Nêu cảm nhận của em về trận bão trên bãi biển Cô Tô qua văn bản ''Cô Tô'' của Nguyễn Tuân. help me
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Ba Lưỡi Rìu
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng thẳm sâu, có ba lưỡi rìu mà mỗi chiếc đều mang một tính cách và một số phận riêng biệt. Chúng từng là những dụng cụ lao động, nhưng qua thời gian, chúng bị bỏ quên trong một góc rừng hoang vu, chẳng còn ai dùng đến. Ba chiếc rìu ấy, mỗi chiếc có một câu chuyện, một niềm khao khát, và một ước mơ riêng.
Chiếc lưỡi rìu đầu tiên, là chiếc lưỡi cứng cáp, đầy sức mạnh. Nó luôn tự hào về khả năng cắt phăng những thân cây to, những khúc gỗ cứng như thép. Khi ai đó cầm nó lên, nó luôn vang lên tiếng "keng keng" mạnh mẽ, khúc gỗ nào cũng không thể cản nổi sự sắc bén của nó. Tuy nhiên, trong một lần bị vứt xuống đất sau khi đã hoàn thành nhiệm vụ, chiếc rìu này không thể quên được cảm giác của sự vô dụng. "Ta là lưỡi rìu mạnh mẽ, nhưng sao lại bị bỏ quên thế này?" nó tự hỏi. Cảm giác bị lãng quên làm nó trở nên buồn bã, và nó ước ao có thể lại được cầm lên, để thể hiện sự mạnh mẽ của mình một lần nữa.
Chiếc lưỡi rìu thứ hai thì khác. Nó không phải là chiếc lưỡi sắc bén nhất, nhưng lại là chiếc lưỡi mềm mại, linh hoạt. Nó dễ dàng uốn lượn theo từng cú vung, đôi khi cắt ra những đường cong tuyệt đẹp, thay vì chỉ cắt thẳng như những chiếc rìu khác. Mỗi lần bị bỏ rơi, nó lại nhớ về những ngày tháng được cầm lên và tạo ra những đường chạm trổ kỳ diệu trên gỗ. "Dù không mạnh mẽ như những chiếc rìu khác, nhưng ta có thể tạo ra những tác phẩm đẹp đẽ," chiếc lưỡi rìu này tự nhủ. Nó không buồn vì sự vắng bóng của mình, mà lại cảm thấy hạnh phúc mỗi khi được nhìn thấy những hình thù tuyệt vời mà nó có thể tạo ra.
Chiếc lưỡi rìu thứ ba là chiếc rìu đã cũ kỹ, mòn đi nhiều sau những năm tháng dài sử dụng. Nó không còn sắc bén nữa, thậm chí còn có những vết nứt sâu. Nhưng có một điều đặc biệt ở chiếc rìu này, đó là một trái tim đầy yêu thương. Mỗi khi ai đó cầm chiếc lưỡi rìu này, dù không còn sức mạnh như trước, nó vẫn vươn lên với tất cả tấm lòng, như một người bạn đồng hành trung thành, luôn sẵn sàng giúp đỡ. Nó không có những lo lắng về việc có còn được dùng hay không, bởi vì nó biết rằng dù mình có yếu đi, thì vẫn có những người cần đến nó, vẫn có những lúc mà chính trái tim của chiếc rìu mới là điều quan trọng nhất. "Dù không mạnh nữa, nhưng ta sẽ luôn làm hết sức mình," chiếc lưỡi rìu này nghĩ.
Một ngày nọ, có một cậu bé vào khu rừng để tìm kiếm gỗ. Cậu không tìm thấy được một chiếc rìu mới, nên cậu quyết định sẽ dùng chiếc lưỡi rìu cũ mà cậu tình cờ tìm thấy trong một góc rừng. Cậu bé lấy chiếc lưỡi rìu cũ kỹ, mòn đi nhiều và bắt đầu chặt gỗ. Khi cậu vung chiếc rìu, nó không còn mạnh mẽ như những lần trước, nhưng mỗi nhát chém đều đầy sự cẩn trọng và yêu thương. Cậu bé không vội vã, không hối hả, mà làm việc với sự kiên nhẫn, từng nhát chém như muốn để chiếc rìu thể hiện hết những gì tốt đẹp mà nó có. Sau một thời gian dài làm việc, cậu bé đã xây dựng được một ngôi nhà nhỏ, và chiếc lưỡi rìu cũ đã được thắp lại một ngọn lửa hy vọng.
Ba chiếc rìu, ba số phận, ba tâm hồn. Dù mạnh mẽ hay yếu đuối, cứng cáp hay mòn đi, mỗi chiếc rìu đều có giá trị riêng. Và chính trong những lúc tưởng chừng như bị lãng quên, chúng mới nhận ra rằng, đôi khi, chính những điều tưởng như không hoàn hảo lại mang đến vẻ đẹp và giá trị đích thực.
-
Ý thức của học sinh: Nhiều học sinh không chú ý nghe giảng, không học bài ở nhà, nhưng vẫn muốn đạt điểm cao. Họ không có kế hoạch học tập đúng đắn, dẫn đến việc học tủ, học vẹt để đối phó với kỳ thi.
-
Chương trình học nặng nề: Chương trình học với lượng kiến thức lớn và áp lực thi cử khiến học sinh cảm thấy quá tải, dẫn đến việc học tủ để giảm bớt khối lượng học tập.
-
Áp lực từ gia đình: Kỳ vọng cao từ phụ huynh khiến học sinh muốn đạt điểm cao để làm hài lòng cha mẹ, từ đó dẫn đến việc học tủ, học vẹt.
Có một lần tôi đã mắc lỗi với một người bạn mà đến giờ tôi vẫn luôn ghi nhớ. Đó là vào một ngày đẹp trời khi chúng tôi đang chuẩn bị cho một buổi thuyết trình nhóm quan trọng. Tôi được giao nhiệm vụ làm phần trình bày PowerPoint, nhưng do bận rộn với nhiều công việc khác, tôi đã không chuẩn bị kỹ lưỡng.
Đến ngày thuyết trình, khi bật lên máy chiếu, mọi người mới phát hiện ra rằng một số slide bị lỗi font chữ, hình ảnh không rõ nét và thông tin trên slide không đầy đủ. Nhóm chúng tôi đã rất lúng túng và cảm thấy áp lực trước mặt giáo viên và các bạn khác trong lớp. Tôi thấy hối hận và xin lỗi mọi người vì đã không làm tốt nhiệm vụ của mình.
Sau buổi thuyết trình, tôi đã ngồi lại với cả nhóm để thảo luận về những thiếu sót của mình và đưa ra cam kết sẽ làm tốt hơn trong những lần sau. Bạn bè trong nhóm đã tha thứ và hỗ trợ tôi, giúp tôi nhận ra rằng, mặc dù đã mắc lỗi, nhưng điều quan trọng là biết nhận trách nhiệm và học hỏi từ những sai lầm đó. Từ đó, tôi đã cẩn trọng hơn trong mọi nhiệm vụ và luôn cố gắng hoàn thành tốt công việc được giao.
Bước sang thế kỷ XX, nền văn học dân tộc đã có những chuyển biến nhất định. Văn học chuyển dịch theo hướng hiện đại hóa. Đó là sự xuất hiện của các trào lưu văn học, các quan niệm thẩm mỹ, các hình tượng nghệ thuật, cũng như các chủ đề, đề tài mới. Và đặc biệt phải kể tới sự thay đổi của hệ thống thể loại văn học trong giai đoạn giao thời này. Sự phát triển của một nền văn học có thể được nhìn nhận qua quá trình phát triển của các thể loại nên quá trình hiện đại hóa nền văn học cũng được xem xét thông qua sự thay đổi cơ cấu thể loại và những cách tân tìm tòi mới trong từng thể loại đó. Trong quá trình hiện đại hóa, nền văn học Việt Nam đã xảy ra hiện tượng phá vỡ cơ cấu thể loại cũ. Những thể loại vùng ngoại biên dần đi vào trung tâm, đồng thời xuất hiện những thể loại mới du nhập từ nền văn học phương Tây. Sự cách tân nền văn học được thể hiện rõ nhất qua sự phát triển và chiếm ưu thế của những thể loại văn xuôi cùng với những đổi mới mạnh mẽ trong chính các thể loại đó. Thể loại du ký hay còn gọi là thể tài du ký đã xuất hiện trong lịch sử văn học Việt Nam từ rất sớm. Ngay trong nền văn