K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

24 tháng 8 2024

Để phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong các câu thơ này, chúng ta sẽ xem xét từng đoạn một.

a. Ngoài thêm rồi chiếc lá đa
Tiếng rơi rất mong như là rơi nghiêng.

Trong câu thơ này, biện pháp tu từ được sử dụng là so sánhnhân hóa.

  • So sánh: Câu thơ so sánh tiếng rơi của chiếc lá đa với âm thanh "rơi nghiêng", nhằm tạo ra hình ảnh cụ thể và gợi cảm xúc cho người đọc. Điều này làm cho tiếng rơi trở nên rõ ràng và dễ cảm nhận hơn.
  • Nhân hóa: Hình ảnh "rơi nghiêng" gợi cho chúng ta cảm giác như chiếc lá có ý thức hay đặc điểm giống con người, làm tăng tính chất động và tạo sự liên tưởng sâu sắc hơn về sự chuyển động của lá.

b. Quê hương là chùm khế ngọt
Cho con trèo hai mươi ngày
Quê hương là đường đi học
Con về rợp bướm vàng bay.

Trong đoạn thơ này, các biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng là ẩn dụnhân hóa.

  • Ẩn dụ: "Quê hương là chùm khế ngọt" và "Quê hương là đường đi học" là những ẩn dụ mạnh mẽ. "Chùm khế ngọt" và "đường đi học" không phải là quê hương theo nghĩa đen, mà là những hình ảnh gợi lên sự thân thuộc, sự nuôi dưỡng và ký ức đẹp đẽ về quê hương. Qua đó, chúng ta thấy quê hương được miêu tả không chỉ là một nơi cụ thể mà còn là nguồn cảm xúc và ký ức.
  • Nhân hóa: "Con về rợp bướm vàng bay" gợi ý rằng bướm vàng bay rợp trời khi đứa trẻ về quê, tạo ra một hình ảnh sinh động và đầy màu sắc, khiến cho cảm giác trở về quê hương trở nên vui tươi và tràn đầy sức sống.

Tóm lại, các biện pháp tu từ trong các câu thơ này đều nhằm tạo ra hình ảnh sống động và cảm xúc sâu sắc cho người đọc, giúp họ dễ dàng hình dung và cảm nhận được nội dung và ý nghĩa của tác phẩm.

24 tháng 8 2024

“Sông núi nước Nam”“Hiệp tướng sĩ” đều là những tác phẩm văn học tiêu biểu của thời kỳ lịch sử Việt Nam, nhưng chúng có những điểm giống và khác biệt đáng lưu ý.

Điểm giống nhau
  1. Chủ đề và Tinh thần yêu nước:

    • Cả hai tác phẩm đều thể hiện tinh thần yêu nước và lòng tự hào dân tộc. “Sông núi nước Nam” là một bài thơ khẳng định chủ quyền quốc gia trong bối cảnh bị xâm lược, trong khi “Hiệp tướng sĩ” cũng mang một tinh thần kháng chiến và yêu nước mạnh mẽ, thể hiện qua việc kêu gọi và động viên quân sĩ trong cuộc chiến bảo vệ đất nước.
  2. Bối cảnh lịch sử:

    • Hai bài thơ đều được sáng tác trong bối cảnh lịch sử đầy biến động, khi đất nước đang phải đối mặt với sự xâm lược hoặc nguy cơ mất nước. Chúng phản ánh những căng thẳng, khó khăn và những nỗ lực chống lại kẻ thù.
Điểm khác nhau
  1. Thời gian và Tác giả:

    • “Sông núi nước Nam”: Đây là một bài thơ nổi tiếng của Lý Thường Kiệt, sáng tác vào thế kỷ 11, trong thời kỳ kháng chiến chống quân xâm lược Tống. Bài thơ được viết trong bối cảnh cụ thể của cuộc chiến tranh bảo vệ chủ quyền.
    • “Hiệp tướng sĩ”: Bài thơ này do Nguyễn Trãi sáng tác vào thế kỷ 15, trong thời kỳ kháng chiến chống quân Minh. Bài thơ mang một hơi thở lịch sử khác, phản ánh nỗ lực kháng chiến trong bối cảnh chiến tranh chống ngoại xâm của triều đại Hậu Lê.
  2. Nội dung và Hình thức:

