viết số thích hợp vào chỗ chấm
A 7,306 m = m dm mm
= m cm mm
= m mm
2,586 km = km m
= m
8,2 km = km m
= m
B 1 kg 275 g = kg
6528 g = kg
7 tấn 125 kg = tấn
3 kg 45 g = kg
789 g = kg
2 tấn 64 kg = tấn
4 tạ = tấn
12 kg 5 g= kg
64 g = kg
177 kg = tấn
4 yến = tấn
C 8, 56 dm2 = cm2
1 8 ha = m2
6,9 m2 = m2
0,42 m2 = dm2
0,001 ha = m2
2,7 dm2 = dm cm
2, 5 km2 = m2
80 dm2 = m2
0,03 ha = m2
viết số thích hợp vào chỗ chấm
A 7,306 m = m dm mm
= m cm mm
= m mm