22. you/Do/music/today/have/?
23. she/Can/the/play/piano/?
24. have/on/I/english/monday/wednesday/and/.
25. can/He/and/swim/football/play/.
26. are/they/doing/What/?
27. subjects/do/have/today/What/you/?
28. do/have/When/they/science/?
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
16 What subjects do you have today?
17 She has english on Mondays and thursdays
18 I can swim
19 Who is your enlish teacher?
20 Do you have Vietnamese today?
21 What subjects do you have today?
7 I have English on Monday
8 Can you sing and dance?
9 When do you have music?
10 I like reading books
11 What can she do?
12 My sister can play the guitar
13 Do you have music today?
14 What subjects do you have on Tuesday?
15 He has English on Mondays and Fridays
1. What subjects does Nam have on Tuesday?
2. Does she have Maths today?
3. What can you do?
4. You have to do English today.
5. When do you have Science?
6. What subjects do you have today?
Dịch tiếng anh:
Tôi sẽ có một việc quan trọng cần làm trên máy tính!
6. a
7.b
8. a
9.c
10.c
11. c
12. b
13. c
14.d
15.a
16. b
17.a
18. b
19.c
20.b
21.a
6. a
7.b
8. a
9.c
10.c
11. c
12. b
13. c
14.d
15.a
16. b
17.a
18. b
19.c
20.b
21.d
1. It's + thứ (Monday/ Tuesday/ Wednesday/ Thursday/ Friday/ Saturday/ Sunday ( tùy thuộc vào thứ mấy )
2. Do you have + tiết học/ môn học ( lesson/ Music lesson ... ; English, Maths, Art,...)
3. I have Vietnamese, Maths and + môn học (\(\uparrow\) như trên đã liệt kê \(\ne\) nhưng bỏ từ lesson)
4. Ta có mẫu câu:
- late for school: muộn học ( chứ ko phải muộn - trường ) ☺
♪ chỉ trong trường hợp trên thôi e nhé
# I wish you good study !!! # ☘
\(\leftrightarrow\)ticktick !!!! \(\circledast-\curlywedge-\circledast\)
22 Do you have music today?
23 Can she play the piano?
24 I have english on Monday and wednesday
25 He can swim and play football
26 What are they doing?
27 WHat subjects do you have today?
28 When do they have science?
giúp mình với các bạn mình đang cần gấp