Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Vocabulary & Pronunciation SVIP
I. PRONUNCIATION
Assimilation
Hiện tượng đồng hóa âm (Assimilation) là hiện tượng trong đó một âm thanh được thay đổi thành một âm thanh khác do ảnh hưởng của một âm thanh lân cận. Dưới đây là một số trường hợp đồng hóa điển hình.
Sound | before | becomes | Examples |
/n/ | /p/, /b/, /m/ | /m/ |
on purpose /ɒm ˈpɜː.pəs/ in bed /ɪm bed/ in May /ɪm meɪ/ |
/t/ | /p/ |
hot potato /hɒp pəˈteɪ.təʊ not bad /nɒp bæd/ that man /ðæp mæn/ |
|
/d/ | /b/ |
bad penny /bæb ˈpen.i/ good boy /ɡʊb bɔɪ/ red meat /reb ˈmiːt/ |
|
/θ/ | /s/ | /s/ | math solver /mæs ˈsɒl.və/ |
II. VOCABULARY
Words and phrases related to conserving wildlife
Words | Pronunciation | Meanings | |
captivity (n)
|
/kæpˈtɪv.ə.ti/ | sự nuôi nhốt | |
conserve (v)
|
/kənˈsɜːv/ | bảo tồn | |
degrade (v)
|
/dɪˈɡreɪd/ | xuống cấp | |
enclosure (n)
|
/ɪnˈkləʊ.ʒə | chuồng thú | |
endangered (adj)
|
/ɪnˈdeɪn.dʒəd | bị đe dọa | |
extinct (adj)
|
/ɪkˈstɪŋkt/ | tuyệt chủng | |
house (v)
|
/haʊs/ | cung cấp nơi ở | |
mammal (n)
|
/ˈmæm.əl/ | động vật có vú | |
monitor (v)
|
/ˈmɒn.ɪ.tər/ | giám sát | |
poach (v)
|
/pəʊtʃ/ | săn bắn bất hợp pháp | |
primate (n)
|
/ˈpraɪ.meɪt/ | linh trưởng | |
rare (adj)
|
/reə(r)/ | hiếm, quý | |
release (v)
|
/rɪˈliːs/ | thả | |
rescue (v)
|
/ˈres.kjuː/ | giải cứu | |
survive (v)
|
/səˈvaɪv/ | tồn tại | |
threatened (adj)
|
/ˈθret.ənd/ | bị đe dọa | |
vulnerable (adj)
|
/ˈvʌl.nər.ə.bəl/ | dễ bị tổn thương |
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây