. lately → late
1 dress him => dress himself
2 calm => calmly
3 mustn't => needn't
4 of you => of yourself