học trung đại, người ta đã thấy xuất hiện các bài thơ, bài phú, với nội dung ghi chép lại những sự kiện, cũng như những danh lam thắng cảnh trong các cuộc du hành của những người lữ khách. Đặc biệt cuối thế kỷ XVIII, với sự xuất hiện của một loạt các tác phẩm như: Thượng kinh ký sự của Lê Hữu Trác, Tây hành nhật ký của Phạm Phú Thứ, Chuyến đi Bắc Kỳ năm Ất Dậu của Trương Vĩnh Ký thể tài du ký mới dần phát triển. Nhưng phải tới mấy thập niên đầu của thế kỷ XX, thể tài du ký mới thực sự thành một dòng chảy liên tục, mà công đầu là của ông chủ bút báo Nam Phong. Đầu thế kỷ XX, giao thông phát triển, việc giao lưu văn hóa được mở rộng đã tạo điều kiện cho việc đi lại cho các nhà du ký. Từ đây, hàng loạt các tác phẩm du ký đã được ra đời. Trong mỗi tác phẩm du ký, đằng sau những bức tranh danh lam thắng cảnh, luôn chứa đựng những nỗi niềm ưu ái, những xúc cảm chân thành nhất của người viết về quê hương đất nước, về cuộc sống. Bởi mong muốn đem những cái hay, cái đẹp trong từng dặm đường của đất nước sẻ chia với người đọc; cũng như muốn lưu giữ lại những phong tục tập quán, những truyền thống văn hóa cho các thế hệ sau, Phạm Quỳnh đã tạo một mục du ký trên Nam Phong tạp chí. Mục du ký đã liên tục được đăng tải với sự đóng góp của nhiều cây bút nổi tiếng như: Nguyễn Bá Trác, Đông Hồ, Mộng Tuyết, Tùng Vân, Trần Trọng Kim Trải qua 17 năm (1917 - 1934), đã có 62 tác phẩm du ký được in trên Nam Phong tạp chí với những nội dung phong phú, cũng như những đóng góp nghệ thuật mới mẻ. Với hi vọng đem lại cái nhìn khái quát về thể tài du ký trên Nam Phong tạp chí, cũng như những đóng góp của thể tài này trong quá trình hiện đại hóa nền văn học dân tộc, trong khóa luận nghiên cứu này chúng tôi xin chọn đề tài: Khảo sát thể du ký trên Nam Phong tạp chí (1917 – 1934).
Trong văn bản "Cô Tô" của Nguyễn Tuân, trận bão trên bãi biển Cô Tô được mô tả vô cùng sinh động và ấn tượng. Cảnh tượng bão tố trong tác phẩm không chỉ là sự diễn tả thiên nhiên hùng vĩ mà còn là một khung cảnh đậm chất trữ tình và đầy kịch tính. Nguyễn Tuân đã khắc họa trận bão như một "cuộc chiến" giữa thiên nhiên và con người, với những con sóng cao vút như muốn nuốt chửng mọi thứ, cùng với gió mạnh rít lên từng cơn, cuốn đi tất cả những gì cản đường.
Cảm nhận của em về trận bão này là sự kết hợp giữa vẻ đẹp hoang dã và sự dữ dội của thiên nhiên. Dù có sự tàn phá, bão tố ấy cũng mang đến một sức mạnh không thể phủ nhận. Nhưng đồng thời, cũng qua đó, hình ảnh con người hiện lên thật kiên cường, dũng cảm đối mặt với thử thách. Dù bão lớn đến đâu, nhưng con người vẫn giữ được sự bình tĩnh, kiên trì để vượt qua. Điều này khiến em cảm thấy vừa sợ hãi trước sự hùng vĩ của thiên nhiên, nhưng cũng đầy ngưỡng mộ trước sức mạnh nội tâm của con người trong tình huống khắc nghiệt. Nguyễn Tuân đã thành công trong việc tạo ra một bức tranh thiên nhiên dữ dội nhưng cũng rất thơ mộng, đồng thời khắc họa được vẻ đẹp trong tinh thần chiến đấu của con người trước thử thách của cuộc sống.