    • “Sông núi nước Nam”: Bài thơ chủ yếu tập trung vào việc khẳng định chủ quyền quốc gia, với hình thức khẳng định mạnh mẽ và uy nghiêm. Đoạn thơ sử dụng những hình ảnh cụ thể về sông núi để tuyên bố chủ quyền đất nước, và thường được biết đến với các câu như “Sông núi nước Nam vua Nam ở”.
    • “Hiệp tướng sĩ”: Bài thơ mang tính chất kêu gọi và động viên quân sĩ, thể hiện lòng quyết tâm và sự kiên cường trong cuộc chiến. Nội dung bài thơ có sự pha trộn giữa những cảm xúc chiến đấu và những lời động viên, với hình thức nhẹ nhàng và súc tích hơn so với “Sông núi nước Nam”.
  3. Phong cách và Giọng điệu:

    • “Sông núi nước Nam”: Có phong cách trang nghiêm, mạnh mẽ và quyết đoán. Giọng điệu của bài thơ là sự khẳng định dứt khoát về chủ quyền quốc gia, thể hiện niềm tin vào sức mạnh và quyền lực của dân tộc.
    • “Hiệp tướng sĩ”: Mang giọng điệu kêu gọi và cổ vũ, có phần nhẹ nhàng hơn so với “Sông núi nước Nam”. Nguyễn Trãi tập trung vào việc cổ vũ tinh thần quân sĩ và gợi lên tinh thần đồng đội trong cuộc chiến, tạo ra một hình ảnh chiến đấu gắn kết và đầy cảm hứng.
Kết luận:

“Sông núi nước Nam” và “Hiệp tướng sĩ” đều thể hiện tinh thần yêu nước và kháng chiến nhưng khác nhau về bối cảnh lịch sử, hình thức và phong cách thể hiện. “Sông núi nước Nam” chủ yếu tập trung vào việc khẳng định chủ quyền quốc gia với một phong cách trang nghiêm, trong khi “Hiệp tướng sĩ” mang tính động viên quân sĩ với phong cách kêu gọi và khích lệ.

23 tháng 8 2024

Dài vào giúp mình nhé

24 tháng 8 2024

Trong đoạn thơ này, tác giả thể hiện một tình cảm sâu sắc và đầy nỗi nhớ nhung đối với dòng sông quê hương qua những hình ảnh và cảm xúc chân thành. Khi tác giả nói “Hôm nay tôi sống trong lòng Miền Bắc”, đó là một sự đối lập mạnh mẽ với miền quê của ký ức, nơi tác giả đã sống và trưởng thành. Câu thơ “Sờ lên ngực nghe trái tim thầm nhắc” gợi lên sự kết nối sâu sắc và không thể tách rời với miền Nam, nơi mà “hai tiếng thiêng liêng” luôn hiện diện trong tâm trí tác giả. Sự nhắc nhở của trái tim về miền Nam không chỉ là một ký ức mơ hồ, mà là một phần quan trọng trong bản sắc và cảm xúc của tác giả.

Khi tác giả nhắc đến “ánh năng mày vàng” và “sắc trời xanh biếc”, những hình ảnh này không chỉ là mô tả cụ thể về cảnh vật mà còn là biểu hiện của tình yêu và nỗi nhớ quê hương. “Ánh năng mày vàng” gợi lên sự ấm áp và sự sống động của miền Nam, trong khi “sắc trời xanh biếc” phản ánh vẻ đẹp và sự tinh khiết của quê hương trong tâm trí tác giả.

Tác giả không chỉ nhớ về cảnh vật mà còn về con người, dù là những người không quen biết. Điều này cho thấy tình cảm của tác giả không chỉ dừng lại ở những hình ảnh vật chất mà còn là sự đồng cảm và lòng trân trọng đối với mọi khía cạnh của quê hương. Tất cả những cảm xúc này hòa quyện lại, tạo nên một bức tranh đầy màu sắc về tình cảm gắn bó và sự nhớ nhung đối với quê hương, dù tác giả đang sống ở nơi xa lạ.

23 tháng 8 2024

Help 😥

24 tháng 8 2024
Câu 1: “Mùa xuân đất trời đẹp”
  • Danh từ:

    • Mùa xuân
    • Đất trời
  • Động từ: Không có động từ trong câu này.

  • Tính từ:

    • Đẹp (mô tả tính chất của "đất trời")
Câu 2: “Dế mèn thơ thần ở cửa hang”
  • Danh từ:

    • Dế mèn
    • Cửa hang
  • Động từ:

    • Ở (diễn tả sự ở tại một nơi)
  • Tính từ:

    • Thơ thần (mô tả đặc điểm của “Dế mèn”; trong câu này, “thơ thần” đóng vai trò như một tính từ để chỉ phẩm chất của Dế mèn)
Câu 3: “Hai con Chim én thế tội nghiệp”
  • Danh từ:

    • Chim én
  • Động từ: Không có động từ trong câu này.

