Bai 1: Tim va neu tac dung cua bien phap tu tu trong cac cau sau:
a, Ngoai them roi chiec la da
Tieng roi rat mong nhu la roi nghieng.
b, Que huong la chum khe ngot
Cho con treo hai moi ngay
Que huong la duong di hoc
Con ve rop buom vang bay.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
“Sông núi nước Nam” và “Hiệp tướng sĩ” đều là những tác phẩm văn học tiêu biểu của thời kỳ lịch sử Việt Nam, nhưng chúng có những điểm giống và khác biệt đáng lưu ý.
Điểm giống nhauChủ đề và Tinh thần yêu nước:
Bối cảnh lịch sử:
Thời gian và Tác giả:
Nội dung và Hình thức:
Phong cách và Giọng điệu:
“Sông núi nước Nam” và “Hiệp tướng sĩ” đều thể hiện tinh thần yêu nước và kháng chiến nhưng khác nhau về bối cảnh lịch sử, hình thức và phong cách thể hiện. “Sông núi nước Nam” chủ yếu tập trung vào việc khẳng định chủ quyền quốc gia với một phong cách trang nghiêm, trong khi “Hiệp tướng sĩ” mang tính động viên quân sĩ với phong cách kêu gọi và khích lệ.
Trong đoạn thơ này, tác giả thể hiện một tình cảm sâu sắc và đầy nỗi nhớ nhung đối với dòng sông quê hương qua những hình ảnh và cảm xúc chân thành. Khi tác giả nói “Hôm nay tôi sống trong lòng Miền Bắc”, đó là một sự đối lập mạnh mẽ với miền quê của ký ức, nơi tác giả đã sống và trưởng thành. Câu thơ “Sờ lên ngực nghe trái tim thầm nhắc” gợi lên sự kết nối sâu sắc và không thể tách rời với miền Nam, nơi mà “hai tiếng thiêng liêng” luôn hiện diện trong tâm trí tác giả. Sự nhắc nhở của trái tim về miền Nam không chỉ là một ký ức mơ hồ, mà là một phần quan trọng trong bản sắc và cảm xúc của tác giả.
Khi tác giả nhắc đến “ánh năng mày vàng” và “sắc trời xanh biếc”, những hình ảnh này không chỉ là mô tả cụ thể về cảnh vật mà còn là biểu hiện của tình yêu và nỗi nhớ quê hương. “Ánh năng mày vàng” gợi lên sự ấm áp và sự sống động của miền Nam, trong khi “sắc trời xanh biếc” phản ánh vẻ đẹp và sự tinh khiết của quê hương trong tâm trí tác giả.
Tác giả không chỉ nhớ về cảnh vật mà còn về con người, dù là những người không quen biết. Điều này cho thấy tình cảm của tác giả không chỉ dừng lại ở những hình ảnh vật chất mà còn là sự đồng cảm và lòng trân trọng đối với mọi khía cạnh của quê hương. Tất cả những cảm xúc này hòa quyện lại, tạo nên một bức tranh đầy màu sắc về tình cảm gắn bó và sự nhớ nhung đối với quê hương, dù tác giả đang sống ở nơi xa lạ.
Danh từ:
Động từ: Không có động từ trong câu này.
Tính từ:
Danh từ:
Động từ:
Tính từ:
Danh từ:
Động từ: Không có động từ trong câu này.
Tính từ:
Danh từ:
Động từ:
Tính từ:
1. Giới thiệu chung
“Thu” của Xuân Diệu và “Sang Thu” của Hữu Thỉnh đều là những bài thơ đặc sắc miêu tả mùa thu, nhưng chúng có những cách tiếp cận và cảm xúc khác nhau. Xuân Diệu, với phong cách lãng mạn và hiện đại, tập trung vào vẻ đẹp và sự dạt dào của mùa thu, trong khi Hữu Thỉnh, với phong cách giản dị và gần gũi, lại chú trọng vào sự chuyển giao của mùa và cảm xúc tinh tế của con người.
2. Nội dung và cảm xúc
“Thu” của Xuân Diệu:
Trong bài thơ “Thu,” Xuân Diệu miêu tả mùa thu với những hình ảnh tươi đẹp, rực rỡ và đầy sức sống. Ông sử dụng nhiều hình ảnh thiên nhiên như “lá vàng,” “sông xanh,” “ngày thu,” để thể hiện sự phong phú và huyền bí của mùa thu. Mùa thu trong bài thơ này không chỉ là thời điểm của sự chuyển giao, mà còn là thời điểm của sự tràn đầy sức sống, và cảm xúc lãng mạn. Xuân Diệu sử dụng ngôn từ để tạo nên một bức tranh thu tràn đầy sức sống, kết hợp giữa cảm giác tươi mới và sự mơ mộng.
“Sang Thu” của Hữu Thỉnh:
Bài thơ “Sang Thu” của Hữu Thỉnh lại mang đến một cảm nhận khác về mùa thu, nhấn mạnh vào sự chuyển giao từ mùa hè sang thu. Hữu Thỉnh sử dụng hình ảnh “bông lúa chín” và “sương sớm” để thể hiện sự thay đổi trong thiên nhiên. Tác giả không chỉ miêu tả cảnh sắc mùa thu mà còn cảm nhận được sự chuyển biến tinh tế trong không khí và cảm xúc của con người. Mùa thu trong “Sang Thu” mang đến sự thanh bình và một chút luyến tiếc về mùa hè đã qua. Bài thơ gợi lên cảm giác về sự lắng đọng và sự bắt đầu của một chu kỳ mới.
3. Nghệ thuật và phong cách
“Thu” của Xuân Diệu:
Xuân Diệu nổi tiếng với phong cách lãng mạn và hiện đại. Trong bài thơ “Thu,” ông sử dụng những biện pháp tu từ như so sánh, nhân hóa, và hình ảnh phong phú để tạo nên một bức tranh thu đầy màu sắc và sống động. Ngôn từ trong bài thơ rất biểu cảm, giúp người đọc cảm nhận được sự huyền bí và vẻ đẹp của mùa thu. Xuân Diệu tạo ra những hình ảnh tươi mới và sinh động, thể hiện sự hòa quyện giữa thiên nhiên và tâm trạng của con người.
“Sang Thu” của Hữu Thỉnh:
Hữu Thỉnh sử dụng phong cách giản dị và chân thực trong “Sang Thu.” Bài thơ của ông có những hình ảnh gần gũi và dễ cảm nhận, phản ánh sự chuyển giao tinh tế của mùa thu. Ngôn từ trong bài thơ rất tự nhiên và dễ tiếp cận, giúp người đọc cảm nhận được sự thanh bình và sự chuyển mình của thiên nhiên. Phong cách của Hữu Thỉnh thường đơn giản nhưng đầy ý nghĩa, làm nổi bật sự lắng đọng và suy tư về sự thay đổi của mùa.
4. Kết luận
“Thu” của Xuân Diệu và “Sang Thu” của Hữu Thỉnh đều thể hiện sự sâu sắc trong cảm nhận về mùa thu, nhưng từ những góc độ khác nhau. Xuân Diệu tạo ra một bức tranh thu rực rỡ và lãng mạn với sự phong phú trong ngôn từ và hình ảnh. Ngược lại, Hữu Thỉnh mang đến một cái nhìn giản dị và chân thực về sự chuyển giao của mùa, thể hiện cảm xúc lắng đọng và suy tư. Cả hai bài thơ đều thể hiện tài năng nghệ thuật độc đáo của các tác giả và đóng góp vào kho tàng thơ ca Việt Nam những cảm xúc và hình ảnh quý giá về mùa thu.
Đoạn thơ này thể hiện một nỗi nhớ quê hương sâu sắc và chân thành của tác giả, đặc biệt là đối với miền Nam, nơi tác giả đã rời xa. Cảm xúc của tác giả được bộc lộ qua các hình ảnh và chi tiết rất cụ thể và gợi cảm.
Trước hết, tác giả diễn tả sự phân chia không gian giữa miền Bắc, nơi tác giả đang sống, và miền Nam, nơi tác giả có nguồn cội. Hình ảnh “Sờ lên ngực nghe trái tim thầm nhắc” cho thấy nỗi nhớ quê hương không chỉ là cảm giác thoáng qua mà đã ăn sâu vào từng nhịp đập của trái tim. Điều này cho thấy nỗi nhớ quê hương mạnh mẽ và không thể nào phai nhòa, dù tác giả đang sống ở một nơi khác.
Hai tiếng “miền Nam” được tác giả gọi là “thiêng liêng,” cho thấy sự tôn kính và tình yêu sâu sắc đối với quê hương của mình. Đây không chỉ là một địa danh mà còn là một phần quan trọng trong bản sắc và tâm hồn của tác giả. Nỗi nhớ của tác giả không chỉ là nhớ về những thứ cụ thể mà còn là cảm giác gắn bó sâu sắc với quê hương.