  • Tính từ:

    • Hai (mô tả số lượng của “Chim én”)
    • Tội nghiệp (mô tả trạng thái của “Chim én”)
Câu 4: “Bèn vững dế mèn dạo chơi trên bờ”
  • Danh từ:

    • Dế mèn
    • Bờ
  • Động từ:

    • Dạo chơi (diễn tả hành động của “Dế mèn”)
  • Tính từ:

    • Vững (mô tả trạng thái của “Dế mèn”)
Kết luận:
  • Danh t: Mùa xuân, đất trời, Dế mèn, cửa hang, Chim én, bờ
  • Động từ: Ở, dạo chơi
  • Tính từ: Đẹp, thơ thần, hai, tội nghiệp, vững
24 tháng 8 2024
So sánh “Thu” của Xuân Diệu với “Sang Thu” của Hữu Thỉnh

1. Giới thiệu chung

“Thu” của Xuân Diệu và “Sang Thu” của Hữu Thỉnh đều là những bài thơ đặc sắc miêu tả mùa thu, nhưng chúng có những cách tiếp cận và cảm xúc khác nhau. Xuân Diệu, với phong cách lãng mạn và hiện đại, tập trung vào vẻ đẹp và sự dạt dào của mùa thu, trong khi Hữu Thỉnh, với phong cách giản dị và gần gũi, lại chú trọng vào sự chuyển giao của mùa và cảm xúc tinh tế của con người.

2. Nội dung và cảm xúc

  • “Thu” của Xuân Diệu:

    Trong bài thơ “Thu,” Xuân Diệu miêu tả mùa thu với những hình ảnh tươi đẹp, rực rỡ và đầy sức sống. Ông sử dụng nhiều hình ảnh thiên nhiên như “lá vàng,” “sông xanh,” “ngày thu,” để thể hiện sự phong phú và huyền bí của mùa thu. Mùa thu trong bài thơ này không chỉ là thời điểm của sự chuyển giao, mà còn là thời điểm của sự tràn đầy sức sống, và cảm xúc lãng mạn. Xuân Diệu sử dụng ngôn từ để tạo nên một bức tranh thu tràn đầy sức sống, kết hợp giữa cảm giác tươi mới và sự mơ mộng.

  • “Sang Thu” của Hữu Thỉnh:

    Bài thơ “Sang Thu” của Hữu Thỉnh lại mang đến một cảm nhận khác về mùa thu, nhấn mạnh vào sự chuyển giao từ mùa hè sang thu. Hữu Thỉnh sử dụng hình ảnh “bông lúa chín” và “sương sớm” để thể hiện sự thay đổi trong thiên nhiên. Tác giả không chỉ miêu tả cảnh sắc mùa thu mà còn cảm nhận được sự chuyển biến tinh tế trong không khí và cảm xúc của con người. Mùa thu trong “Sang Thu” mang đến sự thanh bình và một chút luyến tiếc về mùa hè đã qua. Bài thơ gợi lên cảm giác về sự lắng đọng và sự bắt đầu của một chu kỳ mới.

3. Nghệ thuật và phong cách

  • “Thu” của Xuân Diệu:

    Xuân Diệu nổi tiếng với phong cách lãng mạn và hiện đại. Trong bài thơ “Thu,” ông sử dụng những biện pháp tu từ như so sánh, nhân hóa, và hình ảnh phong phú để tạo nên một bức tranh thu đầy màu sắc và sống động. Ngôn từ trong bài thơ rất biểu cảm, giúp người đọc cảm nhận được sự huyền bí và vẻ đẹp của mùa thu. Xuân Diệu tạo ra những hình ảnh tươi mới và sinh động, thể hiện sự hòa quyện giữa thiên nhiên và tâm trạng của con người.

  • “Sang Thu” của Hữu Thỉnh:

    Hữu Thỉnh sử dụng phong cách giản dị và chân thực trong “Sang Thu.” Bài thơ của ông có những hình ảnh gần gũi và dễ cảm nhận, phản ánh sự chuyển giao tinh tế của mùa thu. Ngôn từ trong bài thơ rất tự nhiên và dễ tiếp cận, giúp người đọc cảm nhận được sự thanh bình và sự chuyển mình của thiên nhiên. Phong cách của Hữu Thỉnh thường đơn giản nhưng đầy ý nghĩa, làm nổi bật sự lắng đọng và suy tư về sự thay đổi của mùa.

4. Kết luận

“Thu” của Xuân Diệu và “Sang Thu” của Hữu Thỉnh đều thể hiện sự sâu sắc trong cảm nhận về mùa thu, nhưng từ những góc độ khác nhau. Xuân Diệu tạo ra một bức tranh thu rực rỡ và lãng mạn với sự phong phú trong ngôn từ và hình ảnh. Ngược lại, Hữu Thỉnh mang đến một cái nhìn giản dị và chân thực về sự chuyển giao của mùa, thể hiện cảm xúc lắng đọng và suy tư. Cả hai bài thơ đều thể hiện tài năng nghệ thuật độc đáo của các tác giả và đóng góp vào kho tàng thơ ca Việt Nam những cảm xúc và hình ảnh quý giá về mùa thu.

24 tháng 8 2024

Đoạn thơ này thể hiện một nỗi nhớ quê hương sâu sắc và chân thành của tác giả, đặc biệt là đối với miền Nam, nơi tác giả đã rời xa. Cảm xúc của tác giả được bộc lộ qua các hình ảnh và chi tiết rất cụ thể và gợi cảm.

Trước hết, tác giả diễn tả sự phân chia không gian giữa miền Bắc, nơi tác giả đang sống, và miền Nam, nơi tác giả có nguồn cội. Hình ảnh “Sờ lên ngực nghe trái tim thầm nhắc” cho thấy nỗi nhớ quê hương không chỉ là cảm giác thoáng qua mà đã ăn sâu vào từng nhịp đập của trái tim. Điều này cho thấy nỗi nhớ quê hương mạnh mẽ và không thể nào phai nhòa, dù tác giả đang sống ở một nơi khác.

Hai tiếng “miền Nam” được tác giả gọi là “thiêng liêng,” cho thấy sự tôn kính và tình yêu sâu sắc đối với quê hương của mình. Đây không chỉ là một địa danh mà còn là một phần quan trọng trong bản sắc và tâm hồn của tác giả. Nỗi nhớ của tác giả không chỉ là nhớ về những thứ cụ thể mà còn là cảm giác gắn bó sâu sắc với quê hương.

Các hình ảnh cụ thể như “ánh sáng màu vàng” và “sắc trời xanh biếc” gợi lên những kỷ niệm sống động và rõ nét về miền Nam. Ánh sáng màu vàng có thể gợi lên hình ảnh của ánh sáng mặt trời nhiệt đới, trong khi sắc trời xanh biếc có thể là hình ảnh của bầu trời trong lành và đẹp đẽ. Những hình ảnh này giúp nhấn mạnh nỗi nhớ về môi trường và không gian sống quen thuộc.

Cuối cùng, tác giả còn nhớ cả những người không quen biết, điều này cho thấy rằng nỗi nhớ quê hương không chỉ là nhớ về những người thân thuộc mà còn là sự gắn bó với tất cả những gì thuộc về quê hương, dù là nhỏ nhặt nhất. Điều này cho thấy tình cảm của tác giả không chỉ giới hạn trong các mối quan hệ cá nhân mà còn bao gồm toàn bộ không gian và cộng đồng nơi mình đã sống.

Tóm lại, đoạn thơ khắc họa nỗi nhớ quê hương của tác giả bằng những hình ảnh sống động và cảm xúc chân thành, từ việc nhớ về cảnh vật cụ thể đến sự gắn bó sâu sắc với quê hương và cộng đồng.

23 tháng 8 2024

Ngày hôm qua, gia đình tôi đã có một buổi picnic tuyệt vời tại công viên. Chúng tôi mang theo rất nhiều món ăn ngon như bánh mì, xúc xích, trái cây, và nước giải khát để thưởng thức. Các em nhỏ thì vui chơi, chạy nhảy, còn người lớn thì ngồi trò chuyện, thư giãn. Không khí thật tuyệt vời, không một ai cảm thấy mệt mỏi hay chán nản. Tất cả mọi người đều cảm thấy hài lòng và thích thú, nhưng vì một số lý do ngoài ý muốn mà chúng tôi đã phải kết thúc buổi picnic sớm hơn dự định. Tuy nhiên, buổi picnic vẫn để lại cho chúng tôi nhiều kỷ niệm đẹp và niềm vui.

23 tháng 8 2024

1. Câu Đơn

a. Câu: "Mặt trời mọc ở phía Đông."

  • Cấu tạo: Câu này có cấu trúc đơn giản với một mệnh đề duy nhất: [Mặt trời] (chủ ngữ) + [mọc ở phía Đông] (vị ngữ).

b. Câu: "Cô ấy đọc sách."