Các hình ảnh cụ thể như “ánh sáng màu vàng” và “sắc trời xanh biếc” gợi lên những kỷ niệm sống động và rõ nét về miền Nam. Ánh sáng màu vàng có thể gợi lên hình ảnh của ánh sáng mặt trời nhiệt đới, trong khi sắc trời xanh biếc có thể là hình ảnh của bầu trời trong lành và đẹp đẽ. Những hình ảnh này giúp nhấn mạnh nỗi nhớ về môi trường và không gian sống quen thuộc.
Cuối cùng, tác giả còn nhớ cả những người không quen biết, điều này cho thấy rằng nỗi nhớ quê hương không chỉ là nhớ về những người thân thuộc mà còn là sự gắn bó với tất cả những gì thuộc về quê hương, dù là nhỏ nhặt nhất. Điều này cho thấy tình cảm của tác giả không chỉ giới hạn trong các mối quan hệ cá nhân mà còn bao gồm toàn bộ không gian và cộng đồng nơi mình đã sống.
Tóm lại, đoạn thơ khắc họa nỗi nhớ quê hương của tác giả bằng những hình ảnh sống động và cảm xúc chân thành, từ việc nhớ về cảnh vật cụ thể đến sự gắn bó sâu sắc với quê hương và cộng đồng.
Ngày hôm qua, gia đình tôi đã có một buổi picnic tuyệt vời tại công viên. Chúng tôi mang theo rất nhiều món ăn ngon như bánh mì, xúc xích, trái cây, và nước giải khát để thưởng thức. Các em nhỏ thì vui chơi, chạy nhảy, còn người lớn thì ngồi trò chuyện, thư giãn. Không khí thật tuyệt vời, không một ai cảm thấy mệt mỏi hay chán nản. Tất cả mọi người đều cảm thấy hài lòng và thích thú, nhưng vì một số lý do ngoài ý muốn mà chúng tôi đã phải kết thúc buổi picnic sớm hơn dự định. Tuy nhiên, buổi picnic vẫn để lại cho chúng tôi nhiều kỷ niệm đẹp và niềm vui.
1. Câu Đơn
a. Câu: "Mặt trời mọc ở phía Đông."
b. Câu: "Cô ấy đọc sách."
c. Câu: "Trời hôm nay rất đẹp."
d. Câu: "Chúng tôi đi học."
e. Câu: "Con mèo ngủ trên ghế."
a. Câu: "Tôi đi học và bạn ấy ở nhà."
b. Câu: "Anh ấy học bài trong phòng, còn chị ấy làm việc ngoài vườn."
c. Câu: "Chúng ta sẽ đi biển vào cuối tuần, nhưng thời tiết có thể thay đổi."
d. Câu: "Mẹ nấu cơm, còn bố dọn dẹp nhà cửa."
e. Câu: "Cô ấy đã đến sớm, nên tôi đã chuẩn bị mọi thứ."
a. Câu: "Tôi đã hoàn thành bài tập, còn bạn thì chưa."
b. Câu: "Chúng tôi đến trường sớm vì trời không mưa."
c. Câu: "Sau khi ăn cơm xong, chúng tôi đi dạo."
d. Câu: "Khi trời nắng, chúng tôi ra ngoài chơi."
e. Câu: "Nếu có thời gian, tôi sẽ đi du lịch."
Trong câu "Đền Sòng quê ông là nơi thờ Chúa Liễu nổi tiếng rất linh thiêng, không ai là không kinh sợ", có những từ phức sau:
Vì vậy, trong câu này có 3 từ phức.
Đáp án: C. 3 từ.
Để phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong các câu thơ này, chúng ta sẽ xem xét từng đoạn một.
a. Ngoài thêm rồi chiếc lá đa
Tiếng rơi rất mong như là rơi nghiêng.
Trong câu thơ này, biện pháp tu từ được sử dụng là so sánh và nhân hóa.
b. Quê hương là chùm khế ngọt
Cho con trèo hai mươi ngày
Quê hương là đường đi học
Con về rợp bướm vàng bay.
Trong đoạn thơ này, các biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng là ẩn dụ và nhân hóa.
Tóm lại, các biện pháp tu từ trong các câu thơ này đều nhằm tạo ra hình ảnh sống động và cảm xúc sâu sắc cho người đọc, giúp họ dễ dàng hình dung và cảm nhận được nội dung và ý nghĩa của tác phẩm.