  • Cấu tạo: Câu này có cấu trúc với một mệnh đề duy nhất: [Cô ấy] (chủ ngữ) + [đọc sách] (vị ngữ).

c. Câu: "Trời hôm nay rất đẹp."

  • Cấu tạo: Câu này có cấu trúc với một mệnh đề duy nhất: [Trời hôm nay] (chủ ngữ) + [rất đẹp] (vị ngữ).

d. Câu: "Chúng tôi đi học."

  • Cấu tạo: Câu này có cấu trúc với một mệnh đề duy nhất: [Chúng tôi] (chủ ngữ) + [đi học] (vị ngữ).

e. Câu: "Con mèo ngủ trên ghế."

  • Cấu tạo: Câu này có cấu trúc với một mệnh đề duy nhất: [Con mèo] (chủ ngữ) + [ngủ trên ghế] (vị ngữ).
2. Câu Ghép

a. Câu: "Tôi đi học và bạn ấy ở nhà."

  • Cấu tạo: Câu này có hai mệnh đề liên kết với nhau bằng liên từ "và": [Tôi đi học] (mệnh đề 1) + [bạn ấy ở nhà] (mệnh đề 2).

b. Câu: "Anh ấy học bài trong phòng, còn chị ấy làm việc ngoài vườn."

  • Cấu tạo: Câu này có hai mệnh đề liên kết với nhau bằng liên từ "còn": [Anh ấy học bài trong phòng] (mệnh đề 1) + [chị ấy làm việc ngoài vườn] (mệnh đề 2).

c. Câu: "Chúng ta sẽ đi biển vào cuối tuần, nhưng thời tiết có thể thay đổi."

  • Cấu tạo: Câu này có hai mệnh đề liên kết với nhau bằng liên từ "nhưng": [Chúng ta sẽ đi biển vào cuối tuần] (mệnh đề 1) + [thời tiết có thể thay đổi] (mệnh đề 2).

d. Câu: "Mẹ nấu cơm, còn bố dọn dẹp nhà cửa."

  • Cấu tạo: Câu này có hai mệnh đề liên kết với nhau bằng liên từ "còn": [Mẹ nấu cơm] (mệnh đề 1) + [bố dọn dẹp nhà cửa] (mệnh đề 2).

e. Câu: "Cô ấy đã đến sớm, nên tôi đã chuẩn bị mọi thứ."

  • Cấu tạo: Câu này có hai mệnh đề liên kết với nhau bằng liên từ "nên": [Cô ấy đã đến sớm] (mệnh đề 1) + [tôi đã chuẩn bị mọi thứ] (mệnh đề 2).
3. Câu Rút Gọn

a. Câu: "Tôi đã hoàn thành bài tập, còn bạn thì chưa."

  • Câu rút gọn: "Tôi hoàn thành bài tập, bạn chưa."
  • Cấu tạo: Câu rút gọn đã lược bỏ phần câu có thể hiểu được, giữ lại phần thông tin chính.

b. Câu: "Chúng tôi đến trường sớm vì trời không mưa."

  • Câu rút gọn: "Chúng tôi đến trường sớm, trời không mưa."
  • Cấu tạo: Câu rút gọn đã bỏ đi mối liên kết lý do.

c. Câu: "Sau khi ăn cơm xong, chúng tôi đi dạo."

  • Câu rút gọn: "Ăn cơm xong, chúng tôi đi dạo."
  • Cấu tạo: Câu rút gọn đã loại bỏ phần "sau khi."

d. Câu: "Khi trời nắng, chúng tôi ra ngoài chơi."

  • Câu rút gọn: "Trời nắng, chúng tôi ra ngoài chơi."
  • Cấu tạo: Câu rút gọn đã loại bỏ phần "khi."

e. Câu: "Nếu có thời gian, tôi sẽ đi du lịch."

  • Câu rút gọn: "Có thời gian, tôi sẽ đi du lịch."
  • Cấu tạo: Câu rút gọn đã bỏ đi phần điều kiện "nếu."
23 tháng 8 2024

Trong câu "Đền Sòng quê ông là nơi thờ Chúa Liễu nổi tiếng rất linh thiêng, không ai là không kinh sợ", có những từ phức sau:

  1. "Đền Sòng" (từ phức này là danh từ chỉ địa danh)
  2. "Chúa Liễu" (từ phức này là danh từ chỉ đối tượng được thờ cúng)
  3. "kinh sợ" (từ phức này là động từ chỉ cảm xúc)

Vì vậy, trong câu này có 3 từ phức.

Đáp án: C. 3 từ.